Tổng quan nghiên cứu
Tiêm chủng là biện pháp phòng bệnh truyền nhiễm hiệu quả nhất, đặc biệt quan trọng đối với trẻ dưới 1 tuổi – nhóm đối tượng có hệ miễn dịch chưa hoàn thiện. Tại Việt Nam, Chương trình Tiêm chủng mở rộng (CTTCMR) đã được triển khai từ năm 1981 với mục tiêu bảo vệ trẻ khỏi 6 bệnh truyền nhiễm nguy hiểm. Đến năm 2017, tỷ lệ tiêm chủng đầy đủ ở trẻ dưới 1 tuổi trên toàn quốc duy trì trên 90%, tuy nhiên tỷ lệ tiêm chủng đúng lịch còn thấp, gây nguy cơ bùng phát dịch bệnh như sởi, bạch hầu và viêm não Nhật Bản. Tại huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh, chưa có nghiên cứu cụ thể về tỷ lệ tiêm chủng đầy đủ và các yếu tố liên quan ở trẻ dưới 1 tuổi.
Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 11/2017 đến tháng 9/2018 tại 15 xã, thị trấn huyện Châu Thành nhằm mô tả thực trạng tiêm chủng đầy đủ 8 loại vắc xin (BCG, DPT-VGB-Hib, OPV, Sởi) và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ này. Qua khảo sát 330 bà mẹ có con từ 12 đến 23 tháng tuổi, nghiên cứu cung cấp số liệu quan trọng phục vụ cải thiện chương trình tiêm chủng, góp phần nâng cao sức khỏe cộng đồng và giảm thiểu nguy cơ dịch bệnh truyền nhiễm tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về tiêm chủng mở rộng, bao gồm:
- Khái niệm tiêm chủng đầy đủ và đúng lịch: Trẻ dưới 1 tuổi được coi là tiêm chủng đầy đủ khi nhận đủ 8 loại vắc xin theo quy định, và tiêm đúng lịch khi tuân thủ khoảng cách giữa các mũi tiêm theo hướng dẫn của Bộ Y tế.
- Yếu tố ảnh hưởng đến tiêm chủng: Bao gồm yếu tố cá nhân (tuổi mẹ, trình độ học vấn, nghề nghiệp), yếu tố gia đình (sự ủng hộ, người cha đưa trẻ đi tiêm), yếu tố cộng đồng xã hội (thông tin về lịch tiêm chủng, lợi ích tiêm chủng), yếu tố dịch vụ y tế (sẵn có vắc xin, tư vấn của cán bộ y tế) và yếu tố bản thân trẻ (sức khỏe, cân nặng).
- Phản ứng sau tiêm chủng: Phân loại phản ứng theo mức độ và nguyên nhân, ảnh hưởng đến quyết định tiêm chủng của gia đình.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Điều tra mô tả cắt ngang có phân tích.
- Đối tượng nghiên cứu: 330 bà mẹ có con từ 12 đến 23 tháng tuổi, sống tại huyện Châu Thành, Tây Ninh.
- Chọn mẫu: Phương pháp chọn mẫu cụm theo hướng dẫn của WHO, gồm 30 cụm xã, thị trấn, mỗi cụm chọn 11 trẻ.
- Thu thập số liệu: Phỏng vấn trực tiếp bà mẹ bằng bộ câu hỏi chuẩn, kiểm tra sổ tiêm chủng tại Trạm Y tế xã, thị trấn.
- Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm Epidata 3.0 để nhập liệu và SPSS 16.0 để phân tích thống kê mô tả, kiểm định chi bình phương và hồi quy logistic nhằm xác định các yếu tố liên quan đến tỷ lệ tiêm chủng đầy đủ.
- Thời gian nghiên cứu: Từ tháng 11/2017 đến tháng 9/2018.
- Đạo đức nghiên cứu: Được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt, đảm bảo bảo mật thông tin và sự đồng thuận của người tham gia.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ tiêm chủng đầy đủ và đúng lịch: Tỷ lệ trẻ dưới 1 tuổi được tiêm chủng đầy đủ 8 loại vắc xin đạt 93,6%, tuy nhiên tỷ lệ tiêm chủng đầy đủ và đúng lịch chỉ đạt 5,8%. Tỷ lệ tiêm đúng lịch cao nhất là vắc xin BCG (88,8%) và sởi (54,8%), các loại vắc xin khác như OPV và Quinvaxem có tỷ lệ tiêm đúng lịch dưới 10%.
Lý do tiêm chủng không đúng lịch: 95,81% trẻ không được tiêm đúng lịch do bị bệnh trong ngày tiêm chủng, các lý do khác như gia đình bận việc hoặc không nhớ lịch chiếm tỷ lệ rất thấp.
Kiến thức của bà mẹ về tiêm chủng: Chỉ 28,8% bà mẹ có kiến thức đạt về tiêm chủng. Mặc dù 98,5% bà mẹ biết mục đích tiêm chủng, nhưng tỷ lệ biết đầy đủ các bệnh phòng được nhờ tiêm chủng chỉ là 22,12%. Tỷ lệ bà mẹ biết lịch tiêm chủng từng loại vắc xin rất thấp, dưới 15%.
Yếu tố liên quan đến tiêm chủng đầy đủ: Bà mẹ dưới 30 tuổi có con được tiêm chủng đầy đủ cao gấp 3 lần so với bà mẹ từ 30 tuổi trở lên (p<0,05). Các yếu tố như trình độ học vấn, nghề nghiệp, số con, giới tính trẻ không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê.
Thảo luận kết quả
Tỷ lệ tiêm chủng đầy đủ cao (93,6%) phản ánh hiệu quả của chương trình tiêm chủng mở rộng tại huyện Châu Thành, vượt mục tiêu trên 90% của UBND tỉnh Tây Ninh năm 2017. Tuy nhiên, tỷ lệ tiêm chủng đúng lịch rất thấp (5,8%) cho thấy việc duy trì lịch tiêm chủng còn nhiều khó khăn, chủ yếu do trẻ bị bệnh phải hoãn tiêm. Kết quả này tương tự các nghiên cứu tại Bình Định (24,7%) và Kon Tum (55%) nhưng thấp hơn nhiều so với các khu vực khác.
Kiến thức của bà mẹ về tiêm chủng còn hạn chế, đặc biệt về lịch tiêm và các bệnh phòng được, ảnh hưởng đến việc đưa trẻ đi tiêm đúng lịch. Mặc dù vậy, sự ủng hộ của gia đình và vai trò của cán bộ y tế trong cung cấp thông tin là rất tích cực, với 98,8% bà mẹ nhận thông tin từ cán bộ y tế và 100% gia đình ủng hộ tiêm chủng.
Việc trẻ bị bệnh trong ngày tiêm chủng là nguyên nhân chính khiến tỷ lệ tiêm đúng lịch thấp, phản ánh quy trình khám sàng lọc nghiêm ngặt của cán bộ y tế. Tuy nhiên, tỷ lệ trẻ có phản ứng thông thường sau tiêm chủng cao (93,9%) có thể gây lo lắng cho gia đình, cần tăng cường tuyên truyền để giảm bớt sự e ngại này.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ tiêm chủng đầy đủ và đúng lịch từng loại vắc xin, biểu đồ tròn về lý do tiêm chủng không đúng lịch, và bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố nhân khẩu học với tỷ lệ tiêm chủng đầy đủ.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông, giáo dục kiến thức tiêm chủng cho bà mẹ
- Mục tiêu: Nâng tỷ lệ bà mẹ có kiến thức đạt về tiêm chủng từ 28,8% lên trên 60% trong vòng 12 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế huyện phối hợp với Trạm Y tế xã, cán bộ y tế tiêm chủng.
- Hành động: Tổ chức các buổi tập huấn, truyền thông qua các phương tiện truyền thông đại chúng và tư vấn trực tiếp tại điểm tiêm.
Nâng cao công tác vận động, tư vấn đưa trẻ đi tiêm đúng lịch
- Mục tiêu: Tăng tỷ lệ tiêm chủng đúng lịch từ 5,8% lên ít nhất 30% trong 2 năm tới.
- Chủ thể thực hiện: Cán bộ y tế dự phòng, cộng tác viên y tế xã.
- Hành động: Tăng cường nhắc lịch tiêm qua điện thoại, tin nhắn, và vận động gia đình đặc biệt là người cha tham gia đưa trẻ đi tiêm.
Cải thiện dịch vụ y tế tiêm chủng, đảm bảo cung ứng vắc xin đầy đủ
- Mục tiêu: Giảm tỷ lệ thiếu vắc xin trong các buổi tiêm chủng xuống dưới 2% trong 1 năm.
- Chủ thể thực hiện: Ban quản lý chương trình tiêm chủng huyện và tỉnh.
- Hành động: Tăng cường quản lý kho vắc xin, dự báo nhu cầu chính xác, phối hợp vận chuyển kịp thời.
Tuyên truyền về phản ứng thông thường sau tiêm chủng và cách chăm sóc trẻ
- Mục tiêu: Giảm lo lắng của bà mẹ về phản ứng sau tiêm chủng, tăng sự hài lòng dịch vụ lên trên 90%.
- Chủ thể thực hiện: Cán bộ y tế tại điểm tiêm chủng.
- Hành động: Cung cấp tài liệu hướng dẫn, tư vấn trực tiếp, tổ chức các buổi sinh hoạt cộng đồng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ y tế dự phòng và nhân viên tiêm chủng
- Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng tiêm chủng, các yếu tố ảnh hưởng để cải thiện chất lượng dịch vụ và vận động cộng đồng.
- Use case: Xây dựng kế hoạch truyền thông, tổ chức tiêm chủng phù hợp với đặc điểm địa phương.
Nhà quản lý y tế cấp huyện và tỉnh
- Lợi ích: Cơ sở dữ liệu để hoạch định chính sách, phân bổ nguồn lực và giám sát chương trình tiêm chủng.
- Use case: Đánh giá hiệu quả chương trình, đề xuất giải pháp nâng cao tỷ lệ tiêm chủng đúng lịch.
Các nhà nghiên cứu và học viên ngành y tế công cộng
- Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, phân tích số liệu và kết quả thực tiễn về tiêm chủng.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu tiếp theo hoặc áp dụng mô hình nghiên cứu tương tự.
Cộng đồng và các tổ chức phi chính phủ hoạt động trong lĩnh vực y tế
- Lợi ích: Hiểu được các rào cản và thuận lợi trong tiêm chủng để hỗ trợ vận động, truyền thông hiệu quả.
- Use case: Thiết kế chương trình can thiệp, nâng cao nhận thức cộng đồng về tiêm chủng.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tỷ lệ tiêm chủng đầy đủ cao nhưng tỷ lệ tiêm đúng lịch lại thấp?
Tỷ lệ tiêm chủng đầy đủ đạt 93,6% nhưng tiêm đúng lịch chỉ 5,8% do phần lớn trẻ bị bệnh trong ngày tiêm chủng phải hoãn tiêm, phản ánh quy trình khám sàng lọc nghiêm ngặt nhằm đảm bảo an toàn cho trẻ.Kiến thức của bà mẹ về tiêm chủng ảnh hưởng thế nào đến tỷ lệ tiêm chủng?
Bà mẹ có kiến thức đạt về tiêm chủng có xu hướng đưa trẻ đi tiêm đầy đủ hơn, tuy nhiên trong nghiên cứu này sự khác biệt không có ý nghĩa thống kê, cho thấy cần tăng cường truyền thông để nâng cao nhận thức.Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến tỷ lệ tiêm chủng đầy đủ ở trẻ?
Tuổi của bà mẹ là yếu tố có ý nghĩa thống kê, bà mẹ dưới 30 tuổi có con được tiêm chủng đầy đủ cao gấp 3 lần so với bà mẹ từ 30 tuổi trở lên, có thể do sự quan tâm chăm sóc trẻ tốt hơn.Phản ứng sau tiêm chủng có làm giảm tỷ lệ tiêm chủng không?
Mặc dù 93,9% trẻ có phản ứng thông thường sau tiêm chủng, nhưng hầu hết bà mẹ vẫn tiếp tục đưa trẻ đi tiêm, tuy nhiên cần tăng cường tư vấn để giảm lo lắng và nâng cao tỷ lệ tiêm chủng đúng lịch.Làm thế nào để cải thiện tỷ lệ tiêm chủng đúng lịch tại địa phương?
Cần tăng cường truyền thông, vận động gia đình, đặc biệt là người cha tham gia đưa trẻ đi tiêm, cải thiện dịch vụ y tế, đảm bảo cung ứng vắc xin đầy đủ và tư vấn kỹ lưỡng về lịch tiêm chủng.
Kết luận
- Tỷ lệ tiêm chủng đầy đủ 8 loại vắc xin ở trẻ dưới 1 tuổi tại huyện Châu Thành đạt 93,6%, vượt mục tiêu đề ra.
- Tỷ lệ tiêm chủng đầy đủ và đúng lịch rất thấp (5,8%), chủ yếu do trẻ bị bệnh phải hoãn tiêm.
- Kiến thức của bà mẹ về tiêm chủng còn hạn chế, ảnh hưởng đến việc tiêm đúng lịch.
- Bà mẹ dưới 30 tuổi có con được tiêm chủng đầy đủ cao gấp 3 lần so với nhóm trên 30 tuổi.
- Cần triển khai các giải pháp truyền thông, vận động, cải thiện dịch vụ y tế để nâng cao tỷ lệ tiêm chủng đúng lịch, góp phần phòng chống dịch bệnh truyền nhiễm hiệu quả.
Hành động tiếp theo: Tăng cường đào tạo cán bộ y tế, triển khai các chương trình truyền thông nâng cao nhận thức cộng đồng và giám sát chặt chẽ công tác tiêm chủng tại địa phương.