Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng, năng lực sử dụng tiếng Anh trở thành yếu tố then chốt mở ra nhiều cơ hội học tập và nghề nghiệp. Tại Việt Nam, đặc biệt là ở các trường đại học như Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội (HaUI), việc nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh cho sinh viên không chuyên ngành tiếng Anh được xem là nhiệm vụ cấp thiết. Mô hình lớp học đảo ngược (flipped classroom) đã được áp dụng nhằm tăng cường sự chủ động và tương tác của sinh viên trong quá trình học tập. Nghiên cứu này tập trung khảo sát 67 sinh viên năm hai không chuyên ngành tiếng Anh tại HaUI trong học kỳ hè 2023, nhằm làm rõ những thách thức mà sinh viên gặp phải khi chuyển sang mô hình lớp học đảo ngược trong môn tiếng Anh như ngoại ngữ (EFL).

Mục tiêu chính của nghiên cứu là xác định các khó khăn về động lực, sự tham gia, kết quả học tập và các rào cản công nghệ trong quá trình học tập theo mô hình này. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong sinh viên năm hai thuộc hai ngành Kinh doanh và Kỹ thuật Điện tử - Điện lạnh, với trình độ tiếng Anh B1 theo chuẩn đánh giá của trường. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp dữ liệu định lượng và định tính giúp các nhà quản lý giáo dục, giảng viên và nhà hoạch định chính sách có cơ sở để cải tiến phương pháp giảng dạy, từ đó nâng cao hiệu quả học tập tiếng Anh, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao trong bối cảnh hội nhập quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính:

  1. Mô hình lớp học đảo ngược trong giảng dạy ngôn ngữ: Mô hình này đảo ngược trình tự học truyền thống, cho phép sinh viên tiếp cận tài liệu học tập trước khi đến lớp, từ đó tăng cường sự chủ động và tương tác trong giờ học. Các khái niệm chính bao gồm: học tập chủ động, tự điều chỉnh học tập, và sự tương tác nhóm trong lớp.

  2. Khung thách thức sinh viên trong lớp học đảo ngược tại Việt Nam: Tập trung vào các khó khăn sinh viên gặp phải như hạn chế về công nghệ, động lực học tập, sự thích nghi với phương pháp mới và các yếu tố văn hóa ảnh hưởng đến việc tiếp nhận mô hình học tập này.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: EFL (English as a Foreign Language), flipped classroom, tự học có hướng dẫn, tương tác nhóm, và hỗ trợ giảng viên.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu áp dụng phương pháp hỗn hợp (mixed methods) kết hợp cả định lượng và định tính nhằm thu thập dữ liệu toàn diện:

  • Nguồn dữ liệu: 67 sinh viên năm hai không chuyên ngành tiếng Anh tại HaUI, thuộc hai ngành Kinh doanh (35 sinh viên) và Kỹ thuật Điện tử (32 sinh viên), với trình độ tiếng Anh B1.

  • Phương pháp thu thập dữ liệu:

    • Khảo sát định lượng: Bảng câu hỏi 25 mục sử dụng thang Likert 5 điểm, khảo sát tần suất sử dụng nền tảng học trực tuyến, khó khăn gặp phải, nhận thức về mô hình lớp học đảo ngược, mức độ tham gia hoạt động nhóm, và sự hỗ trợ từ giảng viên.
    • Phỏng vấn bán cấu trúc: 7 sinh viên tình nguyện tham gia phỏng vấn sâu nhằm làm rõ các vấn đề phát sinh từ khảo sát, tập trung vào động lực, thích nghi, hỗ trợ giảng viên và tương tác nhóm.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu diễn ra trong học kỳ hè 2023. Phân tích dữ liệu định lượng sử dụng phần mềm SPSS với các thống kê mô tả và kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha. Dữ liệu định tính được mã hóa theo chủ đề để rút ra các mẫu hình và trích dẫn minh họa.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức và kinh nghiệm với mô hình lớp học đảo ngược: 53.9% sinh viên chưa từng nghe về mô hình này, chỉ 6.6% hiểu rõ khái niệm. 69.7% chưa từng học theo mô hình lớp học đảo ngược trước khi vào đại học. Điều này cho thấy sự mới mẻ và hạn chế về phổ biến mô hình trong bối cảnh giáo dục Việt Nam.

  2. Khó khăn trong học trực tuyến:

    • 64.5% sinh viên đã từng học trực tuyến, chủ yếu qua nền tảng Duolingo (44.7%).
    • Các khó khăn phổ biến gồm: kết nối internet chậm (trung bình 2.67/5), khó khăn trong việc tải bài tập lên hệ thống EOP (2.31/5), thiếu thời gian học trực tuyến (2.19/5), và thiếu hỗ trợ kịp thời từ giảng viên (2.46/5).
    • 53.9% sinh viên tự tìm kiếm thông tin trên internet khi gặp khó khăn, 15.8% xem lại bài nhiều lần, 13.2% hỏi giảng viên hoặc bạn bè.
  3. Khó khăn trong lớp học trực tiếp:

    • Khó khăn trong hoạt động nhóm, thuyết trình và thảo luận (2.57/5).
    • Thiếu hỗ trợ kịp thời từ giảng viên (2.20/5).
    • Một số ít sinh viên không theo kịp hoạt động trong lớp (1.98/5).
  4. Thời gian học tiếng Anh và đặc điểm sinh viên:

    • 40.8% sinh viên đã học tiếng Anh hơn 10 năm, 21.1% học trên 5 năm.
    • Thành phần sinh viên gồm 51.3% nữ, 32.9% nam, và 3.9% giới tính khác.
    • Ngành học chủ yếu là Kinh doanh (48.7%) và Kỹ thuật Điện tử (39.5%).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sinh viên tại HaUI còn hạn chế về nhận thức và kinh nghiệm với mô hình lớp học đảo ngược, điều này ảnh hưởng đến mức độ chủ động và hiệu quả học tập. Khó khăn về công nghệ, đặc biệt là kết nối internet và kỹ năng sử dụng hệ thống học trực tuyến, là rào cản đáng kể, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về bất bình đẳng truy cập công nghệ trong giáo dục trực tuyến.

Khó khăn trong hoạt động nhóm và thuyết trình phản ánh sự khác biệt về trình độ và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, cũng như ảnh hưởng của văn hóa học tập truyền thống tại Việt Nam, nơi sinh viên thường quen với phương pháp học thụ động. Việc thiếu hỗ trợ kịp thời từ giảng viên trong cả môi trường trực tuyến và trực tiếp cũng làm giảm hiệu quả của mô hình.

Biểu đồ và bảng số liệu minh họa rõ ràng sự phân bố tần suất học tập, mức độ khó khăn và các phương pháp xử lý khó khăn của sinh viên, giúp hình dung toàn diện về trải nghiệm học tập trong lớp học đảo ngược. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng về các thách thức công nghệ và động lực học tập, đồng thời nhấn mạnh yếu tố văn hóa và đặc thù địa phương trong việc áp dụng mô hình này.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức về mô hình lớp học đảo ngược: Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo cho sinh viên và giảng viên nhằm giải thích rõ ràng lợi ích và phương pháp học tập hiệu quả trong mô hình này. Mục tiêu nâng tỷ lệ sinh viên hiểu và áp dụng mô hình lên ít nhất 70% trong vòng 1 năm.

  2. Cải thiện hạ tầng công nghệ và hỗ trợ kỹ thuật: Đảm bảo sinh viên có truy cập internet ổn định và thiết bị phù hợp, đồng thời cung cấp hướng dẫn sử dụng hệ thống học trực tuyến. Chủ thể thực hiện là nhà trường phối hợp với phòng công nghệ thông tin, hoàn thành trong 6 tháng tới.

  3. Tăng cường hỗ trợ giảng viên và sinh viên trong quá trình học: Thiết lập kênh hỗ trợ trực tuyến và trực tiếp để giải đáp thắc mắc kịp thời, đồng thời khuyến khích giảng viên áp dụng các phương pháp giảng dạy linh hoạt, phù hợp với trình độ sinh viên. Thời gian triển khai trong học kỳ tiếp theo.

  4. Phát triển kỹ năng mềm và giao tiếp cho sinh viên: Tổ chức các hoạt động ngoại khóa, nhóm thảo luận và workshop nhằm nâng cao kỹ năng thuyết trình, làm việc nhóm và tư duy sáng tạo, giúp sinh viên tự tin hơn khi tham gia các hoạt động trong lớp học đảo ngược. Chủ thể là phòng đào tạo và các khoa chuyên môn, thực hiện trong vòng 1 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên tiếng Anh tại các trường đại học Việt Nam: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về thách thức và giải pháp trong việc áp dụng mô hình lớp học đảo ngược, giúp giảng viên điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp với đặc điểm sinh viên.

  2. Nhà quản lý giáo dục và hoạch định chính sách: Các cơ quan quản lý có thể dựa vào kết quả để xây dựng chính sách đào tạo, đầu tư hạ tầng công nghệ và phát triển chương trình đào tạo giảng viên nhằm nâng cao chất lượng dạy và học tiếng Anh.

  3. Sinh viên không chuyên ngành tiếng Anh: Tham khảo để hiểu rõ hơn về mô hình học tập mới, từ đó chủ động thích nghi và phát triển kỹ năng tự học, tăng hiệu quả học tập.

  4. Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục và ngôn ngữ học: Luận văn cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích sâu sắc về mô hình lớp học đảo ngược trong bối cảnh Việt Nam, mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo về các phương pháp giảng dạy đổi mới.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mô hình lớp học đảo ngược là gì và có lợi ích gì trong học tiếng Anh?
    Mô hình lớp học đảo ngược cho phép sinh viên học tài liệu trước khi đến lớp, từ đó tăng thời gian tương tác và thực hành trong lớp. Lợi ích bao gồm tăng sự chủ động, cải thiện kỹ năng giao tiếp và nâng cao hiệu quả học tập.

  2. Sinh viên gặp những khó khăn gì khi học theo mô hình này?
    Khó khăn chính gồm thiếu nhận thức về mô hình, hạn chế về công nghệ như kết nối internet, thiếu động lực tự học, và khó khăn trong hoạt động nhóm do kỹ năng giao tiếp còn yếu.

  3. Làm thế nào để giảng viên hỗ trợ sinh viên hiệu quả trong lớp học đảo ngược?
    Giảng viên cần cung cấp hướng dẫn rõ ràng, hỗ trợ kịp thời qua các kênh trực tuyến và trực tiếp, đồng thời thiết kế các hoạt động nhóm phù hợp với trình độ sinh viên để tăng cường sự tham gia.

  4. Công nghệ có vai trò như thế nào trong mô hình lớp học đảo ngược?
    Công nghệ là công cụ thiết yếu để cung cấp tài liệu học tập trước lớp và hỗ trợ tương tác trong lớp. Tuy nhiên, sự bất bình đẳng về truy cập công nghệ có thể tạo ra rào cản cho một số sinh viên.

  5. Mô hình lớp học đảo ngược có phù hợp với văn hóa giáo dục Việt Nam không?
    Mô hình này đòi hỏi sự thay đổi từ phương pháp học thụ động sang chủ động, điều này có thể gây khó khăn ban đầu do thói quen học tập truyền thống. Tuy nhiên, với sự hỗ trợ thích hợp, mô hình có thể được điều chỉnh phù hợp với đặc thù văn hóa Việt Nam.

Kết luận

  • Sinh viên không chuyên ngành tiếng Anh tại HaUI còn hạn chế về nhận thức và kinh nghiệm với mô hình lớp học đảo ngược, ảnh hưởng đến hiệu quả học tập.
  • Các khó khăn chủ yếu bao gồm vấn đề công nghệ, động lực học tập, và kỹ năng giao tiếp trong hoạt động nhóm.
  • Mô hình lớp học đảo ngược có tiềm năng nâng cao sự chủ động và tương tác của sinh viên nếu được hỗ trợ đúng cách.
  • Cần có các giải pháp đồng bộ từ đào tạo nhận thức, cải thiện hạ tầng công nghệ đến phát triển kỹ năng mềm cho sinh viên.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho việc áp dụng mô hình lớp học đảo ngược trong giáo dục tiếng Anh đại học tại Việt Nam, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo trong bối cảnh hội nhập toàn cầu.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý và giảng viên nên triển khai các chương trình đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật ngay trong năm học tới để tối ưu hóa hiệu quả mô hình lớp học đảo ngược. Sinh viên được khuyến khích chủ động tham gia và phản hồi để cải tiến liên tục phương pháp học tập.