Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2017-2021, Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp đã trải qua quá trình chuyển đổi quan trọng trong cơ chế tài chính, từ việc được Nhà nước cấp ngân sách chi thường xuyên sang cơ chế tự chủ tài chính hoàn toàn. Tổng nguồn thu của bệnh viện tăng trưởng ổn định, với tổng thu năm 2021 đạt khoảng 693 tỷ đồng, tăng 14,6% so với năm 2020. Trong đó, nguồn thu viện phí và bảo hiểm y tế (BHYT) chiếm tỷ trọng lớn, lần lượt đạt 33,25% và 41,67% tổng thu năm 2021. Sự phát triển này phản ánh nhu cầu khám chữa bệnh ngày càng tăng, với số bệnh nhân ngoại trú đạt gần 400 nghìn lượt và nội trú trên 87 nghìn lượt trong năm 2021.

Tuy nhiên, quá trình thực hiện cơ chế tự chủ tài chính tại bệnh viện còn tồn tại nhiều hạn chế như nhận thức chưa đồng đều về tự chủ tài chính, năng lực quản lý tài chính còn hạn chế, và hệ thống công nghệ thông tin chưa hoàn thiện. Mục tiêu nghiên cứu nhằm hoàn thiện cơ chế tự chủ tài chính tại Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, đảm bảo cân đối thu chi, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động tự chủ tài chính của bệnh viện trong giai đoạn 2017-2021 tại thành phố Hải Phòng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để hoàn thiện chính sách tài chính bệnh viện công lập, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và sự hài lòng của người bệnh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết quản lý tài chính công và mô hình tự chủ tài chính trong đơn vị sự nghiệp công lập, đặc biệt là trong lĩnh vực y tế công lập. Hai lý thuyết chính bao gồm:

  1. Lý thuyết tự chủ tài chính: Nhấn mạnh quyền tự quyết định, tự chịu trách nhiệm về huy động, phân bổ và sử dụng nguồn lực tài chính nhằm đảm bảo hoạt động bền vững và phát triển của đơn vị sự nghiệp công lập. Tự chủ tài chính giúp bệnh viện nâng cao hiệu quả quản lý, giảm sự phụ thuộc vào ngân sách nhà nước, đồng thời tăng cường chất lượng dịch vụ y tế.

  2. Mô hình quản lý tài chính bệnh viện công lập: Bao gồm các khái niệm về quản lý thu chi, lập dự toán, kiểm soát chi tiêu, và đánh giá hiệu quả tài chính. Mô hình này tập trung vào việc cân đối thu chi, minh bạch tài chính và phát triển các quỹ nội bộ nhằm nâng cao năng lực tài chính và chất lượng dịch vụ.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: tự chủ tài chính, đơn vị sự nghiệp công lập, quản lý thu chi, quy chế chi tiêu nội bộ, và các chỉ tiêu đánh giá mức độ tự chủ tài chính.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng kết hợp phân tích định tính dựa trên số liệu thực tế của Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp giai đoạn 2017-2021. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ số liệu tài chính, hoạt động khám chữa bệnh và các báo cáo quản lý của bệnh viện trong 5 năm.

Phương pháp chọn mẫu là phương pháp tổng hợp số liệu toàn diện từ các phòng ban chức năng, đảm bảo tính đầy đủ và chính xác. Phân tích số liệu sử dụng các công cụ thống kê mô tả, so sánh tăng trưởng theo năm, và đánh giá các chỉ tiêu tài chính như tỷ lệ tự chủ, tỷ lệ thu chi, tốc độ tăng trưởng nguồn thu.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2021 đến tháng 5/2022, bao gồm thu thập số liệu, phân tích, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp hoàn thiện cơ chế tự chủ tài chính.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng nguồn thu ổn định: Tổng nguồn thu của bệnh viện tăng từ khoảng 693 tỷ đồng năm 2017 lên gần 793 tỷ đồng năm 2021, tương đương mức tăng trưởng trung bình khoảng 5-15% mỗi năm. Trong đó, nguồn thu viện phí tăng 26,15% năm 2021 so với năm trước, và nguồn thu BHYT chiếm tỷ trọng lớn, đạt 41,67% tổng thu năm 2021.

  2. Cơ cấu nguồn thu đa dạng: Bệnh viện khai thác hiệu quả các nguồn thu từ viện phí, BHYT, dịch vụ y tế khác và viện trợ tài trợ. Nguồn thu dịch vụ khác cũng tăng trưởng đều đặn, góp phần nâng cao năng lực tài chính và đầu tư trang thiết bị hiện đại.

  3. Quản lý chi tiêu còn hạn chế: Mặc dù bệnh viện đã xây dựng và thực hiện quy chế chi tiêu nội bộ, nhưng việc phân bổ chi tiêu chưa thực sự linh hoạt và hiệu quả. Một số khoản chi chưa được kiểm soát chặt chẽ, dẫn đến tiềm ẩn rủi ro tài chính.

  4. Nhận thức và năng lực quản lý tài chính chưa đồng đều: Một bộ phận cán bộ, nhân viên vẫn còn tư tưởng bao cấp, chưa hoàn toàn thích nghi với cơ chế tự chủ. Năng lực chuyên môn của đội ngũ tài chính kế toán chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu quản lý tài chính hiện đại.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ việc chuyển đổi cơ chế tài chính từ bao cấp sang tự chủ còn mới mẻ, đòi hỏi sự thay đổi về tư duy và kỹ năng quản lý. So với các bệnh viện công lập khác như Bệnh viện trẻ em Hải Phòng hay Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng, Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp có mức độ tự chủ tài chính tương đối cao nhưng vẫn cần hoàn thiện hơn về quản lý chi tiêu và ứng dụng công nghệ thông tin.

Việc tăng trưởng nguồn thu chủ yếu dựa vào BHYT và viện phí phản ánh xu hướng xã hội hóa y tế, đồng thời cho thấy sự phụ thuộc lớn vào chính sách bảo hiểm y tế. Điều này đặt ra yêu cầu bệnh viện phải nâng cao hiệu quả quản lý nguồn thu và chi, đồng thời đa dạng hóa các nguồn thu hợp pháp khác.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng nguồn thu theo năm, bảng so sánh tỷ lệ thu chi và biểu đồ cơ cấu nguồn thu để minh họa rõ nét hơn về sự biến động và phân bổ tài chính của bệnh viện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức và đào tạo chuyên môn cho cán bộ quản lý tài chính
    Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn về quản lý tài chính hiện đại, kỹ năng lập dự toán và kiểm soát chi tiêu cho đội ngũ kế toán và lãnh đạo bệnh viện. Mục tiêu nâng cao năng lực quản lý tài chính trong vòng 12 tháng, do phòng Tài chính kế toán phối hợp với các đơn vị đào tạo thực hiện.

  2. Hoàn thiện và cập nhật quy chế chi tiêu nội bộ
    Rà soát, điều chỉnh quy chế chi tiêu nội bộ phù hợp với thực tiễn hoạt động và các quy định pháp luật mới, đảm bảo tính linh hoạt và minh bạch trong quản lý chi tiêu. Thực hiện trong 6 tháng, do Ban Giám đốc và phòng Tài chính kế toán chủ trì.

  3. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính và khám chữa bệnh
    Triển khai hệ thống quản lý tài chính điện tử tích hợp với hệ thống quản lý bệnh viện nhằm giảm thiểu sai sót, tăng tính chính xác và minh bạch. Thời gian thực hiện dự kiến 18 tháng, phối hợp giữa phòng Công nghệ thông tin và phòng Tài chính kế toán.

  4. Đa dạng hóa nguồn thu và tăng cường khai thác dịch vụ y tế
    Phát triển các dịch vụ y tế chất lượng cao, dịch vụ khám chữa bệnh theo yêu cầu, dịch vụ hỗ trợ nhằm tăng nguồn thu hợp pháp, giảm áp lực tài chính từ BHYT. Kế hoạch thực hiện trong 24 tháng, do Ban Giám đốc và các khoa phòng chuyên môn triển khai.

  5. Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát tài chính nội bộ
    Thiết lập hệ thống kiểm tra, giám sát định kỳ và đột xuất nhằm phát hiện kịp thời các sai phạm, đảm bảo tuân thủ quy chế chi tiêu và pháp luật. Thực hiện liên tục, do Ban Kiểm soát nội bộ và phòng Tài chính kế toán đảm nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các bệnh viện công lập
    Giúp hiểu rõ cơ chế tự chủ tài chính, từ đó xây dựng và hoàn thiện chính sách quản lý tài chính phù hợp với đặc thù bệnh viện, nâng cao hiệu quả hoạt động.

  2. Phòng Tài chính kế toán bệnh viện
    Cung cấp các chỉ tiêu đánh giá, phương pháp lập dự toán và kiểm soát chi tiêu, hỗ trợ nâng cao năng lực quản lý tài chính và minh bạch tài chính.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về y tế và tài chính
    Là tài liệu tham khảo để xây dựng chính sách, quy định pháp luật về tự chủ tài chính trong lĩnh vực y tế công lập, góp phần hoàn thiện hệ thống pháp luật.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế y tế
    Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về tự chủ tài chính bệnh viện công lập, làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo và ứng dụng trong giảng dạy.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tự chủ tài chính tại bệnh viện công lập là gì?
    Tự chủ tài chính là quyền tự quyết định và chịu trách nhiệm về việc huy động, phân bổ và sử dụng các nguồn tài chính nhằm duy trì và phát triển hoạt động của bệnh viện công lập, không phụ thuộc hoàn toàn vào ngân sách nhà nước.

  2. Nguồn thu chính của Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp gồm những gì?
    Nguồn thu chính bao gồm viện phí, bảo hiểm y tế (BHYT), các dịch vụ y tế khác và viện trợ tài trợ. Trong đó, BHYT chiếm khoảng 41-46% tổng nguồn thu, viện phí chiếm khoảng 30-33%.

  3. Những khó khăn chính trong thực hiện cơ chế tự chủ tài chính tại bệnh viện là gì?
    Bao gồm nhận thức chưa đồng đều về tự chủ tài chính, năng lực quản lý tài chính còn hạn chế, hệ thống công nghệ thông tin chưa hoàn thiện, và quy chế chi tiêu nội bộ chưa đủ linh hoạt.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính tại bệnh viện?
    Cần nâng cao năng lực chuyên môn cho cán bộ tài chính, hoàn thiện quy chế chi tiêu, ứng dụng công nghệ thông tin, đa dạng hóa nguồn thu và tăng cường kiểm tra, giám sát nội bộ.

  5. Tự chủ tài chính có ảnh hưởng thế nào đến chất lượng dịch vụ y tế?
    Tự chủ tài chính giúp bệnh viện chủ động trong việc đầu tư trang thiết bị, nâng cao trình độ nhân lực và cải tiến quy trình khám chữa bệnh, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của người bệnh.

Kết luận

  • Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp đã đạt được sự tăng trưởng ổn định về nguồn thu và nâng cao mức độ tự chủ tài chính trong giai đoạn 2017-2021.
  • Cơ chế tự chủ tài chính giúp bệnh viện chủ động hơn trong quản lý tài chính, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dân.
  • Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại các hạn chế về nhận thức, năng lực quản lý và hệ thống công nghệ thông tin cần được khắc phục.
  • Luận văn đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện cơ chế tự chủ tài chính, bao gồm đào tạo, hoàn thiện quy chế, ứng dụng công nghệ và tăng cường kiểm soát tài chính.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi áp dụng cho các bệnh viện công lập khác.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý và lãnh đạo bệnh viện cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các biện pháp hoàn thiện cơ chế tự chủ tài chính, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và chất lượng dịch vụ y tế phục vụ cộng đồng.