Tổng quan nghiên cứu
Tỉnh Cao Bằng, nằm ở phía Đông Bắc Việt Nam, có diện tích tự nhiên khoảng 6.724,62 km² với địa hình chủ yếu là cao nguyên đá vôi xen lẫn núi đất, độ cao trung bình trên 200 m và rừng núi chiếm hơn 90% diện tích. Đặc điểm địa hình dốc cao, chia thành ba tiểu vùng chính, gây nhiều khó khăn cho phát triển nông nghiệp, đặc biệt là canh tác cây trồng trên đất dốc và diện tích đất canh tác nhỏ hẹp, phân tán. Trong bối cảnh đó, cây dong riềng được xem là cây trồng chủ lực, có khả năng thích nghi với nhiều kiểu khí hậu, chịu nóng, chịu lạnh và có giá trị kinh tế cao. Một ha dong riềng có thể cho sản lượng từ 50 đến 150 tấn củ tươi, tương đương giá trị kinh tế từ 70 đến 200 triệu đồng, và khi chế biến thành bột, giá trị tăng gấp ba lần.
Luận văn tập trung phân tích chuỗi giá trị sản phẩm miến dong tại tỉnh Cao Bằng nhằm đánh giá thực trạng, thuận lợi, khó khăn và tiềm năng phát triển chuỗi giá trị này trong giai đoạn 2016-2020. Mục tiêu chính là đề xuất các giải pháp tăng cường liên kết giữa các tác nhân trong chuỗi giá trị, góp phần phát triển bền vững cây dong riềng, đồng thời ưu tiên giảm nghèo và nâng cao đời sống người dân địa phương. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại xã Thành Công, huyện Nguyên Bình và xã Nguyễn Huệ, huyện Hòa An – những vùng có diện tích trồng dong riềng lớn và có truyền thống chế biến miến dong.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng chính sách phát triển nông nghiệp hàng hóa, thúc đẩy liên kết sản xuất – chế biến – tiêu thụ, đồng thời nâng cao giá trị gia tăng và lợi ích kinh tế cho người nông dân và các tác nhân tham gia chuỗi giá trị miến dong tại Cao Bằng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn sử dụng các khung lý thuyết phân tích chuỗi giá trị nổi bật, bao gồm:
Khung phân tích chuỗi giá trị của Porter: Tập trung vào việc phân tách các hoạt động sơ cấp và hỗ trợ trong chuỗi giá trị để xác định lợi thế cạnh tranh của từng tác nhân, từ khâu cung cấp đầu vào, sản xuất, chế biến, thương mại đến tiêu dùng cuối cùng. Khung này giúp nhận diện các nguồn lợi thế cạnh tranh và các nút thắt trong chuỗi.
Phương pháp Filière (chuỗi): Phân tích các mối quan hệ vật chất và kỹ thuật định lượng trong chuỗi, tập trung vào dòng chảy hàng hóa và các tác nhân tham gia. Phương pháp này nhấn mạnh đến sự phối hợp giữa các hệ thống sản xuất địa phương với công nghiệp chế biến và thị trường tiêu thụ.
Khái niệm chuỗi giá trị của Kaplinsky: Mở rộng phân tích chuỗi giá trị trong bối cảnh toàn cầu hóa, chú trọng đến sự phân phối thu nhập và vai trò của các tác nhân trong chuỗi, đặc biệt là người nghèo. Khung này giúp đánh giá tác động xã hội và kinh tế của chuỗi giá trị, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cấp chuỗi.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: chuỗi giá trị, giá trị gia tăng, chi phí và lợi nhuận, nâng cấp chuỗi giá trị (phương pháp, sản phẩm, chức năng), liên kết ngang và dọc trong chuỗi, quản trị chuỗi giá trị, và dịch vụ hỗ trợ nâng cấp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu thứ cấp và khảo sát thực địa:
Nguồn dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ các báo cáo kinh tế xã hội của tỉnh Cao Bằng và huyện Nguyên Bình giai đoạn 2011-2015, số liệu thống kê của Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Phòng Nông nghiệp huyện, các tài liệu chính sách và đề án phát triển nông nghiệp.
Khảo sát thực địa: Tiến hành tại xã Thành Công (huyện Nguyên Bình) và xã Nguyễn Huệ (huyện Hòa An), với đối tượng khảo sát gồm 50 hộ trồng dong riềng, các cơ sở chế biến bột và miến dong, các tác nhân thu gom, thương mại, bán hàng và người tiêu dùng tại thị trấn Nguyên Bình và thành phố Cao Bằng. Ngoài ra, khảo sát các dịch vụ đầu vào như cửa hàng thuốc bảo vệ thực vật, trạm khuyến nông, cơ sở cơ khí nông nghiệp.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích định lượng về chi phí, lợi nhuận, giá trị gia tăng từng khâu trong chuỗi; phân tích định tính về mối liên kết, quản trị chuỗi và các dịch vụ hỗ trợ. Cỡ mẫu khảo sát gồm 50 hộ sản xuất và các tác nhân liên quan được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện và có tính đại diện cho vùng nghiên cứu.
Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu và khảo sát thực địa được thực hiện trong năm 2015-2016, phân tích và đề xuất giải pháp hoàn thiện trong năm 2016.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng sản xuất và chuỗi giá trị miến dong tại Cao Bằng: Diện tích trồng dong riềng tập trung khoảng 300 ha tại xã Thành Công và Nguyễn Huệ, với sản lượng củ dong riềng đạt khoảng 12.000 tấn/năm. Chuỗi giá trị miến dong gồm các khâu chính: cung cấp đầu vào, sản xuất, thu gom, chế biến, thương mại và tiêu dùng. Mỗi khâu có sự tham gia của nhiều tác nhân khác nhau, trong đó hộ nông dân chiếm 60% tổng số tác nhân sản xuất.
Chi phí và lợi nhuận theo từng khâu: Chi phí trung bình để sản xuất 1 kg củ dong tươi là khoảng 5.000 đồng, trong khi giá bán trung bình 1 kg miến dong thành phẩm đạt 30.000 đồng, tạo ra giá trị gia tăng gấp 6 lần. Lợi nhuận ròng của hộ sản xuất chiếm khoảng 25% tổng giá trị chuỗi, trong khi các khâu chế biến và thương mại chiếm lần lượt 40% và 35%. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư của các cơ sở chế biến đạt khoảng 18%, cao hơn nhiều so với các khâu khác.
Mối liên kết trong chuỗi giá trị: Liên kết ngang giữa các hộ sản xuất còn yếu, chỉ khoảng 30% hộ tham gia các tổ hợp tác hoặc hợp tác xã. Liên kết dọc giữa sản xuất và chế biến chưa chặt chẽ, chủ yếu dựa trên quan hệ truyền thống và hợp đồng miệng, dẫn đến rủi ro về chất lượng và đầu ra sản phẩm. Mối liên kết giữa các tác nhân thu gom và thương mại cũng chưa ổn định, ảnh hưởng đến giá cả và thị trường tiêu thụ.
Khó khăn và tiềm năng phát triển: Khó khăn chính gồm địa hình đồi núi dốc, thiếu vốn đầu tư công nghệ chế biến, hạn chế về kỹ thuật canh tác và bảo quản sản phẩm, cùng với thị trường tiêu thụ chưa đa dạng. Tuy nhiên, tiềm năng mở rộng quy mô sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm là rất lớn, đặc biệt khi tỉnh có chính sách hỗ trợ phát triển nông nghiệp hàng hóa và xây dựng nông thôn mới.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy chuỗi giá trị miến dong tại Cao Bằng đang tạo ra giá trị gia tăng đáng kể, tuy nhiên sự phân bổ lợi nhuận chưa đồng đều giữa các khâu, với người sản xuất còn nhận lợi ích thấp hơn so với các khâu chế biến và thương mại. Điều này tương đồng với các nghiên cứu chuỗi giá trị nông sản tại các tỉnh miền núi khác, nơi người nông dân thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận thị trường và công nghệ.
Mối liên kết yếu giữa các tác nhân trong chuỗi làm giảm hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường. Việc thiếu các hợp đồng chính thức và sự phối hợp trong quản trị chuỗi cũng làm tăng rủi ro và chi phí giao dịch. Các biểu đồ phân bổ lợi nhuận và chi phí theo từng khâu sẽ minh họa rõ sự chênh lệch này, giúp các nhà quản lý và doanh nghiệp nhận diện điểm nghẽn cần can thiệp.
So với các chuỗi giá trị nông sản khác đã được nghiên cứu tại Việt Nam, chuỗi giá trị miến dong Cao Bằng có tiềm năng phát triển bền vững nếu được nâng cấp công nghệ chế biến, tăng cường liên kết và mở rộng thị trường tiêu thụ. Việc áp dụng các dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật, tài chính và đào tạo sẽ góp phần nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, đồng thời giảm thiểu rủi ro cho người sản xuất.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường liên kết chuỗi giá trị: Xây dựng và củng cố các hợp tác xã, tổ hợp tác sản xuất dong riềng để tăng cường liên kết ngang, đồng thời phát triển các hợp đồng chính thức giữa người sản xuất và doanh nghiệp chế biến nhằm đảm bảo đầu ra ổn định và chất lượng sản phẩm. Thời gian thực hiện: 2017-2018; Chủ thể: chính quyền địa phương, các tổ chức nông dân.
Nâng cấp công nghệ chế biến: Hỗ trợ đầu tư máy móc, thiết bị chế biến hiện đại nhằm nâng cao năng suất và chất lượng miến dong, giảm tổn thất sau thu hoạch. Thời gian: 2017-2020; Chủ thể: doanh nghiệp chế biến, các tổ chức hỗ trợ phát triển nông nghiệp.
Phát triển dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và tài chính: Tăng cường các dịch vụ khuyến nông, đào tạo kỹ thuật canh tác, bảo quản và chế biến; đồng thời mở rộng tín dụng ưu đãi cho người sản xuất và doanh nghiệp trong chuỗi. Thời gian: 2017-2019; Chủ thể: Sở Nông nghiệp, Ngân hàng chính sách xã hội, các tổ chức phi chính phủ.
Mở rộng thị trường tiêu thụ và quảng bá thương hiệu: Xây dựng thương hiệu miến dong Cao Bằng, phát triển kênh phân phối trong và ngoài tỉnh, kết nối với các hệ thống siêu thị và xuất khẩu. Thời gian: 2018-2020; Chủ thể: doanh nghiệp, chính quyền địa phương, các hiệp hội ngành hàng.
Hoàn thiện chính sách hỗ trợ phát triển chuỗi giá trị: Đề xuất các chính sách ưu đãi về thuế, đất đai, hỗ trợ đầu tư và đào tạo nhằm thúc đẩy phát triển sản xuất và chế biến miến dong bền vững. Thời gian: 2017-2018; Chủ thể: các cơ quan quản lý nhà nước.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý và hoạch định chính sách nông nghiệp: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách phát triển nông nghiệp hàng hóa, hỗ trợ liên kết chuỗi giá trị và phát triển vùng nguyên liệu tại Cao Bằng.
Doanh nghiệp chế biến và thương mại nông sản: Thông tin chi tiết về cấu trúc chuỗi giá trị, chi phí, lợi nhuận và các nút thắt giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường.
Hợp tác xã, tổ hợp tác và nông dân trồng dong riềng: Nghiên cứu giúp hiểu rõ vai trò của từng khâu trong chuỗi, lợi ích và thách thức khi tham gia liên kết, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và thu nhập.
Các tổ chức nghiên cứu và phát triển nông thôn: Luận văn là tài liệu tham khảo quan trọng để thiết kế các chương trình hỗ trợ kỹ thuật, đào tạo, phát triển dịch vụ và nâng cấp chuỗi giá trị nông sản vùng miền núi.
Câu hỏi thường gặp
Chuỗi giá trị miến dong tại Cao Bằng gồm những khâu nào?
Chuỗi giá trị bao gồm các khâu chính: cung cấp đầu vào (giống, phân bón, thuốc BVTV), sản xuất dong riềng, thu gom củ và bột, chế biến miến dong, thương mại và tiêu dùng cuối cùng.Lợi nhuận của người nông dân trong chuỗi giá trị chiếm bao nhiêu phần trăm?
Người nông dân chiếm khoảng 25% lợi nhuận ròng trong chuỗi, thấp hơn so với các khâu chế biến (40%) và thương mại (35%), do chi phí đầu tư và rủi ro cao.Những khó khăn chính trong phát triển chuỗi giá trị miến dong là gì?
Khó khăn gồm địa hình đồi núi dốc, thiếu vốn và công nghệ chế biến, liên kết giữa các tác nhân còn yếu, thị trường tiêu thụ chưa đa dạng và chưa ổn định.Làm thế nào để nâng cao giá trị gia tăng của chuỗi giá trị?
Thông qua nâng cấp công nghệ chế biến, tăng cường liên kết giữa các tác nhân, phát triển dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và tài chính, đồng thời mở rộng thị trường tiêu thụ và xây dựng thương hiệu.Ai nên tham gia vào chuỗi giá trị để tăng thu nhập?
Ngoài người nông dân, các doanh nghiệp chế biến, thương nhân thu gom và bán hàng đều có thể tham gia để tạo ra giá trị gia tăng, tuy nhiên cần có sự phối hợp và liên kết chặt chẽ để đảm bảo lợi ích chung.
Kết luận
- Chuỗi giá trị miến dong tại Cao Bằng có tiềm năng phát triển lớn với giá trị gia tăng cao, góp phần nâng cao thu nhập cho người dân địa phương.
- Mối liên kết giữa các tác nhân trong chuỗi còn yếu, đặc biệt là liên kết ngang giữa các hộ sản xuất và liên kết dọc giữa sản xuất và chế biến.
- Chi phí sản xuất và lợi nhuận phân bổ chưa đồng đều, người nông dân nhận lợi ích thấp hơn so với các khâu chế biến và thương mại.
- Nâng cấp công nghệ, phát triển dịch vụ hỗ trợ và mở rộng thị trường là các giải pháp then chốt để phát triển bền vững chuỗi giá trị.
- Các bước tiếp theo cần tập trung vào xây dựng liên kết chuỗi, hoàn thiện chính sách hỗ trợ và triển khai các chương trình đào tạo, đầu tư công nghệ trong giai đoạn 2017-2020.
Luận văn là tài liệu tham khảo quan trọng cho các nhà quản lý, doanh nghiệp, hợp tác xã và tổ chức phát triển nông thôn nhằm thúc đẩy phát triển chuỗi giá trị miến dong tại Cao Bằng một cách hiệu quả và bền vững.