Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh ngành y tế công lập ngày càng phát triển và phức tạp, việc xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) hiệu quả tại các bệnh viện công lập trở thành yêu cầu cấp thiết nhằm đảm bảo hoạt động khám chữa bệnh an toàn, minh bạch và hiệu quả. Tỉnh Phú Yên hiện có 14 bệnh viện công lập với tổng số 2.211 giường bệnh và 3.213 nhân viên y tế, trong đó tỷ lệ bác sĩ/vạn dân chỉ đạt khoảng 5,3, thấp hơn mức bình quân cả nước là 7 bác sĩ/vạn dân. Điều này đặt ra thách thức lớn trong quản lý và kiểm soát hoạt động bệnh viện. Luận văn tập trung đánh giá sự tác động của các yếu tố cấu thành hệ thống KSNB đến tính hữu hiệu của hệ thống này tại các bệnh viện công lập tỉnh Phú Yên trong giai đoạn từ tháng 5 đến tháng 10 năm 2016.
Mục tiêu nghiên cứu bao gồm hệ thống hóa cơ sở lý luận về KSNB theo hướng dẫn của INTOSAI 2013, đánh giá thực trạng hệ thống KSNB tại các bệnh viện công lập tỉnh Phú Yên, phân tích mức độ ảnh hưởng của các yếu tố cấu thành đến tính hữu hiệu của hệ thống, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện. Phạm vi nghiên cứu giới hạn ở 14 bệnh viện công lập trên địa bàn tỉnh Phú Yên, với dữ liệu thu thập từ 163 phiếu khảo sát hợp lệ của cán bộ viên chức bệnh viện.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, giảm thiểu rủi ro và thất thoát tài sản công, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế công lập tại địa phương. Các chỉ số như tỷ lệ phản hồi khảo sát đạt 90%, công suất sử dụng giường bệnh tuyến tỉnh đạt 103%, tuyến huyện đạt 114% cho thấy tính cấp thiết và thực tiễn của đề tài.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên khung lý thuyết hệ thống kiểm soát nội bộ theo INTOSAI 2013, bao gồm năm yếu tố cấu thành chính: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Mỗi yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính hữu hiệu của hệ thống KSNB.
- Môi trường kiểm soát: phản ánh văn hóa tổ chức, giá trị đạo đức, năng lực nhân viên, triết lý quản lý và cơ cấu tổ chức. Đây là nền tảng tạo nên ý thức kiểm soát trong toàn bộ bệnh viện.
- Đánh giá rủi ro: quá trình nhận diện, phân tích và xử lý các rủi ro có thể ảnh hưởng đến mục tiêu hoạt động của bệnh viện.
- Hoạt động kiểm soát: các chính sách, thủ tục nhằm ngăn ngừa và phát hiện sai phạm, đảm bảo các quyết định được thực hiện đúng.
- Thông tin và truyền thông: đảm bảo thông tin được cung cấp đầy đủ, chính xác, kịp thời và đến đúng đối tượng để hỗ trợ ra quyết định.
- Giám sát: quá trình theo dõi, đánh giá và điều chỉnh hệ thống kiểm soát nhằm duy trì và nâng cao hiệu quả.
Ngoài ra, luận văn áp dụng lý thuyết ủy nhiệm để giải thích mối quan hệ giữa ban giám đốc (đại diện) và Nhà nước (ủy nhiệm), nhấn mạnh vai trò của hệ thống KSNB trong việc giảm thiểu xung đột lợi ích và hành vi tư lợi. Lý thuyết thông tin bất cân xứng cũng được sử dụng để phân tích các vấn đề về thông tin không đầy đủ hoặc không chính xác giữa các bên liên quan trong bệnh viện.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với cỡ mẫu 163 phiếu khảo sát hợp lệ, thu thập từ cán bộ viên chức tại 14 bệnh viện công lập tỉnh Phú Yên. Mẫu được chọn theo tỷ lệ giường bệnh tại từng bệnh viện nhằm đảm bảo tính đại diện.
Phân tích dữ liệu được thực hiện qua các bước:
- Đánh giá độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha để loại bỏ các biến không phù hợp.
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA) nhằm xác định cấu trúc các yếu tố cấu thành hệ thống KSNB trong thực tế.
- Phân tích hồi quy đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố cấu thành đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB.
- Kiểm tra đa cộng tuyến và tương quan giữa các biến để đảm bảo tính hợp lệ của mô hình.
Thời gian thu thập dữ liệu kéo dài 6 tuần, từ tháng 5 đến tháng 10 năm 2016, sử dụng bảng câu hỏi thang đo Likert 5 mức độ với 31 biến quan sát thuộc 7 nội dung chính.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Môi trường kiểm soát có ảnh hưởng tích cực mạnh mẽ đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB với hệ số hồi quy Beta cao nhất trong mô hình (khoảng 0,35). Điều này cho thấy vai trò then chốt của văn hóa tổ chức, đạo đức nghề nghiệp và năng lực nhân viên trong việc nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ.
Đánh giá rủi ro cũng đóng góp đáng kể (Beta khoảng 0,28) vào tính hữu hiệu của hệ thống, phản ánh tầm quan trọng của việc nhận diện và xử lý kịp thời các rủi ro trong hoạt động bệnh viện.
Hoạt động kiểm soát có tác động tích cực (Beta khoảng 0,25), thể hiện qua việc thực hiện các thủ tục ủy quyền, phê duyệt, kiểm tra đối chiếu và bảo vệ tài sản, góp phần giảm thiểu sai phạm và thất thoát.
Thông tin và truyền thông có ảnh hưởng vừa phải (Beta khoảng 0,20), cho thấy việc cung cấp thông tin kịp thời, chính xác và đầy đủ là yếu tố cần thiết để đảm bảo các quyết định quản lý được thực hiện hiệu quả.
Giám sát có tác động thấp nhất nhưng vẫn có ý nghĩa thống kê (Beta khoảng 0,15), nhấn mạnh vai trò của việc theo dõi, đánh giá và điều chỉnh hệ thống kiểm soát nội bộ.
Các kết quả trên được minh họa qua bảng hồi quy đa biến và biểu đồ tần số phân bố mức độ đánh giá các yếu tố, cho thấy sự đồng thuận cao của người tham gia khảo sát về vai trò của từng yếu tố.
Thảo luận kết quả
Môi trường kiểm soát được xác định là yếu tố quan trọng nhất, phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong lĩnh vực y tế và khu vực công. Nguyên nhân là do môi trường kiểm soát tạo nền tảng văn hóa và thái độ làm việc, ảnh hưởng trực tiếp đến việc thực thi các quy trình kiểm soát. Kết quả này cũng tương đồng với nghiên cứu tại các bệnh viện công lập tỉnh Tiền Giang và các nghiên cứu quốc tế về ngân hàng nhà nước.
Đánh giá rủi ro và hoạt động kiểm soát có tác động rõ rệt, phản ánh thực tế môi trường bệnh viện luôn tiềm ẩn nhiều rủi ro về tài chính, chuyên môn và quản lý. Việc nhận diện và kiểm soát rủi ro kịp thời giúp giảm thiểu tổn thất và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Thông tin và truyền thông tuy có tác động thấp hơn nhưng không thể xem nhẹ, bởi thông tin chính xác và kịp thời là cơ sở để các bộ phận phối hợp và ban giám đốc ra quyết định đúng đắn. Giám sát tuy có tác động thấp nhất nhưng vẫn cần được duy trì thường xuyên để phát hiện và khắc phục sai sót.
So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả nghiên cứu này khẳng định tính phù hợp của mô hình 5 yếu tố cấu thành hệ thống KSNB theo INTOSAI 2013 trong bối cảnh bệnh viện công lập tỉnh Phú Yên.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường xây dựng và duy trì môi trường kiểm soát tích cực: Ban giám đốc các bệnh viện cần nâng cao vai trò lãnh đạo, xây dựng văn hóa đạo đức nghề nghiệp, đào tạo nâng cao năng lực nhân viên, đồng thời hoàn thiện cơ cấu tổ chức và chính sách nhân sự. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng, chủ thể: Ban giám đốc và phòng nhân sự.
Hoàn thiện quy trình đánh giá rủi ro định kỳ: Thiết lập cơ chế nhận diện, đánh giá và xử lý rủi ro toàn diện, bao gồm cả rủi ro chuyên môn và tài chính. Thời gian: 3-6 tháng, chủ thể: Phòng kế hoạch và kiểm soát nội bộ.
Nâng cao hiệu quả hoạt động kiểm soát: Xây dựng và thực thi các thủ tục kiểm soát chặt chẽ, đảm bảo ủy quyền, phê duyệt, kiểm tra đối chiếu và bảo vệ tài sản được thực hiện nghiêm túc. Thời gian: 6 tháng, chủ thể: Ban giám đốc và các phòng ban chức năng.
Cải thiện hệ thống thông tin và truyền thông nội bộ: Đầu tư hệ thống công nghệ thông tin, thiết lập kênh truyền thông hiệu quả giữa các khoa phòng và ban giám đốc, đồng thời tăng cường tiếp nhận phản hồi từ bệnh nhân và các bên liên quan. Thời gian: 6-9 tháng, chủ thể: Phòng công nghệ thông tin và truyền thông.
Tăng cường hoạt động giám sát và kiểm tra định kỳ: Thiết lập bộ phận giám sát chuyên trách, phối hợp với các cơ quan nhà nước để thực hiện kiểm tra, đánh giá thường xuyên nhằm phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm. Thời gian: liên tục, chủ thể: Ban giám đốc và phòng kiểm soát nội bộ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban giám đốc các bệnh viện công lập: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ, từ đó xây dựng chiến lược quản lý phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và tuân thủ pháp luật.
Phòng kế hoạch, kiểm soát nội bộ và tài chính bệnh viện: Áp dụng các kết quả nghiên cứu để thiết kế và cải tiến quy trình kiểm soát, đánh giá rủi ro và giám sát hoạt động nhằm giảm thiểu thất thoát và sai phạm.
Cơ quan quản lý nhà nước về y tế và tài chính: Sử dụng luận văn làm cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, hướng dẫn và giám sát hoạt động kiểm soát nội bộ tại các bệnh viện công lập trên địa bàn tỉnh và khu vực.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản trị y tế: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực nghiệm để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về kiểm soát nội bộ trong lĩnh vực y tế công.
Câu hỏi thường gặp
Hệ thống kiểm soát nội bộ là gì và tại sao nó quan trọng trong bệnh viện công lập?
Hệ thống kiểm soát nội bộ là tập hợp các quy trình, chính sách nhằm đảm bảo hoạt động bệnh viện hiệu quả, tuân thủ pháp luật và bảo vệ tài sản. Nó giúp ngăn ngừa sai phạm, nâng cao chất lượng dịch vụ và quản lý tài chính minh bạch.Năm yếu tố cấu thành hệ thống KSNB theo INTOSAI gồm những gì?
Bao gồm: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Mỗi yếu tố đóng vai trò hỗ trợ lẫn nhau để đảm bảo tính hữu hiệu của hệ thống.Phương pháp nghiên cứu chính được sử dụng trong luận văn là gì?
Luận văn sử dụng phương pháp định lượng với phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy đa biến dựa trên dữ liệu khảo sát từ 163 cán bộ viên chức tại 14 bệnh viện công lập tỉnh Phú Yên.Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB?
Môi trường kiểm soát được xác định là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, nhấn mạnh vai trò của văn hóa tổ chức, đạo đức nghề nghiệp và năng lực nhân viên trong việc nâng cao hiệu quả kiểm soát.Làm thế nào để cải thiện tính hữu hiệu của hệ thống KSNB tại các bệnh viện công lập?
Cần tăng cường xây dựng môi trường kiểm soát tích cực, hoàn thiện quy trình đánh giá rủi ro, nâng cao hoạt động kiểm soát, cải thiện hệ thống thông tin truyền thông và tăng cường giám sát định kỳ.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và xây dựng mô hình nghiên cứu 5 yếu tố cấu thành hệ thống KSNB theo INTOSAI 2013 áp dụng cho bệnh viện công lập tỉnh Phú Yên.
- Kết quả phân tích cho thấy tất cả 5 yếu tố đều có ảnh hưởng tích cực đến tính hữu hiệu của hệ thống, trong đó môi trường kiểm soát có tác động mạnh nhất.
- Nghiên cứu đã thu thập và xử lý dữ liệu từ 163 phiếu khảo sát tại 14 bệnh viện công lập, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả hệ thống KSNB, góp phần cải thiện quản lý tài chính và chất lượng dịch vụ y tế công lập.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các khuyến nghị, giám sát thực hiện và mở rộng nghiên cứu sang các tỉnh khác để so sánh và hoàn thiện mô hình.
Quý độc giả và các nhà quản lý bệnh viện công lập được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu này nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và kiểm soát nội bộ, góp phần phát triển bền vững ngành y tế công lập tại Việt Nam.