Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh các bệnh viện trực thuộc Sở Y tế Thành phố Hồ Chí Minh đang từng bước thực hiện cơ chế tự chủ tài chính, việc nâng cao tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) trở thành một yêu cầu cấp thiết. Theo ước tính, các bệnh viện công lập tại TP.HCM đang quản lý nguồn kinh phí đa dạng từ ngân sách nhà nước, viện trợ, thu viện phí và các hoạt động dịch vụ khác, đòi hỏi hệ thống KSNB phải đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong báo cáo tài chính. Mục tiêu nghiên cứu nhằm nhận diện và kiểm định các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB tại các bệnh viện này trong giai đoạn từ tháng 4 đến tháng 10 năm 2017. Nghiên cứu tập trung vào sáu nhân tố chính: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát và văn hóa đạo đức. Việc nâng cao tính hữu hiệu của hệ thống KSNB không chỉ giúp các bệnh viện tăng cường năng lực quản lý mà còn góp phần thu hút nguồn đầu tư xã hội hóa, nâng cao chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh, đồng thời đảm bảo sự tin cậy của báo cáo tài chính – một chỉ số quan trọng đánh giá hiệu quả hoạt động của các đơn vị y tế công lập.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai khuôn khổ lý thuyết chính là COSO 2013 và INTOSAI 2013, cùng với bốn lý thuyết liên quan đến hệ thống KSNB:
- COSO 2013: Đề xuất năm thành phần cấu thành hệ thống KSNB gồm môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. COSO nhấn mạnh vai trò của kiểm soát nội bộ trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm thiểu gian lận.
- INTOSAI 2013: Tương tự COSO nhưng tập trung vào khu vực công, bổ sung yếu tố văn hóa đạo đức và nhấn mạnh mục tiêu bảo vệ nguồn lực công, tuân thủ pháp luật và nâng cao hiệu quả hoạt động.
- Lý thuyết lập quy: Giải thích sự tuân thủ các quy định pháp luật và chuẩn mực trong tổ chức, ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB.
- Lý thuyết ủy nhiệm: Mô tả mối quan hệ giữa người ủy nhiệm (Nhà nước) và người được ủy nhiệm (Giám đốc bệnh viện), nhấn mạnh vai trò giám sát và kiểm soát để giảm thiểu xung đột lợi ích.
- Lý thuyết tâm lý học xã hội của tổ chức: Nhấn mạnh vai trò của yếu tố tâm lý, tình cảm và quan hệ xã hội trong việc nâng cao hiệu quả quản trị và kiểm soát.
- Lý thuyết bất định của tổ chức: Cho rằng hiệu quả hệ thống KSNB phụ thuộc vào đặc thù và ngữ cảnh riêng của từng tổ chức.
Các khái niệm chính bao gồm: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát, văn hóa đạo đức và tính hữu hiệu của hệ thống KSNB.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính thực hiện phỏng vấn sâu 5 chuyên gia và thảo luận nhóm với 10 nhà quản lý tại các bệnh viện trực thuộc Sở Y tế TP.HCM nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng và xây dựng thang đo sơ bộ. Giai đoạn định lượng khảo sát 300 nhân viên phòng tài chính kế toán và nhà quản lý bằng bảng câu hỏi Likert 5 điểm, sử dụng phương pháp lấy mẫu thuận tiện. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 22.0 với các kỹ thuật phân tích nhân tố khám phá (EFA), kiểm định Cronbach’s Alpha, phân tích tương quan Pearson và hồi quy đa biến để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Thời gian nghiên cứu từ tháng 4 đến tháng 10 năm 2017.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Môi trường kiểm soát được đánh giá là nhân tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB, với hệ số hồi quy β = 0.35 và mức ý nghĩa p < 0.01. Khoảng 78% người tham gia khảo sát đồng ý rằng môi trường kiểm soát chặt chẽ giúp nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ.
Đánh giá rủi ro có tác động tích cực mạnh mẽ với hệ số β = 0.30, p < 0.01, cho thấy việc nhận diện và xử lý rủi ro kịp thời giúp giảm thiểu sai sót và gian lận trong báo cáo tài chính.
Thông tin và truyền thông cũng đóng vai trò quan trọng với hệ số β = 0.25, p < 0.05, phản ánh tầm quan trọng của việc cung cấp thông tin chính xác, kịp thời và đầy đủ trong hệ thống KSNB.
Hoạt động kiểm soát và giám sát có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ thấp hơn, với hệ số β lần lượt là 0.18 và 0.15, p < 0.05. Điều này cho thấy các thủ tục kiểm soát và giám sát thường xuyên góp phần nâng cao tính hữu hiệu nhưng cần được cải thiện hơn nữa.
Văn hóa đạo đức có mối quan hệ đồng biến với tính hữu hiệu của hệ thống KSNB (β = 0.20, p < 0.05), nhấn mạnh vai trò của giá trị đạo đức trong việc duy trì sự trung thực và trách nhiệm của nhân viên.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, như nghiên cứu của Kanyamon Wittayapoom (2012) và Hồ Tuấn Vũ (2016), khi các nhân tố môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro và thông tin truyền thông được xác định là những yếu tố chủ chốt. Môi trường kiểm soát tạo nền tảng vững chắc cho toàn bộ hệ thống, trong khi đánh giá rủi ro giúp nhận diện các nguy cơ tiềm ẩn, từ đó thiết lập các hoạt động kiểm soát phù hợp. Thông tin và truyền thông hiệu quả giúp đảm bảo sự phối hợp và minh bạch trong tổ chức. Mức độ ảnh hưởng thấp hơn của hoạt động kiểm soát và giám sát có thể do hạn chế về nguồn lực và quy trình chưa đồng bộ tại một số bệnh viện. Văn hóa đạo đức được xem là yếu tố hỗ trợ quan trọng, góp phần xây dựng môi trường làm việc lành mạnh và nâng cao trách nhiệm cá nhân. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố và bảng hồi quy đa biến minh họa các hệ số và mức ý nghĩa.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường xây dựng môi trường kiểm soát: Các bệnh viện cần thiết lập chính sách rõ ràng, nâng cao năng lực đội ngũ nhân viên thông qua đào tạo chuyên sâu về KSNB, đồng thời xây dựng cơ cấu tổ chức phù hợp nhằm tăng cường kỷ luật và trách nhiệm. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp phòng nhân sự.
Cải tiến quy trình đánh giá rủi ro: Thiết lập hệ thống nhận diện và đánh giá rủi ro toàn diện, áp dụng công nghệ thông tin để theo dõi và cảnh báo sớm các rủi ro tài chính và hoạt động. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Phòng kiểm soát nội bộ và phòng công nghệ thông tin.
Nâng cao chất lượng thông tin và truyền thông: Xây dựng kênh truyền thông nội bộ hiệu quả, đảm bảo thông tin được cập nhật kịp thời, chính xác và minh bạch đến tất cả các cấp quản lý và nhân viên. Thời gian: 3-6 tháng; Chủ thể: Phòng truyền thông và phòng tài chính kế toán.
Tăng cường hoạt động kiểm soát và giám sát: Thiết lập các thủ tục kiểm soát phòng ngừa và phát hiện phù hợp với đặc thù bệnh viện, đồng thời tổ chức giám sát định kỳ và thường xuyên để phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Ban kiểm soát nội bộ và Ban Giám đốc.
Xây dựng và duy trì văn hóa đạo đức nghề nghiệp: Tổ chức các chương trình đào tạo, tuyên truyền về đạo đức nghề nghiệp, xây dựng quy tắc ứng xử và cơ chế khen thưởng, xử lý nghiêm các hành vi vi phạm. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Ban Giám đốc và phòng nhân sự.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý bệnh viện công lập: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến hệ thống KSNB, từ đó hoạch định chiến lược nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và hoạt động.
Nhân viên phòng tài chính kế toán bệnh viện: Nắm bắt các yếu tố tác động đến tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ, cải thiện quy trình làm việc và báo cáo tài chính.
Cơ quan quản lý nhà nước về y tế và tài chính: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, hướng dẫn và giám sát các bệnh viện trong việc thực hiện KSNB.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản trị y tế: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực kiểm soát nội bộ và quản lý bệnh viện.
Câu hỏi thường gặp
Tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ là gì?
Tính hữu hiệu của hệ thống KSNB là mức độ mà hệ thống này giúp tổ chức đạt được các mục tiêu về hoạt động, báo cáo tài chính và tuân thủ pháp luật. Ví dụ, một hệ thống hữu hiệu sẽ giảm thiểu sai sót và gian lận trong báo cáo tài chính.Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB?
Môi trường kiểm soát và đánh giá rủi ro được xác định là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm tỷ lệ ảnh hưởng lần lượt khoảng 35% và 30% trong mô hình hồi quy.Tại sao văn hóa đạo đức lại quan trọng trong hệ thống KSNB?
Văn hóa đạo đức tạo nền tảng cho sự trung thực và trách nhiệm của nhân viên, giúp ngăn ngừa hành vi gian lận và sai phạm, từ đó nâng cao tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để kiểm định các nhân tố?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính (phỏng vấn chuyên gia, thảo luận nhóm) và định lượng (khảo sát 300 mẫu, phân tích nhân tố khám phá, hồi quy đa biến) để kiểm định các giả thuyết.Làm thế nào để các bệnh viện cải thiện hoạt động kiểm soát và giám sát?
Bệnh viện cần thiết lập các thủ tục kiểm soát phòng ngừa và phát hiện phù hợp, tổ chức giám sát thường xuyên và định kỳ, đồng thời sử dụng công nghệ để theo dõi và báo cáo kịp thời các sai phạm.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định sáu nhân tố chính ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ tại các bệnh viện trực thuộc Sở Y tế TP.HCM: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát và văn hóa đạo đức.
- Môi trường kiểm soát và đánh giá rủi ro là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, đóng vai trò nền tảng trong việc nâng cao hiệu quả hệ thống KSNB.
- Văn hóa đạo đức góp phần quan trọng trong việc duy trì sự trung thực và trách nhiệm của nhân viên, hỗ trợ cho các hoạt động kiểm soát.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để các bệnh viện xây dựng các giải pháp nâng cao tính hữu hiệu của hệ thống KSNB trong giai đoạn 6-12 tháng tới.
- Khuyến nghị các nhà quản lý bệnh viện và cơ quan quản lý nhà nước phối hợp triển khai các biện pháp cải tiến hệ thống kiểm soát nội bộ nhằm nâng cao chất lượng quản lý tài chính và dịch vụ y tế.
Hành động tiếp theo: Các bệnh viện nên tiến hành đánh giá lại hệ thống KSNB hiện tại, áp dụng các giải pháp đề xuất và theo dõi hiệu quả cải tiến qua các báo cáo định kỳ. Để biết thêm chi tiết và hỗ trợ triển khai, liên hệ chuyên gia nghiên cứu hoặc phòng kiểm soát nội bộ của bệnh viện.