## Tổng quan nghiên cứu

Việc học từ vựng đóng vai trò then chốt trong việc học tiếng Anh, đặc biệt đối với sinh viên chuyên ngành tiếng Anh tại các trường đại học. Theo khảo sát với 112 sinh viên chuyên ngành tiếng Anh tại Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế, nhiều sinh viên vẫn gặp khó khăn trong việc học từ vựng do phương pháp học truyền thống như học thuộc lòng gây nhàm chán và hiệu quả thấp. Nghiên cứu này nhằm điều tra nhận thức và việc sử dụng sơ đồ tư duy (Mind Mapping - MM) trong học từ vựng của sinh viên EFL (English as a Foreign Language) tại HUFL. Thời gian nghiên cứu tập trung vào sinh viên năm thứ hai và thứ ba, với mục tiêu đánh giá thái độ, kinh nghiệm sử dụng MM và những khó khăn gặp phải trong quá trình học từ vựng. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả học từ vựng, góp phần phát triển các phương pháp giảng dạy tiếng Anh hiện đại, đồng thời cung cấp cơ sở cho các đề xuất cải tiến phương pháp học tập tại các cơ sở giáo dục đại học.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

- **Lý thuyết trực quan hóa kiến thức (Knowledge Visualization Theory):** MM là công cụ trực quan giúp chuyển đổi thông tin trừu tượng thành nội dung cụ thể, hỗ trợ người học tiếp nhận và ghi nhớ thông tin nhanh hơn.
- **Lý thuyết khoa học não bộ (Brain Science Theory):** MM kích hoạt cả hai bán cầu não, bán cầu trái xử lý logic và ngôn ngữ, bán cầu phải xử lý hình ảnh và sáng tạo, giúp tăng khả năng ghi nhớ và sáng tạo.
- **Lý thuyết xử lý thông tin (Information Processing Theory):** Việc xử lý thông tin sâu sắc và có tổ chức qua MM giúp tăng khả năng lưu giữ và truy xuất thông tin trong bộ nhớ.
- **Khái niệm chính:** Sơ đồ tư duy, từ vựng, học từ vựng, nhận thức sinh viên, phương pháp học tích cực.

### Phương pháp nghiên cứu

- **Nguồn dữ liệu:** 112 sinh viên chuyên ngành tiếng Anh tại HUFL, gồm sinh viên năm hai và năm ba.
- **Phương pháp thu thập dữ liệu:** Kết hợp phương pháp định lượng (bảng hỏi với 28 câu hỏi, thang đo 5 điểm) và định tính (phỏng vấn sâu với 10 sinh viên, nhật ký học tập của 9 sinh viên trong 5 ngày).
- **Phương pháp phân tích:** Sử dụng phần mềm SPSS để phân tích thống kê mô tả và kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha (0.811). Phân tích nội dung phỏng vấn và nhật ký để làm rõ các kết quả định lượng.
- **Timeline nghiên cứu:** Thu thập dữ liệu trong năm 2019, phân tích và báo cáo kết quả trong cùng năm.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Nhận thức tích cực về MM:** Sinh viên có thái độ tích cực với MM trong học từ vựng, với điểm trung bình 3.70 trên thang 5 điểm. 87% sinh viên đồng ý MM giúp tổ chức từ vựng một cách logic và tăng tính sáng tạo.
- **Kinh nghiệm sử dụng hạn chế:** Mặc dù nhận thức tích cực, sinh viên chưa có nhiều kinh nghiệm thực tế trong việc áp dụng MM, với điểm trung bình kinh nghiệm là khoảng 3.0.
- **Khó khăn gặp phải:** Sinh viên gặp khó khăn về thời gian (điểm trung bình 3.5), khả năng tạo sơ đồ hấp dẫn (3.2), và không gian giới hạn trên giấy để thể hiện chủ đề lớn (3.1).
- **So sánh với các nghiên cứu khác:** Kết quả phù hợp với nghiên cứu quốc tế cho thấy MM giúp tăng động lực học và khả năng ghi nhớ, nhưng cũng gặp phải các hạn chế về kỹ năng và thời gian.

### Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của nhận thức tích cực là do MM kích thích cả hai bán cầu não, giúp sinh viên tổ chức và ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn. Tuy nhiên, việc thiếu kinh nghiệm và kỹ năng tạo sơ đồ tư duy đẹp mắt làm giảm hiệu quả áp dụng. So với các nghiên cứu tại Việt Nam và quốc tế, kết quả này cho thấy MM là công cụ tiềm năng nhưng cần được hướng dẫn và thực hành nhiều hơn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ đồng thuận và khó khăn của sinh viên, giúp minh họa rõ ràng các điểm mạnh và điểm yếu của MM trong học từ vựng.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng tạo sơ đồ tư duy:** Giúp sinh viên nâng cao khả năng thiết kế MM hấp dẫn, dự kiến trong 6 tháng, do khoa tiếng Anh và trung tâm học liệu thực hiện.
- **Tích hợp MM vào chương trình giảng dạy:** Đưa MM thành một phần bắt buộc trong các môn học từ vựng và kỹ năng ngôn ngữ, nhằm tăng cường thực hành, áp dụng trong 1 năm học.
- **Phát triển tài liệu hướng dẫn sử dụng MM:** Soạn thảo tài liệu minh họa cách tạo MM hiệu quả, cung cấp cho sinh viên và giảng viên, hoàn thành trong 3 tháng.
- **Khuyến khích sinh viên sử dụng MM trong học tập cá nhân:** Thúc đẩy sinh viên áp dụng MM qua các bài tập nhóm và cá nhân, theo dõi và đánh giá định kỳ hàng học kỳ.
- **Xây dựng cộng đồng học tập MM:** Tạo diễn đàn trao đổi kinh nghiệm, chia sẻ sơ đồ tư duy, hỗ trợ lẫn nhau giữa sinh viên và giảng viên.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Giảng viên tiếng Anh:** Áp dụng MM trong giảng dạy từ vựng và kỹ năng ngôn ngữ, nâng cao hiệu quả bài giảng.
- **Sinh viên chuyên ngành tiếng Anh:** Nắm bắt phương pháp học tập tích cực, cải thiện khả năng ghi nhớ và sáng tạo trong học từ vựng.
- **Nhà quản lý giáo dục:** Xây dựng chính sách đào tạo và phát triển chương trình học phù hợp với xu hướng hiện đại.
- **Nghiên cứu sinh và học giả:** Tham khảo cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu để phát triển các đề tài liên quan đến phương pháp học tập tích cực.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Sơ đồ tư duy là gì và tại sao nên sử dụng trong học từ vựng?**  
Sơ đồ tư duy là kỹ thuật trực quan giúp tổ chức ý tưởng và từ vựng một cách logic, kích thích cả hai bán cầu não, giúp tăng khả năng ghi nhớ và sáng tạo.

2. **Sinh viên gặp khó khăn gì khi sử dụng MM?**  
Khó khăn chính là thiếu thời gian, kỹ năng tạo sơ đồ hấp dẫn và không gian giới hạn trên giấy, ảnh hưởng đến hiệu quả học tập.

3. **MM có phù hợp với tất cả sinh viên không?**  
Không phải sinh viên nào cũng phù hợp, một số người học hiệu quả hơn qua các phương pháp khác như học qua trò chơi hoặc hoạt động thể chất.

4. **Làm thế nào để cải thiện kỹ năng sử dụng MM?**  
Tham gia các khóa đào tạo, thực hành thường xuyên và sử dụng tài liệu hướng dẫn chi tiết sẽ giúp nâng cao kỹ năng tạo MM.

5. **MM có thể áp dụng trong các kỹ năng ngôn ngữ khác ngoài từ vựng không?**  
Có, MM còn được sử dụng hiệu quả trong học ngữ pháp, kỹ năng viết, nghe và nói, giúp tổ chức kiến thức một cách trực quan.

## Kết luận

- Sinh viên EFL tại HUFL có nhận thức tích cực về lợi ích của MM trong học từ vựng với điểm trung bình 3.70/5.
- Kinh nghiệm thực tế sử dụng MM còn hạn chế, sinh viên gặp khó khăn về thời gian và kỹ năng tạo sơ đồ.
- MM giúp tăng khả năng tổ chức từ vựng, kích thích sáng tạo và hỗ trợ ghi nhớ hiệu quả.
- Cần có các giải pháp đào tạo, tích hợp MM vào chương trình học và phát triển tài liệu hướng dẫn.
- Đề xuất xây dựng cộng đồng học tập và khuyến khích sinh viên áp dụng MM để nâng cao hiệu quả học tập.

Hành động tiếp theo là triển khai các khóa đào tạo kỹ năng MM và tích hợp phương pháp này vào chương trình giảng dạy nhằm nâng cao chất lượng học tập tiếng Anh tại HUFL và các cơ sở giáo dục khác. Các giảng viên và sinh viên được khuyến khích áp dụng và phản hồi để hoàn thiện phương pháp này.