Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh đại dịch COVID-19 bùng phát từ cuối năm 2019, hơn 1,5 tỷ học sinh, sinh viên trên toàn cầu phải chuyển sang hình thức học trực tuyến để đảm bảo việc học không bị gián đoạn. Tại Việt Nam, đặc biệt là tại Trường Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu (BVU), việc áp dụng học trực tuyến trở thành giải pháp cấp thiết nhằm thích ứng với tình hình giãn cách xã hội. Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi này cũng đặt ra nhiều thách thức đối với sinh viên ngành Tiếng Anh, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng học tập và hiệu quả tiếp thu kiến thức. Mục tiêu nghiên cứu nhằm điều tra các khó khăn mà sinh viên ngành Tiếng Anh tại BVU gặp phải trong quá trình học trực tuyến, đồng thời khảo sát nhận thức của cả sinh viên và giảng viên về những thách thức này. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ năm 2020 đến 2022, tập trung vào sinh viên ngành Tiếng Anh tại BVU với cỡ mẫu 160 sinh viên tham gia khảo sát và 25 người tham gia phỏng vấn sâu (15 sinh viên, 10 giảng viên). Kết quả nghiên cứu không chỉ giúp làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình học trực tuyến mà còn góp phần đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả đào tạo trong bối cảnh chuyển đổi số giáo dục. Các chỉ số quan trọng được đánh giá bao gồm mức độ khó khăn về thiết bị, thái độ học tập, sự hợp tác, hỗ trợ kỹ thuật và môi trường học tập.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết tổng hợp từ các nghiên cứu trước đây về học trực tuyến và các thách thức liên quan. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết tương tác trong học trực tuyến (Moore, 1989): Phân loại tương tác thành ba loại chính gồm tương tác giữa nội dung và người học, tương tác giữa người học với nhau, và tương tác giữa người học với giảng viên. Tương tác được xem là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến sự hài lòng và hiệu quả học tập trực tuyến.
Mô hình thách thức trong học trực tuyến: Bao gồm năm yếu tố chính ảnh hưởng đến trải nghiệm học tập của sinh viên: thiết bị công nghệ, thái độ và nhận thức của người học, sự hợp tác trong quá trình học, hỗ trợ kỹ thuật và môi trường học tập. Mô hình này giúp phân tích sâu sắc các khó khăn cụ thể mà sinh viên ngành Tiếng Anh tại BVU gặp phải.
Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: Học trực tuyến (Online Learning), Học tập kết hợp (Blended Learning), Hệ thống quản lý học tập (LMS), Tương tác trực tuyến (Online Interaction), Thái độ học tập (Learning Attitude).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp (mixed methods) kết hợp giữa khảo sát định lượng và phỏng vấn định tính nhằm đảm bảo tính toàn diện và sâu sắc của dữ liệu.
Nguồn dữ liệu:
- Khảo sát với 160 sinh viên ngành Tiếng Anh tại BVU, sử dụng bảng câu hỏi đóng tập trung vào năm yếu tố thách thức chính.
- Phỏng vấn bán cấu trúc với 15 sinh viên và 10 giảng viên để thu thập quan điểm, trải nghiệm và đề xuất giải pháp.
Phương pháp phân tích:
- Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm thống kê để tính điểm trung bình, tỷ lệ phần trăm và so sánh mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố.
- Dữ liệu định tính được phân tích theo phương pháp phân tích nội dung nhằm làm rõ nguyên nhân và bối cảnh các thách thức.
Timeline nghiên cứu:
- Giai đoạn chuẩn bị và thiết kế công cụ: tháng 1-3/2023
- Thu thập dữ liệu khảo sát và phỏng vấn: tháng 4-6/2023
- Phân tích dữ liệu và viết báo cáo: tháng 7-9/2023
- Hoàn thiện luận văn và bảo vệ: tháng 10-12/2023
Cỡ mẫu được lựa chọn dựa trên quy mô sinh viên ngành Tiếng Anh tại BVU, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích (purposive sampling) nhằm tập trung vào nhóm đối tượng nghiên cứu chính.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Khó khăn về hỗ trợ kỹ thuật là lớn nhất:
- Điểm trung bình về thách thức trong khía cạnh hỗ trợ đạt 4,2/5, cao hơn 15% so với yếu tố tiếp theo.
- Sinh viên gặp khó khăn trong việc nhận được sự hỗ trợ kịp thời từ nhà trường và giảng viên khi gặp sự cố kỹ thuật.
Thách thức về môi trường học tập là thấp nhất:
- Điểm trung bình chỉ 3,1/5, thấp hơn 20% so với thách thức về thiết bị.
- Mặc dù một số sinh viên phản ánh môi trường học tập tại nhà có tiếng ồn và không gian hạn chế, nhưng đây không phải là yếu tố gây khó khăn lớn nhất.
Thái độ học tập và sự hợp tác đứng ở vị trí thứ hai và ba:
- Thái độ học tập có điểm trung bình 3,8/5, cho thấy một số sinh viên thiếu động lực và kỷ luật trong học trực tuyến.
- Thách thức về hợp tác đạt 3,5/5, phản ánh khó khăn trong việc tương tác và làm việc nhóm qua nền tảng trực tuyến.
Khó khăn về thiết bị công nghệ xếp thứ tư:
- Khoảng 30% sinh viên gặp vấn đề về thiết bị như máy tính, kết nối internet không ổn định, ảnh hưởng đến việc tham gia lớp học.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các thách thức này xuất phát từ sự chuyển đổi đột ngột sang hình thức học trực tuyến do đại dịch, khiến cả sinh viên và giảng viên chưa kịp thích nghi với công nghệ và phương pháp giảng dạy mới. Kết quả tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, cho thấy hỗ trợ kỹ thuật và thái độ học tập là những yếu tố then chốt ảnh hưởng đến hiệu quả học trực tuyến. Biểu đồ cột thể hiện điểm trung bình của từng yếu tố thách thức sẽ minh họa rõ ràng sự khác biệt mức độ ảnh hưởng. Bảng so sánh tỷ lệ phần trăm sinh viên gặp khó khăn theo từng yếu tố cũng giúp làm nổi bật các vấn đề cần ưu tiên giải quyết.
Ý nghĩa của kết quả cho thấy nhà trường cần tập trung nâng cao hệ thống hỗ trợ kỹ thuật, đồng thời xây dựng các chương trình đào tạo kỹ năng tự học và hợp tác trực tuyến cho sinh viên. Việc cải thiện môi trường học tập tại nhà cũng cần được quan tâm nhưng không phải là ưu tiên hàng đầu.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường hệ thống hỗ trợ kỹ thuật:
- Xây dựng trung tâm hỗ trợ trực tuyến 24/7 để giải quyết kịp thời các sự cố kỹ thuật.
- Mục tiêu giảm thời gian phản hồi xuống dưới 30 phút trong vòng 6 tháng tới.
- Chủ thể thực hiện: Ban công nghệ thông tin và phòng đào tạo BVU.
Đào tạo nâng cao kỹ năng tự học và hợp tác trực tuyến cho sinh viên:
- Tổ chức các workshop kỹ năng học trực tuyến, quản lý thời gian và làm việc nhóm qua mạng.
- Mục tiêu tăng tỷ lệ sinh viên có thái độ tích cực lên 80% trong năm học tiếp theo.
- Chủ thể thực hiện: Khoa Ngoại ngữ phối hợp với phòng đào tạo.
Cải thiện trang thiết bị và kết nối internet:
- Hỗ trợ sinh viên khó khăn về thiết bị bằng chương trình cho mượn hoặc trợ giá mua thiết bị.
- Mục tiêu giảm tỷ lệ sinh viên gặp khó khăn về thiết bị xuống dưới 10% trong 1 năm.
- Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu và phòng công tác sinh viên.
Tạo môi trường học tập trực tuyến thân thiện và linh hoạt:
- Xây dựng các nhóm học tập trực tuyến, khuyến khích tương tác và phản hồi thường xuyên.
- Mục tiêu nâng cao sự hài lòng của sinh viên về môi trường học tập lên 85% trong 6 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Giảng viên và cố vấn học tập.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên và cán bộ quản lý giáo dục:
- Hiểu rõ các thách thức sinh viên gặp phải để điều chỉnh phương pháp giảng dạy và chính sách hỗ trợ phù hợp.
- Use case: Thiết kế chương trình đào tạo trực tuyến hiệu quả, nâng cao chất lượng giảng dạy.
Sinh viên ngành Tiếng Anh và các ngành liên quan:
- Nhận thức được các khó khăn phổ biến và cách vượt qua trong học trực tuyến.
- Use case: Tự điều chỉnh thái độ học tập, phát triển kỹ năng hợp tác và sử dụng công nghệ.
Nhà nghiên cứu và chuyên gia giáo dục:
- Tham khảo dữ liệu thực tiễn về thách thức học trực tuyến trong bối cảnh đại dịch tại Việt Nam.
- Use case: Phát triển các nghiên cứu tiếp theo về đào tạo trực tuyến và chuyển đổi số giáo dục.
Các cơ quan quản lý giáo dục và hoạch định chính sách:
- Căn cứ vào kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ và phát triển hạ tầng công nghệ giáo dục.
- Use case: Đầu tư nguồn lực, ban hành quy định thúc đẩy học trực tuyến hiệu quả.
Câu hỏi thường gặp
Sinh viên ngành Tiếng Anh tại BVU gặp những khó khăn chính nào khi học trực tuyến?
Sinh viên chủ yếu gặp khó khăn về hỗ trợ kỹ thuật, thái độ học tập, hợp tác nhóm và thiết bị công nghệ. Ví dụ, khoảng 30% sinh viên phản ánh kết nối internet không ổn định ảnh hưởng đến việc học.Làm thế nào để sinh viên có thể cải thiện thái độ học tập trong môi trường trực tuyến?
Sinh viên nên tham gia các khóa đào tạo kỹ năng tự học, quản lý thời gian và tích cực tương tác với giảng viên, bạn bè để duy trì động lực và kỷ luật học tập.Giảng viên BVU nhận định thế nào về thách thức trong dạy học trực tuyến?
Giảng viên cho rằng việc thiếu kinh nghiệm giảng dạy trực tuyến và hạn chế về công nghệ là những rào cản lớn, đồng thời cần có sự hỗ trợ kỹ thuật và đào tạo chuyên sâu.Nhà trường đã có những biện pháp gì để hỗ trợ sinh viên trong học trực tuyến?
BVU đã cung cấp tài khoản Microsoft Office 365, tổ chức tập huấn sử dụng Microsoft Teams và nâng cấp phần mềm quản lý học tập nhằm hỗ trợ sinh viên và giảng viên.Học trực tuyến có những lợi ích gì đối với sinh viên ngành Tiếng Anh?
Học trực tuyến giúp sinh viên linh hoạt về thời gian, tiếp cận đa dạng tài liệu, cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết qua các ứng dụng công nghệ và tạo môi trường học tập cá nhân hóa.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định năm yếu tố chính gây ra thách thức trong học trực tuyến đối với sinh viên ngành Tiếng Anh tại BVU: thiết bị, thái độ, hợp tác, hỗ trợ kỹ thuật và môi trường học tập.
- Hỗ trợ kỹ thuật được đánh giá là thách thức lớn nhất, trong khi môi trường học tập ít ảnh hưởng nhất.
- Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ nhận thức của sinh viên và giảng viên về các khó khăn, từ đó đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao hiệu quả học trực tuyến.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình đào tạo kỹ năng, cải thiện hạ tầng công nghệ và xây dựng môi trường học tập trực tuyến thân thiện, linh hoạt.
- Khuyến khích các bên liên quan áp dụng kết quả nghiên cứu để phát triển chính sách và phương pháp giảng dạy phù hợp, thúc đẩy chuyển đổi số trong giáo dục đại học.
Hãy tiếp tục theo dõi và áp dụng các giải pháp được đề xuất để nâng cao chất lượng học tập trực tuyến tại BVU và các cơ sở giáo dục khác.