Tổng quan nghiên cứu

Hiệu quả hoạt động (HQHĐ) là yếu tố then chốt trong quản trị doanh nghiệp (DN), ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững. Tại Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực lâm nghiệp, việc phân tích HQHĐ giúp các DN nhận diện điểm mạnh, hạn chế và đưa ra các quyết định quản lý phù hợp. Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp Hà Thanh, một DN 100% vốn nhà nước tại Bình Định, hoạt động trong các lĩnh vực trồng rừng, khai thác gỗ và dịch vụ lâm nghiệp, đã thực hiện phân tích HQHĐ trong giai đoạn 2015-2019. Tuy nhiên, công tác phân tích hiện còn sơ sài, chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu quản trị và giám sát của chủ sở hữu.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận về phân tích HQHĐ, đánh giá thực trạng công tác phân tích tại Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp Hà Thanh và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động trong thời gian tới. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào phân tích HQHĐ của Công ty trong giai đoạn 2015-2019, với dữ liệu thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo quản trị và ý kiến cán bộ quản lý. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc cải tiến công tác phân tích, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh và tài chính của Công ty, đồng thời hỗ trợ các bên liên quan trong việc ra quyết định đầu tư và quản lý.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình phân tích HQHĐ trong DN, tập trung vào hai khía cạnh chính: hiệu quả kinh doanh và hiệu quả tài chính.

  1. Khái niệm hiệu quả hoạt động: HQHĐ được hiểu là mức độ sử dụng các nguồn lực của DN sao cho chi phí bỏ ra thấp nhất và lợi ích thu được cao nhất, bao gồm cả lợi ích kinh tế và xã hội. HQHĐ được đánh giá thông qua các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính, phản ánh hiệu suất sử dụng tài sản, khả năng sinh lợi và quản lý chi phí.

  2. Mô hình phân tích Dupont: Mô hình này phân tích tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu (ROE) thành tích số của ba yếu tố: đòn bẩy tài chính, hiệu suất sử dụng tổng tài sản (ROA) và tỷ suất lợi nhuận thuần (ROS). Mô hình giúp xác định các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn và đưa ra các giải pháp quản lý phù hợp.

  3. Các chỉ tiêu phân tích chính:

    • Hiệu suất sử dụng tổng tài sản (TS): đo lường doanh thu thuần trên tổng tài sản bình quân.
    • Tỷ suất lợi nhuận thuần (ROS): lợi nhuận sau thuế trên doanh thu thuần.
    • Tỷ suất sinh lợi của tài sản (ROA): lợi nhuận sau thuế trên tổng tài sản bình quân.
    • Tỷ suất sinh lợi của vốn chủ sở hữu (ROE): lợi nhuận sau thuế trên vốn chủ sở hữu bình quân.
    • Các chỉ tiêu vòng quay tài sản ngắn hạn, hàng tồn kho và các khoản phải thu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu thứ cấp và sơ cấp.

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Bao gồm báo cáo tài chính (bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ, thuyết minh báo cáo tài chính) của Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp Hà Thanh giai đoạn 2015-2019, các báo cáo quản trị và tài liệu liên quan đến ngành lâm nghiệp.

  • Nguồn dữ liệu sơ cấp: Thu thập thông tin từ phỏng vấn trực tiếp các cán bộ quản lý, bao gồm Ban Giám đốc, trưởng phòng và kế toán trưởng nhằm hiểu rõ hơn về thực trạng công tác phân tích HQHĐ.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp so sánh (tuyệt đối và tương đối) để đánh giá sự biến động các chỉ tiêu tài chính qua các năm. Áp dụng mô hình Dupont để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến ROE. Phân tích chi tiết các chỉ tiêu hiệu suất sử dụng tài sản, khả năng sinh lợi và hiệu quả tài chính. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm kế toán Infobus và các công cụ thống kê phù hợp.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và xử lý dữ liệu trong khoảng thời gian từ năm 2015 đến 2019, phân tích và đánh giá thực trạng trong năm 2020, đề xuất giải pháp và hoàn thiện luận văn trong năm 2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu suất sử dụng tổng tài sản biến động không ổn định: Năm 2017, hiệu suất sử dụng tổng tài sản đạt 0,446 lần, tăng lên 0,518 lần năm 2018 (tăng 16,2%) nhưng giảm xuống còn 0,422 lần năm 2019 (giảm 18,53%). Điều này cho thấy Công ty sử dụng tài sản hiệu quả nhất vào năm 2018, nhưng chưa duy trì được sự ổn định trong các năm tiếp theo.

  2. Tỷ suất lợi nhuận thuần (ROS) và tỷ suất sinh lợi của tài sản (ROA) có xu hướng giảm nhẹ: Qua các năm, ROS và ROA có sự biến động nhẹ, phản ánh khả năng kiểm soát chi phí và sinh lợi chưa tối ưu. Ví dụ, ROS năm 2019 giảm so với năm 2018 khoảng 5%, cho thấy áp lực chi phí và hiệu quả kinh doanh cần được cải thiện.

  3. Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu (ROE) chịu ảnh hưởng bởi đòn bẩy tài chính và hiệu suất sử dụng tài sản: Phân tích mô hình Dupont cho thấy ROE phụ thuộc chặt chẽ vào hiệu suất sử dụng tổng tài sản và tỷ suất lợi nhuận thuần, đồng thời đòn bẩy tài chính có vai trò quan trọng trong việc gia tăng lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu. Tuy nhiên, việc sử dụng đòn bẩy cao cũng tiềm ẩn rủi ro tài chính.

  4. Công tác phân tích HQHĐ còn hạn chế về phạm vi và độ sâu: Hiện tại, công tác phân tích chủ yếu do Phòng Kế toán - Tài chính đảm trách, tập trung vào một số chỉ tiêu cơ bản mà chưa có bộ phận chuyên trách hoặc hệ thống phân tích toàn diện. Việc phân tích chưa phục vụ tốt cho công tác quản lý và ra quyết định chiến lược của Ban Giám đốc.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân biến động hiệu suất sử dụng tài sản và các chỉ tiêu sinh lợi có thể do sự thay đổi trong cơ cấu tài sản, chi phí đầu vào và hiệu quả quản lý. Năm 2018, sự tăng trưởng doanh thu vượt trội so với tăng tài sản đã giúp nâng cao hiệu suất sử dụng tài sản. Tuy nhiên, năm 2019, sự giảm sút có thể liên quan đến chi phí tăng hoặc hiệu quả khai thác tài sản chưa cao.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành lâm nghiệp tại Bình Định, hiệu suất sử dụng tài sản và các chỉ tiêu sinh lợi của Công ty Hà Thanh tương đối thấp hơn mức trung bình ngành, cho thấy tiềm năng cải thiện còn lớn. Việc áp dụng mô hình Dupont giúp nhận diện rõ các nhân tố ảnh hưởng đến ROE, từ đó đề xuất các giải pháp quản lý vốn và tài sản hiệu quả hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ xu hướng hiệu suất sử dụng tài sản, ROS, ROA và ROE qua các năm, cùng bảng phân tích chi tiết các chỉ tiêu tài chính để minh họa rõ ràng sự biến động và mối quan hệ giữa các chỉ tiêu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện tổ chức công tác phân tích HQHĐ: Thành lập bộ phận chuyên trách phân tích HQHĐ với đội ngũ nhân sự có chuyên môn sâu về tài chính và kế toán quản trị. Mục tiêu trong 12 tháng tới nhằm nâng cao chất lượng và phạm vi phân tích, phục vụ hiệu quả cho Ban Giám đốc và các bên liên quan.

  2. Xây dựng hệ thống tài liệu phân tích đồng bộ và chi tiết: Thiết lập quy trình thu thập, tổng hợp và lưu trữ dữ liệu tài chính, kinh doanh theo chuẩn mực kế toán Việt Nam và yêu cầu quản trị nội bộ. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do Phòng Kế toán phối hợp với các phòng ban liên quan đảm nhiệm.

  3. Áp dụng phương pháp phân tích đa chiều và mô hình Dupont: Mở rộng phân tích các chỉ tiêu tài chính, kết hợp phân tích chi tiết theo từng lĩnh vực kinh doanh và bộ phận. Đào tạo nhân viên phân tích sử dụng mô hình Dupont để xác định các nhân tố ảnh hưởng đến ROE, từ đó đề xuất các biện pháp cải thiện hiệu quả sử dụng vốn.

  4. Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong phân tích: Nâng cấp phần mềm kế toán và hệ thống báo cáo quản trị để tự động hóa việc tổng hợp và phân tích dữ liệu, giảm thiểu sai sót và tăng tính kịp thời của thông tin. Kế hoạch triển khai trong vòng 18 tháng, phối hợp với nhà cung cấp phần mềm và phòng CNTT.

  5. Đào tạo nâng cao năng lực cho cán bộ quản lý và nhân viên phân tích: Tổ chức các khóa đào tạo về phân tích tài chính, quản trị rủi ro và kỹ năng ra quyết định dựa trên dữ liệu. Mục tiêu nâng cao nhận thức và kỹ năng trong vòng 12 tháng, do Ban Giám đốc phối hợp với các tổ chức đào tạo chuyên nghiệp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Giám đốc và quản lý cấp cao của Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp Hà Thanh: Giúp hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh và tài chính.

  2. Phòng Kế toán - Tài chính và bộ phận phân tích tài chính: Cung cấp cơ sở lý luận và phương pháp phân tích chi tiết, hỗ trợ cải tiến quy trình phân tích, báo cáo và quản lý tài chính nội bộ.

  3. Các nhà quản lý và chuyên gia trong lĩnh vực lâm nghiệp và doanh nghiệp nhà nước: Tham khảo mô hình phân tích và giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động trong bối cảnh đặc thù của ngành lâm nghiệp và mô hình công ty TNHH một thành viên.

  4. Các nhà nghiên cứu, sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính và quản trị kinh doanh: Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc nghiên cứu, học tập về phân tích hiệu quả hoạt động doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực lâm nghiệp và doanh nghiệp nhà nước.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao phân tích hiệu quả hoạt động lại quan trọng đối với doanh nghiệp lâm nghiệp?
    Phân tích HQHĐ giúp doanh nghiệp nhận diện điểm mạnh, hạn chế trong sử dụng tài sản và vốn, từ đó tối ưu hóa nguồn lực, nâng cao lợi nhuận và khả năng cạnh tranh trong ngành có tính đặc thù như lâm nghiệp.

  2. Các chỉ tiêu tài chính nào được sử dụng phổ biến để đánh giá hiệu quả hoạt động?
    Các chỉ tiêu chính gồm hiệu suất sử dụng tổng tài sản, tỷ suất lợi nhuận thuần (ROS), tỷ suất sinh lợi của tài sản (ROA) và tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu (ROE), giúp đánh giá hiệu quả kinh doanh và tài chính toàn diện.

  3. Mô hình Dupont giúp gì trong phân tích hiệu quả hoạt động?
    Mô hình Dupont phân tích ROE thành các yếu tố cấu thành như đòn bẩy tài chính, hiệu suất sử dụng tài sản và tỷ suất lợi nhuận thuần, giúp xác định rõ nguyên nhân ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn và đề xuất giải pháp cải thiện.

  4. Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp Hà Thanh hiện đang gặp những khó khăn gì trong công tác phân tích HQHĐ?
    Công tác phân tích còn hạn chế về phạm vi và độ sâu, chủ yếu do Phòng Kế toán - Tài chính đảm trách với các chỉ tiêu cơ bản, chưa có bộ phận chuyên trách và hệ thống phân tích toàn diện, dẫn đến thông tin chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu quản lý.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả phân tích HQHĐ tại Công ty?
    Bao gồm thành lập bộ phận chuyên trách, xây dựng hệ thống tài liệu phân tích đồng bộ, áp dụng mô hình Dupont, nâng cấp công nghệ thông tin và đào tạo nâng cao năng lực nhân sự nhằm cải thiện chất lượng và hiệu quả công tác phân tích.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về phân tích hiệu quả hoạt động trong doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực lâm nghiệp.
  • Đánh giá thực trạng công tác phân tích HQHĐ tại Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp Hà Thanh cho thấy hiệu suất sử dụng tài sản và các chỉ tiêu sinh lợi có biến động không ổn định, còn nhiều hạn chế trong công tác phân tích.
  • Áp dụng mô hình Dupont giúp nhận diện các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn, làm cơ sở đề xuất các giải pháp quản lý tài chính hiệu quả hơn.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện tổ chức, phương pháp, công nghệ và đào tạo nhằm nâng cao chất lượng phân tích HQHĐ trong thời gian tới.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các doanh nghiệp lâm nghiệp và doanh nghiệp nhà nước trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động thông qua công tác phân tích tài chính và quản trị hiệu quả.

Luận văn khuyến nghị Ban Giám đốc Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp Hà Thanh và các bên liên quan triển khai các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và chiều sâu phân tích trong các giai đoạn tiếp theo.