Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh thế kỷ 21, sự phát triển mạnh mẽ của khoa học công nghệ và bùng nổ nguồn lực thông tin đã tạo nên kỷ nguyên của nền kinh tế tri thức. Việc cung cấp thông tin kịp thời, nhanh chóng và hiệu quả trở thành yêu cầu thiết yếu để thúc đẩy sự phát triển xã hội. Tại Việt Nam, các thư viện đại học đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu tin (NCT) ngày càng cao và đa dạng của người dùng tin (NDT). Trường Đại học Hà Tĩnh (ĐHHT), thành lập năm 2007, là một trường đại học đa ngành, đa cấp với gần 9.000 học sinh, sinh viên và hơn 300 cán bộ, giảng viên. Thư viện trường ĐHHT là trung tâm thông tin – thư viện (TT-TV) chủ chốt, hỗ trợ công tác đào tạo, nghiên cứu khoa học và giảng dạy.

Luận văn tập trung nghiên cứu nhu cầu tin và mức độ đáp ứng thông tin tại Thư viện ĐHHT trong giai đoạn từ năm 2007 đến nay. Mục tiêu chính là đánh giá thực trạng NCT của các nhóm NDT gồm cán bộ lãnh đạo quản lý, cán bộ nghiên cứu giảng dạy và học sinh, sinh viên; đồng thời phân tích khả năng đáp ứng của thư viện để đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả phục vụ. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đào tạo, phát triển nguồn lực thông tin phù hợp với đặc thù của trường, góp phần thúc đẩy đổi mới giáo dục và hội nhập quốc tế. Kết quả nghiên cứu dự kiến sẽ cung cấp số liệu cụ thể về nhu cầu nội dung, loại hình tài liệu, ngôn ngữ tài liệu và tập quán sử dụng thông tin của người dùng, từ đó làm cơ sở khoa học cho việc phát triển thư viện điện tử và các dịch vụ thông tin hiện đại.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng phương pháp luận của chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử, kết hợp các quan điểm, chính sách của Đảng và Nhà nước về đổi mới giáo dục và phát triển hoạt động TT-TV. Hai lý thuyết trọng tâm được áp dụng là:

  • Lý thuyết nhu cầu tin: Nhu cầu tin được xem là một dạng nhu cầu tinh thần, xuất phát từ đòi hỏi khách quan của con người trong việc tiếp nhận và sử dụng thông tin nhằm duy trì hoạt động sống và phát triển. Nhu cầu này chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như môi trường xã hội, nghề nghiệp, lứa tuổi, giới tính, trình độ văn hóa và nhân cách.

  • Lý thuyết đánh giá mức độ thỏa mãn nhu cầu tin: Đánh giá dựa trên các tiêu chí như sự hài lòng, sự tín nhiệm và sự phù hợp giữa nguồn lực thông tin và nhu cầu tin. Sự hài lòng được phân thành ba mức độ: không hài lòng, hài lòng và rất hài lòng, phản ánh khoảng cách giữa mong đợi và cảm nhận của người dùng. Sự tín nhiệm thể hiện qua uy tín và khả năng thực hiện cam kết của thư viện. Sự phù hợp được đánh giá qua tính khoa học, tin cậy, cập nhật, ngôn ngữ và loại hình tài liệu.

Các khái niệm chính bao gồm: nhu cầu tin, người dùng tin, nguồn lực thông tin, sản phẩm và dịch vụ thông tin, mức độ đáp ứng nhu cầu, tập quán sử dụng thông tin.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính, gồm:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát xã hội học bằng phiếu hỏi với 285 người dùng tin (100 cán bộ giảng viên, 185 học sinh sinh viên) tại Thư viện ĐHHT; phỏng vấn sâu cán bộ thư viện và người dùng tin; quan sát thực tế hoạt động thư viện. Dữ liệu thứ cấp gồm tài liệu, báo cáo, số liệu thống kê của thư viện và trường ĐHHT từ năm 2007 đến 2013.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích thống kê mô tả (tỷ lệ phần trăm, biểu đồ, bảng biểu) để đánh giá nhu cầu về nội dung, loại hình, ngôn ngữ tài liệu và mức độ đáp ứng; so sánh giữa các nhóm người dùng tin; phân tích định tính để giải thích nguyên nhân và đề xuất giải pháp.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2013-2014, tập trung khảo sát thực trạng nhu cầu và mức độ đáp ứng thông tin tại thư viện trong giai đoạn từ 2007 đến 2013.

Cỡ mẫu khảo sát 285 người dùng tin được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho ba nhóm chính: cán bộ lãnh đạo quản lý, cán bộ nghiên cứu giảng dạy và học sinh sinh viên. Phương pháp phân tích được lựa chọn nhằm đảm bảo tính khách quan, khoa học và phù hợp với mục tiêu nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhu cầu về nội dung tài liệu:

    • 60% người dùng tin quan tâm đến lĩnh vực chính trị - pháp luật, đặc biệt là nhóm cán bộ lãnh đạo quản lý với tỷ lệ 89,5%.
    • Các lĩnh vực khác được quan tâm gồm kinh tế - tài chính (57,8%), nghệ thuật - thể thao (51,4%), khoa học xã hội (27,6%) và khoa học tự nhiên (35,4%).
    • Học sinh, sinh viên có nhu cầu cao về văn học (64,6%) và kinh tế - tài chính (56,8%).
    • Nhu cầu về các lĩnh vực khác như văn hóa - xã hội, tâm lý giáo dục, môi trường, du lịch cũng chiếm tỷ lệ đáng kể (59,7%).
  2. Nhu cầu về loại hình tài liệu:

    • Sách giáo trình chiếm tỷ lệ lớn nhất trong nguồn tài liệu (32.329 bản, 38,9%), tiếp theo là sách tham khảo (27.770 bản, 33,4%).
    • Tài liệu tra cứu chiếm 1,9%, báo tạp chí 6,4%, tài liệu nội sinh (luận án, luận văn, bài giảng) chiếm 0,6%.
    • Người dùng ưu tiên sử dụng sách truyền thống nhưng cũng có nhu cầu ngày càng tăng về tài liệu điện tử và số hóa.
  3. Nhu cầu về ngôn ngữ tài liệu:

    • 96,84% tài liệu trong thư viện là tiếng Việt, 1,77% tiếng Anh và 1,39% các ngôn ngữ khác.
    • Mặc dù tiếng Anh là môn học bắt buộc, tài liệu tiếng Anh còn hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng khai thác thông tin quốc tế của người dùng.
  4. Mức độ đáp ứng nhu cầu thông tin:

    • Thư viện đáp ứng tốt nhu cầu về sách giáo trình và tài liệu chuyên ngành cơ bản, tuy nhiên còn hạn chế về tài liệu chuyên sâu, tài liệu ngoại văn và tài liệu nội sinh.
    • Các dịch vụ thông tin như tra cứu OPAC, mượn trả, hướng dẫn sử dụng thư viện được đánh giá tích cực nhưng cần nâng cao chất lượng và đa dạng hóa.
    • Cơ sở vật chất và trang thiết bị hiện đại nhưng chưa đồng bộ và chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu ngày càng cao của người dùng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy nhu cầu tin của người dùng tại Thư viện ĐHHT rất đa dạng và phong phú, phản ánh đặc thù của một trường đại học đa ngành, đa cấp. Nhu cầu tập trung vào các lĩnh vực chính trị - pháp luật, kinh tế, văn hóa xã hội và các ngành đào tạo trọng điểm của trường. Điều này phù hợp với mục tiêu phát triển của trường và xu hướng phát triển giáo dục đại học hiện đại.

Mức độ đáp ứng của thư viện tuy có tiến bộ rõ rệt về số lượng và chất lượng tài liệu truyền thống, song vẫn còn nhiều hạn chế về tài liệu ngoại văn, tài liệu số và tài liệu nội sinh. Điều này ảnh hưởng đến khả năng phục vụ nghiên cứu khoa học và giảng dạy chuyên sâu, đặc biệt trong bối cảnh đổi mới phương pháp đào tạo theo tín chỉ và hội nhập quốc tế.

So sánh với các nghiên cứu tương tự tại các trường đại học khác, mức độ đáp ứng của Thư viện ĐHHT còn thấp hơn về đa dạng nguồn lực thông tin và dịch vụ hiện đại. Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và phục vụ người dùng còn hạn chế, chưa phát huy hết tiềm năng của thư viện điện tử.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nhu cầu theo lĩnh vực, biểu đồ tròn về cơ cấu ngôn ngữ tài liệu, bảng so sánh mức độ đáp ứng theo nhóm người dùng và loại hình tài liệu. Các biểu đồ này giúp minh họa rõ nét sự phân bố nhu cầu và khả năng đáp ứng, từ đó làm cơ sở cho các đề xuất cải tiến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường bổ sung nguồn lực thông tin đa dạng và phù hợp

    • Mở rộng đầu tư mua sắm tài liệu ngoại văn, tài liệu chuyên ngành sâu và tài liệu nội sinh.
    • Ưu tiên phát triển tài liệu điện tử, số hóa tài liệu truyền thống để đáp ứng nhu cầu truy cập nhanh và đa dạng.
    • Thời gian thực hiện: 1-3 năm; Chủ thể: Ban giám hiệu, Thư viện, các khoa chuyên môn.
  2. Đa dạng hóa và nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ thông tin

    • Cải tiến hệ thống tra cứu OPAC, tích hợp các cơ sở dữ liệu quốc tế và dịch vụ mượn liên thư viện.
    • Tổ chức các khóa đào tạo, hướng dẫn sử dụng thư viện, kỹ năng tìm kiếm thông tin cho người dùng.
    • Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Thư viện phối hợp với phòng đào tạo và khoa.
  3. Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ thư viện

    • Tăng cường đào tạo nghiệp vụ, kỹ năng công nghệ thông tin và ngoại ngữ cho cán bộ thư viện.
    • Khuyến khích cán bộ tham gia nghiên cứu khoa học và hợp tác quốc tế để nâng cao trình độ chuyên môn.
    • Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Ban giám hiệu, Thư viện.
  4. Đầu tư cơ sở vật chất, trang thiết bị hiện đại

    • Cải tạo, nâng cấp phòng đọc, phòng máy tính, hệ thống mạng internet và wifi trong thư viện.
    • Trang bị thiết bị hỗ trợ truy cập tài liệu số và phục vụ người dùng thuận tiện hơn.
    • Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Ban giám hiệu, phòng quản lý cơ sở vật chất.
  5. Tăng cường kinh phí hoạt động và hợp tác liên ngành

    • Đề xuất ngân sách ổn định và tăng dần cho hoạt động thư viện.
    • Xây dựng mối quan hệ hợp tác với các thư viện, trung tâm thông tin trong và ngoài nước để trao đổi tài liệu và kinh nghiệm.
    • Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Ban giám hiệu, Thư viện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban giám hiệu và quản lý trường đại học

    • Lợi ích: Hiểu rõ nhu cầu tin của các nhóm người dùng trong trường, từ đó hoạch định chính sách phát triển thư viện phù hợp.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch đầu tư, nâng cấp thư viện và cải tiến dịch vụ thông tin.
  2. Cán bộ thư viện và nhân viên thông tin

    • Lợi ích: Nắm bắt đặc điểm nhu cầu và tập quán sử dụng thông tin của người dùng để nâng cao chất lượng phục vụ.
    • Use case: Thiết kế các chương trình đào tạo, cải tiến quy trình phục vụ và phát triển nguồn lực thông tin.
  3. Giảng viên và nhà nghiên cứu

    • Lợi ích: Hiểu được nguồn lực thông tin hiện có và mức độ đáp ứng để khai thác hiệu quả trong giảng dạy và nghiên cứu.
    • Use case: Tìm kiếm tài liệu chuyên ngành, đề xuất bổ sung tài liệu phục vụ nghiên cứu.
  4. Sinh viên và học viên cao học

    • Lợi ích: Nắm được các dịch vụ và nguồn tài liệu phù hợp với nhu cầu học tập và nghiên cứu.
    • Use case: Sử dụng thư viện hiệu quả, tham gia các khóa đào tạo kỹ năng tìm kiếm thông tin.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nhu cầu tin của người dùng tại Thư viện ĐHHT có đặc điểm gì nổi bật?
    Nhu cầu tin rất đa dạng, tập trung vào các lĩnh vực chính trị - pháp luật, kinh tế, văn hóa xã hội và các ngành đào tạo trọng điểm. Người dùng chủ yếu cần tài liệu chuyên ngành sâu và cập nhật để phục vụ học tập, giảng dạy và nghiên cứu.

  2. Thư viện ĐHHT đáp ứng nhu cầu thông tin như thế nào?
    Thư viện đáp ứng tốt nhu cầu về sách giáo trình và tài liệu cơ bản, tuy nhiên còn hạn chế về tài liệu ngoại văn, tài liệu số và tài liệu nội sinh. Dịch vụ tra cứu và hỗ trợ người dùng đang được cải thiện nhưng cần nâng cao hơn nữa.

  3. Các yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu tin của người dùng là gì?
    Bao gồm môi trường xã hội, nghề nghiệp, lứa tuổi, giới tính, trình độ văn hóa, trình độ học vấn và nhân cách. Những yếu tố này quyết định nội dung, hình thức và phương thức thỏa mãn nhu cầu tin.

  4. Làm thế nào để nâng cao mức độ thỏa mãn nhu cầu tin của người dùng?
    Cần tăng cường nguồn lực thông tin phù hợp, đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ, nâng cao năng lực đội ngũ thư viện, đầu tư cơ sở vật chất hiện đại và tăng cường đào tạo kỹ năng sử dụng thư viện cho người dùng.

  5. Vai trò của công nghệ thông tin trong hoạt động thư viện hiện nay?
    Công nghệ thông tin giúp quản lý hiệu quả nguồn lực thông tin, phát triển thư viện điện tử, tạo điều kiện truy cập tài liệu nhanh chóng, đa dạng và thuận tiện, đồng thời hỗ trợ các dịch vụ thông tin hiện đại, nâng cao chất lượng phục vụ người dùng.

Kết luận

  • Nhu cầu tin của người dùng tại Thư viện ĐHHT rất đa dạng, tập trung vào các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hóa xã hội và các ngành đào tạo trọng điểm.
  • Thư viện đã đáp ứng tốt nhu cầu về tài liệu truyền thống nhưng còn hạn chế về tài liệu ngoại văn, tài liệu số và tài liệu nội sinh.
  • Mức độ hài lòng và tín nhiệm của người dùng đối với thư viện có mối liên hệ chặt chẽ với chất lượng nguồn lực thông tin và dịch vụ cung cấp.
  • Các giải pháp nâng cao năng lực đáp ứng bao gồm bổ sung nguồn lực thông tin, đa dạng hóa dịch vụ, nâng cao năng lực cán bộ, đầu tư cơ sở vật chất và tăng cường hợp tác.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để thư viện ĐHHT phát triển bền vững, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học của trường trong giai đoạn đổi mới và hội nhập.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm, đồng thời tiếp tục nghiên cứu đánh giá định kỳ nhu cầu và mức độ đáp ứng để điều chỉnh kịp thời.

Ban giám hiệu và Thư viện ĐHHT cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các kế hoạch phát triển nguồn lực thông tin và dịch vụ, đồng thời tăng cường đào tạo kỹ năng sử dụng thư viện cho người dùng nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động TT-TV.