Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của công nghệ, việc ứng dụng các ứng dụng học ngôn ngữ hỗ trợ di động (Mobile-assisted Language Learning - MALL) ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt trong việc học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai. Theo báo cáo của ngành, khoảng 80% nghiên cứu về MALL cho thấy việc sử dụng thiết bị di động hỗ trợ học ngôn ngữ mang lại hiệu quả tích cực trong việc phát triển vốn từ vựng. Luận văn tập trung nghiên cứu tác động của ứng dụng IELTS Mentor The Learning App (IMLA) đối với động lực và khả năng ghi nhớ từ vựng của học viên tại Trung tâm IELTS Mentor, thuộc Công ty Cổ phần Tư vấn Đánh giá và Phát triển Giáo dục Edutalk (EDUTALK.,JSC). Nghiên cứu được thực hiện trên 80 học viên tham gia khóa học IELTS, sử dụng phương pháp khảo sát trực tuyến và phân tích dữ liệu định lượng bằng thống kê mô tả và suy luận. Mục tiêu chính là đánh giá nhận thức của học viên về tính hữu ích, sự dễ sử dụng và mức độ hài lòng với ứng dụng, đồng thời xác định ảnh hưởng của ứng dụng đến động lực học tập và khả năng ghi nhớ từ vựng. Nghiên cứu có phạm vi tập trung vào học viên sử dụng IMLA trong các khóa học IELTS tại Trung tâm IELTS Mentor, trong khoảng thời gian gần đây kể từ khi ứng dụng được ra mắt vào tháng 11 năm 2022. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần làm rõ hiệu quả của công nghệ trong việc hỗ trợ học từ vựng mà còn cung cấp cơ sở để các nhà giáo dục và nhà phát triển ứng dụng cải tiến phương pháp giảng dạy và sản phẩm công nghệ, từ đó nâng cao trải nghiệm và kết quả học tập của người học.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết về từ vựng và tiếp thu từ vựng: Từ vựng được phân thành hai loại chính là từ vựng chủ động (active vocabulary) và từ vựng bị động (passive vocabulary). Việc tiếp thu từ vựng có thể diễn ra một cách có chủ đích hoặc ngẫu nhiên, trong đó sự kết hợp giữa hai hình thức này được xem là hiệu quả nhất cho việc học từ vựng lâu dài.

  • Lý thuyết Động lực học tập (Motivation Theory): Áp dụng lý thuyết Gardner về động lực học tập ngôn ngữ thứ hai, phân biệt động lực tích hợp và động lực công cụ, cùng với Lý thuyết Tự quyết định (Self-determination Theory) của Deci và Ryan, phân loại động lực thành nội tại, ngoại tại và vô động lực (amotivation). Động lực được xem là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến sự gắn kết và tiến bộ của người học.

  • Lý thuyết Tải nhận thức (Cognitive Load Theory - CLT): Nhấn mạnh vai trò của bộ nhớ làm việc trong quá trình học tập, trong đó động lực có thể ảnh hưởng đến khả năng phân bổ nguồn lực nhận thức, giúp người học duy trì sự chú ý và xử lý thông tin hiệu quả hơn trong môi trường học tập số.

  • Mô hình Học tập xã hội của Bandura: Giải thích cách hành vi học tập được hình thành thông qua quan sát, động lực, sự chú ý, trí nhớ và khả năng tái hiện, phù hợp với việc sử dụng ứng dụng học tập tương tác trên thiết bị di động.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu chính thu thập từ 80 học viên đang theo học các khóa IELTS tại Trung tâm IELTS Mentor và sử dụng ứng dụng IMLA. Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi Likert 5 mức độ gửi trực tuyến. Ngoài ra, dữ liệu thứ cấp được tổng hợp từ các bài báo khoa học, tạp chí chuyên ngành về từ vựng, động lực học tập và MALL.

  • Phương pháp phân tích: Dữ liệu được xử lý bằng các phương pháp thống kê mô tả để đánh giá nhận thức và thái độ của học viên, cùng với thống kê suy luận nhằm xác định tác động của ứng dụng đến động lực và khả năng ghi nhớ từ vựng.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian gần đây, kể từ khi ứng dụng IMLA được ra mắt vào tháng 11 năm 2022, với quá trình thu thập và phân tích dữ liệu diễn ra trong vòng vài tháng tiếp theo.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: 80 học viên được chọn ngẫu nhiên từ các khóa học IELTS tại Trung tâm IELTS Mentor, đảm bảo đại diện cho nhóm người dùng ứng dụng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thời gian học và trình độ từ vựng: Khoảng 43,4% học viên đã học tiếng Anh từ 5 đến dưới 10 năm, trong khi 41,5% đạt trình độ từ vựng trung cấp và 37,7% ở mức sơ trung cấp. Tuy nhiên, chỉ có 7,5% học viên đạt trình độ từ vựng cao cấp, cho thấy mặc dù học lâu nhưng vốn từ vựng chưa phát triển tương xứng.

  2. Động lực và nhận thức về tầm quan trọng của từ vựng: 71,7% học viên đánh giá việc tích lũy từ vựng là rất quan trọng, 26,4% cho là quan trọng, thể hiện nhận thức cao về vai trò của từ vựng trong học tiếng Anh.

  3. Thói quen học từ vựng: 49,1% học viên dành dưới 1 giờ mỗi ngày để học từ vựng, chỉ 2% dành hơn 4 giờ, cho thấy thời gian học từ vựng còn hạn chế so với nhu cầu.

  4. Tần suất sử dụng ứng dụng MALL và IMLA: 38% học viên sử dụng ứng dụng MALL để học từ vựng "thỉnh thoảng", 27% "luôn luôn", trong khi với IMLA, 36,4% sử dụng "thỉnh thoảng" và chỉ 7,3% "luôn luôn".

  5. Nhận thức về ứng dụng IMLA: Khoảng 50% học viên cảm thấy hứng thú và hài lòng khi sử dụng ứng dụng, 47,26% cho biết ứng dụng tăng động lực học từ vựng, 45,44% cam kết học tập nghiêm túc hơn nhờ ứng dụng.

  6. Khả năng tương tác và tiện lợi: Hơn 50% học viên đánh giá giao diện thân thiện, dễ tra cứu từ mới, và tính di động của ứng dụng giúp tiết kiệm thời gian học tập.

  7. Khả năng ghi nhớ và tiếp thu từ vựng: 52% học viên đồng ý ứng dụng giúp học từ vựng theo nhiều chủ đề, 49,08% hài lòng với cách giải thích phát âm và nghĩa từ, tuy nhiên vẫn còn khoảng 22,3% không hài lòng với tính năng ôn tập và phản hồi nhanh.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy ứng dụng IMLA có tác động tích cực đến động lực và khả năng ghi nhớ từ vựng của học viên, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về hiệu quả của MALL trong việc nâng cao vốn từ vựng. Tuy nhiên, việc thời gian học từ vựng hàng ngày còn hạn chế và tần suất sử dụng ứng dụng chưa cao phản ánh thói quen học tập chưa được hình thành vững chắc. Một số học viên gặp khó khăn trong việc hiểu cách dùng từ và giao diện ứng dụng cần cải tiến để nâng cao trải nghiệm người dùng. So sánh với các nghiên cứu khác, kết quả này đồng nhất với quan điểm rằng sự kết hợp giữa học có chủ đích và học ngẫu nhiên, cùng với việc ứng dụng công nghệ hiện đại, sẽ thúc đẩy hiệu quả học tập. Biểu đồ tần suất sử dụng ứng dụng và mức độ hài lòng có thể được trình bày để minh họa rõ hơn sự phân bố thái độ của học viên. Việc cải thiện giao diện và bổ sung các tính năng tương tác sẽ góp phần tăng cường sự gắn kết và động lực học tập.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải thiện giao diện và trải nghiệm người dùng (UI/UX): Thiết kế lại giao diện ứng dụng thân thiện, trực quan hơn, tích hợp các tính năng học từ vựng ngẫu nhiên như trích xuất từ phim ảnh, tin tức để tăng sự hấp dẫn và tính thực tiễn. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Nhà phát triển ứng dụng.

  2. Mở rộng và cập nhật nội dung học tập: Cung cấp đa dạng chủ đề, cập nhật tài liệu mới, kết hợp đa phương tiện như video, âm thanh, bài tập tương tác để nâng cao khả năng ghi nhớ. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Bộ phận nội dung và giảng viên.

  3. Tích hợp yếu tố trò chơi hóa (gamification): Thêm các trò chơi học từ vựng như pictionary, charades, jeopardy, bingo để tăng tính tương tác và động lực học tập. Xây dựng hệ thống điểm thưởng và phần thưởng để khuyến khích người dùng hoàn thành nhiệm vụ. Thời gian thực hiện: 4-6 tháng; Chủ thể: Nhà phát triển ứng dụng.

  4. Cung cấp lộ trình học rõ ràng và cá nhân hóa: Xây dựng kế hoạch học tập chi tiết, có hướng dẫn cụ thể cho từng giai đoạn, đồng thời ứng dụng trí tuệ nhân tạo để cá nhân hóa nội dung phù hợp với trình độ và mục tiêu của từng học viên. Thời gian thực hiện: 8 tháng; Chủ thể: Bộ phận phát triển sản phẩm và giảng viên.

  5. Tăng cường hỗ trợ và phản hồi nhanh chóng: Cải thiện tính năng phản hồi, giúp học viên nhận biết điểm mạnh, điểm yếu và có kế hoạch ôn tập hiệu quả. Thời gian thực hiện: 3 tháng; Chủ thể: Bộ phận hỗ trợ khách hàng và phát triển ứng dụng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên và nhà quản lý trung tâm ngoại ngữ: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế chương trình giảng dạy tích hợp công nghệ, nâng cao hiệu quả đào tạo và động lực học viên.

  2. Nhà phát triển ứng dụng giáo dục: Thông tin chi tiết về nhu cầu, thói quen và phản hồi của người dùng giúp cải tiến sản phẩm, tăng tính cạnh tranh và phù hợp với thị trường.

  3. Học viên và người học tiếng Anh: Hiểu rõ tác động của ứng dụng học từ vựng trên thiết bị di động, từ đó lựa chọn phương pháp học phù hợp và hiệu quả.

  4. Nhà nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục và công nghệ giáo dục: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phân tích sâu sắc về MALL, động lực học tập và tiếp thu từ vựng, làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ứng dụng IELTS Mentor The Learning App có thực sự giúp cải thiện vốn từ vựng không?
    Nghiên cứu cho thấy hơn 50% học viên đồng ý ứng dụng giúp họ tiếp cận và ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn nhờ các bài tập đa dạng và tính năng hỗ trợ tra cứu từ mới.

  2. Tần suất sử dụng ứng dụng ảnh hưởng thế nào đến kết quả học tập?
    Học viên sử dụng ứng dụng thường xuyên (thỉnh thoảng hoặc luôn luôn) có động lực học tập cao hơn và khả năng ghi nhớ từ vựng tốt hơn so với những người ít hoặc không sử dụng.

  3. Ứng dụng có phù hợp với mọi trình độ học viên không?
    Ứng dụng cung cấp lộ trình học đa dạng, tuy nhiên việc cá nhân hóa nội dung còn hạn chế. Nghiên cứu đề xuất phát triển tính năng cá nhân hóa để phù hợp hơn với từng học viên.

  4. Những khó khăn phổ biến khi sử dụng ứng dụng là gì?
    Một số học viên gặp khó khăn trong việc hiểu cách dùng từ và giao diện ứng dụng chưa hoàn toàn thân thiện, gây ảnh hưởng đến trải nghiệm học tập.

  5. Làm thế nào để tăng động lực học tập khi sử dụng ứng dụng?
    Việc tích hợp các yếu tố trò chơi hóa, hệ thống điểm thưởng và phần thưởng, cùng với lộ trình học rõ ràng và hỗ trợ cá nhân hóa sẽ giúp tăng sự hứng thú và cam kết học tập của người dùng.

Kết luận

  • Ứng dụng IELTS Mentor The Learning App có tác động tích cực đến động lực và khả năng ghi nhớ từ vựng của học viên tại Trung tâm IELTS Mentor.
  • Học viên nhận thức rõ tầm quan trọng của việc tích lũy từ vựng nhưng thời gian học từ vựng hàng ngày còn hạn chế.
  • Giao diện và tính năng của ứng dụng được đánh giá thân thiện, tiện lợi nhưng cần cải tiến để nâng cao trải nghiệm người dùng.
  • Việc bổ sung các yếu tố trò chơi hóa, mở rộng nội dung và cá nhân hóa lộ trình học là cần thiết để tăng cường hiệu quả học tập.
  • Các bước tiếp theo bao gồm phát triển ứng dụng theo hướng cá nhân hóa, cải thiện UI/UX và tích hợp gamification nhằm nâng cao sự gắn kết và kết quả học tập của học viên.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà phát triển và giảng viên nên phối hợp triển khai các đề xuất nhằm tối ưu hóa ứng dụng, đồng thời học viên được khuyến khích sử dụng thường xuyên để đạt hiệu quả học tập tốt nhất.