Tổng quan nghiên cứu
An toàn thực phẩm là vấn đề cấp thiết trong bối cảnh phát triển kinh tế và nhu cầu tiêu dùng ngày càng tăng. Tại thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên, với dân số khoảng 177.480 người năm 2017, các loại thực phẩm chế biến sẵn như giò lụa, chả cá, bún, nem chua, bánh tẻ được tiêu thụ rộng rãi. Tuy nhiên, việc sử dụng hàn the – một chất phụ gia bị cấm do độc tính cao – trong chế biến thực phẩm vẫn phổ biến, gây nguy hiểm cho sức khỏe cộng đồng. Mục tiêu nghiên cứu là khảo sát thực trạng sử dụng hàn the trong các loại thực phẩm trên địa bàn, đánh giá nhận thức của người sản xuất, kinh doanh và người tiêu dùng, từ đó đề xuất giải pháp nhằm hạn chế và loại bỏ việc sử dụng hàn the, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 8/2016 đến tháng 8/2017 tại các chợ và cơ sở chế biến trên địa bàn thị xã Phổ Yên. Kết quả nghiên cứu góp phần cung cấp số liệu thực tiễn, làm cơ sở khoa học cho công tác quản lý và nâng cao nhận thức cộng đồng về an toàn thực phẩm, đồng thời hỗ trợ các cơ quan chức năng trong việc kiểm soát và xử lý vi phạm liên quan đến hàn the.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và khái niệm về an toàn thực phẩm, phụ gia thực phẩm và độc tính của hàn the. An toàn thực phẩm được định nghĩa là việc bảo đảm thực phẩm không gây hại đến sức khỏe con người. Phụ gia thực phẩm là các chất không dinh dưỡng được thêm vào nhằm cải thiện chất lượng, bảo quản và cảm quan sản phẩm. Hàn the (Na2B4O7) là muối của acid boric, có tác dụng tăng độ dai, giòn và bảo quản thực phẩm nhưng bị cấm sử dụng do tính độc tích lũy và gây hại cho gan, thận, hệ thần kinh và sinh sản. Nghiên cứu cũng áp dụng mô hình KAP (Knowledge, Attitudes, Practices) để đánh giá kiến thức, thái độ và thực hành của người sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng về việc sử dụng hàn the.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu bao gồm số liệu thu thập từ 506 mẫu thực phẩm (giò lụa, chả cá, bún, nem chua, bánh tẻ) lấy tại 11 chợ trên địa bàn thị xã Phổ Yên trong 4 đợt từ tháng 9/2016 đến tháng 4/2017. Phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên, mỗi mẫu khoảng 0,1 kg, được bảo quản lạnh và vận chuyển về phòng thí nghiệm. Phân tích hàm lượng hàn the sử dụng bộ kit kiểm tra nhanh dựa trên phản ứng với Curcumin, giới hạn phát hiện 50 mg/kg. Đồng thời, 370 phiếu điều tra được phát cho người sản xuất, kinh doanh (94 phiếu) và người tiêu dùng (276 phiếu) để khảo sát kiến thức, thái độ và thực hành liên quan đến hàn the. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm Excel và Word, phân tích thống kê mô tả và so sánh tỷ lệ mẫu chứa hàn the theo từng loại thực phẩm và thời điểm lấy mẫu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ mẫu thực phẩm chứa hàn the: Trong tổng số 506 mẫu, có 121 mẫu (23,9%) phát hiện chứa hàn the. Cụ thể, thực phẩm làm từ thịt có tỷ lệ cao nhất với 27,75% (58/209 mẫu), tiếp theo là thực phẩm làm từ cá 22,12% (21/95 mẫu), và thực phẩm làm từ tinh bột 20,79% (42/202 mẫu).
Phân bố theo thời gian và địa điểm: Đợt lấy mẫu tháng 1/2017 (gần Tết Nguyên đán) có tỷ lệ mẫu chứa hàn the cao nhất ở nhóm thực phẩm làm từ thịt (35,59%). Các chợ Ba Cây Thông, Minh Đức, Cầu Gô và Ba Hàng là những địa điểm phát hiện nhiều mẫu chứa hàn the nhất.
Kiến thức và thực hành của người kinh doanh, chế biến: Khoảng 81,91% người kinh doanh cho rằng hàn the không cần thiết trong chế biến thực phẩm, nhưng vẫn có 27,66% thừa nhận đã từng sử dụng hàn the. Đa số (69,15%) biết về quy định ghi nhãn thành phần thực phẩm, nhưng chỉ 3,19% biết có chất thay thế hàn the. Hơn 90% đồng ý với việc cấm sử dụng hàn the và 94,68% ủng hộ việc bắt buộc ghi nhãn thành phần.
Nguồn thông tin tiếp cận: Người kinh doanh chủ yếu tiếp cận thông tin qua ti vi (94,68%), đài (67,02%) và loa truyền thanh (61,70%), cho thấy hiệu quả của các kênh truyền thông đại chúng trong việc nâng cao nhận thức.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy việc sử dụng hàn the trong thực phẩm tại thị xã Phổ Yên vẫn còn phổ biến, đặc biệt trong các loại thực phẩm làm từ thịt và cá, tương tự với các báo cáo tại TP Hồ Chí Minh và các tỉnh thành khác. Tỷ lệ mẫu chứa hàn the cao vào dịp Tết phản ánh nhu cầu tiêu dùng tăng cao và áp lực cạnh tranh trong sản xuất, kinh doanh. Mặc dù đa số người kinh doanh nhận thức được tác hại và quy định cấm, nhưng vẫn có một bộ phận vi phạm do lợi ích kinh tế và thiếu hiểu biết về các chất thay thế an toàn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ mẫu chứa hàn the theo loại thực phẩm và thời gian, cũng như bảng tổng hợp kết quả khảo sát kiến thức và thực hành của người kinh doanh. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này khẳng định tính cấp thiết của việc tăng cường quản lý và tuyên truyền về an toàn thực phẩm tại địa phương.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm: Các cơ quan chức năng cần thực hiện kiểm tra định kỳ, đột xuất tại các cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm, đặc biệt vào các dịp lễ, Tết. Mục tiêu giảm tỷ lệ mẫu thực phẩm chứa hàn the xuống dưới 5% trong vòng 2 năm.
Đẩy mạnh tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng: Sử dụng đa dạng các kênh truyền thông như ti vi, đài, loa truyền thanh, mạng xã hội để phổ biến tác hại của hàn the và các quy định pháp luật. Tổ chức tập huấn cho người sản xuất, kinh doanh về an toàn thực phẩm và các chất thay thế an toàn trong vòng 12 tháng.
Khuyến khích sử dụng phụ gia thay thế an toàn: Hỗ trợ kỹ thuật và tài chính cho các cơ sở chuyển đổi sang sử dụng natri cacboxy metyl xenluloza, natri polyphosphat và các phụ gia được Bộ Y tế cho phép. Mục tiêu 50% cơ sở chuyển đổi trong 3 năm.
Xây dựng và hoàn thiện chính sách, quy định pháp luật: Rà soát, bổ sung các quy định xử phạt nghiêm minh đối với hành vi sử dụng hàn the trong thực phẩm, đồng thời tăng cường phối hợp liên ngành trong quản lý an toàn thực phẩm. Thực hiện trong vòng 1 năm và đánh giá hiệu quả hàng năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, kế hoạch kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm liên quan đến hàn the.
Các cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm: Nâng cao nhận thức về tác hại của hàn the, áp dụng các giải pháp thay thế an toàn nhằm bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng và tuân thủ pháp luật.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành khoa học môi trường, công nghệ thực phẩm: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, số liệu thực tiễn và phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về an toàn thực phẩm.
Người tiêu dùng và cộng đồng: Hiểu rõ về nguy cơ từ việc sử dụng thực phẩm chứa hàn the, từ đó lựa chọn sản phẩm an toàn, góp phần giám sát và phản ánh các vi phạm trong cộng đồng.
Câu hỏi thường gặp
Hàn the là gì và tại sao bị cấm sử dụng trong thực phẩm?
Hàn the là muối natri tetraborate, có tác dụng tăng độ dai, giòn và bảo quản thực phẩm. Tuy nhiên, nó tích tụ trong cơ thể gây tổn thương gan, thận, thần kinh và sinh sản, đặc biệt nguy hiểm với thai nhi và trẻ em. Do đó, Bộ Y tế Việt Nam cấm sử dụng hàn the trong thực phẩm.Làm thế nào để phát hiện thực phẩm chứa hàn the?
Có thể sử dụng bộ kit kiểm tra nhanh dựa trên phản ứng với Curcumin, cho kết quả trong vòng vài phút. Ngoài ra, các phòng thí nghiệm có thể phân tích định lượng bằng phương pháp hóa học chuyên sâu.Tỷ lệ thực phẩm chứa hàn the tại thị xã Phổ Yên là bao nhiêu?
Nghiên cứu cho thấy khoảng 23,9% mẫu thực phẩm kiểm tra có chứa hàn the, trong đó thực phẩm làm từ thịt chiếm tỷ lệ cao nhất 27,75%.Người kinh doanh có nhận thức như thế nào về việc sử dụng hàn the?
Phần lớn người kinh doanh biết hàn the độc hại và không cần thiết, nhưng vẫn có khoảng 27,66% thừa nhận từng sử dụng do lợi ích kinh tế và thiếu thông tin về các chất thay thế.Giải pháp nào hiệu quả để hạn chế sử dụng hàn the trong thực phẩm?
Tăng cường kiểm tra, xử lý vi phạm, đẩy mạnh tuyên truyền nâng cao nhận thức, khuyến khích sử dụng phụ gia an toàn thay thế và hoàn thiện chính sách pháp luật là các giải pháp thiết thực và hiệu quả.
Kết luận
- Tỷ lệ mẫu thực phẩm chứa hàn the tại thị xã Phổ Yên còn cao, đặc biệt trong thực phẩm làm từ thịt và cá, gây nguy hiểm cho sức khỏe cộng đồng.
- Người kinh doanh thực phẩm có nhận thức chưa đầy đủ về tác hại và các chất thay thế hàn the, dẫn đến việc sử dụng chất này vẫn phổ biến.
- Nghiên cứu cung cấp số liệu thực tiễn và đánh giá toàn diện về thực trạng sử dụng hàn the, làm cơ sở khoa học cho công tác quản lý và tuyên truyền.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể, khả thi nhằm giảm thiểu và loại bỏ việc sử dụng hàn the trong thực phẩm trên địa bàn trong vòng 1-3 năm tới.
- Kêu gọi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chức năng, cộng đồng và người sản xuất, kinh doanh để bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng và nâng cao chất lượng an toàn thực phẩm.
Hành động ngay hôm nay để đảm bảo thực phẩm an toàn cho bản thân và cộng đồng!