Tổng quan nghiên cứu
Nghiên cứu về nhận thức và những khó khăn của sinh viên EFL (English as a Foreign Language) trong việc thực hiện nghiên cứu khoa học tại Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế được thực hiện nhằm làm rõ mức độ nhận thức, thái độ, thực hành và thách thức mà sinh viên gặp phải trong quá trình nghiên cứu ở bậc đại học. Với tổng số 200 sinh viên năm ba và năm tư chuyên ngành Ngôn ngữ Anh và Sư phạm Tiếng Anh tham gia khảo sát, nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp giữa bảng câu hỏi cấu trúc và phỏng vấn sâu nhằm thu thập dữ liệu toàn diện. Nghiên cứu tập trung vào năm vấn đề chính: nhận thức về tầm quan trọng của nghiên cứu, thái độ đối với nghiên cứu, thực hành chuẩn bị nghiên cứu, hỗ trợ từ tổ chức và những khó khăn sinh viên gặp phải.
Theo báo cáo của Khoa tiếng Anh, số lượng đề tài nghiên cứu của sinh viên chuyên ngành tiếng Anh có xu hướng giảm trong hai năm học gần đây, phản ánh thực trạng nghiên cứu chưa phổ biến rộng rãi. Việc khảo sát được thực hiện trong năm học 2020-2021 tại Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế, trong bối cảnh học trực tuyến do ảnh hưởng của đại dịch COVID-19. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn để nhà trường và các bên liên quan có thể xây dựng các chính sách, chương trình hỗ trợ nhằm nâng cao năng lực nghiên cứu cho sinh viên, góp phần phát triển giáo dục đại học và thúc đẩy phong trào nghiên cứu khoa học trong sinh viên EFL.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu liên quan đến nhận thức, thái độ và thực hành nghiên cứu của sinh viên đại học, đặc biệt trong bối cảnh EFL. Khái niệm nhận thức được hiểu là sự hiểu biết và ý thức về tầm quan trọng của nghiên cứu (Gafoor, 2012). Thái độ được định nghĩa theo Ajzen (1993) là sự phản ứng có đánh giá tích cực hoặc tiêu cực đối với hành vi nghiên cứu, bao gồm các thành phần nhận thức, cảm xúc và hành vi. Mô hình “Sinh viên là nhà nghiên cứu” (Students as Researchers - SAR) được áp dụng như một phương pháp sư phạm nhằm tăng cường sự tham gia của sinh viên trong quá trình nghiên cứu, giúp họ phát triển kỹ năng và kiến thức nghiên cứu (Walkington, 2015). Khung phát triển kỹ năng nghiên cứu (Research Skill Development Framework - RSD) của Willison và O’Regan (2021) cũng được sử dụng để đánh giá các khía cạnh của quá trình nghiên cứu từ xác định vấn đề đến truyền đạt kết quả.
Các khái niệm chính bao gồm: nhận thức về tầm quan trọng của nghiên cứu, thái độ đối với nghiên cứu, thực hành chuẩn bị nghiên cứu, hỗ trợ tổ chức và các thách thức trong quá trình nghiên cứu. Nghiên cứu cũng dựa trên các lý thuyết về các mức độ tham gia của sinh viên trong nghiên cứu từ mức độ được giao nhiệm vụ đến mức độ tự khởi xướng và quyết định (Walkington, 2015).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Dữ liệu định lượng được thu thập qua bảng câu hỏi cấu trúc gồm 46 mục, sử dụng thang đo Likert 5 điểm, khảo sát nhận thức, thái độ, thực hành và khó khăn của sinh viên. Bảng câu hỏi được khảo sát trên 200 sinh viên năm ba và năm tư chuyên ngành tiếng Anh tại Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế trong năm học 2020-2021. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng do điều kiện dịch bệnh và thời gian nghiên cứu.
Dữ liệu định tính được thu thập qua 10 cuộc phỏng vấn sâu với sinh viên đã có kinh nghiệm nghiên cứu, nhằm làm rõ hơn các quan điểm, cảm nhận và khó khăn trong quá trình nghiên cứu. Phân tích dữ liệu định lượng được thực hiện bằng phần mềm SPSS 26.0, trong khi dữ liệu phỏng vấn được phân tích theo phương pháp hiện tượng học (phenomenography) để rút ra các chủ đề và ý nghĩa sâu sắc.
Quá trình thu thập dữ liệu gồm hai giai đoạn: khảo sát bảng câu hỏi và phỏng vấn sâu. Bảng câu hỏi được thử nghiệm trước khi triển khai chính thức để đảm bảo độ tin cậy (Cronbach’s Alpha đạt mức chấp nhận). Các câu hỏi phỏng vấn được xây dựng dựa trên kết quả khảo sát nhằm bổ sung và làm rõ các vấn đề nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức về tầm quan trọng của nghiên cứu: Sinh viên EFL có nhận thức tích cực về vai trò của nghiên cứu ở bậc đại học với điểm trung bình trên 4.0 trên thang Likert 5 điểm, cho thấy phần lớn sinh viên hiểu rõ nghiên cứu giúp nâng cao kiến thức và kỹ năng chuyên môn.
Thái độ đối với nghiên cứu: Sinh viên thể hiện thái độ tích cực với điểm trung bình khoảng 3.8, tuy nhiên vẫn có một số sinh viên bày tỏ lo ngại về độ khó và áp lực khi thực hiện nghiên cứu.
Thực hành chuẩn bị nghiên cứu: Khoảng 70% sinh viên cho biết đã được chuẩn bị qua các khóa học về phương pháp nghiên cứu, tuy nhiên chỉ khoảng 40% cảm thấy chuẩn bị đầy đủ để thực hiện nghiên cứu độc lập.
Hỗ trợ từ tổ chức: Sinh viên có kinh nghiệm nghiên cứu nhận định rằng sự hỗ trợ từ giảng viên hướng dẫn và nhà trường là quan trọng, nhưng mức độ hỗ trợ hiện tại còn hạn chế, đặc biệt về tài liệu và hướng dẫn cụ thể.
Khó khăn gặp phải: Các khó khăn phổ biến nhất gồm lựa chọn đề tài nghiên cứu (chiếm 65%), xây dựng khung lý thuyết (60%), và xác định khoảng trống nghiên cứu (55%). Ngoài ra, sinh viên cũng gặp khó khăn trong việc thu thập và phân tích dữ liệu, quản lý thời gian và thiếu tự tin khi thực hiện nghiên cứu.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy sinh viên EFL tại Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế nhận thức rõ tầm quan trọng của nghiên cứu, phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong lĩnh vực giáo dục đại học (Healey & Jenkins, 2009). Thái độ tích cực của sinh viên là tiền đề quan trọng để thúc đẩy phong trào nghiên cứu sinh viên, tuy nhiên những khó khăn về kỹ năng và hỗ trợ tổ chức vẫn là rào cản lớn.
So sánh với các nghiên cứu trong bối cảnh EFL khác như tại Đài Loan (Yeh, 2009) và Libya (Elmabruk & Bishti, 2020), các thách thức về lựa chọn đề tài và xây dựng khung lý thuyết là phổ biến. Điều này cho thấy cần có sự can thiệp mạnh mẽ hơn từ phía nhà trường trong việc đào tạo kỹ năng nghiên cứu và cung cấp nguồn lực hỗ trợ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sinh viên gặp khó khăn theo từng khía cạnh, hoặc bảng thống kê điểm trung bình các nhóm câu hỏi trong bảng khảo sát để minh họa mức độ nhận thức và thái độ.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo kỹ năng nghiên cứu: Tổ chức các khóa học bổ sung và workshop chuyên sâu về lựa chọn đề tài, xây dựng khung lý thuyết và phương pháp nghiên cứu nhằm nâng cao năng lực thực hành cho sinh viên trong vòng 1 năm học, do Khoa tiếng Anh phối hợp với Trung tâm nghiên cứu tổ chức.
Cải thiện hỗ trợ từ giảng viên: Xây dựng hệ thống hướng dẫn nghiên cứu cá nhân hóa, tăng cường thời gian tư vấn và phản hồi cho sinh viên trong quá trình thực hiện đề tài, nhằm nâng tỷ lệ sinh viên cảm thấy được hỗ trợ lên ít nhất 80% trong 2 năm tới.
Phát triển nguồn tài liệu và cơ sở dữ liệu: Đầu tư mở rộng thư viện số, cung cấp truy cập miễn phí đến các tạp chí khoa học và tài liệu nghiên cứu chuyên ngành, giúp sinh viên dễ dàng tiếp cận tài liệu tham khảo chất lượng trong vòng 18 tháng.
Khuyến khích phong trào nghiên cứu sinh viên: Tổ chức các cuộc thi, hội thảo nghiên cứu sinh viên thường niên nhằm tạo môi trường giao lưu, học hỏi và thúc đẩy sự quan tâm đến nghiên cứu, với mục tiêu tăng số lượng đề tài nghiên cứu sinh viên lên 30% trong 3 năm tới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Sinh viên đại học chuyên ngành tiếng Anh và sư phạm tiếng Anh: Giúp hiểu rõ về tầm quan trọng của nghiên cứu, chuẩn bị tâm thế và kỹ năng để tham gia các dự án nghiên cứu trong quá trình học tập.
Giảng viên và cán bộ hướng dẫn nghiên cứu: Cung cấp thông tin về những khó khăn sinh viên gặp phải, từ đó điều chỉnh phương pháp hướng dẫn và xây dựng chương trình hỗ trợ phù hợp.
Nhà quản lý giáo dục đại học: Làm cơ sở để xây dựng chính sách, chương trình đào tạo và phát triển nghiên cứu sinh viên, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu tại các trường đại học.
Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục và ngôn ngữ: Tham khảo dữ liệu thực tiễn về nghiên cứu sinh viên trong bối cảnh EFL tại Việt Nam, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo về phát triển năng lực nghiên cứu và phương pháp giảng dạy.
Câu hỏi thường gặp
Sinh viên EFL có nhận thức như thế nào về tầm quan trọng của nghiên cứu?
Sinh viên thể hiện nhận thức tích cực, với hơn 80% đồng ý rằng nghiên cứu giúp nâng cao kiến thức và kỹ năng chuyên môn, phù hợp với mục tiêu đào tạo đại học.Những khó khăn phổ biến nhất mà sinh viên gặp phải khi làm nghiên cứu là gì?
Lựa chọn đề tài, xây dựng khung lý thuyết và xác định khoảng trống nghiên cứu là những khó khăn hàng đầu, chiếm tỷ lệ từ 55% đến 65% sinh viên gặp phải.Sinh viên có được chuẩn bị đầy đủ để thực hiện nghiên cứu không?
Khoảng 70% sinh viên được đào tạo qua các khóa học về phương pháp nghiên cứu, nhưng chỉ 40% cảm thấy tự tin và chuẩn bị đầy đủ để thực hiện nghiên cứu độc lập.Vai trò của giảng viên và nhà trường trong hỗ trợ sinh viên nghiên cứu là gì?
Giảng viên hướng dẫn đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ kỹ thuật và tinh thần, tuy nhiên sinh viên mong muốn có thêm sự hỗ trợ về tài liệu và hướng dẫn cụ thể hơn.Làm thế nào để nâng cao sự tham gia của sinh viên vào nghiên cứu khoa học?
Cần tăng cường đào tạo kỹ năng, cải thiện hỗ trợ từ giảng viên, phát triển nguồn tài liệu và tổ chức các hoạt động nghiên cứu sinh viên nhằm tạo môi trường thuận lợi và khích lệ sinh viên tham gia.
Kết luận
- Sinh viên EFL tại Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế có nhận thức tích cực và thái độ thuận lợi đối với việc thực hiện nghiên cứu khoa học ở bậc đại học.
- Thực hành chuẩn bị nghiên cứu và hỗ trợ từ tổ chức hiện còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả nghiên cứu của sinh viên.
- Các khó khăn chính gồm lựa chọn đề tài, xây dựng khung lý thuyết và xác định khoảng trống nghiên cứu, cũng như kỹ năng thu thập và phân tích dữ liệu.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao kỹ năng, cải thiện hỗ trợ và phát triển phong trào nghiên cứu sinh viên trong vòng 1-3 năm tới.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình đào tạo, cải tiến hệ thống hỗ trợ và tổ chức các hoạt động nghiên cứu nhằm thúc đẩy sự tham gia và nâng cao chất lượng nghiên cứu của sinh viên EFL.
Hành động ngay: Các nhà quản lý và giảng viên nên xem xét áp dụng các khuyến nghị để tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên phát triển năng lực nghiên cứu, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu tại trường.