I. TÍNH CẤP THIẾT CỦA ĐỀ TÀI
Lưu vực sông Ba là một khu vực có tiềm năng lớn về nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản, với diện tích đất nông nghiệp lên tới 425.334 ha. Đặc biệt, khu vực này có khả năng phát triển các loại cây trồng giá trị cao như cao su, cà phê và lúa nước, phục vụ cho hàng triệu dân cư và xuất khẩu. Tuy nhiên, sự phát triển kinh tế xã hội đang gia tăng nhu cầu về nước, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu (BĐKH) ngày càng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến nguồn nước mặt. Điều này đòi hỏi các giải pháp sử dụng tổng hợp và hiệu quả nguồn nước mặt để đảm bảo phát triển bền vững. "Ứng phó trong điều kiện biến đổi tài nguyên nước mặt là nhiệm vụ có tầm quan trọng hàng đầu", nhấn mạnh sự cần thiết của nghiên cứu này. Đề tài “Nghiên cứu đề xuất các giải pháp sử dụng tổng hợp và hiệu quả nguồn nước mặt lưu vực sông Ba giai đoạn 2025 - 2035” không chỉ có ý nghĩa lý thuyết mà còn mang tính thực tiễn cao, đáp ứng nhu cầu cấp thiết trong quản lý và bảo vệ tài nguyên nước.
II. MỤC TIÊU VÀ PHẠM VI NGHIÊN CỨU
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn tập trung vào việc phân tích, đánh giá tình hình khai thác và sử dụng nguồn nước mặt, từ đó đề xuất các giải pháp sử dụng tổng hợp và hiệu quả cho lưu vực sông Ba trong giai đoạn 2025 - 2035. Phạm vi nghiên cứu bao gồm lưu vực sông Ba và các khu vực phụ cận tại hai tỉnh Gia Lai và Đắc Lắc thuộc vùng Tây Nguyên, cùng tỉnh Phú Yên thuộc Duyên hải Nam Trung Bộ. "Nhu cầu nước tổng hợp của các ngành sử dụng nước và nguồn nước mặt trên lưu vực sông Ba giai đoạn 2025 - 2035" sẽ được xem xét một cách toàn diện, nhằm cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình hình tài nguyên nước hiện tại và dự báo nhu cầu trong tương lai. Việc xác định rõ ràng mục tiêu và phạm vi nghiên cứu sẽ giúp đảm bảo tính chính xác và khả thi của các giải pháp đề xuất.
III. CÁCH TIẾP CẬN VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Luận văn áp dụng phương pháp tiếp cận tổng hợp và hệ thống trong nghiên cứu, nhằm đánh giá toàn diện tình hình tài nguyên nước tại lưu vực sông Ba. Các phương pháp nghiên cứu bao gồm kế thừa các kết quả nghiên cứu trước đó, thu thập và phân tích số liệu từ các cơ quan quản lý liên quan, cùng với việc sử dụng mô hình toán để tính toán nhu cầu nước và cân bằng nước. "Phương pháp điều tra, thu thập bổ sung số liệu thứ cấp từ các cơ quan quản lý" sẽ giúp làm phong phú thêm dữ liệu và đảm bảo tính chính xác của nghiên cứu. Việc áp dụng các phương pháp này không chỉ giúp xác định rõ ràng tình hình hiện tại của nguồn nước mà còn đưa ra các kịch bản phát triển trong tương lai, từ đó tạo ra cơ sở khoa học vững chắc cho các giải pháp đề xuất.
IV. TỔNG QUAN VỀ SỬ DỤNG TỔNG HỢP NGUỒN NƯỚC
Sử dụng tổng hợp nguồn nước là một nguyên tắc quan trọng trong quy hoạch và khai thác tài nguyên nước. Theo thống kê, lượng nước tiêu thụ toàn cầu đã tăng 7 lần trong thế kỷ 20, chủ yếu do sự gia tăng dân số và nhu cầu cải thiện chất lượng cuộc sống. "Nước trở thành tâm điểm tại nhiều diễn đàn lớn thế giới", nhấn mạnh tầm quan trọng của nước trong phát triển bền vững. Việc khai thác nguồn nước phải đảm bảo tối ưu cho nhiều mục đích khác nhau như nông nghiệp, sinh hoạt, phát điện, và bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nguồn tài nguyên nước đang chịu áp lực lớn từ nhu cầu gia tăng và sự suy giảm chất lượng. Do đó, việc áp dụng các giải pháp sử dụng tổng hợp và hiệu quả nguồn nước là cần thiết để đảm bảo sự phát triển bền vững cho các ngành kinh tế.
V. NGHIÊN CỨU CƠ SỞ KHOA HỌC VÀ THỰC TIỄN ĐỂ XUẤT GIẢI PHÁP
Nghiên cứu cơ sở khoa học và thực tiễn là bước quan trọng trong việc đề xuất các giải pháp sử dụng tổng hợp và hiệu quả nguồn nước mặt. Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng, BĐKH ảnh hưởng nghiêm trọng đến nguồn nước, dẫn đến sự biến động mạnh mẽ về cả số lượng và chất lượng nước. "Việt Nam là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nghiêm trọng nhất của BĐKH", điều này càng làm tăng tính cấp thiết của nghiên cứu. Việc phân tích các yếu tố như lượng mưa, nhiệt độ, và nhu cầu sử dụng nước sẽ giúp xác định rõ hơn những thách thức mà lưu vực sông Ba đang phải đối mặt. Từ đó, các giải pháp đề xuất sẽ được xây dựng dựa trên cơ sở khoa học vững chắc, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên nước và ứng phó với BĐKH.