Tổng quan nghiên cứu
An toàn thực phẩm (ATTP) là vấn đề cấp thiết toàn cầu, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng và phát triển kinh tế xã hội. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO, 2015), có khoảng 600 triệu lượt bệnh do thực phẩm gây ra mỗi năm, với 420.000 ca tử vong. Tại Việt Nam, mỗi năm ghi nhận từ 250 đến 500 vụ ngộ độc thực phẩm, ảnh hưởng đến khoảng 10.000 người và gây ra 100-200 ca tử vong. Ngoài ra, ung thư do thực phẩm không an toàn cũng là mối đe dọa lớn với hơn 75.000 ca tử vong hàng năm.
Thực phẩm bún là mặt hàng phổ biến trong ẩm thực Việt Nam, đặc biệt tại thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang, nơi có đặc sản nổi tiếng “Bún cá Kiên Giang”. Tuy nhiên, công tác quản lý và thực hành an toàn thực phẩm trong sản xuất bún tại đây còn nhiều hạn chế, gây nguy cơ sức khỏe cho người tiêu dùng. Năm 2016, lực lượng quản lý thị trường tỉnh Kiên Giang đã kiểm tra 1.150 cơ sở sản xuất, chế biến, xử phạt 160 cơ sở vi phạm, trong đó có 3 cơ sở sản xuất bún sử dụng các chất cấm như Tinopal, hàn the, formol.
Luận văn tập trung nghiên cứu kiến thức, thái độ và thực hành (KAP) về an toàn thực phẩm của chủ cơ sở sản xuất bún tại thành phố Rạch Giá, đồng thời đánh giá công tác quản lý nhà nước của lực lượng quản lý thị trường địa phương. Mục tiêu nhằm đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý và tuân thủ quy định ATTP, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và phát triển bền vững ngành sản xuất bún trong giai đoạn từ tháng 8 đến tháng 11 năm 2017.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Mô hình KAP (Knowledge-Attitude-Practice): Giải thích mối quan hệ giữa kiến thức, thái độ và thực hành trong việc tuân thủ an toàn thực phẩm. Kiến thức được nâng cao sẽ thúc đẩy thái độ tích cực và thực hành đúng đắn, tuy nhiên còn chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố xã hội, văn hóa và môi trường.
Lý thuyết hành vi dự định (Theory of Planned Behavior - TPB): Nhấn mạnh vai trò của ý định hành vi được hình thành bởi thái độ cá nhân, chuẩn mực xã hội và nhận thức kiểm soát hành vi. Lý thuyết này giúp phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc thực hiện các hành vi an toàn thực phẩm.
Luật An toàn thực phẩm (2010): Cung cấp các khái niệm cơ bản về thực phẩm, an toàn thực phẩm, ô nhiễm thực phẩm, ngộ độc thực phẩm và các quy định pháp luật liên quan đến quản lý nhà nước về ATTP.
Các khái niệm chính bao gồm: thực phẩm, an toàn thực phẩm, ô nhiễm thực phẩm, ngộ độc thực phẩm, mối nguy về ATTP, chất hỗ trợ chế biến thực phẩm, và các nguyên tắc thực hành an toàn trong sản xuất, chế biến và bảo quản thực phẩm.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thiết kế gồm hai phần chính:
Đánh giá công tác quản lý ATTP đối với cơ sở sản xuất bún: Phỏng vấn 9 cán bộ, công chức quản lý thị trường tại thành phố Rạch Giá, sử dụng phiếu điều tra thiết kế sẵn. Các thông tin thu thập gồm trình độ chuyên môn, kinh nghiệm, số lần kiểm tra cơ sở sản xuất bún trong năm 2016, cùng đánh giá về nguyên nhân và giải pháp quản lý.
Đánh giá KAP của chủ cơ sở sản xuất bún: Phỏng vấn trực tiếp 40 chủ cơ sở sản xuất bún trên địa bàn thành phố Rạch Giá và Rạch Sỏi (thuộc TP Rạch Giá). Số mẫu ban đầu là 43, loại bỏ 3 mẫu không hợp lệ. Phiếu khảo sát gồm 17 câu hỏi kiến thức, 9 câu hỏi thái độ và 14 câu hỏi thực hành về ATTP.
Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả, đánh giá tỷ lệ phần trăm câu trả lời đúng và điểm số theo thang đo chuẩn. Cỡ mẫu được chọn nhằm đảm bảo độ tin cậy và đại diện cho toàn bộ cơ sở sản xuất bún trên địa bàn. Thời gian nghiên cứu kéo dài 4 tháng, từ tháng 8 đến tháng 11 năm 2017.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm đội ngũ quản lý thị trường: 100% cán bộ quản lý thị trường tại Rạch Giá có trình độ đại học trở lên, chủ yếu chuyên ngành kinh tế (55,56%) và luật (33,33%). Tuy nhiên, chỉ 55,56% cán bộ được tập huấn về an toàn thực phẩm.
Nguyên nhân công tác quản lý ATTP chưa hiệu quả: 100% cán bộ cho rằng thiếu về số lượng cán bộ và chưa có đơn vị chuyên môn độc lập về ATTP là nguyên nhân chính. 88,89% cho rằng xử phạt vi phạm chưa nghiêm và thái độ không quan tâm của người sản xuất cũng là nguyên nhân lớn. Ngoài ra, 66,67% cho rằng công tác tuyên truyền chưa cụ thể, tần suất thấp và chưa tổ chức kiểm tra mặt hàng bún cụ thể.
Qui mô và sản phẩm của cơ sở sản xuất bún: Trong 40 cơ sở khảo sát, 55% có sản lượng từ 500-1000 kg/ngày, 35% dưới 500 kg/ngày và 10% trên 1000 kg/ngày. Các sản phẩm chủ yếu là bún tươi kết hợp bánh hỏi (57,5%) và các loại bún khác như bánh canh, hủ tiếu (32,5%).
Kết quả đánh giá KAP của chủ cơ sở sản xuất bún: Tỷ lệ đạt yêu cầu về kiến thức ATTP là khoảng 60%, thái độ tích cực đạt trên 68%, và thực hành đúng đạt khoảng 70%. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều chủ cơ sở chưa nhận thức đầy đủ về các chất cấm như Tinopal, hàn the, formol và chưa thực hiện nghiêm các quy định vệ sinh.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy lực lượng quản lý thị trường tại Rạch Giá có trình độ chuyên môn tốt nhưng thiếu nhân lực và chuyên môn sâu về ATTP, dẫn đến hiệu quả quản lý chưa cao. Việc xử phạt chưa nghiêm và thái độ không quan tâm của người sản xuất là những rào cản lớn trong việc đảm bảo an toàn thực phẩm.
Qui mô sản xuất bún tại Rạch Giá khá đa dạng, với phần lớn cơ sở sản xuất vừa và nhỏ, điều này đặt ra thách thức trong việc kiểm soát chất lượng và tuân thủ quy định. Mặc dù tỷ lệ chủ cơ sở có kiến thức, thái độ và thực hành tốt tương đối cao, vẫn còn khoảng 30-40% chưa đạt yêu cầu, phản ánh sự cần thiết của các chương trình đào tạo và giám sát chặt chẽ hơn.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với mức độ nhận thức và thực hành ATTP còn hạn chế ở nhóm sản xuất nhỏ lẻ. Việc sử dụng các chất cấm trong sản xuất bún như Tinopal và formol là vấn đề nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng và uy tín ngành thực phẩm địa phương.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm các nguyên nhân quản lý chưa tốt và các giải pháp được đề xuất, cùng biểu đồ tròn phân bố qui mô sản xuất và mức độ đạt yêu cầu KAP của chủ cơ sở.
Đề xuất và khuyến nghị
Bổ sung và đào tạo cán bộ chuyên trách quản lý ATTP: Tăng cường số lượng cán bộ quản lý thị trường chuyên trách về an toàn thực phẩm, tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm. Mục tiêu đạt 100% cán bộ được đào tạo trong vòng 12 tháng.
Tăng cường kiểm tra, thanh tra và xử phạt nghiêm minh: Thiết lập kế hoạch kiểm tra định kỳ và đột xuất đối với các cơ sở sản xuất bún, đặc biệt tập trung vào việc phát hiện và xử lý các hành vi sử dụng chất cấm. Mức xử phạt cần được nâng cao để tạo tính răn đe, thực hiện trong 6 tháng tới.
Đẩy mạnh công tác truyền thông, giáo dục và tư vấn: Xây dựng nội dung truyền thông phù hợp, cụ thể cho từng nhóm đối tượng, tăng tần suất và thời lượng truyền thông về ATTP. Đồng thời, cung cấp tư vấn trực tiếp và hỗ trợ thực hành cho chủ cơ sở sản xuất bún nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng thực hành an toàn. Thực hiện liên tục trong năm.
Hỗ trợ cơ sở vật chất và trang thiết bị: Cung cấp các dụng cụ kiểm tra nhanh, hóa chất chuẩn và trang thiết bị bảo hộ cho cán bộ quản lý thị trường và các cơ sở sản xuất bún để nâng cao hiệu quả kiểm tra và sản xuất an toàn. Triển khai trong 9 tháng tới.
Xây dựng hệ thống nhận diện thương hiệu và nhãn mác cho sản phẩm bún: Khuyến khích các cơ sở sản xuất bún đăng ký thương hiệu, gắn nhãn mác rõ ràng để người tiêu dùng dễ dàng nhận biết và lựa chọn sản phẩm an toàn, góp phần nâng cao uy tín và sức cạnh tranh trên thị trường.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm: Luận văn cung cấp cơ sở dữ liệu thực tiễn và phân tích nguyên nhân, giải pháp giúp nâng cao hiệu quả công tác quản lý, kiểm tra và xử lý vi phạm trong lĩnh vực sản xuất thực phẩm.
Chủ cơ sở sản xuất và kinh doanh thực phẩm: Thông tin về kiến thức, thái độ và thực hành an toàn thực phẩm giúp họ nhận thức rõ hơn về trách nhiệm và các quy định cần tuân thủ để bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng và phát triển bền vững.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, an toàn thực phẩm: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu KAP, lý thuyết hành vi và thực trạng quản lý ATTP tại địa phương, hỗ trợ cho các nghiên cứu tiếp theo.
Các tổ chức, doanh nghiệp trong ngành thực phẩm: Giúp hiểu rõ các thách thức trong quản lý và sản xuất an toàn thực phẩm, từ đó xây dựng các chương trình đào tạo, hỗ trợ kỹ thuật và phát triển sản phẩm phù hợp với tiêu chuẩn an toàn.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao cần nghiên cứu kiến thức, thái độ và thực hành (KAP) về an toàn thực phẩm?
KAP là cơ sở để đánh giá mức độ nhận thức và hành vi của người sản xuất, từ đó thiết kế các chương trình đào tạo, truyền thông và can thiệp phù hợp nhằm nâng cao an toàn thực phẩm, giảm thiểu ngộ độc và bệnh tật liên quan.Nguyên nhân chính khiến công tác quản lý ATTP tại Rạch Giá chưa hiệu quả là gì?
Thiếu nhân lực chuyên trách, chưa có đơn vị chuyên môn độc lập, xử phạt vi phạm chưa nghiêm và thái độ không quan tâm của người sản xuất là những nguyên nhân chủ yếu làm giảm hiệu quả quản lý.Các chất cấm thường được sử dụng trong sản xuất bún là gì và tác hại ra sao?
Các chất như Tinopal (chất tẩy trắng công nghiệp), hàn the (Borax) và formol (chất bảo quản y tế) bị sử dụng bất hợp pháp để làm đẹp sản phẩm nhưng gây nguy hiểm nghiêm trọng cho sức khỏe người tiêu dùng, có thể gây ngộ độc cấp và mãn tính.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác quản lý nhà nước về ATTP?
Cần bổ sung cán bộ chuyên trách, tăng cường đào tạo, kiểm tra, xử phạt nghiêm minh, đồng thời đẩy mạnh truyền thông và hỗ trợ kỹ thuật cho các cơ sở sản xuất nhằm nâng cao nhận thức và thực hành an toàn.Tại sao việc xây dựng thương hiệu và nhãn mác cho sản phẩm bún lại quan trọng?
Thương hiệu và nhãn mác giúp người tiêu dùng nhận biết nguồn gốc, chất lượng sản phẩm, tạo sự tin tưởng và cạnh tranh lành mạnh trên thị trường, đồng thời thúc đẩy các cơ sở sản xuất tuân thủ quy định an toàn thực phẩm.
Kết luận
- Luận văn đã đánh giá thực trạng kiến thức, thái độ, thực hành về an toàn thực phẩm của chủ cơ sở sản xuất bún và công tác quản lý nhà nước tại thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang.
- Phát hiện nhiều hạn chế trong quản lý như thiếu nhân lực, xử phạt chưa nghiêm và thái độ chưa tích cực của người sản xuất.
- Chủ cơ sở sản xuất bún có tỷ lệ đạt yêu cầu về KAP tương đối cao nhưng vẫn còn khoảng 30-40% chưa đáp ứng tiêu chuẩn an toàn.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và tuân thủ quy định ATTP trong ngành sản xuất bún.
- Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để đánh giá sâu hơn về tác động của các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi kết quả thực thi trong các năm tiếp theo.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và chủ cơ sở sản xuất bún cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm và bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng. Để biết thêm chi tiết và hỗ trợ kỹ thuật, vui lòng liên hệ với đơn vị quản lý thị trường địa phương hoặc các chuyên gia an toàn thực phẩm.