Tổng quan nghiên cứu

Việc phát triển kỹ năng biểu đạt bằng tiếng Pháp, đặc biệt là kỹ năng nói, luôn là thách thức lớn đối với sinh viên năm thứ nhất tại Khoa Ngoại ngữ, Đại học Thái Nguyên. Theo khảo sát thực tế với 80 sinh viên tham gia, có tới 90% sinh viên cho rằng việc học tiếng Pháp là khó khăn, trong đó 7% đánh giá rất khó và chỉ 3% cảm thấy dễ dàng. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các khó khăn cụ thể trong biểu đạt nói tiếng Pháp của sinh viên, phân tích nguyên nhân và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả giảng dạy, học tập kỹ năng này. Nghiên cứu được thực hiện tại Đại học Thái Nguyên trong năm học 2013-2014, tập trung vào sinh viên năm nhất chuyên ngành tiếng Pháp. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cải thiện chất lượng đào tạo ngoại ngữ, góp phần nâng cao năng lực giao tiếp và phát triển toàn diện kỹ năng ngôn ngữ cho sinh viên, từ đó đáp ứng yêu cầu hội nhập và phát triển nghề nghiệp trong bối cảnh toàn cầu hóa.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về didactique des langues étrangères, đặc biệt là thuyết về biểu đạt nói trong ngôn ngữ thứ hai. Hai mô hình chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết về kỹ năng giao tiếp ngôn ngữ: Biểu đạt nói được xem là một trong bốn kỹ năng giao tiếp cơ bản (nói, nghe, đọc, viết), trong đó kỹ năng nói là kỹ năng sản xuất ngôn ngữ chủ động, đòi hỏi sự phối hợp phức tạp giữa ngữ âm, ngữ pháp, từ vựng và yếu tố xã hội - văn hóa.

  • Mô hình phương pháp tiếp cận giao tiếp (Approche communicative): Nhấn mạnh việc phát triển năng lực giao tiếp thực tế, bao gồm các khía cạnh ngôn ngữ, xã hội và chiến lược giao tiếp, giúp người học sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và hiệu quả trong các tình huống đa dạng.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: biểu đạt nói (expression orale), khó khăn ngôn ngữ (difficultés linguistiques), yếu tố tâm lý (éléments psychologiques), kiến thức xã hội - văn hóa (connaissances socioculturelles), và phương pháp giảng dạy tương tác (méthodes pédagogiques interactives).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả kết hợp giữa khảo sát bằng bảng hỏi và quan sát trực tiếp trong lớp học. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: 80 sinh viên năm nhất ngành tiếng Pháp tại Khoa Ngoại ngữ, Đại học Thái Nguyên, độ tuổi từ 18 đến 20, đã có kinh nghiệm học tiếng Anh từ bậc trung học.

  • Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu toàn bộ sinh viên năm nhất chuyên ngành tiếng Pháp trong năm học khảo sát, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy.

  • Phương pháp phân tích: Dữ liệu thu thập được xử lý định lượng và định tính, phân tích tần suất, tỷ lệ phần trăm các khó khăn, thái độ và phương pháp học tập của sinh viên. Quan sát lớp học nhằm bổ sung thông tin về thực trạng giảng dạy và tương tác trong giờ học biểu đạt nói.

  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát được tiến hành vào tháng 5 năm 2013, kết hợp quan sát hai buổi học biểu đạt nói trong lớp K36 No2, mỗi buổi kéo dài 50 phút.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Khó khăn chung trong học tiếng Pháp: 90% sinh viên cho rằng tiếng Pháp khó học, trong đó 7% đánh giá rất khó. 81,3% sinh viên yêu thích học tiếng Pháp nhưng vẫn gặp nhiều trở ngại trong biểu đạt nói.

  2. Khó khăn về ngôn ngữ:

    • 79,3% sinh viên gặp nhiều khó khăn về từ vựng, trong đó 63% thiếu vốn từ để diễn đạt ý tưởng, 21% không biết sử dụng từ đúng ngữ cảnh.
    • Về ngữ pháp, 72% gặp khó khăn trong việc chia động từ và sử dụng thì, 45,6% gặp vấn đề với mạo từ, 47,2% với giới từ, 34,8% với sự hòa hợp danh từ và tính từ.
    • Về phát âm, 97% sinh viên gặp khó khăn với các âm đặc trưng tiếng Pháp như nguyên âm mũi, các cụm phụ âm [pr], [tr], [gr], và các quy tắc nối âm.
  3. Khó khăn tâm lý và giao tiếp:

    • 58% sinh viên có tâm lý sợ nói, lo ngại mắc lỗi khi phát biểu.
    • 37,5% không tự tin khi tham gia biểu đạt nói.
    • 24,5% sinh viên không sử dụng cử chỉ hỗ trợ giao tiếp, ảnh hưởng đến hiệu quả truyền đạt.
  4. Tham gia thực hành biểu đạt nói:

    • Chỉ 15,8% sinh viên thường xuyên phát biểu tự nguyện trong giờ học.
    • 35,9% không dám tiếp cận người bản ngữ để luyện tập bên ngoài lớp.
    • 35,7% luyện nói một mình, nhưng phương pháp này ít hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các khó khăn là do sự thiếu hụt vốn từ vựng và kiến thức ngữ pháp, đặc biệt là các điểm khác biệt giữa tiếng Pháp và tiếng Việt về cấu trúc câu và phát âm. Yếu tố tâm lý như sự e ngại, sợ sai cũng làm giảm động lực và khả năng thực hành nói của sinh viên. So với các nghiên cứu trong ngành, kết quả tương đồng với thực trạng chung của sinh viên học ngoại ngữ tại các trường đại học vùng sâu vùng xa, nơi điều kiện tiếp xúc với ngôn ngữ bản ngữ còn hạn chế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm các khó khăn về từ vựng, ngữ pháp, phát âm và tâm lý; bảng tổng hợp mức độ tham gia phát biểu trong lớp; biểu đồ tròn về thái độ yêu thích và khó khăn khi học tiếng Pháp.

Ý nghĩa của kết quả nhấn mạnh sự cần thiết của việc đổi mới phương pháp giảng dạy, tăng cường môi trường giao tiếp thực tế, và hỗ trợ tâm lý cho sinh viên nhằm nâng cao hiệu quả học tập biểu đạt nói.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hoạt động giao tiếp tương tác trong lớp học: Áp dụng các hoạt động như trò chơi vai, tranh luận, thảo luận nhóm nhằm tạo môi trường thực hành nói tự nhiên, kích thích sự tham gia của sinh viên. Mục tiêu tăng tỷ lệ sinh viên phát biểu tự nguyện lên ít nhất 50% trong vòng 1 học kỳ. Chủ thể thực hiện: giảng viên bộ môn.

  2. Phát triển chương trình bồi dưỡng phát âm và ngữ pháp thực hành: Tổ chức các buổi luyện tập chuyên sâu về phát âm các âm khó và cấu trúc ngữ pháp thường gặp lỗi, sử dụng tài liệu đa phương tiện và phần mềm hỗ trợ. Thời gian thực hiện: 1 học kỳ. Chủ thể: Khoa Ngoại ngữ phối hợp trung tâm ngoại ngữ.

  3. Xây dựng câu lạc bộ tiếng Pháp và kết nối với người bản ngữ: Tạo điều kiện cho sinh viên giao lưu, luyện tập với người nói tiếng Pháp bản ngữ qua các buổi sinh hoạt ngoại khóa, trao đổi trực tuyến. Mục tiêu tăng cường kỹ năng giao tiếp thực tế và giảm tâm lý e ngại. Chủ thể: Ban chủ nhiệm khoa và đoàn thanh niên.

  4. Hỗ trợ tâm lý và khuyến khích tự tin nói tiếng Pháp: Tổ chức các buổi tư vấn, chia sẻ kinh nghiệm vượt qua nỗi sợ nói, đồng thời áp dụng chính sách đánh giá tích cực, khuyến khích sinh viên tham gia phát biểu bằng điểm số hoặc phần thưởng. Thời gian: liên tục trong năm học. Chủ thể: giảng viên và cố vấn học tập.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên tiếng Pháp tại các trường đại học và cao đẳng: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để cải tiến phương pháp giảng dạy biểu đạt nói, nâng cao hiệu quả đào tạo.

  2. Sinh viên ngành sư phạm tiếng Pháp và ngôn ngữ: Giúp hiểu rõ các khó khăn phổ biến và cách khắc phục trong quá trình học tập, từ đó chủ động phát triển kỹ năng giao tiếp.

  3. Nhà quản lý giáo dục và các trung tâm ngoại ngữ: Là tài liệu tham khảo để xây dựng chương trình đào tạo, tổ chức các hoạt động ngoại khóa phù hợp với nhu cầu thực tế của người học.

  4. Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực didactique des langues étrangères: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phân tích sâu sắc về khó khăn trong biểu đạt nói, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về phương pháp giảng dạy và học tập ngoại ngữ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Khó khăn lớn nhất của sinh viên khi học biểu đạt nói tiếng Pháp là gì?
    Khó khăn chủ yếu là thiếu vốn từ vựng và ngữ pháp, đặc biệt là các điểm khác biệt về phát âm và cấu trúc câu so với tiếng Việt, cùng với tâm lý sợ sai khi nói trước đám đông.

  2. Phương pháp giảng dạy nào hiệu quả nhất để cải thiện kỹ năng nói?
    Phương pháp tương tác như trò chơi vai, thảo luận nhóm và tranh luận được đánh giá cao vì tạo môi trường thực hành tự nhiên, giúp sinh viên tăng cường sự tự tin và phản xạ ngôn ngữ.

  3. Sinh viên có thể tự luyện tập biểu đạt nói ngoài lớp như thế nào?
    Sinh viên nên tìm kiếm bạn học hoặc người bản ngữ để luyện tập, tham gia câu lạc bộ tiếng Pháp, hoặc tự nói chuyện với chính mình trước gương để tăng cường phản xạ và giảm ngại ngùng.

  4. Tại sao tâm lý sợ nói lại ảnh hưởng lớn đến kết quả học tập?
    Tâm lý sợ sai, e ngại bị đánh giá khiến sinh viên ngại phát biểu, giảm cơ hội thực hành và cải thiện kỹ năng, từ đó làm chậm tiến trình học tập và giảm hiệu quả giao tiếp.

  5. Làm thế nào để giảng viên đánh giá chính xác kỹ năng biểu đạt nói của sinh viên?
    Giảng viên nên đánh giá dựa trên nhiều tiêu chí như phát âm, ngữ pháp, từ vựng, sự mạch lạc và tự sửa lỗi của sinh viên, đồng thời khuyến khích tự đánh giá và đánh giá đồng đẳng để tăng tính khách quan và động lực học tập.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định rõ các khó khăn chính trong biểu đạt nói tiếng Pháp của sinh viên năm nhất tại Đại học Thái Nguyên, bao gồm khó khăn về từ vựng, ngữ pháp, phát âm và tâm lý.
  • Phương pháp nghiên cứu kết hợp khảo sát và quan sát trực tiếp giúp thu thập dữ liệu toàn diện, phản ánh thực trạng khách quan.
  • Kết quả nghiên cứu làm rõ nguyên nhân và tác động của các khó khăn, từ đó đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập.
  • Các giải pháp tập trung vào tăng cường tương tác trong lớp, bồi dưỡng phát âm, xây dựng môi trường giao tiếp thực tế và hỗ trợ tâm lý cho sinh viên.
  • Bước tiếp theo là triển khai các đề xuất trong thực tế giảng dạy, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để hoàn thiện phương pháp đào tạo biểu đạt nói tiếng Pháp.

Mời các nhà giáo dục, sinh viên và nhà nghiên cứu quan tâm áp dụng và phát triển các giải pháp này nhằm nâng cao chất lượng đào tạo ngoại ngữ tại Việt Nam.