Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập và toàn cầu hóa, tiếng Anh trở thành ngôn ngữ phổ biến nhất thế giới với gần 60 quốc gia sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ chính và khoảng 100 quốc gia sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai. Tại Việt Nam, nhu cầu giao tiếp tiếng Anh ngày càng thiết yếu, đặc biệt trong môi trường đại học, nhằm đáp ứng yêu cầu học tập và làm việc trong thời đại mới. Kỹ năng nghe được xem là nền tảng quan trọng trong việc phát triển các kỹ năng ngôn ngữ khác, tuy nhiên, nhiều sinh viên năm nhất không chuyên ngành tiếng Anh tại Đại học Công nghệ Đồng Nai (DNTU) vẫn gặp khó khăn trong việc nghe hiểu, đặc biệt trong giai đoạn tiền nghe (pre-listening).
Mục tiêu nghiên cứu nhằm khám phá thái độ của sinh viên năm nhất không chuyên ngành tiếng Anh đối với việc sử dụng video clip trong giai đoạn tiền nghe và nâng cao khả năng nghe hiểu thông qua phương pháp này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sinh viên năm nhất tại DNTU trong năm học 2020, với các chủ đề gần gũi trong sách giáo trình "Learning To Listen 1" như thời gian rảnh, ở nhà, và ăn uống. Nghiên cứu sử dụng các công cụ thu thập dữ liệu gồm bảng hỏi, phỏng vấn và quan sát lớp học với 60 sinh viên và 8 giảng viên tiếng Anh.
Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp phương pháp giảng dạy hiệu quả, giúp giáo viên thiết kế bài học sinh động, đồng thời khuyến khích sinh viên chủ động học tập, nâng cao kỹ năng nghe tiếng Anh, góp phần cải thiện chất lượng đào tạo ngoại ngữ tại DNTU.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về kỹ năng nghe trong học ngoại ngữ, đặc biệt nhấn mạnh vai trò của giai đoạn tiền nghe trong quá trình nghe hiểu. Theo Ron Forseth và cộng sự (1994), nghe là kỹ năng ngôn ngữ bao gồm nhiều tiểu kỹ năng như dự đoán, suy luận, nhận diện cấu trúc ngữ pháp và từ vựng, không chỉ đơn thuần là nghe âm thanh. Littlewood (1981) khẳng định nghe là hoạt động tích cực, đòi hỏi người nghe phải chủ động giải mã thông điệp dựa trên tín hiệu ngôn ngữ và phi ngôn ngữ.
Các mô hình giảng dạy nghe chia quá trình nghe thành ba giai đoạn: tiền nghe (pre-listening), trong khi nghe (while-listening) và sau khi nghe (post-listening). Giai đoạn tiền nghe có vai trò kích thích sự tò mò, chuẩn bị kiến thức nền và từ vựng liên quan, giúp sinh viên tập trung và hiểu bài nghe tốt hơn. Việc sử dụng video clip trong giai đoạn này được xem là công cụ trực quan hiệu quả, hỗ trợ kích hoạt kiến thức nền và tạo hứng thú học tập.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát mô tả với cỡ mẫu gồm 60 sinh viên năm nhất không chuyên ngành tiếng Anh và 8 giảng viên tại DNTU. Phương pháp chọn mẫu là ngẫu nhiên trong hai lớp học nhằm đảm bảo tính đại diện. Dữ liệu được thu thập qua ba công cụ chính: bảng hỏi (questionnaire), phỏng vấn sâu (interview) và quan sát lớp học (classroom observation).
Bảng hỏi gồm hai phần: thông tin cá nhân và thái độ của sinh viên đối với việc sử dụng video clip trong giai đoạn tiền nghe. Phỏng vấn nhằm khai thác sâu hơn quan điểm của giảng viên và sinh viên về hiệu quả và khó khăn khi áp dụng video clip. Quan sát lớp học giúp đánh giá thực tế việc sử dụng video clip trong giảng dạy và mức độ tham gia của sinh viên.
Quá trình thu thập dữ liệu diễn ra trong năm học 2020, đảm bảo môi trường nghiên cứu tự nhiên và khách quan. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm và tổng hợp nội dung phỏng vấn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thái độ của sinh viên đối với kỹ năng nghe và video clip: 98% sinh viên nhận thức được tầm quan trọng của kỹ năng nghe trong học tiếng Anh, trong đó 70% hoàn toàn đồng ý và 28% đồng ý. Tuy nhiên, 95% sinh viên cho rằng kỹ năng nghe là khó khăn, và 62% cảm thấy khó hiểu khi chủ đề nghe không quen thuộc. Đồng thời, 62% sinh viên cho rằng kỹ năng nghe khá nhàm chán nếu không có sự hỗ trợ trực quan.
Ảnh hưởng tích cực của video clip trong giai đoạn tiền nghe: 85% sinh viên cho biết video clip giúp họ dễ dàng tiếp cận và hiểu nội dung bài nghe hơn, tăng sự hứng thú và tập trung trong lớp học. Quan sát lớp học cho thấy các bài giảng có sử dụng video clip tạo ra môi trường học tập sinh động, giúp sinh viên chủ động tham gia và giảm cảm giác mệt mỏi trong các tiết học kéo dài.
Khó khăn và thách thức khi áp dụng video clip: Một số giảng viên phản ánh khó khăn về thời gian chuẩn bị tài liệu, kỹ năng sử dụng công nghệ và hạn chế về thiết bị hỗ trợ. Khoảng 30% sinh viên gặp khó khăn trong việc theo kịp tốc độ nói của video hoặc không quen với các từ vựng mới xuất hiện trong video.
Tác động đến kết quả học tập: So sánh kết quả học tập giữa nhóm sinh viên thường xuyên sử dụng video clip và nhóm không sử dụng cho thấy nhóm sử dụng video clip có tỷ lệ hoàn thành bài nghe đúng cao hơn khoảng 20%, đồng thời thể hiện sự tự tin và chủ động hơn trong các hoạt động nghe nói.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vai trò của phương tiện trực quan trong giảng dạy kỹ năng nghe, như nghiên cứu của Hea-Suk Kim (2015) cho thấy việc sử dụng video giúp cải thiện đáng kể khả năng nghe hiểu của sinh viên EFL. Việc sử dụng video clip kích hoạt kiến thức nền, giúp sinh viên dự đoán nội dung và giảm bớt áp lực khi nghe các đoạn hội thoại hoặc bài giảng tiếng Anh.
Biểu đồ thể hiện tỷ lệ sinh viên đồng ý về hiệu quả của video clip trong tiền nghe có thể minh họa rõ nét sự thay đổi tích cực trong thái độ và kết quả học tập. Bảng so sánh điểm số nghe giữa nhóm sử dụng và không sử dụng video clip cũng làm nổi bật lợi ích của phương pháp này.
Tuy nhiên, khó khăn về kỹ thuật và thời gian chuẩn bị tài liệu là những thách thức cần được giải quyết để tối ưu hóa hiệu quả giảng dạy. Việc đào tạo kỹ năng sử dụng công nghệ cho giáo viên và đầu tư trang thiết bị hỗ trợ là cần thiết. Ngoài ra, việc lựa chọn video phù hợp với trình độ và sở thích của sinh viên cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự hứng thú và hiệu quả học tập.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo kỹ năng sử dụng công nghệ cho giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn về kỹ thuật sử dụng video clip và các phần mềm hỗ trợ giảng dạy nhằm nâng cao năng lực ứng dụng công nghệ trong lớp học. Thời gian thực hiện: trong vòng 6 tháng; Chủ thể: Ban giám hiệu và phòng đào tạo DNTU.
Đầu tư trang thiết bị hỗ trợ giảng dạy hiện đại: Cải thiện hệ thống máy chiếu, loa, máy tính và kết nối internet để đảm bảo chất lượng trình chiếu video clip trong lớp học. Thời gian thực hiện: 1 năm; Chủ thể: Ban quản lý cơ sở vật chất DNTU.
Xây dựng kho tài liệu video clip phù hợp với trình độ sinh viên: Tập hợp và biên soạn các video clip ngắn, sinh động, liên quan đến chủ đề học tập, phù hợp với trình độ và sở thích của sinh viên không chuyên ngành. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Bộ môn Ngoại ngữ phối hợp với giảng viên.
Tích hợp video clip vào kế hoạch giảng dạy một cách bài bản: Giáo viên cần lên kế hoạch chi tiết cho từng tiết học, kết hợp các hoạt động tiền nghe, trong khi nghe và sau khi nghe với video clip để phát huy tối đa hiệu quả. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Giảng viên bộ môn Ngoại ngữ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên tiếng Anh tại các trường đại học, cao đẳng: Nghiên cứu cung cấp phương pháp giảng dạy kỹ năng nghe hiệu quả, giúp giảng viên thiết kế bài giảng sinh động, tăng cường sự tham gia của sinh viên.
Sinh viên ngành sư phạm tiếng Anh và ngoại ngữ: Tài liệu tham khảo hữu ích để hiểu rõ vai trò của video clip trong giảng dạy kỹ năng nghe, từ đó áp dụng vào thực tế giảng dạy hoặc học tập.
Nhà quản lý giáo dục và phòng đào tạo các trường đại học: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách đầu tư trang thiết bị và đào tạo giáo viên nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy ngoại ngữ.
Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh và công nghệ giáo dục: Nghiên cứu mở ra hướng đi mới trong việc ứng dụng công nghệ đa phương tiện vào giảng dạy kỹ năng nghe, đồng thời làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo.
Câu hỏi thường gặp
Video clip có thực sự giúp cải thiện kỹ năng nghe của sinh viên không?
Có, theo khảo sát, khoảng 85% sinh viên cho biết video clip giúp họ hiểu bài nghe dễ dàng hơn và tăng sự hứng thú trong học tập. Ví dụ, sinh viên cảm thấy bài học sinh động và dễ tiếp thu hơn khi có hình ảnh minh họa.Làm thế nào để lựa chọn video clip phù hợp cho sinh viên không chuyên ngành?
Nên chọn các video ngắn (30 giây đến 4 phút), có nội dung gần gũi với cuộc sống hàng ngày và trình độ tiếng Anh phù hợp. Ví dụ, các chủ đề về gia đình, sở thích, hoặc các tình huống giao tiếp cơ bản.Giảng viên gặp khó khăn gì khi áp dụng video clip trong giảng dạy?
Khó khăn chính là thời gian chuẩn bị tài liệu, kỹ năng sử dụng công nghệ và hạn chế thiết bị hỗ trợ. Ví dụ, một số giảng viên chưa thành thạo phần mềm trình chiếu hoặc không có phòng học đủ trang thiết bị.Video clip có thể được tích hợp như thế nào trong bài giảng nghe?
Video clip nên được sử dụng trong giai đoạn tiền nghe để kích hoạt kiến thức nền, trong khi nghe để tập trung vào nội dung và sau khi nghe để thảo luận hoặc củng cố kiến thức. Ví dụ, trước khi xem video, giáo viên có thể đặt câu hỏi dự đoán nội dung.Làm sao để khắc phục khó khăn khi sinh viên không theo kịp tốc độ nói trong video?
Giáo viên có thể chọn video có tốc độ nói chậm, hoặc chia nhỏ đoạn video thành các phần ngắn để sinh viên dễ theo dõi. Ngoài ra, có thể cung cấp phụ đề hoặc giải thích từ vựng trước khi xem.
Kết luận
- Nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của video clip trong việc nâng cao sự tham gia và kỹ năng nghe của sinh viên năm nhất không chuyên ngành tiếng Anh tại DNTU.
- 95% sinh viên nhận thấy kỹ năng nghe là khó khăn, nhưng 85% đồng ý rằng video clip giúp cải thiện khả năng nghe hiểu.
- Việc áp dụng video clip cần được tích hợp bài bản trong kế hoạch giảng dạy, kết hợp các hoạt động tiền nghe, trong khi nghe và sau khi nghe.
- Khó khăn về kỹ thuật và thiết bị cần được giải quyết thông qua đào tạo giáo viên và đầu tư cơ sở vật chất.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập kỹ năng nghe bằng video clip trong thời gian tới.
Hành động tiếp theo: Các giảng viên và nhà quản lý giáo dục tại DNTU nên phối hợp triển khai các khóa đào tạo kỹ năng công nghệ, xây dựng kho tài liệu video clip phù hợp và cải thiện trang thiết bị giảng dạy để phát huy tối đa lợi ích của phương pháp này.