Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cải cách hành chính nhà nước giai đoạn 2011-2020, việc đổi mới cơ chế tài chính công là một nội dung trọng yếu nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của các đơn vị sự nghiệp công lập, đặc biệt là trong lĩnh vực y tế. Theo báo cáo của ngành, các đơn vị sự nghiệp y tế công lập chiếm vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ y tế công cộng, góp phần bảo vệ sức khỏe nhân dân và phát triển kinh tế xã hội. Tuy nhiên, nhiều bệnh viện công lập vẫn gặp khó khăn trong việc nâng cao năng lực tài chính và cạnh tranh với các bệnh viện tư nhân do hạn chế trong quyền tự chủ tài chính.
Luận văn tập trung nghiên cứu cơ chế tự chủ tài chính tại Bệnh viện Trường Đại học Y-Dược Huế trong giai đoạn 2015-2017, nhằm đánh giá thực trạng, phân tích các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp hoàn thiện cơ chế này. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các số liệu tài chính, hoạt động khám chữa bệnh và quản lý nhân sự của bệnh viện trong ba năm liên tiếp, đồng thời đề xuất các giải pháp cho giai đoạn 2018-2020. Mục tiêu nghiên cứu là nâng cao hiệu quả hoạt động, tăng cường năng lực quản trị tài chính và cải thiện thu nhập cho cán bộ viên chức.
Việc nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong bối cảnh nguồn ngân sách nhà nước cấp cho bệnh viện ngày càng hạn chế, đòi hỏi bệnh viện phải chủ động khai thác các nguồn thu hợp pháp và sử dụng hiệu quả các khoản chi. Qua đó, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dân tại khu vực miền Trung - Tây Nguyên.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý công và tài chính công, trong đó có:
- Lý thuyết cơ chế tự chủ tài chính: Nhấn mạnh quyền tự chủ và trách nhiệm của đơn vị sự nghiệp công lập trong việc tổ chức bộ máy, quản lý nhân sự và tài chính nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động.
- Mô hình quản lý tài chính công: Tập trung vào việc lập dự toán, chấp hành dự toán và quyết toán thu chi, đảm bảo tính minh bạch, hiệu quả và tuân thủ pháp luật.
- Khái niệm về đơn vị sự nghiệp y tế công lập: Đơn vị có tư cách pháp nhân, cung cấp dịch vụ y tế công cộng, hoạt động không vì mục đích lợi nhuận nhưng phải đảm bảo tự chủ tài chính một phần hoặc toàn bộ.
Các khái niệm chính bao gồm: tự chủ tài chính, nguồn thu sự nghiệp, quy chế chi tiêu nội bộ, quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp, quỹ khen thưởng và phúc lợi, kiểm soát tài chính nội bộ.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp luận duy vật lịch sử và duy vật biện chứng, kết hợp các phương pháp cụ thể:
- Phương pháp thống kê: Thu thập và phân tích số liệu tài chính, nhân sự, hoạt động khám chữa bệnh của Bệnh viện Trường Đại học Y-Dược Huế giai đoạn 2015-2017.
- Phương pháp phân tích, tổng hợp: Đánh giá thực trạng thực hiện cơ chế tự chủ tài chính, so sánh với các bệnh viện công lập khác như Bệnh viện Giao thông vận tải Huế và Bệnh viện Trung ương Huế.
- Phương pháp đối chiếu, so sánh: So sánh các chỉ tiêu tài chính, hiệu quả hoạt động qua các năm và với các đơn vị tương đồng.
- Phương pháp đánh giá: Sử dụng các tiêu chí về tính hiệu lực, hiệu quả, công bằng và linh hoạt trong thực hiện cơ chế tự chủ tài chính.
Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ số liệu tài chính và hoạt động của bệnh viện trong 3 năm (2015-2017), được chọn vì tính đại diện và khả năng phản ánh xu hướng phát triển. Phân tích dữ liệu được thực hiện theo chu trình quản lý tài chính công, đảm bảo tính khoa học và thực tiễn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng nguồn thu và hoạt động khám chữa bệnh: Số lượt khám bệnh tăng 20,51% năm 2017 so với 2015, số bệnh nhân điều trị ngoại trú tăng 37,19%, nội trú tăng 14,19%. Tổng số ngày điều trị tăng 7,69%, phản ánh sự gia tăng nhu cầu dịch vụ y tế tại bệnh viện.
Cơ cấu nhân lực phát triển: Tổng số cán bộ viên chức tăng từ 435 người năm 2015 lên 568 người năm 2017, trong đó số bác sĩ tăng từ 157 lên 181, điều dưỡng từ 105 lên 139, thể hiện sự đầu tư nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
Hiệu quả sử dụng giường bệnh: Công suất sử dụng giường bệnh giảm từ 125,88% năm 2015 xuống 97,32% năm 2017, cho thấy bệnh viện đã có sự điều chỉnh phù hợp để giảm quá tải, nâng cao chất lượng chăm sóc.
Quản lý tài chính và chi tiêu: Bệnh viện đã thực hiện tự chủ tài chính theo quy định, chủ động khai thác các nguồn thu hợp pháp, xây dựng quy chế chi tiêu nội bộ và trích lập các quỹ phát triển, khen thưởng, phúc lợi. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại hạn chế trong việc cân đối nguồn thu và chi, ảnh hưởng đến khả năng đầu tư phát triển.
Thảo luận kết quả
Việc tăng trưởng số lượt khám chữa bệnh và nhân lực cho thấy Bệnh viện Trường Đại học Y-Dược Huế đã phát huy hiệu quả cơ chế tự chủ tài chính trong việc nâng cao năng lực phục vụ. Công suất sử dụng giường bệnh giảm dần phản ánh sự cải thiện trong quản lý và phân bổ nguồn lực, giảm áp lực quá tải.
So sánh với Bệnh viện Trung ương Huế và Bệnh viện Giao thông vận tải Huế, bệnh viện đã học hỏi kinh nghiệm trong quản lý tài chính và đầu tư trang thiết bị, tuy nhiên vẫn cần tăng cường hơn nữa quyền tự chủ để nâng cao tính cạnh tranh và chất lượng dịch vụ.
Các biểu đồ tổng hợp nguồn thu, chi và trích lập quỹ qua các năm có thể minh họa rõ sự biến động và xu hướng tài chính của bệnh viện, giúp lãnh đạo đưa ra quyết định chính xác hơn. Việc xây dựng và thực hiện quy chế chi tiêu nội bộ là yếu tố then chốt đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong sử dụng nguồn lực.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường khai thác nguồn thu hợp pháp: Đẩy mạnh các hoạt động dịch vụ y tế ngoài bảo hiểm, xã hội hóa y tế, hợp tác liên doanh để đa dạng hóa nguồn thu, hướng tới tự chủ tài chính toàn diện trong giai đoạn 2018-2020. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp phòng Tài chính kế toán.
Hoàn thiện quy chế chi tiêu nội bộ: Rà soát, cập nhật các định mức chi tiêu phù hợp với thực tế, tăng cường kiểm soát chi phí, tiết kiệm chi thường xuyên nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực. Thời gian thực hiện: trong năm 2018. Chủ thể: Phòng Tài chính kế toán và các phòng ban liên quan.
Xây dựng cơ chế trả lương và phân phối thu nhập linh hoạt: Áp dụng nguyên tắc trả thu nhập tăng thêm dựa trên hiệu suất công tác, khuyến khích sáng tạo và nâng cao chất lượng dịch vụ. Chủ thể: Ban Giám đốc và phòng Tổ chức cán bộ.
Nâng cao năng lực quản lý tài chính và lãnh đạo: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng quản lý tài chính, kế toán và lãnh đạo cho cán bộ quản lý nhằm đáp ứng yêu cầu tự chủ tài chính. Thời gian: 2018-2019. Chủ thể: Ban Giám đốc phối hợp với các cơ sở đào tạo.
Tăng cường kiểm tra, kiểm soát tài chính nội bộ: Thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ chặt chẽ, thường xuyên đánh giá hiệu quả sử dụng nguồn tài chính, phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm. Chủ thể: Phòng Kiểm soát nội bộ và Ban Giám đốc.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo các bệnh viện công lập: Nhận diện các giải pháp nâng cao hiệu quả tự chủ tài chính, áp dụng mô hình quản lý tài chính phù hợp với đặc thù đơn vị.
Cán bộ quản lý tài chính y tế: Hiểu rõ cơ chế tự chủ tài chính, quy trình lập dự toán, quản lý chi tiêu và trích lập quỹ, từ đó nâng cao năng lực chuyên môn.
Nhà hoạch định chính sách y tế và tài chính công: Tham khảo các phân tích thực trạng và đề xuất chính sách nhằm hoàn thiện cơ chế tự chủ tài chính trong lĩnh vực y tế công lập.
Nghiên cứu sinh, học viên cao học chuyên ngành Quản lý công và Quản lý y tế: Tài liệu tham khảo bổ ích về lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và thực tiễn quản lý tài chính trong đơn vị sự nghiệp y tế công lập.
Câu hỏi thường gặp
Cơ chế tự chủ tài chính là gì và tại sao quan trọng với bệnh viện công lập?
Cơ chế tự chủ tài chính là quyền tự quyết định về thu chi, tổ chức bộ máy và sử dụng nguồn lực tài chính của đơn vị sự nghiệp công lập. Nó giúp bệnh viện nâng cao hiệu quả hoạt động, chủ động trong quản lý và cải thiện chất lượng dịch vụ y tế.Bệnh viện Trường Đại học Y-Dược Huế đã thực hiện cơ chế tự chủ tài chính như thế nào?
Bệnh viện đã chủ động khai thác nguồn thu hợp pháp, xây dựng quy chế chi tiêu nội bộ, trích lập các quỹ phát triển và khen thưởng, đồng thời tăng cường quản lý tài chính theo quy định của Nhà nước.Những khó khăn chính trong thực hiện cơ chế tự chủ tài chính tại bệnh viện là gì?
Khó khăn gồm hạn chế trong cân đối nguồn thu và chi, áp lực quá tải giường bệnh, năng lực quản lý tài chính chưa đồng đều và sự phụ thuộc còn lớn vào ngân sách nhà nước.Các giải pháp đề xuất nhằm hoàn thiện cơ chế tự chủ tài chính tại bệnh viện?
Bao gồm tăng cường khai thác nguồn thu, hoàn thiện quy chế chi tiêu, xây dựng cơ chế trả lương linh hoạt, nâng cao năng lực quản lý và kiểm soát tài chính nội bộ.Làm thế nào để đánh giá hiệu quả thực hiện cơ chế tự chủ tài chính?
Có thể sử dụng các tiêu chí như tính hiệu lực (khung pháp lý), hiệu quả (cơ cấu nguồn thu, chênh lệch thu chi), công bằng (quyền và trách nhiệm), và linh hoạt (thích ứng với môi trường kinh tế xã hội).
Kết luận
- Luận văn đã làm rõ cơ sở lý luận và thực trạng thực hiện cơ chế tự chủ tài chính tại Bệnh viện Trường Đại học Y-Dược Huế giai đoạn 2015-2017, với số liệu cụ thể về nguồn thu, chi tiêu và hoạt động khám chữa bệnh.
- Phân tích các nhân tố ảnh hưởng như chính sách nhà nước, cơ chế quản lý tài chính, năng lực cán bộ và tổ chức bộ máy.
- Đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao hiệu quả tự chủ tài chính, bao gồm khai thác nguồn thu, hoàn thiện quy chế chi tiêu, đổi mới cơ chế trả lương và nâng cao năng lực quản lý.
- Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa khoa học và thực tiễn, góp phần nâng cao năng lực quản trị tài chính và chất lượng dịch vụ y tế tại bệnh viện.
- Các bước tiếp theo cần tập trung triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2018-2020, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để hoàn thiện cơ chế tự chủ tài chính trong lĩnh vực y tế công lập.
Quý độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả hoạt động của các đơn vị sự nghiệp y tế công lập, góp phần phát triển hệ thống y tế công cộng bền vững.