Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, tiếng Anh ngày càng trở thành ngôn ngữ quốc tế quan trọng, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, chính trị, du lịch, khoa học và công nghệ. Theo ước tính, khoảng một phần tư dân số thế giới sử dụng tiếng Anh, điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt là kỹ năng nói, cho học sinh phổ thông. Tuy nhiên, tại Việt Nam, phương pháp dạy tiếng Anh truyền thống vẫn chiếm ưu thế, tập trung chủ yếu vào ngữ pháp và thi cử, dẫn đến việc học sinh thiếu cơ hội thực hành giao tiếp thực tế, gây ra tình trạng sợ nói và thiếu tự tin khi sử dụng tiếng Anh.

Luận văn này tập trung nghiên cứu việc sử dụng các hoạt động giao tiếp (Communicative Activities - CAs) trong dạy kỹ năng nói tiếng Anh tại Trường THPT Gia Hội, thành phố Huế. Mục tiêu chính là khảo sát nhận thức của giáo viên về vai trò và thực trạng áp dụng CAs trong giảng dạy kỹ năng nói, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng CAs. Nghiên cứu được thực hiện trên 12 giáo viên tiếng Anh của trường, sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính qua bảng hỏi và phỏng vấn. Thời gian nghiên cứu tập trung vào năm học 2017-2018 tại địa phương Huế.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng dạy học tiếng Anh, góp phần nâng cao khả năng giao tiếp cho học sinh, đồng thời cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho giáo viên và nhà quản lý giáo dục trong việc đổi mới phương pháp giảng dạy kỹ năng nói.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết về Phương pháp dạy ngôn ngữ giao tiếp (Communicative Language Teaching - CLT), trong đó nhấn mạnh mục tiêu phát triển năng lực giao tiếp của người học thông qua các hoạt động thực tiễn, có mục đích rõ ràng và tập trung vào nội dung hơn là hình thức ngôn ngữ. CLT bao gồm các đặc điểm chính: mục tiêu lớp học hướng tới toàn bộ các thành phần của năng lực giao tiếp; kỹ thuật ngôn ngữ thiết kế để thúc đẩy việc sử dụng ngôn ngữ một cách chức năng và thực tế; sự cân bằng giữa lưu loát và chính xác; và việc sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống không chuẩn bị trước.

Các hoạt động giao tiếp (CAs) được định nghĩa là các hoạt động khuyến khích người học nói và nghe với nhau nhằm đạt được mục đích giao tiếp cụ thể như tìm kiếm thông tin, chia sẻ ý kiến, hoặc tìm hiểu văn hóa. CAs có các đặc điểm: tạo ra khoảng trống thông tin (information gap), cho phép người học lựa chọn cách thức biểu đạt (choice), và có phản hồi từ người nghe (feedback). Các loại hoạt động giao tiếp phổ biến gồm: thảo luận, giải quyết vấn đề, đóng vai, trò chơi giao tiếp, phỏng vấn, và các hoạt động viết mang tính giao tiếp.

Ngoài ra, nghiên cứu cũng dựa trên các khái niệm về kỹ năng nói, bao gồm các khía cạnh chính như phát âm, lưu loát, chính xác và vốn từ vựng. Các nguyên tắc dạy kỹ năng nói được áp dụng gồm: tạo cơ hội thực hành cả lưu loát và chính xác, sử dụng hoạt động nhóm hoặc cặp để tăng thời gian nói của học sinh, thiết kế các nhiệm vụ đàm phán ý nghĩa, và kết hợp các mục đích giao tiếp tương tác và giao dịch.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định lượng và định tính. Đối tượng nghiên cứu là 12 giáo viên tiếng Anh đang giảng dạy tại Trường THPT Gia Hội, với độ tuổi từ 25 đến 45, kinh nghiệm giảng dạy từ 3 đến 20 năm. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện, tập trung vào nhóm giáo viên của trường.

Công cụ thu thập dữ liệu gồm bảng hỏi (19 câu hỏi, kết hợp câu hỏi đóng và mở) và phỏng vấn bán cấu trúc với 5 giáo viên. Bảng hỏi nhằm khảo sát nhận thức, thực trạng áp dụng CAs và đề xuất giải pháp; phỏng vấn nhằm làm rõ và bổ sung thông tin từ bảng hỏi. Thời gian thu thập dữ liệu kéo dài khoảng 3 tuần.

Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm Microsoft Excel, phân tích tần suất và tỷ lệ phần trăm, trình bày qua bảng biểu và biểu đồ. Dữ liệu định tính được mã hóa, phân loại theo chủ đề và phân tích nội dung theo các bước: tập hợp, mã hóa, so sánh, xây dựng diễn giải và báo cáo kết quả. Để đảm bảo độ tin cậy và giá trị, nghiên cứu tiến hành thử nghiệm công cụ trước khi thu thập chính thức, đồng thời kết hợp hai phương pháp để bổ sung và kiểm chứng chéo dữ liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức của giáo viên về CAs: Hơn 83% giáo viên đồng ý rằng CAs là các hoạt động khuyến khích học sinh nói và tập trung vào nội dung giao tiếp hơn là hình thức ngôn ngữ. Khoảng 75% phản đối quan điểm CAs chỉ tập trung vào hình thức ngôn ngữ, cho thấy sự hiểu biết đúng đắn về bản chất của CAs.

  2. Tầm quan trọng của CAs trong dạy kỹ năng nói: 75% giáo viên cho rằng CAs rất cần thiết trong dạy kỹ năng nói, 16.67% cho rằng cần thiết, chỉ 8.33% không đồng ý. Điều này phản ánh sự nhận thức cao về vai trò của CAs trong việc phát triển năng lực giao tiếp cho học sinh.

  3. Thực trạng áp dụng CAs: Mặc dù có nhận thức tích cực, giáo viên gặp phải một số khó khăn như hạn chế về thời gian, lựa chọn tài liệu phù hợp, sự khác biệt về trình độ tiếng Anh của học sinh và thiếu kinh nghiệm thiết kế hoạt động. Tần suất sử dụng CAs trong các tiết học nói chưa đồng đều, với khoảng 60-70% giáo viên thường xuyên áp dụng.

  4. Phản ứng của học sinh khi tham gia CAs: Học sinh thường hứng thú và tích cực tham gia các hoạt động giao tiếp, tuy nhiên một số em vẫn còn e ngại do thiếu tự tin hoặc sợ mắc lỗi. Giáo viên thường sử dụng phản hồi tích cực và hỗ trợ kịp thời để khuyến khích học sinh.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy giáo viên tại Gia Hội có nhận thức đúng đắn về vai trò và bản chất của các hoạt động giao tiếp trong dạy kỹ năng nói, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về CLT và CAs. Việc đa số giáo viên đánh giá cao tầm quan trọng của CAs phản ánh xu hướng đổi mới phương pháp dạy học theo hướng giao tiếp.

Tuy nhiên, những khó khăn trong thực tế áp dụng như hạn chế về thời gian và tài liệu cũng là vấn đề phổ biến được ghi nhận trong nhiều nghiên cứu trong và ngoài nước. Việc học sinh còn e ngại khi tham gia CAs cũng phù hợp với các lý thuyết về yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến kỹ năng nói.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ giáo viên đồng ý với các khía cạnh về CAs, biểu đồ tròn về mức độ cần thiết của CAs, và bảng tổng hợp các khó khăn gặp phải trong quá trình áp dụng. Các kết quả này góp phần làm rõ thực trạng và nhu cầu hỗ trợ giáo viên trong việc thiết kế và triển khai các hoạt động giao tiếp hiệu quả.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và bồi dưỡng chuyên môn cho giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn về thiết kế và áp dụng các hoạt động giao tiếp phù hợp với trình độ học sinh, nhằm nâng cao năng lực sư phạm và sự tự tin khi sử dụng CAs. Thời gian thực hiện: trong vòng 6 tháng; chủ thể: phòng đào tạo nhà trường và sở giáo dục.

  2. Phát triển và cung cấp tài liệu giảng dạy đa dạng, phù hợp: Xây dựng ngân hàng tài liệu, bài tập và kịch bản hoạt động giao tiếp phong phú, dễ áp dụng trong các tiết học nói. Thời gian: 3 tháng; chủ thể: tổ chuyên môn tiếng Anh.

  3. Tăng cường thời lượng và cơ hội thực hành giao tiếp trong lớp học: Thiết kế lịch học linh hoạt, ưu tiên các hoạt động nhóm, cặp để học sinh có nhiều thời gian luyện tập nói. Thời gian: áp dụng ngay trong năm học; chủ thể: giáo viên và ban giám hiệu.

  4. Khuyến khích học sinh tham gia tích cực và xây dựng môi trường học tập thân thiện: Sử dụng phản hồi tích cực, tạo không khí thoải mái, giảm áp lực khi nói để tăng sự tự tin cho học sinh. Thời gian: liên tục; chủ thể: giáo viên.

  5. Tổ chức các hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ tiếng Anh: Tạo sân chơi giao tiếp thực tế giúp học sinh vận dụng kỹ năng nói ngoài lớp học, nâng cao động lực học tập. Thời gian: hàng tháng; chủ thể: nhà trường phối hợp với giáo viên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh trung học phổ thông: Nghiên cứu cung cấp kiến thức và phương pháp áp dụng các hoạt động giao tiếp hiệu quả trong dạy kỹ năng nói, giúp cải thiện chất lượng giảng dạy và tăng cường sự tương tác trong lớp.

  2. Nhà quản lý giáo dục và cán bộ chuyên môn: Tham khảo để xây dựng chính sách đào tạo, phát triển chương trình và hỗ trợ giáo viên trong việc đổi mới phương pháp dạy học tiếng Anh.

  3. Sinh viên ngành sư phạm tiếng Anh: Là tài liệu tham khảo quý giá giúp hiểu rõ về CLT, CAs và thực trạng áp dụng trong môi trường giáo dục phổ thông tại Việt Nam.

  4. Các nhà nghiên cứu giáo dục và ngôn ngữ học ứng dụng: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phân tích sâu sắc về việc áp dụng hoạt động giao tiếp trong dạy kỹ năng nói, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hoạt động giao tiếp (CAs) là gì và tại sao lại quan trọng trong dạy kỹ năng nói?
    CAs là các hoạt động khuyến khích học sinh sử dụng ngôn ngữ để giao tiếp thực tế, tập trung vào nội dung và mục đích giao tiếp. Chúng giúp học sinh phát triển năng lực giao tiếp, tăng sự tự tin và hứng thú khi học tiếng Anh.

  2. Làm thế nào để giáo viên lựa chọn hoạt động giao tiếp phù hợp với trình độ học sinh?
    Giáo viên cần đánh giá trình độ, sở thích và nhu cầu của học sinh, sau đó chọn hoặc thiết kế các hoạt động có độ khó phù hợp, tạo điều kiện cho học sinh tham gia tích cực và phát huy tối đa khả năng.

  3. Những khó khăn phổ biến khi áp dụng CAs trong lớp học là gì?
    Các khó khăn thường gặp gồm hạn chế về thời gian, thiếu tài liệu phù hợp, sự khác biệt về trình độ học sinh, và tâm lý e ngại, sợ sai của học sinh khi tham gia hoạt động.

  4. Làm sao để khắc phục tâm lý sợ nói tiếng Anh của học sinh?
    Tạo môi trường học tập thân thiện, sử dụng phản hồi tích cực, khuyến khích học sinh thử nghiệm và chấp nhận sai sót như một phần của quá trình học tập, đồng thời tổ chức các hoạt động nhóm để giảm áp lực cá nhân.

  5. CAs có thể áp dụng trong những giai đoạn nào của bài học nói?
    CAs thường được áp dụng trong giai đoạn thực hành (while-speaking) và sản xuất (post-speaking) để học sinh có cơ hội luyện tập và vận dụng ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp thực tế.

Kết luận

  • Giáo viên tại Trường THPT Gia Hội có nhận thức tích cực và đúng đắn về vai trò của các hoạt động giao tiếp trong dạy kỹ năng nói tiếng Anh.
  • CAs được đánh giá là rất cần thiết để phát triển năng lực giao tiếp và tạo hứng thú học tập cho học sinh.
  • Thực tế áp dụng CAs còn gặp nhiều khó khăn như hạn chế về thời gian, tài liệu và sự đa dạng trình độ học sinh.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng CAs, bao gồm đào tạo giáo viên, phát triển tài liệu, tăng thời gian thực hành và xây dựng môi trường học tập tích cực.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung vào triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu để đánh giá hiệu quả lâu dài và áp dụng tại các trường khác.

Kêu gọi hành động: Các giáo viên và nhà quản lý giáo dục nên chủ động áp dụng và hỗ trợ việc sử dụng các hoạt động giao tiếp trong giảng dạy kỹ năng nói để nâng cao chất lượng dạy học tiếng Anh, góp phần phát triển năng lực giao tiếp cho học sinh trong bối cảnh hội nhập quốc tế.