Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh chuyển đổi sang kinh tế thị trường, việc đổi mới cơ chế tài chính và giao quyền tự chủ tài chính cho các đơn vị sự nghiệp công lập, đặc biệt là trong lĩnh vực y tế, trở thành yêu cầu cấp thiết. Trung tâm Y tế huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên, là một đơn vị sự nghiệp công lập thuộc nhóm 3 theo Nghị định số 85/2012/NĐ-CP, có nguồn thu sự nghiệp tự bảo đảm một phần kinh phí hoạt động thường xuyên. Giai đoạn 2017-2019, Trung tâm đã đạt được nhiều kết quả tích cực trong công tác khám chữa bệnh và y tế dự phòng, tuy nhiên vẫn còn tồn tại hạn chế như chưa khai thác tối đa các nguồn thu, cơ cấu chi chưa hợp lý, và mức độ tự chủ tài chính còn thấp, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng tự chủ tài chính tại Trung tâm Y tế huyện Mường Ảng, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp tăng cường tự chủ tài chính trong giai đoạn tiếp theo. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dữ liệu thu thập trong giai đoạn 2017-2019 tại Trung tâm, với trọng tâm phân tích các chỉ tiêu về nguồn thu, chi tiêu, quản lý chênh lệch thu chi và sử dụng các quỹ tài chính.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho việc nâng cao hiệu quả quản lý tài chính tại các đơn vị sự nghiệp công lập y tế, góp phần cải thiện chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho nhân dân, đặc biệt tại các địa phương có điều kiện tương tự như huyện Mường Ảng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài chính công, đặc biệt là cơ chế tự chủ tài chính trong đơn vị sự nghiệp công lập lĩnh vực y tế. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết cơ chế tự chủ tài chính: Nhấn mạnh quyền tự chủ và tự chịu trách nhiệm của đơn vị sự nghiệp công lập trong việc quản lý nguồn thu, chi và sử dụng các quỹ tài chính theo quy định pháp luật, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và chất lượng dịch vụ.

  2. Mô hình phân loại đơn vị sự nghiệp công lập theo mức độ tự chủ tài chính: Phân loại đơn vị thành các nhóm dựa trên tỷ lệ tự đảm bảo chi phí hoạt động thường xuyên, từ đó xác định cơ chế quản lý tài chính phù hợp.

Các khái niệm chính bao gồm: đơn vị sự nghiệp công lập lĩnh vực y tế, tự chủ tài chính, nguồn thu sự nghiệp, chi thường xuyên và không thường xuyên, quản lý chênh lệch thu chi, và các quỹ tài chính nội bộ (quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp, quỹ khen thưởng, quỹ phúc lợi, quỹ dự phòng ổn định thu nhập).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo tài chính, quy chế chi tiêu nội bộ, các văn bản pháp luật liên quan và tài liệu nghiên cứu trước đó. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát, phỏng vấn 90 đối tượng gồm lãnh đạo, cán bộ nhân viên Trung tâm và bệnh nhân đang khám, điều trị tại Trung tâm.

Cỡ mẫu gồm 40 cán bộ nhân viên và 50 bệnh nhân được chọn ngẫu nhiên, đảm bảo tính đại diện. Phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả để tổng hợp số liệu, so sánh các chỉ tiêu tài chính qua các năm 2017-2019 nhằm đánh giá xu hướng biến động và mức độ tự chủ tài chính. Các chỉ tiêu nghiên cứu được hệ thống hóa thành nhóm chỉ tiêu chuyên môn, nguồn thu, nhiệm vụ chi, phân phối chênh lệch thu chi và kết quả thực hiện tự chủ tài chính.

Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2017-2019, với thu thập và phân tích dữ liệu trong năm 2019, đảm bảo tính cập nhật và phản ánh thực trạng chính xác.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nguồn thu và mức độ tự chủ tài chính: Tổng nguồn thu của Trung tâm tăng từ 2017 đến 2018, sau đó giảm nhẹ năm 2019. Tỷ lệ tự đảm bảo chi phí hoạt động thường xuyên dao động quanh mức khoảng 50-60%, cho thấy Trung tâm mới chỉ tự chủ một phần tài chính. Cụ thể, nguồn thu từ hoạt động sự nghiệp chiếm khoảng 40-45% tổng thu, còn lại là kinh phí ngân sách nhà nước cấp.

  2. Cơ cấu chi tiêu: Chi thường xuyên chiếm trên 70% tổng chi, trong đó chi cho con người và nghiệp vụ chuyên môn chiếm tỷ trọng lớn nhất. Chi không thường xuyên, bao gồm đầu tư xây dựng và mua sắm trang thiết bị, chiếm khoảng 25-30%. Tuy nhiên, cơ cấu chi chưa hợp lý khi chi đầu tư còn hạn chế, ảnh hưởng đến nâng cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị y tế.

  3. Phân phối chênh lệch thu chi và các quỹ: Trung tâm trích lập tối thiểu 25% chênh lệch thu chi để lập Quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp. Tỷ lệ chi trả thu nhập tăng thêm cho người lao động chiếm khoảng 30-40% tổng chênh lệch thu chi, với thu nhập tăng thêm bình quân khoảng 3-4 triệu đồng/người/năm. Các quỹ khen thưởng, phúc lợi và dự phòng được trích lập theo quy định nhưng mức trích còn thấp so với tiềm năng.

  4. Kết quả hoạt động chuyên môn: Số lượt khám chữa bệnh tăng 9,04% từ 2017 đến 2018, đạt 100.654 lượt, nhưng giảm 17,36% năm 2019 do ảnh hưởng của việc xây dựng cơ sở hạ tầng. Công suất sử dụng giường bệnh đạt 123% kế hoạch năm 2017, tăng lên 150% năm 2018, nhưng giảm xuống 69,93% năm 2019. Công tác y tế dự phòng được duy trì hiệu quả, không xảy ra dịch bệnh lớn trong năm 2019.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của mức độ tự chủ tài chính còn thấp là do Trung tâm chưa khai thác tối đa các nguồn thu dịch vụ, đặc biệt là các dịch vụ kỹ thuật cao và dịch vụ ngoài bảo hiểm y tế. Cơ cấu chi tiêu chưa hợp lý, hạn chế đầu tư phát triển cơ sở vật chất và trang thiết bị, ảnh hưởng đến năng lực thu hút bệnh nhân và đội ngũ y bác sĩ giỏi. So với các Trung tâm y tế thành phố Hải Dương và Móng Cái, Trung tâm Mường Ảng còn nhiều hạn chế trong quản lý thu chi và khai thác nguồn lực tài chính.

Việc phân phối thu nhập tăng thêm và trích lập các quỹ chưa thực sự tạo động lực mạnh mẽ cho cán bộ nhân viên, ảnh hưởng đến hiệu quả công việc và sự hài lòng của người lao động. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cơ cấu nguồn thu, biểu đồ cơ cấu chi tiêu và bảng so sánh các chỉ tiêu tài chính qua các năm để minh họa rõ ràng xu hướng và mức độ biến động.

Kết quả nghiên cứu khẳng định tầm quan trọng của việc hoàn thiện cơ chế tự chủ tài chính, nâng cao năng lực quản lý tài chính và đa dạng hóa nguồn thu nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của Trung tâm, góp phần cải thiện chất lượng dịch vụ y tế cho người dân địa phương.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường khai thác và đa dạng hóa nguồn thu: Trung tâm cần phát triển các dịch vụ kỹ thuật cao, dịch vụ ngoài bảo hiểm y tế và dịch vụ hỗ trợ nhằm tăng nguồn thu sự nghiệp. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, chủ thể thực hiện là Ban Giám đốc và các phòng chức năng.

  2. Cải thiện cơ cấu chi tiêu và đầu tư cơ sở vật chất: Ưu tiên tăng chi đầu tư xây dựng, mua sắm trang thiết bị y tế hiện đại để nâng cao năng lực khám chữa bệnh, thu hút bệnh nhân và đội ngũ chuyên môn. Thời gian thực hiện 2-3 năm, phối hợp với Sở Y tế và UBND huyện.

  3. Hoàn thiện quy chế chi tiêu nội bộ và phân phối thu nhập: Xây dựng chính sách thu nhập tăng thêm và trích lập các quỹ hợp lý, công khai, minh bạch nhằm tạo động lực làm việc cho cán bộ nhân viên. Thời gian thực hiện trong 1 năm, do Ban Giám đốc và phòng Tài chính - Kế toán chủ trì.

  4. Tăng cường kiểm tra, giám sát tài chính và ứng dụng công nghệ thông tin: Thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ chặt chẽ, phối hợp với Kho bạc Nhà nước để kiểm soát chi tiêu, đồng thời ứng dụng phần mềm quản lý tài chính hiện đại. Thời gian thực hiện 1-2 năm, do Ban Giám đốc và phòng Tài chính - Kế toán thực hiện.

  5. Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ quản lý tài chính và chuyên môn: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng quản lý tài chính, kế toán và chuyên môn y tế cho cán bộ nhân viên nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và chất lượng dịch vụ. Thời gian thực hiện liên tục, do Trung tâm phối hợp với các cơ sở đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý các Trung tâm y tế huyện, thành phố: Giúp hiểu rõ cơ chế tự chủ tài chính, áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và dịch vụ y tế tại đơn vị mình.

  2. Cán bộ phòng Tài chính - Kế toán các đơn vị sự nghiệp công lập y tế: Cung cấp kiến thức về quản lý nguồn thu, chi tiêu, phân phối chênh lệch thu chi và sử dụng các quỹ tài chính theo quy định pháp luật.

  3. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước về y tế và tài chính công: Là tài liệu tham khảo để xây dựng, điều chỉnh chính sách, quy định về tự chủ tài chính trong lĩnh vực y tế công lập.

  4. Sinh viên, nghiên cứu sinh chuyên ngành Quản lý kinh tế, Quản lý y tế: Hỗ trợ nghiên cứu, học tập về cơ chế tài chính trong đơn vị sự nghiệp công lập, đặc biệt trong lĩnh vực y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tự chủ tài chính là gì và tại sao quan trọng đối với đơn vị sự nghiệp công lập y tế?
    Tự chủ tài chính là quyền tự quyết trong quản lý nguồn thu, chi và sử dụng các quỹ tài chính theo quy định pháp luật. Nó giúp đơn vị chủ động sử dụng nguồn lực, nâng cao hiệu quả hoạt động và chất lượng dịch vụ y tế, đồng thời tạo động lực cho cán bộ nhân viên.

  2. Trung tâm Y tế huyện Mường Ảng thuộc nhóm đơn vị sự nghiệp công lập nào theo mức độ tự chủ tài chính?
    Trung tâm thuộc nhóm 3, tức đơn vị có nguồn thu sự nghiệp tự bảo đảm một phần kinh phí hoạt động thường xuyên, nghĩa là vẫn nhận một phần kinh phí từ ngân sách nhà nước.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến việc thực hiện tự chủ tài chính tại Trung tâm?
    Bao gồm các yếu tố khách quan như điều kiện kinh tế - xã hội, môi trường pháp lý; và các yếu tố chủ quan như năng lực cán bộ, cơ sở vật chất, mối quan hệ với khách hàng và quy mô đơn vị.

  4. Các nguồn thu chính của Trung tâm Y tế huyện Mường Ảng gồm những gì?
    Nguồn thu chính gồm kinh phí ngân sách nhà nước cấp, thu từ hoạt động sự nghiệp (dịch vụ khám chữa bệnh, dịch vụ khác), nguồn viện trợ và các nguồn thu hợp pháp khác.

  5. Làm thế nào để tăng cường tự chủ tài chính tại Trung tâm?
    Thông qua đa dạng hóa nguồn thu, cải thiện cơ cấu chi tiêu, hoàn thiện quy chế chi tiêu nội bộ, tăng cường kiểm tra giám sát tài chính, ứng dụng công nghệ thông tin và nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ.

Kết luận

  • Trung tâm Y tế huyện Mường Ảng đã thực hiện cơ chế tự chủ tài chính theo quy định, đạt được một số kết quả tích cực trong giai đoạn 2017-2019, nhưng mức độ tự chủ còn hạn chế.
  • Nguồn thu chủ yếu vẫn phụ thuộc vào ngân sách nhà nước, trong khi khai thác nguồn thu dịch vụ chưa tối ưu, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động.
  • Cơ cấu chi tiêu chưa hợp lý, đặc biệt là đầu tư cho cơ sở vật chất và trang thiết bị y tế còn thấp, làm giảm khả năng thu hút bệnh nhân và đội ngũ chuyên môn.
  • Việc phân phối thu nhập tăng thêm và trích lập các quỹ chưa tạo được động lực mạnh mẽ cho cán bộ nhân viên.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường tự chủ tài chính, bao gồm đa dạng hóa nguồn thu, cải thiện cơ cấu chi tiêu, hoàn thiện quy chế chi tiêu, tăng cường kiểm tra giám sát và nâng cao năng lực cán bộ.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả thực hiện để điều chỉnh kịp thời.

Call to action: Các cơ quan quản lý và lãnh đạo Trung tâm cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp, đồng thời tăng cường đào tạo, nâng cao nhận thức về tự chủ tài chính nhằm phát huy tối đa hiệu quả hoạt động của Trung tâm.