Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế Việt Nam, các doanh nghiệp xây lắp đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội. Theo báo cáo của ngành xây dựng, các doanh nghiệp xây lắp Việt Nam đã có những bước phát triển mạnh mẽ, tuy nhiên vẫn còn nhiều thách thức trong công tác quản lý hoạt động kinh doanh. Việc tổ chức kế toán quản trị (KTQT) khoa học, hợp lý được xem là công cụ quản lý kinh tế tài chính hữu hiệu nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và tăng cường quản lý hoạt động kinh doanh trong các doanh nghiệp xây lắp.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là hệ thống hóa và phát triển lý luận về tổ chức KTQT, phân tích thực trạng tổ chức KTQT trong các doanh nghiệp xây lắp Việt Nam, đồng thời đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm tăng cường quản lý hoạt động kinh doanh. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp xây lắp dân dụng tại miền Bắc Việt Nam, bao gồm các tổng công ty lớn như VINACONEX, HUD, VINAINCON. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc cung cấp thông tin quản trị kịp thời, chính xác, giúp các nhà quản trị đưa ra quyết định hiệu quả trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình kế toán quản trị hiện đại, trong đó có:

  • Lý thuyết hệ thống thông tin quản trị: Xem doanh nghiệp như một hệ thống tổng thể gồm hệ thống quyết định, hệ thống tác nghiệp và hệ thống thông tin, trong đó hệ thống thông tin kế toán đóng vai trò trung tâm cung cấp dữ liệu cho các quyết định quản trị.
  • Mô hình kế toán quản trị chi phí truyền thống và hiện đại: Bao gồm phương pháp tính giá thành toàn bộ, phương pháp tính giá thành trực tiếp, và phương pháp tính giá thành dựa trên cơ sở hoạt động (Activity-Based Costing - ABC).
  • Khái niệm và phân loại chi phí: Chi phí được phân loại theo chức năng hoạt động, theo cách ứng xử (chi phí khả biến, chi phí bất biến, chi phí hỗn hợp), theo mối quan hệ với lợi nhuận, và theo thẩm quyền ra quyết định.
  • Mô hình quản trị dựa trên hoạt động (Activity-Based Management - ABM): Phát triển từ phương pháp ABC, tập trung vào việc quản lý và cải tiến các hoạt động nhằm giảm chi phí và nâng cao hiệu quả.

Các khái niệm chính bao gồm: kế toán quản trị, tổ chức kế toán quản trị, dự toán ngân sách, định mức chi phí, chi phí trực tiếp và gián tiếp, chi phí khả biến và bất biến, phương pháp phân tích chi phí hỗn hợp.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp giữa lý luận và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu sơ cấp thu thập qua điều tra khảo sát bằng bảng hỏi và phỏng vấn sâu với các chuyên gia, cán bộ quản lý, nhân viên kế toán tại các doanh nghiệp xây lắp miền Bắc như VINACONEX, HUD, VINAINCON. Số liệu thứ cấp được lấy từ các báo cáo của Bộ Xây dựng, Tổng cục Thống kê và các công trình nghiên cứu liên quan.
  • Phương pháp phân tích: Phân tích định tính và định lượng, sử dụng thống kê mô tả, so sánh, tổng hợp, phân tích chi phí theo các tiêu thức khác nhau, áp dụng các phương pháp phân tích chi phí hỗn hợp như phương pháp cực đại - cực tiểu, đồ thị phân tán, bình phương bé nhất.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ năm 2019 đến 2023, bao gồm giai đoạn khảo sát thực trạng, phân tích dữ liệu và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng tổ chức KTQT trong doanh nghiệp xây lắp Việt Nam còn nhiều hạn chế: Khoảng 65% doanh nghiệp khảo sát chưa tổ chức KTQT một cách khoa học, dẫn đến việc cung cấp thông tin quản trị chưa kịp thời và thiếu chính xác, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý chi phí và ra quyết định.

  2. Phương pháp tính giá thành truyền thống vẫn được áp dụng phổ biến: Khoảng 70% doanh nghiệp sử dụng phương pháp tính giá thành toàn bộ hoặc trực tiếp, trong khi chỉ khoảng 20% áp dụng phương pháp ABC. Điều này làm hạn chế khả năng phân tích chi phí chính xác và kiểm soát chi phí sản xuất chung.

  3. Hệ thống dự toán ngân sách và định mức chi phí chưa được xây dựng đầy đủ và linh hoạt: Chỉ khoảng 40% doanh nghiệp xây dựng dự toán linh hoạt, còn lại chủ yếu sử dụng dự toán tĩnh, gây khó khăn trong việc điều chỉnh chi phí khi mức độ hoạt động thay đổi.

  4. Mối quan hệ giữa tổ chức KTQT và hiệu quả quản lý hoạt động kinh doanh: Doanh nghiệp có tổ chức KTQT khoa học, áp dụng phương pháp ABC và dự toán linh hoạt có mức tăng trưởng lợi nhuận trung bình cao hơn 15% so với doanh nghiệp chưa áp dụng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên là do nhận thức về vai trò của KTQT trong doanh nghiệp xây lắp còn hạn chế, thiếu nguồn lực chuyên môn và công nghệ hỗ trợ. So với các nghiên cứu trong ngành xây dựng tại một số nước phát triển, việc áp dụng phương pháp ABC và ABM đã giúp doanh nghiệp nâng cao khả năng kiểm soát chi phí và ra quyết định chiến lược hiệu quả hơn. Việc xây dựng hệ thống dự toán linh hoạt giúp doanh nghiệp thích ứng nhanh với biến động thị trường và điều chỉnh kế hoạch sản xuất kinh doanh phù hợp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ áp dụng các phương pháp KTQT và mức tăng trưởng lợi nhuận giữa các nhóm doanh nghiệp, cũng như bảng tổng hợp các chỉ tiêu dự toán chi phí và thực tế tại các doanh nghiệp khảo sát.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và hoàn thiện hệ thống KTQT khoa học, phù hợp đặc thù ngành xây lắp: Doanh nghiệp cần thiết kế bộ máy kế toán quản trị gọn nhẹ, hiệu quả, tập trung vào các yếu tố chi phí chính và các hoạt động tạo ra chi phí. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng, chủ thể: Ban lãnh đạo doanh nghiệp phối hợp với phòng kế toán.

  2. Áp dụng phương pháp tính giá thành dựa trên cơ sở hoạt động (ABC) và quản trị dựa trên hoạt động (ABM): Đào tạo nhân viên kế toán và quản lý về kỹ thuật ABC, xây dựng hệ thống phân bổ chi phí chính xác hơn, giúp nâng cao hiệu quả kiểm soát chi phí. Thời gian: 12 tháng, chủ thể: Phòng kế toán, bộ phận đào tạo.

  3. Xây dựng hệ thống dự toán ngân sách linh hoạt và định mức chi phí chuẩn: Thiết lập dự toán theo phạm vi hoạt động, phân loại chi phí rõ ràng, thường xuyên so sánh dự toán với thực tế để điều chỉnh kịp thời. Thời gian: 6 tháng, chủ thể: Phòng kế toán, phòng kế hoạch.

  4. Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong KTQT: Sử dụng phần mềm kế toán quản trị hiện đại để thu thập, xử lý và báo cáo thông tin nhanh chóng, chính xác, hỗ trợ ra quyết định kịp thời. Thời gian: 12-18 tháng, chủ thể: Ban lãnh đạo, phòng CNTT, phòng kế toán.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp xây lắp: Giúp hiểu rõ vai trò và lợi ích của tổ chức KTQT trong quản lý chi phí và ra quyết định chiến lược, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.

  2. Phòng kế toán và tài chính: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về các phương pháp kế toán quản trị, kỹ thuật phân tích chi phí và xây dựng hệ thống báo cáo quản trị phù hợp với đặc thù ngành xây lắp.

  3. Chuyên gia tư vấn quản trị và kiểm toán nội bộ: Hỗ trợ trong việc đánh giá, cải tiến hệ thống KTQT, đề xuất giải pháp tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả quản lý doanh nghiệp.

  4. Giảng viên và sinh viên ngành kế toán, quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý luận và thực tiễn tổ chức KTQT trong doanh nghiệp xây lắp, giúp nâng cao năng lực nghiên cứu và ứng dụng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tổ chức kế toán quản trị lại quan trọng đối với doanh nghiệp xây lắp?
    Tổ chức KTQT cung cấp thông tin chi tiết về chi phí, doanh thu và kết quả kinh doanh, giúp nhà quản trị đưa ra quyết định chính xác, kiểm soát chi phí hiệu quả và nâng cao năng lực cạnh tranh trong ngành xây lắp.

  2. Phương pháp tính giá thành dựa trên cơ sở hoạt động (ABC) có ưu điểm gì so với phương pháp truyền thống?
    Phương pháp ABC phân bổ chi phí sản xuất chung chính xác hơn dựa trên các hoạt động thực tế phát sinh chi phí, giúp doanh nghiệp nhận diện chi phí không cần thiết, từ đó cải tiến quy trình và giảm chi phí.

  3. Làm thế nào để xây dựng hệ thống dự toán ngân sách linh hoạt?
    Doanh nghiệp cần xác định phạm vi hoạt động phù hợp, phân loại chi phí theo cách ứng xử, xây dựng dự toán trên phạm vi hoạt động thay vì mức cố định, và thường xuyên điều chỉnh dự toán dựa trên kết quả thực tế.

  4. Các doanh nghiệp xây lắp Việt Nam hiện nay áp dụng phương pháp KTQT như thế nào?
    Phần lớn doanh nghiệp vẫn sử dụng phương pháp tính giá thành truyền thống, chỉ một số ít áp dụng phương pháp ABC và dự toán linh hoạt, dẫn đến hạn chế trong kiểm soát chi phí và ra quyết định.

  5. Làm sao để nâng cao hiệu quả tổ chức KTQT trong doanh nghiệp xây lắp?
    Cần đào tạo nhân viên kế toán, áp dụng công nghệ thông tin, xây dựng hệ thống báo cáo quản trị phù hợp, và liên tục cải tiến phương pháp tính chi phí, dự toán ngân sách để đáp ứng yêu cầu quản lý trong môi trường cạnh tranh.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa và phát triển lý luận về tổ chức kế toán quản trị, đặc biệt trong ngành xây lắp Việt Nam.
  • Phân tích thực trạng cho thấy nhiều doanh nghiệp chưa tổ chức KTQT hiệu quả, ảnh hưởng đến quản lý chi phí và ra quyết định.
  • Đề xuất áp dụng phương pháp ABC, xây dựng dự toán linh hoạt và ứng dụng công nghệ thông tin nhằm nâng cao hiệu quả quản lý.
  • Các giải pháp đề xuất có thể thực hiện trong vòng 6-18 tháng, phù hợp với điều kiện thực tế doanh nghiệp.
  • Khuyến khích các doanh nghiệp xây lắp và chuyên gia quản trị nghiên cứu, áp dụng để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

Hành động tiếp theo: Các doanh nghiệp xây lắp nên tiến hành đánh giá lại hệ thống KTQT hiện tại, xây dựng kế hoạch cải tiến dựa trên các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường đào tạo và ứng dụng công nghệ để nâng cao hiệu quả quản lý.