Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ phổ biến nhất với khoảng 1,348 triệu người bản ngữ, đóng vai trò then chốt trong giao tiếp quốc tế và kinh doanh đa quốc gia. Tại Việt Nam, nhu cầu nâng cao trình độ tiếng Anh, đặc biệt là kỹ năng nghe hiểu, ngày càng tăng cao nhằm đáp ứng yêu cầu hội nhập và phát triển nghề nghiệp. Tuy nhiên, kỹ năng nghe hiểu vẫn là thách thức lớn đối với nhiều sinh viên, đặc biệt là sinh viên chuyên ngành Business English tại Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU). Nghiên cứu này tập trung khảo sát những khó khăn trong nghe hiểu mà sinh viên năm hai ngành Business English tại NEU gặp phải trong học kỳ 2022-2023, với mục tiêu xác định các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp cải thiện kỹ năng nghe.
Phạm vi nghiên cứu bao gồm 100 sinh viên năm hai ngành Business English tại Khoa Ngoại ngữ, NEU, với dữ liệu thu thập từ tháng 12/2022 đến tháng 3/2023. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Anh, giúp sinh viên cải thiện điểm số GPA kỹ năng nghe và chuẩn bị tốt hơn cho thị trường lao động quốc tế. Các chỉ số chính được phân tích bao gồm điểm GPA kỹ năng nghe, mức độ khó khăn theo sáu khía cạnh: quá trình nghe, đầu vào, đặc điểm người nghe, yêu cầu nhiệm vụ, yếu tố cảm xúc và yếu tố ngữ cảnh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết của Lotfi (2012) phân loại khó khăn trong nghe hiểu thành sáu yếu tố chính: quá trình nghe, đầu vào, đặc điểm người nghe, yêu cầu nhiệm vụ, yếu tố cảm xúc và yếu tố ngữ cảnh.
- Quá trình nghe: Bao gồm các chiến lược nhận thức và siêu nhận thức như dự đoán, theo dõi và đánh giá sự hiểu biết trong quá trình nghe.
- Đầu vào: Liên quan đến đặc điểm của âm thanh, từ vựng, ngữ pháp, tốc độ nói, giọng điệu và giọng địa phương.
- Đặc điểm người nghe: Bao gồm khả năng chú ý, trí nhớ, thái độ và kỹ năng sử dụng chiến lược nghe.
- Yêu cầu nhiệm vụ: Các đặc điểm của bài nghe như loại nhiệm vụ, yêu cầu trả lời, và mức độ quen thuộc với chủ đề.
- Yếu tố cảm xúc: Tác động của lo lắng, động lực và trạng thái tâm lý đến hiệu quả nghe.
- Yếu tố ngữ cảnh: Ảnh hưởng của môi trường vật lý như tiếng ồn, chất lượng âm thanh và điều kiện phòng học.
Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình xử lý tương tác (interactive processing) kết hợp giữa xử lý từ dưới lên (bottom-up) và từ trên xuống (top-down) trong quá trình nghe hiểu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với công cụ chính là bảng câu hỏi khảo sát trực tuyến gồm 40 mục đo trên thang Likert 5 điểm, dựa trên thang đo của Lotfi (2012). Mẫu nghiên cứu gồm 100 sinh viên năm hai ngành Business English tại NEU, được chọn ngẫu nhiên từ các lớp khác nhau trong khóa 2022-2023.
Quy trình thu thập dữ liệu gồm thiết kế và thử nghiệm bảng câu hỏi, phân phối qua mạng xã hội, thu thập và xử lý dữ liệu bằng phần mềm SPSS. Phân tích dữ liệu bao gồm thống kê mô tả, phân tích phương sai (ANOVA) và hồi quy đa biến để xác định mối quan hệ giữa các yếu tố khó khăn và điểm GPA kỹ năng nghe. Độ tin cậy của bảng câu hỏi được kiểm định với hệ số Cronbach’s alpha đạt 0.96, đảm bảo tính nhất quán nội bộ cao.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Phân bố điểm GPA kỹ năng nghe: 20% sinh viên đạt GPA ≥ 9, 36% trong khoảng 8-9, 34% trong khoảng 7-8, và 10% dưới 7, cho thấy phần lớn sinh viên có trình độ nghe khá tốt.
Mức độ khó khăn theo các yếu tố: Yếu tố đầu vào được đánh giá là khó khăn nhất với điểm trung bình 3.77, tiếp theo là yếu tố ngữ cảnh (3.34) và đặc điểm người nghe (3.33). Yêu cầu nhiệm vụ được xem là ít khó khăn nhất (2.98).
Khó khăn cụ thể trong đầu vào: Sinh viên gặp nhiều khó khăn với từ vựng không quen thuộc (M=3.9), tốc độ nói nhanh (M=3.82), cấu trúc ngữ pháp phức tạp (M=3.64), và giọng nói với trọng âm, ngữ điệu lạ (M=3.5).
Ảnh hưởng đến điểm GPA: Phân tích hồi quy cho thấy tám yếu tố khó khăn có tác động tiêu cực đến điểm GPA kỹ năng nghe, bao gồm từ vựng không quen thuộc, đoạn nghe dài, giọng nói lạ, tập trung quá mức vào từng từ, lo lắng, đoán nghĩa dựa trên ngữ cảnh, và âm thanh không rõ ràng. Trong khi đó, yếu tố yêu cầu nhiệm vụ không ảnh hưởng đáng kể đến điểm GPA.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy đầu vào là yếu tố gây khó khăn lớn nhất, đặc biệt là từ vựng không quen thuộc, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về ảnh hưởng của vốn từ đến khả năng nghe hiểu. Việc sinh viên tập trung quá mức vào từng từ làm giảm khả năng nắm bắt ý chính, dẫn đến mất mạch nghe và giảm hiệu quả học tập. Yếu tố cảm xúc như lo lắng cũng làm giảm khả năng tập trung và xử lý thông tin, ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này tương đồng với các phát hiện về vai trò của yếu tố đầu vào và cảm xúc trong nghe hiểu. Việc nhận thức sai lệch của sinh viên về các khó khăn thực tế cũng cho thấy cần có sự hướng dẫn và hỗ trợ cụ thể từ giảng viên để cải thiện kỹ năng nghe.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh điểm trung bình các yếu tố khó khăn và bảng hồi quy thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến điểm GPA, giúp minh họa rõ ràng mối quan hệ giữa khó khăn và hiệu quả học tập.
Đề xuất và khuyến nghị
Thực hành nghe tích cực: Sinh viên nên thường xuyên luyện nghe qua các nguồn đa dạng như podcast, phim có phụ đề, video học tiếng Anh, bắt đầu từ mức độ dễ đến khó, tập trung vào từ vựng mới và các giọng nói khác nhau. Thời gian thực hiện: liên tục trong học kỳ; Chủ thể: sinh viên.
Rèn luyện kỹ năng ghi chú: Học cách ghi chú hiệu quả bằng cách nhận diện ý chính, chi tiết quan trọng, sử dụng ký hiệu và tổ chức ghi chú rõ ràng. Thời gian thực hiện: song song với luyện nghe; Chủ thể: sinh viên.
Quản lý cảm xúc và lo lắng: Áp dụng kỹ thuật thư giãn như thở sâu, thiền, tự động viên tích cực trước khi nghe để giảm lo lắng và thiết lập kỳ vọng thực tế về khả năng nghe. Thời gian thực hiện: trước mỗi bài nghe; Chủ thể: sinh viên.
Sử dụng tài liệu nghe thực tế và chất lượng cao: Giảng viên nên lựa chọn các tài liệu nghe đa dạng về chủ đề và giọng nói, có chất lượng âm thanh tốt từ các nguồn uy tín như TED Talks, BBC Learning English. Thời gian thực hiện: trong kế hoạch giảng dạy; Chủ thể: giảng viên.
Hoạt động tiền nghe: Tổ chức các hoạt động làm quen từ vựng trước khi nghe để sinh viên hiểu và ghi nhớ từ mới, giúp tăng khả năng tiếp nhận thông tin. Thời gian thực hiện: trước mỗi bài nghe; Chủ thể: giảng viên.
Phân đoạn bài nghe và nghe nhiều lần: Chia nhỏ đoạn nghe dài thành các phần ngắn, cho phép sinh viên nghe lại nhiều lần để tăng khả năng hiểu và ghi nhớ. Thời gian thực hiện: trong giờ học; Chủ thể: giảng viên.
Khuyến khích chia sẻ và hỗ trợ tâm lý: Tạo môi trường học tập cởi mở để sinh viên chia sẻ khó khăn, cảm xúc, đồng thời giảng viên hỗ trợ kỹ thuật quản lý lo lắng và cung cấp phản hồi thường xuyên. Thời gian thực hiện: xuyên suốt khóa học; Chủ thể: giảng viên và sinh viên.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên tiếng Anh chuyên ngành Business English: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và giải pháp cụ thể giúp cải thiện phương pháp giảng dạy kỹ năng nghe, nâng cao hiệu quả đào tạo.
Sinh viên ngành Business English và các ngành liên quan: Hiểu rõ các khó khăn phổ biến trong nghe hiểu, từ đó áp dụng các chiến lược học tập hiệu quả để nâng cao kỹ năng.
Nhà quản lý giáo dục và thiết kế chương trình đào tạo: Tham khảo để điều chỉnh nội dung và phương pháp giảng dạy phù hợp với nhu cầu thực tế của sinh viên, tăng cường chất lượng đào tạo ngoại ngữ.
Các nhà nghiên cứu về ngôn ngữ và giáo dục tiếng Anh: Cung cấp cơ sở dữ liệu và khung phân tích để phát triển các nghiên cứu sâu hơn về kỹ năng nghe và các yếu tố ảnh hưởng trong môi trường học tập tiếng Anh tại Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Khó khăn lớn nhất trong nghe hiểu của sinh viên là gì?
Khó khăn lớn nhất là từ vựng không quen thuộc, với điểm trung bình 3.9 trên thang 5, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hiểu và điểm GPA kỹ năng nghe.Yếu tố cảm xúc ảnh hưởng thế nào đến nghe hiểu?
Lo lắng và sợ không hiểu trước khi nghe làm giảm sự tập trung và khả năng xử lý thông tin, dẫn đến hiệu quả nghe kém hơn. Kỹ thuật thư giãn và tự động viên tích cực giúp cải thiện tình trạng này.Tại sao yêu cầu nhiệm vụ lại ít ảnh hưởng đến điểm GPA?
Yêu cầu nhiệm vụ được đánh giá là ít khó khăn nhất (điểm trung bình 2.98) và không có ảnh hưởng đáng kể đến điểm GPA, có thể do sinh viên đã quen với các dạng bài tập và biết cách xử lý.Làm thế nào để giảng viên giúp sinh viên cải thiện kỹ năng nghe?
Giảng viên nên sử dụng tài liệu nghe thực tế, tổ chức hoạt động tiền nghe, chia nhỏ đoạn nghe, cho phép nghe nhiều lần, và tạo môi trường hỗ trợ tâm lý để giảm lo lắng cho sinh viên.Sinh viên nên làm gì để tự cải thiện kỹ năng nghe?
Sinh viên cần luyện nghe thường xuyên qua các nguồn đa dạng, rèn luyện kỹ năng ghi chú, áp dụng kỹ thuật thư giãn trước khi nghe, và đặt mục tiêu học tập thực tế, tránh áp lực quá mức.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định sáu nhóm khó khăn chính trong nghe hiểu của sinh viên năm hai ngành Business English tại NEU, trong đó đầu vào là yếu tố khó khăn nhất.
- Tám yếu tố khó khăn như từ vựng không quen, đoạn nghe dài, giọng nói lạ, tập trung quá mức vào từng từ, lo lắng, đoán nghĩa dựa trên ngữ cảnh và âm thanh không rõ ràng ảnh hưởng tiêu cực đến điểm GPA kỹ năng nghe.
- Sinh viên chưa nhận thức chính xác về các khó khăn thực tế ảnh hưởng đến hiệu quả học tập, cần có sự hướng dẫn và hỗ trợ từ giảng viên.
- Giải pháp đề xuất bao gồm luyện nghe tích cực, rèn kỹ năng ghi chú, quản lý cảm xúc, sử dụng tài liệu nghe chất lượng và tổ chức các hoạt động tiền nghe phù hợp.
- Các bước tiếp theo nên tập trung vào mở rộng nghiên cứu với mẫu lớn hơn, áp dụng phương pháp quan sát lớp học và phát triển thêm các chiến lược giảng dạy hiệu quả.
Hành động ngay: Giảng viên và sinh viên cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để nâng cao kỹ năng nghe, góp phần cải thiện thành tích học tập và chuẩn bị tốt cho môi trường làm việc quốc tế.