Luận Văn Thạc Sĩ: Nghiên Cứu Hoàn Thiện Quy Trình Chế Biến Mứt Bí Đao

Người đăng

Ẩn danh

2014

48
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CẢM ƠN

1. PHẦN 1: MỞ ĐẦU

1.1. Mục tiêu nghiên cứu

1.2. Mục đích nghiên cứu

2. PHẦN 2: TỔNG QUAN TÀI LIỆU

2.1. Giới thiệu về cây bí đao

2.2. Giới thiệu chung về mứt quả

2.2.1. Đặc điểm chung

2.2.2. Phân loại mứt

2.2.3. Kỹ thuật xử lý nguyên liệu trong sản xuất nước quả và mứt quả

2.2.4. Một số chất được dùng trong chế biến mứt

2.2.5. Một số vấn đề gặp phải trong sản xuất mứt và cách khắc phục

2.2.5.1. Những biến đổi nguyên liệu trong quá trình nấu
2.2.5.2. Hiện tượng lại đường trong mứt
2.2.5.3. Biện pháp khắc phục
2.2.5.4. Các biến đổi sinh lý và chất lượng trong chế biến mứt
2.2.5.4.1. Biến đổi sinh lý, cơ lý và cảm quan của sản phẩm trong chế biến mứt
2.2.5.4.1.1. Biến đổi sinh lý
2.2.5.4.1.2. Biến đổi về độ cứng và cấu trúc
2.2.5.4.1.3. Sự biến đổi về màu sắc
2.2.5.4.1.4. Biến đổi về chất lượng cảm quan
2.2.5.4.2. Biến đổi về thành phần dinh dưỡng của sản phẩm mứt bí
2.2.5.4.2.1. Biến đổi chất khô hòa tan tổng số và acid tổng số
2.2.5.4.2.2. Biến đổi chất lượng dinh dưỡng

3. PHẦN 3: ĐỐI TƯỢNG, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

3.1. Đối tượng, vật liệu và dụng cụ nghiên cứu

3.1.1. Đối tượng nghiên cứu

3.1.2. Thiết bị và dụng cụ

3.2. Địa điểm và thời gian tiến hành

3.3. Nội dung nghiên cứu và các chỉ tiêu theo dõi

3.3.1. Nội dung nghiên cứu

3.3.2. Các chỉ tiêu theo dõi

3.3.2.1. Acid hữu cơ tổng số
3.3.2.2. Chất rắn hòa tan
3.3.2.3. Chất khô tổng số
3.3.2.4. Các chỉ tiêu đánh giá cảm quan

3.4. Phương pháp nghiên cứu

3.4.1. Phương pháp bố trí thí nghiệm

3.4.2. Phương pháp phân tích các chỉ tiêu hóa lý

3.4.2.1. Xác định hàm lượng chất rắn hòa tan bằng chiết quang kế cầm tay
3.4.2.2. Phương pháp xác định hàm lượng chất khô tổng số
3.4.2.3. Xác định hàm lượng acid hữu cơ bằng phương pháp trung hòa với NaOH
3.4.2.4. Xác định hàm lượng vitamin C bằng phương pháp chuẩn độ Iod

3.4.3. Phương pháp đánh giá chất lượng cảm quan

3.4.3.1. Cách đánh giá cảm quan
3.4.3.2. Cơ sở chấm điểm cảm quan

3.4.4. Phương pháp xử lý số liệu

4. PHẦN 4: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN

4.1. Nghiên cứu ảnh hưởng của tỉ lệ đường đến chất lượng sản phẩm (chất khô hòa tan, acid hữu cơ, chất khô tổng số, vitamin C, chất lượng cảm quan)

4.2. Nghiên cứu ảnh hưởng của tỉ lệ acid citric đến chất lượng sản phẩm (chất khô hòa tan, acid hữu cơ, chất khô tổng số, vitamin C, chất lượng cảm quan)

4.3. Ảnh hưởng của kích thước tạo hình nguyên liệu đến chất lượng cảm quan của mứt bí đao

4.4. Ảnh hưởng của nhiệt độ cô đặc đến chất lượng cảm quan của mứt bí đao

4.5. Ảnh hưởng của thời gian cô đặc đến chất lượng cảm quan của mứt bí đao

4.6. Xây dựng quy trình chế biến mứt bí đao

5. PHẦN 5: KẾT LUẬN VÀ ĐỀ NGHỊ

TÀI LIỆU THAM KHẢO

Tóm tắt

I. Giới thiệu về quy trình chế biến mứt bí đao

Quy trình chế biến mứt bí đao là một quá trình phức tạp, bao gồm nhiều bước từ lựa chọn nguyên liệu đến thành phẩm. Quy trình chế biến mứt không chỉ đơn thuần là nấu nướng mà còn liên quan đến việc xử lý nguyên liệu, kiểm soát chất lượng và bảo quản sản phẩm. Mứt bí đao, với đặc tính ngọt và giàu dinh dưỡng, đã trở thành món ăn phổ biến trong các dịp lễ tết. Việc nghiên cứu quy trình chế biến này không chỉ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm. Theo nghiên cứu, việc sử dụng đường và acid citric trong chế biến có ảnh hưởng lớn đến giá trị dinh dưỡng và chất lượng cảm quan của mứt. Do đó, việc tối ưu hóa các yếu tố này là rất cần thiết để tạo ra sản phẩm mứt bí đao đạt tiêu chuẩn cao nhất.

1.1. Nguyên liệu chế biến mứt bí đao

Nguyên liệu chính để chế biến mứt bí đao bao gồm bí đao tươi, đường saccharose và acid citric. Nguyên liệu chế biến mứt cần được lựa chọn kỹ lưỡng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Bí đao phải tươi ngon, không bị hư hỏng, và có hàm lượng nước phù hợp. Đường saccharose không chỉ tạo độ ngọt mà còn có tác dụng bảo quản sản phẩm. Acid citric được sử dụng để tăng cường hương vị và bảo quản mứt. Việc lựa chọn nguyên liệu chất lượng cao sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hương vị và giá trị dinh dưỡng của mứt bí đao. Theo nghiên cứu, hàm lượng dinh dưỡng của mứt bí đao có thể thay đổi tùy thuộc vào tỷ lệ đường và acid citric được sử dụng trong quá trình chế biến.

II. Phương pháp chế biến mứt bí đao

Phương pháp chế biến mứt bí đao bao gồm nhiều bước quan trọng như xử lý nguyên liệu, nấu và bảo quản. Phương pháp chế biến mứt bắt đầu bằng việc lựa chọn và rửa sạch bí đao, sau đó thái thành miếng vừa phải để tăng khả năng thẩm thấu của đường. Tiếp theo, bí đao được nấu với đường và acid citric cho đến khi đạt độ khô mong muốn. Quá trình nấu cần được kiểm soát nhiệt độ và thời gian để đảm bảo không làm mất đi các chất dinh dưỡng có trong bí đao. Theo nghiên cứu, việc điều chỉnh tỷ lệ đường và acid citric có thể cải thiện chất lượng cảm quan của sản phẩm. Cuối cùng, mứt bí đao được bảo quản trong điều kiện thích hợp để duy trì độ tươi ngon và giá trị dinh dưỡng.

2.1. Ảnh hưởng của tỷ lệ đường và acid citric

Tỷ lệ đường và acid citric có ảnh hưởng lớn đến chất lượng của mứt bí đao. Nghiên cứu quy trình chế biến cho thấy, khi tăng tỷ lệ đường, mứt sẽ có độ ngọt cao hơn, nhưng cũng có thể dẫn đến hiện tượng lại đường. Ngược lại, nếu tỷ lệ acid citric quá cao, mứt sẽ có vị chua, ảnh hưởng đến cảm quan. Việc tìm ra tỷ lệ tối ưu giữa đường và acid citric là rất quan trọng để tạo ra sản phẩm mứt bí đao có hương vị cân bằng và hấp dẫn. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, tỷ lệ đường khoảng 65% và acid citric từ 0.5% đến 1% là phù hợp để đạt được chất lượng tốt nhất cho mứt bí đao.

III. Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Kết quả nghiên cứu cho thấy quy trình chế biến mứt bí đao đã được hoàn thiện với các chỉ tiêu chất lượng được cải thiện rõ rệt. Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng, mứt bí đao chế biến theo quy trình mới có hàm lượng dinh dưỡng cao hơn, đồng thời chất lượng cảm quan cũng được nâng cao. Các chỉ tiêu như độ ngọt, độ chua, và màu sắc của mứt đều đạt yêu cầu. Việc áp dụng các phương pháp chế biến hiện đại đã giúp giảm thiểu tổn thất dinh dưỡng trong quá trình chế biến. Ngoài ra, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, việc bảo quản mứt bí đao trong điều kiện thích hợp sẽ giúp kéo dài thời gian sử dụng mà không làm giảm chất lượng sản phẩm.

3.1. Đánh giá chất lượng sản phẩm

Chất lượng sản phẩm mứt bí đao được đánh giá dựa trên các tiêu chí như hương vị, màu sắc và độ dẻo. Đánh giá chất lượng sản phẩm cho thấy, mứt bí đao chế biến theo quy trình mới có hương vị thơm ngon, màu sắc bắt mắt và độ dẻo vừa phải. Các chỉ tiêu cảm quan được đánh giá thông qua các buổi thử nghiệm cảm quan với sự tham gia của các chuyên gia và người tiêu dùng. Kết quả cho thấy, mứt bí đao đạt điểm cao trong các tiêu chí đánh giá, chứng tỏ quy trình chế biến đã thành công trong việc tạo ra sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của thị trường.

09/03/2025
Luận văn thạc sĩ nghiên cứu hoàn thiện quy trình chế biến mứt bí đao

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận văn thạc sĩ nghiên cứu hoàn thiện quy trình chế biến mứt bí đao

Luận văn thạc sĩ "Nghiên cứu hoàn thiện quy trình chế biến mứt bí đao" tập trung vào việc tối ưu hóa quy trình sản xuất mứt bí đao, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và hiệu quả kinh tế. Tài liệu này không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về các phương pháp chế biến mà còn phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng mứt, giúp người đọc hiểu rõ hơn về quy trình và ứng dụng thực tiễn trong ngành thực phẩm.

Để mở rộng kiến thức về các quy trình chế biến thực phẩm khác, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Đồ án hcmute đánh giá chất lượng pectin trích ly từ vỏ cam trong sản xuất kẹo dẻo, nơi nghiên cứu về chất lượng pectin trong sản xuất kẹo, hoặc Đồ án hcmute khảo sát quá trình trích ly flavonoids từ lá chùm ngây và ứng dụng cao chiết flavonoids vào thực phẩm, tài liệu này sẽ giúp bạn hiểu thêm về việc chiết xuất các hợp chất có lợi từ thực vật. Cuối cùng, bạn cũng có thể tìm hiểu về Luận văn thạc sĩ công nghệ thực phẩm thủy phân dầu dừa bằng enzyme lipase thu nhận chế phẩm lauric, một nghiên cứu thú vị về ứng dụng enzyme trong chế biến thực phẩm. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về ngành công nghệ thực phẩm.