Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của tiếng Anh như một ngôn ngữ quốc tế, việc nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh cho học sinh trung học cơ sở tại Việt Nam ngày càng trở nên cấp thiết. Tại trường Trung học cơ sở Vũ Ninh, tỉnh Bắc Ninh, mặc dù giáo viên đã áp dụng nhiều phương pháp như sử dụng công nghệ và tài liệu hỗ trợ, học sinh vẫn gặp khó khăn trong việc phát triển kỹ năng nói, vốn được xem là kỹ năng khó nhất trong bốn kỹ năng ngôn ngữ. Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2022-2023 với sự tham gia của 40 học sinh lớp 7 nhằm mục tiêu cải thiện động lực nói tiếng Anh thông qua việc tạo các đoạn video ngắn hàng ngày về các chủ đề khác nhau.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào học sinh lớp 7 tại trường Trung học cơ sở Vũ Ninh trong vòng 8 tuần, từ tháng 2 đến tháng 4 năm 2023. Mục tiêu chính là xác định ảnh hưởng của việc làm video clip ngắn đến động lực học nói tiếng Anh của học sinh, đồng thời khảo sát thái độ của học sinh đối với phương pháp này. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp bằng chứng thực nghiệm về hiệu quả của việc ứng dụng video clip trong giảng dạy tiếng Anh, góp phần đổi mới phương pháp dạy học và nâng cao chất lượng giáo dục ngoại ngữ tại các trường trung học cơ sở.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về kỹ năng nói tiếng Anh và động lực học tập. Theo Bailey (2000) và Leong & Ahmadi (2017), kỹ năng nói là quá trình tương tác nhằm xây dựng ý nghĩa thông qua việc sản xuất, tiếp nhận và xử lý thông tin. Các yếu tố cấu thành kỹ năng nói bao gồm ngữ pháp, từ vựng, phát âm, sự lưu loát và khả năng hiểu (Brown, 2004). Động lực học tập được phân thành động lực nội tại (intrinsic motivation) và động lực ngoại tại (extrinsic motivation) theo Ryan & Deci (2000). Động lực nội tại xuất phát từ niềm vui và sự hứng thú trong việc học, trong khi động lực ngoại tại liên quan đến các phần thưởng hoặc tránh hình phạt. Ngoài ra, động lực tích hợp (integrative motivation) và động lực công cụ (instrumental motivation) cũng được xem xét nhằm hiểu rõ hơn về thái độ và mục tiêu học tập của học sinh.
Việc sử dụng video clip trong giảng dạy được lý giải dựa trên các nghiên cứu của Richards & Renandya (2002) và Harmer (2007), cho thấy video là phương tiện truyền thông đa phương tiện giúp tăng cường sự chú ý, cung cấp mô hình ngôn ngữ thực tế và hỗ trợ phát triển kỹ năng nói thông qua hình ảnh, âm thanh và cử chỉ. Video clip ngắn được xem là công cụ hiệu quả để kích thích sự hứng thú và động lực học tập của học sinh.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu hành động (action research) với sự tham gia của 40 học sinh lớp 7 tại trường Trung học cơ sở Vũ Ninh. Dữ liệu được thu thập thông qua hai bảng câu hỏi: bảng câu hỏi trước can thiệp (pre-intervention questionnaire) và bảng câu hỏi sau can thiệp (post-intervention questionnaire), được thiết kế theo thang đo Likert 5 mức độ. Bảng câu hỏi trước can thiệp nhằm đánh giá thái độ ban đầu của học sinh về kỹ năng nói và động lực học tập, trong khi bảng câu hỏi sau can thiệp tập trung vào đánh giá thái độ và động lực sau khi áp dụng phương pháp làm video clip ngắn.
Quá trình nghiên cứu kéo dài 8 tuần, trong đó học sinh được yêu cầu làm các video clip ngắn hàng tuần theo các chủ đề như sở thích, sức khỏe, cộng đồng, âm nhạc, ẩm thực, trường học, giao thông và phim ảnh. Phân tích dữ liệu chủ yếu sử dụng phương pháp phân tích tỷ lệ phần trăm để đánh giá mức độ đồng thuận và thay đổi thái độ của học sinh. Việc chọn mẫu dựa trên nhóm học sinh lớp 7 do tác giả trực tiếp giảng dạy, đảm bảo tính khả thi và phù hợp với mục tiêu nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thái độ tích cực đối với tiếng Anh và kỹ năng nói: 70% học sinh mạnh mẽ đồng ý rằng tiếng Anh rất hữu ích cho tương lai, 97.5% tin rằng biết tiếng Anh giúp họ có thể đi nước ngoài một mình, và 90% cho rằng tiếng Anh giúp họ có công việc tốt hơn. Tuy nhiên, chỉ có khoảng 45% học sinh cảm thấy tự tin giao tiếp tiếng Anh bên ngoài lớp học.
Động lực và thái độ đối với việc làm video clip: Trước can thiệp, 45% học sinh tự tin làm video clip, nhưng 35% cảm thấy không tự tin khi nói trước máy quay. Sau 8 tuần, 75% học sinh đồng ý rằng họ nói tiếng Anh cẩn thận hơn khi làm video clip, và 65% cho rằng kỹ năng tiếng Anh của họ được cải thiện nhờ việc làm video.
Tăng cường sự tham gia và hứng thú: Số lượng học sinh hoàn thành video clip tăng dần qua các tuần, từ 19 học sinh tuần đầu tiên lên 40 học sinh tuần thứ năm. Học sinh thể hiện sự hào hứng, tự tin hơn khi trình bày trước lớp và sử dụng ngôn ngữ cơ thể phong phú hơn trong các video cuối kỳ.
Khó khăn và thách thức: Mặc dù phần lớn học sinh nhận thấy việc làm video clip có ích, 75% vẫn cảm thấy khó khăn trong quá trình thực hiện, đặc biệt là trong việc chuẩn bị nội dung và phát âm chính xác.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy việc áp dụng phương pháp làm video clip ngắn hàng ngày có tác động tích cực đến động lực và kỹ năng nói tiếng Anh của học sinh. Việc học sinh phải chuẩn bị và ghi hình giúp họ luyện tập phát âm, tăng sự tự tin và giảm bớt lo lắng khi giao tiếp. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả này phù hợp với quan điểm của Richards & Renandya (2002) về vai trò của video trong việc tạo môi trường học tập sinh động và hấp dẫn.
Biểu đồ thể hiện tỷ lệ học sinh đồng ý với các câu hỏi về động lực và thái độ trước và sau can thiệp có thể minh họa rõ sự thay đổi tích cực này. Bảng so sánh số lượng học sinh hoàn thành video clip qua các tuần cũng cho thấy sự gia tăng rõ rệt về sự tham gia.
Tuy nhiên, khó khăn trong việc làm video clip phản ánh nhu cầu cần có sự hướng dẫn kỹ thuật và hỗ trợ thêm từ giáo viên để học sinh có thể phát huy tối đa hiệu quả phương pháp này. Ngoài ra, việc áp dụng phương pháp này cần được điều chỉnh phù hợp với điều kiện thực tế của từng trường học và đối tượng học sinh.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường hướng dẫn kỹ thuật làm video: Giáo viên cần tổ chức các buổi tập huấn kỹ năng quay và chỉnh sửa video cho học sinh, giúp giảm bớt khó khăn và tăng hiệu quả học tập. Thời gian thực hiện: trong 2 tuần đầu tiên của học kỳ; Chủ thể thực hiện: giáo viên bộ môn và tổ công nghệ thông tin nhà trường.
Lồng ghép video clip vào chương trình giảng dạy: Đưa việc làm video clip ngắn thành hoạt động thường xuyên trong các tiết học nói tiếng Anh để duy trì động lực và phát triển kỹ năng. Thời gian: áp dụng liên tục trong năm học; Chủ thể: giáo viên tiếng Anh.
Tổ chức các cuộc thi video clip tiếng Anh: Khuyến khích học sinh tham gia các cuộc thi làm video clip để tăng tính cạnh tranh lành mạnh và nâng cao sự hứng thú. Thời gian: tổ chức định kỳ 2-3 lần/năm; Chủ thể: nhà trường phối hợp với giáo viên.
Hỗ trợ học sinh yếu kém: Dành thời gian phụ đạo và hỗ trợ cá nhân cho những học sinh gặp khó khăn trong việc làm video và phát âm để đảm bảo không học sinh nào bị bỏ lại phía sau. Thời gian: xuyên suốt quá trình học; Chủ thể: giáo viên bộ môn và giáo viên phụ đạo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên tiếng Anh trung học cơ sở: Nghiên cứu cung cấp phương pháp giảng dạy sáng tạo, giúp tăng cường động lực và kỹ năng nói cho học sinh, từ đó nâng cao hiệu quả giảng dạy.
Nhà quản lý giáo dục: Thông tin về việc ứng dụng công nghệ trong giảng dạy tiếng Anh giúp xây dựng chính sách và kế hoạch đào tạo phù hợp, thúc đẩy đổi mới phương pháp dạy học.
Nghiên cứu sinh và học viên cao học ngành sư phạm tiếng Anh: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về nghiên cứu hành động và ứng dụng công nghệ trong giáo dục ngoại ngữ.
Phụ huynh học sinh: Hiểu rõ hơn về phương pháp học tập hiện đại, hỗ trợ con em trong việc phát triển kỹ năng tiếng Anh tại nhà.
Câu hỏi thường gặp
Việc làm video clip có thực sự giúp cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh không?
Có, nghiên cứu cho thấy 65% học sinh cảm nhận kỹ năng tiếng Anh được cải thiện sau khi làm video clip, đặc biệt là về phát âm và sự tự tin khi nói.Học sinh có gặp khó khăn khi làm video clip không?
Có, khoảng 75% học sinh cảm thấy khó khăn trong việc chuẩn bị nội dung và kỹ thuật quay, do đó cần có sự hỗ trợ từ giáo viên.Phương pháp này có phù hợp với tất cả học sinh không?
Phương pháp phù hợp với đa số học sinh, nhưng cần điều chỉnh và hỗ trợ riêng cho học sinh yếu kém để đảm bảo hiệu quả đồng đều.Làm thế nào để giáo viên có thể áp dụng phương pháp này hiệu quả?
Giáo viên nên tổ chức hướng dẫn kỹ thuật, lồng ghép video clip vào bài học thường xuyên và tạo môi trường khuyến khích học sinh tham gia tích cực.Phụ huynh có thể hỗ trợ con em mình như thế nào?
Phụ huynh có thể giúp con chuẩn bị nội dung, tạo điều kiện sử dụng thiết bị ghi hình và khích lệ con tự tin khi thực hiện các video clip.
Kết luận
- Việc làm các đoạn video clip ngắn hàng ngày giúp tăng động lực và cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh cho học sinh lớp 7 tại trường Trung học cơ sở Vũ Ninh.
- Học sinh thể hiện sự tự tin hơn, phát âm chuẩn hơn và tham gia tích cực vào các hoạt động nói sau 8 tuần áp dụng phương pháp.
- Mặc dù còn gặp khó khăn về kỹ thuật và chuẩn bị nội dung, phương pháp này vẫn được đánh giá cao về tính hiệu quả và hấp dẫn.
- Giáo viên và nhà trường cần phối hợp để hỗ trợ kỹ thuật và tổ chức các hoạt động liên quan nhằm phát huy tối đa lợi ích của video clip trong giảng dạy.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi mới cho việc đổi mới phương pháp dạy học tiếng Anh, đồng thời khuyến khích các nghiên cứu tiếp theo phát triển và ứng dụng công nghệ trong giáo dục ngoại ngữ.
Hãy áp dụng phương pháp làm video clip ngắn trong giảng dạy để nâng cao động lực và kỹ năng nói tiếng Anh cho học sinh ngay hôm nay!