Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam, công tác giảm nghèo bền vững luôn được xem là nhiệm vụ trọng tâm nhằm nâng cao đời sống nhân dân và đảm bảo sự phát triển ổn định của xã hội. Trên địa bàn huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam, với dân số khoảng 143.509 người và diện tích tự nhiên gần 58.000 ha, công tác giảm nghèo đã đạt được nhiều kết quả tích cực. Tỷ lệ hộ nghèo năm 2022 là 1,58%, giảm 0,39% so với năm 2021, trong khi hộ cận nghèo chiếm 2,26%, giảm 0,34%. Tuy nhiên, việc giảm nghèo vẫn còn nhiều thách thức như tỷ lệ tái nghèo cao, hạn chế trong phát triển sản xuất, thiếu việc làm và dịch vụ xã hội cơ bản chưa đồng đều.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng tổ chức thực hiện chính sách giảm nghèo bền vững trên địa bàn huyện Đại Lộc giai đoạn 2023-2025, tầm nhìn đến năm 2030, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác giảm nghèo. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ 17 xã và 1 thị trấn của huyện, tập trung vào các chính sách giảm nghèo đa chiều, bao gồm hỗ trợ sản xuất, tín dụng ưu đãi, giáo dục, y tế và nhà ở.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các cấp chính quyền địa phương trong việc hoạch định và triển khai các chính sách giảm nghèo hiệu quả, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững, nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân, đặc biệt là các nhóm đối tượng dễ bị tổn thương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình về giảm nghèo bền vững, bao gồm:

  • Khái niệm nghèo và giảm nghèo bền vững: Nghèo được hiểu là tình trạng không đáp ứng được các nhu cầu cơ bản về vật chất và dịch vụ xã hội. Giảm nghèo bền vững là quá trình giúp người nghèo tiếp cận nguồn lực, nâng cao thu nhập và duy trì mức sống ổn định lâu dài.

  • Chính sách công và chính sách giảm nghèo: Chính sách giảm nghèo là tập hợp các quyết định của Nhà nước nhằm cải thiện đời sống người nghèo thông qua các công cụ như hỗ trợ sản xuất, tín dụng ưu đãi, giáo dục, y tế và nhà ở.

  • Chu trình thực hiện chính sách công: Bao gồm các bước xây dựng kế hoạch, tuyên truyền, tổ chức thực hiện, duy trì, giám sát và đánh giá chính sách.

  • Các yếu tố ảnh hưởng đến tổ chức thực hiện chính sách: Quan điểm chính trị, cơ sở pháp lý, nguồn lực thực hiện, năng lực đội ngũ cán bộ và sự tham gia của cộng đồng.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: giảm nghèo bền vững, chuẩn nghèo đa chiều, dịch vụ xã hội cơ bản, chính sách tín dụng ưu đãi, và tổ chức thực hiện chính sách.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập số liệu thứ cấp và phân tích định lượng, định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thống kê từ UBND huyện Đại Lộc, Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội, Ngân hàng Chính sách xã hội, các báo cáo rà soát hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 và các văn bản pháp luật liên quan.

  • Phương pháp phân tích: Thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ hộ nghèo qua các năm, phân tích các chỉ số thiếu hụt dịch vụ xã hội cơ bản, đánh giá hiệu quả các chính sách giảm nghèo hiện hành. Ngoài ra, nghiên cứu còn sử dụng phương pháp tổng hợp, phân tích tài liệu và phỏng vấn chuyên gia để làm rõ các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Dữ liệu bao phủ toàn bộ hộ nghèo, hộ cận nghèo trên địa bàn huyện, đảm bảo tính đại diện và toàn diện cho nghiên cứu.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2023-2025 với tầm nhìn đến năm 2030, dựa trên số liệu và chính sách đã triển khai từ năm 2017 đến 2022 để đánh giá và đề xuất lộ trình thực hiện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ hộ nghèo giảm đều qua các năm: Năm 2022, tỷ lệ hộ nghèo là 1,58%, giảm 0,39% so với năm 2021 (1,97%). Hộ cận nghèo chiếm 2,26%, giảm 0,34% so với năm trước. Tổng số hộ thoát nghèo là 142 hộ, chiếm 0,33%.

  2. Thiếu hụt dịch vụ xã hội cơ bản vẫn còn cao: 76,44% hộ nghèo thiếu hụt dịch vụ viễn thông, 46,96% thiếu tiếp cận tài sản phục vụ thông tin, 44,74% thiếu bảo hiểm y tế, 33,93% thiếu hố xí hợp vệ sinh.

  3. Chính sách tín dụng ưu đãi phát huy hiệu quả: Từ 2017 đến 2022, Ngân hàng Chính sách xã hội cho vay 245 lượt hộ nghèo và 678 lượt hộ cận nghèo với tổng số tiền lớn, giúp người dân phát triển sản xuất, kinh doanh.

  4. Chính sách hỗ trợ y tế và giáo dục được thực hiện đầy đủ: 100% người nghèo được cấp thẻ BHYT miễn phí, tỷ lệ bao phủ BHYT đạt 96,91%. Học sinh thuộc hộ nghèo được hỗ trợ 100% học phí, hộ cận nghèo được hỗ trợ 50%.

Thảo luận kết quả

Việc giảm tỷ lệ hộ nghèo và cận nghèo trên địa bàn huyện Đại Lộc phản ánh sự nỗ lực của các cấp chính quyền trong việc tổ chức thực hiện chính sách giảm nghèo bền vững. Tuy nhiên, tỷ lệ thiếu hụt dịch vụ xã hội cơ bản vẫn còn cao, đặc biệt là về viễn thông và vệ sinh, cho thấy cần có sự đầu tư và hỗ trợ mạnh mẽ hơn trong các lĩnh vực này.

Chính sách tín dụng ưu đãi đã tạo điều kiện cho người nghèo tiếp cận vốn, phát triển sản xuất, góp phần nâng cao thu nhập. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trong ngành quản lý công về vai trò của tín dụng chính sách trong giảm nghèo bền vững.

Việc bao phủ bảo hiểm y tế và hỗ trợ giáo dục cho hộ nghèo giúp giảm gánh nặng chi phí y tế và học tập, tạo điều kiện cho người nghèo tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản, từ đó giảm nguy cơ tái nghèo.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ hộ nghèo qua các năm, biểu đồ tròn về tỷ lệ thiếu hụt dịch vụ xã hội, và bảng tổng hợp các chính sách hỗ trợ cùng số liệu thực hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư phát triển hạ tầng viễn thông và vệ sinh môi trường: Mục tiêu giảm tỷ lệ thiếu hụt dịch vụ viễn thông xuống dưới 50% vào năm 2025. Chủ thể thực hiện là UBND huyện phối hợp với các nhà mạng và ngành y tế, môi trường.

  2. Mở rộng và nâng cao hiệu quả chính sách tín dụng ưu đãi: Tăng số lượt hộ nghèo và cận nghèo được vay vốn lên ít nhất 20% so với giai đoạn trước, đồng thời tăng cường đào tạo kỹ năng quản lý tài chính cho người vay. Thời gian thực hiện 2023-2025, do Ngân hàng Chính sách xã hội và Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội chủ trì.

  3. Nâng cao chất lượng và mở rộng chính sách hỗ trợ y tế, giáo dục: Đảm bảo 100% hộ nghèo và cận nghèo được tiếp cận dịch vụ y tế và giáo dục chất lượng, giảm tỷ lệ tái nghèo do bệnh tật và thiếu học vấn. Thực hiện liên tục đến năm 2030, do Sở Y tế, Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với địa phương.

  4. Tăng cường năng lực đội ngũ cán bộ quản lý và thực thi chính sách giảm nghèo: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao năng lực, kỹ năng chuyên môn và quản lý cho cán bộ cấp xã, huyện. Mục tiêu hoàn thành đào tạo cho 100% cán bộ phụ trách công tác giảm nghèo trong năm 2024.

  5. Phát huy vai trò của cộng đồng và các tổ chức xã hội: Khuyến khích sự tham gia của Mặt trận Tổ quốc, các hội đoàn thể và doanh nghiệp trong công tác giảm nghèo, thông qua các chương trình hỗ trợ, giám sát và tuyên truyền. Thời gian thực hiện từ 2023 đến 2025.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước về chính sách xã hội và giảm nghèo: Giúp hiểu rõ cơ sở lý luận, thực trạng và giải pháp tổ chức thực hiện chính sách giảm nghèo bền vững, từ đó nâng cao hiệu quả công tác quản lý.

  2. Nhà nghiên cứu và học viên chuyên ngành quản lý công, chính sách công: Cung cấp tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, phân tích chính sách và đánh giá thực trạng giảm nghèo tại địa phương.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng doanh nghiệp: Hỗ trợ xây dựng các chương trình, dự án giảm nghèo phù hợp với thực tiễn địa phương, đồng thời tăng cường phối hợp với chính quyền trong công tác giảm nghèo.

  4. Cán bộ cấp xã, phường và các tổ chức đoàn thể địa phương: Nâng cao nhận thức và kỹ năng tổ chức thực hiện các chính sách giảm nghèo, từ đó phát huy vai trò trong tuyên truyền, vận động và hỗ trợ người dân thoát nghèo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chính sách giảm nghèo bền vững là gì?
    Chính sách giảm nghèo bền vững là tập hợp các quyết định và giải pháp của Nhà nước nhằm giúp người nghèo tiếp cận nguồn lực, nâng cao thu nhập và duy trì mức sống ổn định lâu dài, bao gồm hỗ trợ sản xuất, tín dụng, giáo dục, y tế và nhà ở.

  2. Tại sao giảm nghèo bền vững lại quan trọng đối với huyện Đại Lộc?
    Giảm nghèo bền vững giúp cải thiện đời sống người dân, giảm tỷ lệ tái nghèo, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội, đồng thời đảm bảo ổn định chính trị và an ninh xã hội trên địa bàn huyện.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả tổ chức thực hiện chính sách giảm nghèo?
    Bao gồm quan điểm chính trị, cơ sở pháp lý, nguồn lực tài chính và nhân lực, năng lực đội ngũ cán bộ, sự phối hợp giữa các cơ quan và sự tham gia của cộng đồng.

  4. Làm thế nào để người nghèo tiếp cận được nguồn vốn tín dụng ưu đãi?
    Thông qua các chương trình tín dụng chính sách do Ngân hàng Chính sách xã hội triển khai, người nghèo được hỗ trợ vay vốn với lãi suất ưu đãi, kèm theo các khóa đào tạo kỹ năng quản lý tài chính và sản xuất.

  5. Các giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả giảm nghèo bền vững tại Đại Lộc?
    Bao gồm tăng cường đầu tư hạ tầng, mở rộng tín dụng ưu đãi, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và giáo dục, đào tạo cán bộ, và phát huy vai trò cộng đồng trong công tác giảm nghèo.

Kết luận

  • Đánh giá thực trạng cho thấy tỷ lệ hộ nghèo tại huyện Đại Lộc giảm đều qua các năm, đạt 1,58% năm 2022, phản ánh hiệu quả bước đầu của chính sách giảm nghèo bền vững.
  • Các chỉ số thiếu hụt dịch vụ xã hội cơ bản như viễn thông, y tế và vệ sinh vẫn còn cao, cần được ưu tiên cải thiện.
  • Chính sách tín dụng ưu đãi, hỗ trợ y tế và giáo dục đã góp phần quan trọng trong việc nâng cao đời sống người nghèo.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường đầu tư hạ tầng, mở rộng tín dụng, nâng cao năng lực cán bộ và phát huy vai trò cộng đồng.
  • Tiếp tục theo dõi, đánh giá và điều chỉnh chính sách trong giai đoạn 2023-2025, hướng tới mục tiêu đến năm 2030 huyện Đại Lộc không còn hộ nghèo, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững.

Luận văn kêu gọi các cấp chính quyền, tổ chức xã hội và cộng đồng cùng chung tay thực hiện các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả công tác giảm nghèo bền vững trên địa bàn huyện Đại Lộc.