Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngành Điều dưỡng ngày càng đóng vai trò trung tâm trong hệ thống chăm sóc sức khỏe, việc nâng cao năng lực thực hành lâm sàng của sinh viên Điều dưỡng trở thành yêu cầu cấp thiết. Kỳ thi lâm sàng theo Cấu trúc Khách quan (OSCE) được xem là phương pháp đánh giá năng lực thực hành hiệu quả, khách quan và có tính chuẩn hóa cao. Tại Đại học Y dược Thành phố Hồ Chí Minh, OSCE đã được áp dụng từ nhiều năm qua, đặc biệt trong các học phần thực hành của sinh viên Điều dưỡng năm thứ 3. Tuy nhiên, nhận thức của sinh viên và giám khảo về kỳ thi này vẫn chưa được nghiên cứu sâu rộng, nhất là trong bối cảnh Việt Nam.

Nghiên cứu này được thực hiện từ tháng 11/2020 đến tháng 6/2021 tại Bộ môn Điều dưỡng, Khoa Điều dưỡng – Kỹ thuật Y học, Đại học Y dược TP.HCM, nhằm khảo sát nhận thức của 108 sinh viên Điều dưỡng năm thứ 3 và 11 giám khảo về kỳ thi OSCE. Mục tiêu cụ thể gồm đánh giá nhận thức về đặc tính, chất lượng, tính giá trị – độ tin cậy và cách thức tổ chức kỳ thi OSCE, đồng thời phân tích mối tương quan giữa điểm thi OSCE với các đặc điểm nhân khẩu học và nhận thức của sinh viên.

Kết quả nghiên cứu không chỉ cung cấp dữ liệu thực tiễn về hiệu quả và hạn chế của OSCE trong đào tạo Điều dưỡng mà còn góp phần đề xuất các giải pháp cải tiến nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và đánh giá năng lực thực hành lâm sàng. Qua đó, nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo chuẩn đầu ra và nâng cao năng lực nghề nghiệp cho sinh viên Điều dưỡng, đáp ứng yêu cầu phát triển nguồn nhân lực y tế chất lượng cao tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai nền tảng học thuyết cốt lõi trong giáo dục Điều dưỡng và đánh giá năng lực lâm sàng:

  • Triết lý của Patricia Benner (1984): Mô hình "Từ người tập sự đến chuyên gia" mô tả quá trình phát triển kỹ năng và năng lực nghề nghiệp qua năm giai đoạn từ tập sự đến chuyên gia. Sinh viên Điều dưỡng năm thứ 3 được xem là đang ở giai đoạn tập sự, cần được huấn luyện và đánh giá thực hành để tiến tới các cấp độ cao hơn.

  • Mô hình đánh giá năng lực của George E. Miller (1990): Tháp Miller phân chia năng lực thành bốn tầng: Biết, Hiểu, Mô phỏng và Làm. OSCE thuộc tầng "Mô phỏng", giúp đánh giá khả năng áp dụng kiến thức vào thực hành trong môi trường giả lập lâm sàng, từ đó phản ánh năng lực thực tế của sinh viên.

Ngoài ra, nghiên cứu cũng xem xét các khái niệm chuyên ngành như:

  • Construct Under-representation (CU): Lỗi đo lường năng lực không điển hình do số lượng trạm thi hoặc năng lực đánh giá không đủ đa dạng.

  • Construct-irrelevant Variance (CIV): Lỗi đo lường do các yếu tố không liên quan đến năng lực như hiệu ứng hào quang, hiệu ứng sừng, hiệu ứng tương phản của giám khảo.

  • Hiệu ứng Hawthorne: Ảnh hưởng tâm lý khi người thi biết mình đang bị quan sát, có thể làm thay đổi hành vi.

Những lý thuyết này giúp giải thích cơ sở khoa học của OSCE và các yếu tố ảnh hưởng đến tính khách quan, độ tin cậy của kỳ thi.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu cắt ngang mô tả, khảo sát nhận thức của sinh viên và giám khảo ngay sau khi kết thúc kỳ thi OSCE.

  • Đối tượng và địa điểm: 108 sinh viên Điều dưỡng năm thứ 3 và 11 giám khảo tham gia kỳ thi OSCE tại Bộ môn Điều dưỡng, Đại học Y dược TP.HCM, từ tháng 11/2020 đến tháng 6/2021.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Cỡ mẫu tối thiểu được tính theo công thức Taro Yamane với sai số 5%, tương ứng 92 sinh viên và 10 giám khảo. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng do quần thể nhỏ và thời gian nghiên cứu ngắn.

  • Công cụ thu thập dữ liệu: Bộ câu hỏi tự điền dựa trên bộ công cụ của Pierre và cộng sự (2004), đã được dịch ngược và kiểm định độ tin cậy (Cronbach’s alpha = 0,872 cho sinh viên). Bộ câu hỏi gồm 36 câu cho sinh viên và 18 câu cho giám khảo, đánh giá các khía cạnh đặc tính, chất lượng, tính giá trị – độ tin cậy và cách thức tổ chức OSCE.

  • Quy trình thu thập dữ liệu: Người tham gia khảo sát ngay sau khi hoàn thành vòng thi OSCE để giảm thiểu sai lệch nhớ lại và thiên kiến. Dữ liệu được thu thập ẩn danh, có sự đồng thuận tham gia và bảo mật thông tin.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20 với các phương pháp thống kê mô tả (trung bình, độ lệch chuẩn, tần số) và thống kê suy luận (Kiểm định Chi bình phương, Mann-Whitney U, Kruskal-Wallis, tương quan Spearman) với mức ý nghĩa p < 0,05. Dữ liệu định tính được phân tích theo chủ đề bằng phần mềm Nvivo 10 và áp dụng phân tích Pareto để xác định các vấn đề ưu tiên.

  • Kiểm soát giá trị nội tại và ngoại tại: Đảm bảo độ tin cậy công cụ, giảm thiểu sai lệch báo cáo, tính đại diện mẫu và so sánh kết quả với các nghiên cứu trước.

  • Đạo đức nghiên cứu: Được Hội đồng Đạo đức tại ĐHYD TP.HCM phê duyệt, đảm bảo quyền tự nguyện, bảo mật và không ảnh hưởng đến kết quả thi.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc tính của kỳ thi OSCE được sinh viên đánh giá tích cực:

    • 90,8% sinh viên nhận thức rõ mức độ thông tin cần thiết trong kỳ thi.
    • 89,8% cho rằng kỳ thi công bằng.
    • 86,1% đồng ý OSCE bộc lộ được điểm yếu và bao phủ nhiều lĩnh vực kỹ năng lâm sàng.
    • Tuy nhiên, 91,7% sinh viên cảm thấy kỳ thi rất căng thẳng và 75% mong muốn có thêm thời gian tại các trạm thi.
  2. Chất lượng kỳ thi OSCE được đánh giá ở mức cao nhưng còn hạn chế về thời gian và môi trường thi:

    • 71,3% sinh viên cho rằng trình tự các trạm hợp lý và phù hợp.
    • 67,6% nhận định các nhiệm vụ phản ánh đúng nội dung đã học.
    • 27,8% cảm thấy không đủ thời gian thi tại các trạm.
    • 22,2% chưa hài lòng về tính chân thực của môi trường và bối cảnh thi.
  3. Tính giá trị và độ tin cậy của OSCE được sinh viên công nhận:

    • 92,6% sinh viên đánh giá điểm thi OSCE phản ánh chính xác kỹ năng lâm sàng thiết yếu.
    • 75% tin rằng các yếu tố cá nhân như tính cách, dân tộc, giới tính không ảnh hưởng đến điểm số.
    • 51,9% đồng thuận điểm thi được chuẩn hóa cho tất cả sinh viên.
  4. Cách thức tổ chức kỳ thi được đánh giá tích cực với tỷ lệ hài lòng trên 90%:

    • Sinh viên đánh giá tốt đến tuyệt vời về thông báo địa điểm, lịch thi, sự hỗ trợ của giảng viên và nhân viên.
    • Tuy nhiên, 24,1% chưa hài lòng về hoạt động ôn tập kỹ thuật lâm sàng trước kỳ thi.
  5. So sánh OSCE với các hình thức đánh giá khác:

    • OSCE được sinh viên đánh giá là hình thức thi công bằng nhất (57,4%) và cung cấp cơ hội học tập nhiều nhất (63%).
    • OSCE và bài luận/hỏi đáp ngắn được xem là khó nhất (khoảng 50%).
    • Sinh viên mong muốn OSCE và đánh giá thực tập lâm sàng được áp dụng thường xuyên hơn trong các năm học có thực hành.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy OSCE được sinh viên và giám khảo đánh giá cao về tính khách quan, cấu trúc và khả năng phản ánh năng lực thực hành lâm sàng. Điều này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, khẳng định OSCE là phương pháp đánh giá năng lực phù hợp trong giáo dục Điều dưỡng. Tuy nhiên, mức độ căng thẳng cao và cảm giác thiếu thời gian thi tại các trạm phản ánh những thách thức trong tổ chức kỳ thi, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả học tập và kết quả thi.

Việc sinh viên đánh giá cao tính công bằng và chuẩn hóa điểm số cho thấy OSCE giảm thiểu các yếu tố gây nhiễu như hiệu ứng hào quang hay hiệu ứng sừng của giám khảo. Tuy nhiên, các yếu tố môi trường thi và hoạt động ôn tập chưa được tối ưu, cần được cải thiện để giảm áp lực và tăng tính chân thực của kỳ thi.

So sánh với các hình thức đánh giá truyền thống như trắc nghiệm hay bài luận, OSCE nổi bật về khả năng đánh giá kỹ năng thực hành và cung cấp phản hồi học tập, phù hợp với mô hình học tập dựa trên năng lực. Kết quả này củng cố vai trò của OSCE trong việc chuẩn bị sinh viên Điều dưỡng đáp ứng yêu cầu nghề nghiệp trong môi trường lâm sàng phức tạp và biến động.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố điểm thi OSCE, biểu đồ tần suất phản hồi về các đặc tính và chất lượng kỳ thi, cũng như bảng so sánh nhận thức giữa sinh viên và giám khảo để minh họa sự đồng thuận và khác biệt trong đánh giá.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng thời gian thi tại các trạm OSCE

    • Mục tiêu: Giảm áp lực và tăng cơ hội hoàn thành nhiệm vụ của sinh viên.
    • Thời gian thực hiện: Triển khai ngay trong các kỳ thi tiếp theo.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ môn Điều dưỡng phối hợp với Ban tổ chức kỳ thi.
  2. Cải thiện hoạt động ôn tập kỹ thuật lâm sàng trước kỳ thi

    • Mục tiêu: Nâng cao sự chuẩn bị kỹ năng cho sinh viên, giảm căng thẳng.
    • Thời gian thực hiện: Tổ chức các buổi ôn tập định kỳ trước kỳ thi OSCE.
    • Chủ thể thực hiện: Giảng viên Bộ môn Điều dưỡng và Trung tâm Huấn luyện mô phỏng lâm sàng.
  3. Tối ưu hóa môi trường và bối cảnh thi để tăng tính chân thực

    • Mục tiêu: Tạo điều kiện thi sát với thực tế lâm sàng, nâng cao trải nghiệm học tập.
    • Thời gian thực hiện: Cải tiến cơ sở vật chất và thiết bị trong vòng 6 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban quản lý Khoa Điều dưỡng – Kỹ thuật Y học và Trung tâm Huấn luyện nâng cao mô phỏng lâm sàng.
  4. Đào tạo giám khảo nâng cao kỹ năng chấm thi và giảm các hiệu ứng thiên vị

    • Mục tiêu: Đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của điểm thi OSCE.
    • Thời gian thực hiện: Tổ chức các khóa tập huấn định kỳ hàng năm.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ môn Điều dưỡng phối hợp với các chuyên gia giáo dục y khoa.
  5. Tăng cường áp dụng OSCE và đánh giá thực tập lâm sàng trong chương trình đào tạo

    • Mục tiêu: Phát triển năng lực thực hành toàn diện cho sinh viên.
    • Thời gian thực hiện: Lập kế hoạch áp dụng trong 2 năm học tiếp theo.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu và Hội đồng Khoa học – Đào tạo Đại học Y dược TP.HCM.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên và cán bộ đào tạo ngành Điều dưỡng

    • Lợi ích: Hiểu rõ nhận thức của sinh viên và giám khảo về OSCE để cải tiến phương pháp giảng dạy và đánh giá.
    • Use case: Thiết kế chương trình đào tạo thực hành, tổ chức kỳ thi OSCE hiệu quả.
  2. Sinh viên Điều dưỡng và học viên y khoa

    • Lợi ích: Nắm bắt được đặc điểm, yêu cầu và cách thức tổ chức kỳ thi OSCE, chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi.
    • Use case: Tự đánh giá năng lực, xây dựng kế hoạch học tập phù hợp.
  3. Nhà quản lý giáo dục y tế và các cơ sở đào tạo y khoa

    • Lợi ích: Đánh giá hiệu quả của OSCE trong đào tạo, từ đó xây dựng chính sách và quy trình tổ chức thi phù hợp.
    • Use case: Quy hoạch nguồn lực, đầu tư cơ sở vật chất và đào tạo giám khảo.
  4. Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục y khoa và Điều dưỡng

    • Lợi ích: Tham khảo dữ liệu thực nghiệm về nhận thức và hiệu quả OSCE, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.
    • Use case: Phát triển các đề tài nghiên cứu về đánh giá năng lực và cải tiến phương pháp đào tạo.

Câu hỏi thường gặp

  1. OSCE là gì và tại sao lại quan trọng trong đào tạo Điều dưỡng?
    OSCE (Kỳ thi lâm sàng theo Cấu trúc Khách quan) là phương pháp đánh giá năng lực thực hành lâm sàng qua các trạm thi có cấu trúc rõ ràng. Nó giúp đánh giá kỹ năng thực tế, khách quan và chuẩn hóa, rất quan trọng để đảm bảo sinh viên Điều dưỡng có đủ năng lực hành nghề.

  2. Sinh viên có cảm nhận thế nào về mức độ căng thẳng khi thi OSCE?
    Khoảng 91,7% sinh viên cho biết kỳ thi OSCE rất căng thẳng và gây sợ hãi, cao hơn so với các hình thức thi khác. Điều này phản ánh áp lực tâm lý cần được giảm thiểu qua cải tiến tổ chức và hỗ trợ học tập.

  3. Điểm thi OSCE có phản ánh chính xác năng lực thực hành của sinh viên không?
    Hơn 92% sinh viên đánh giá điểm thi OSCE phản ánh chính xác kỹ năng lâm sàng thiết yếu, đồng thời điểm số được chuẩn hóa, giảm thiểu ảnh hưởng của các yếu tố cá nhân như giới tính hay dân tộc.

  4. OSCE có ưu điểm gì so với các hình thức đánh giá khác?
    OSCE được đánh giá là công bằng nhất và cung cấp nhiều cơ hội học tập nhất, giúp sinh viên thể hiện kỹ năng thực hành trong môi trường giả lập sát thực tế, trong khi các hình thức như trắc nghiệm hay bài luận chỉ đánh giá kiến thức lý thuyết.

  5. Làm thế nào để giảm áp lực và nâng cao hiệu quả của kỳ thi OSCE?
    Có thể tăng thời gian thi tại các trạm, cải thiện hoạt động ôn tập kỹ thuật lâm sàng, nâng cao tính chân thực của môi trường thi và đào tạo giám khảo để giảm các hiệu ứng thiên vị, từ đó giảm căng thẳng và nâng cao chất lượng đánh giá.

Kết luận

  • OSCE được sinh viên và giám khảo đánh giá cao về tính khách quan, cấu trúc và khả năng phản ánh năng lực thực hành lâm sàng.
  • Sinh viên cảm nhận kỳ thi OSCE rất căng thẳng, cần cải thiện thời gian thi và môi trường thi để giảm áp lực.
  • Điểm thi OSCE phản ánh chính xác kỹ năng lâm sàng và được chuẩn hóa, giảm thiểu ảnh hưởng của các yếu tố cá nhân.
  • Cách thức tổ chức kỳ thi được đánh giá tích cực, tuy nhiên hoạt động ôn tập kỹ thuật lâm sàng cần được nâng cao.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cải tiến nhằm nâng cao hiệu quả và tính thực tiễn của OSCE trong đào tạo Điều dưỡng tại Việt Nam.

Next steps: Triển khai các giải pháp cải tiến trong kỳ thi OSCE tiếp theo, mở rộng nghiên cứu đánh giá hiệu quả lâu dài và áp dụng mô hình này cho các ngành khoa học sức khỏe khác.

Call to action: Các nhà quản lý giáo dục, giảng viên và sinh viên Điều dưỡng cần phối hợp chặt chẽ để tối ưu hóa OSCE, nâng cao chất lượng đào tạo và chuẩn bị nguồn nhân lực y tế chuyên nghiệp, đáp ứng yêu cầu phát triển của ngành y tế Việt Nam.