Tổng quan nghiên cứu
Suy dinh dưỡng (SDD) ở trẻ em là một vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng, đặc biệt tại các vùng nông thôn và dân tộc thiểu số ở Việt Nam. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), có đến 54% trường hợp tử vong ở trẻ em dưới 5 tuổi tại các nước đang phát triển liên quan đến tình trạng dinh dưỡng kém. Tại xã N’Thôn Hạ, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng, tỷ lệ SDD ở trẻ từ 6 đến 24 tháng tuổi vẫn ở mức cao, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển thể chất và trí tuệ của trẻ. Nghiên cứu được thực hiện trên 226 bà mẹ có con trong độ tuổi này nhằm đánh giá thực trạng kiến thức và thực hành phòng chống suy dinh dưỡng, đồng thời xác định các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến kiến thức và thực hành của bà mẹ.
Mục tiêu nghiên cứu là mô tả thực trạng kiến thức và thực hành phòng SDD cho trẻ từ 6 đến 24 tháng tuổi của bà mẹ tại xã N’Thôn Hạ năm 2015, đồng thời xác định các yếu tố cá nhân và kinh tế xã hội liên quan. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình truyền thông, tư vấn phù hợp nhằm cải thiện tình trạng dinh dưỡng trẻ em tại địa phương. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 3 đến tháng 7 năm 2015, tập trung vào nhóm dân cư chủ yếu là dân tộc thiểu số với điều kiện kinh tế còn nhiều khó khăn.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về các yếu tố ảnh hưởng đến kiến thức và thực hành phòng chống suy dinh dưỡng ở trẻ em, bao gồm:
- Yếu tố cá nhân: tuổi mẹ, dân tộc, tôn giáo, trình độ học vấn, nghề nghiệp, số con, tình trạng kinh tế gia đình.
- Yếu tố thông tin: nguồn thông tin về phòng SDD, nội dung thông tin nhận được.
- Khái niệm chính:
- Kiến thức phòng SDD: hiểu biết về nuôi con bằng sữa mẹ, cho trẻ ăn bổ sung, chăm sóc trẻ bệnh tiêu chảy, sử dụng biểu đồ tăng trưởng.
- Thực hành phòng SDD: hành vi nuôi con bằng sữa mẹ, cho trẻ ăn bổ sung đúng cách, chăm sóc trẻ khi bị bệnh tiêu chảy.
- Suy dinh dưỡng: tình trạng thiếu protein, năng lượng và vi chất dinh dưỡng ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất và trí tuệ của trẻ.
Khung lý thuyết cho thấy kiến thức của bà mẹ ảnh hưởng trực tiếp đến thực hành phòng SDD, đồng thời các yếu tố cá nhân và kinh tế xã hội tác động đến cả kiến thức và thực hành.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu cắt ngang có phân tích.
- Đối tượng và cỡ mẫu: Toàn bộ 226 bà mẹ có con từ 6 đến 24 tháng tuổi đang sinh sống tại xã N’Thôn Hạ, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng.
- Phương pháp chọn mẫu: Chọn toàn bộ đối tượng theo danh sách trạm y tế xã cung cấp, loại trừ những bà mẹ không đủ điều kiện trả lời phỏng vấn.
- Công cụ thu thập số liệu: Bộ câu hỏi phỏng vấn có cấu trúc gồm 39 câu, bao gồm thông tin chung, kiến thức, thực hành và các yếu tố liên quan. Phỏng vấn trực tiếp bởi cán bộ y tế xã và nhân viên y tế thôn bản đã được tập huấn.
- Phương pháp phân tích: Số liệu được nhập bằng phần mềm EpiData 3.1 và phân tích bằng SPSS 17. Các phân tích thống kê bao gồm tần suất, tỷ lệ %, kiểm định χ2, OR và giá trị p với mức ý nghĩa p ≤ 0,05.
- Thời gian nghiên cứu: Từ tháng 3 đến tháng 7 năm 2015.
- Đạo đức nghiên cứu: Tuân thủ quy định của Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế công cộng, bảo mật thông tin cá nhân, có sự đồng ý của chính quyền địa phương và người tham gia.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm mẫu nghiên cứu: Trong 226 bà mẹ, 60,2% trên 25 tuổi, 92,5% làm nghề nông, 59,3% có trình độ học vấn THCS, 49,6% là dân tộc K’Ho, 21,7% thuộc hộ nghèo.
Kiến thức phòng SDD:
- 69% bà mẹ có kiến thức đúng về phòng SDD (điểm ≥12).
- 100% biết cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu, nhưng chỉ 50,9% biết cho bú theo nhu cầu.
- 26,5% hiểu được bất lợi khi cho trẻ ăn bổ sung sớm, chỉ 4,4% biết thời điểm cho ăn bổ sung đúng (từ tháng thứ 7).
- 77,9% biết cách sử dụng biểu đồ tăng trưởng, nhưng chỉ 41,2% hiểu mục đích cân trẻ hàng tháng.
- 68,6% biết ít nhất một dấu hiệu nặng của bệnh tiêu chảy.
Thực hành phòng SDD:
- 67,3% bà mẹ thực hành đúng (điểm ≥10).
- 89,4% nuôi con bằng sữa mẹ chủ yếu trong 6 tháng đầu, 82,3% cho bú thêm ban đêm.
- 11,9% cho trẻ ăn bổ sung đúng thời điểm, 63,7% cho ăn từ loãng đến đặc, 84,6% cho trẻ ăn 3-5 bữa/ngày.
- 61,9% sử dụng biểu đồ tăng trưởng, 59,7% cân trẻ thường xuyên.
- 90,7% đưa trẻ đến cơ sở y tế khi bị tiêu chảy, nhưng chỉ 50,4% pha ORS đúng cách, 54,9% cho trẻ ăn uống đúng khi bệnh.
Các yếu tố liên quan:
- Kiến thức của bà mẹ có liên quan có ý nghĩa thống kê với trình độ học vấn (p=0,02), số con (p=0,04) và tình trạng kinh tế gia đình (p=0,001).
- Thực hành có liên quan với nghề nghiệp (p=0,001), số con (p=0,03), tình trạng kinh tế gia đình (p=0,04) và kiến thức (p=0,001).
- Bà mẹ có trình độ học vấn từ THCS trở lên có khả năng có kiến thức đúng cao hơn 4,78 lần.
- Bà mẹ sinh con lần đầu có kiến thức đúng cao hơn 1,84 lần so với bà mẹ sinh con thứ 2 trở lên.
- Bà mẹ thuộc hộ không nghèo có kiến thức đúng cao gấp 4,29 lần và thực hành đúng cao gấp 1,96 lần so với hộ nghèo.
- Bà mẹ làm nghề nông có khả năng thực hành đúng cao gấp 5,69 lần so với nghề khác.
- Kiến thức đúng giúp tăng khả năng thực hành đúng lên 13,43 lần.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy kiến thức và thực hành phòng chống suy dinh dưỡng của bà mẹ tại xã N’Thôn Hạ còn nhiều hạn chế, đặc biệt về thời điểm cho trẻ ăn bổ sung và cách chăm sóc trẻ bệnh tiêu chảy. Tỷ lệ bà mẹ biết cho trẻ ăn bổ sung đúng thời điểm chỉ đạt 4,4%, thấp hơn nhiều so với tỷ lệ thực hành đúng 11,9%, phản ánh sự thiếu đồng bộ giữa kiến thức và thực hành. Việc sử dụng biểu đồ tăng trưởng và cân trẻ thường xuyên cũng chưa đạt mức tối ưu, ảnh hưởng đến việc theo dõi và phát hiện sớm tình trạng dinh dưỡng của trẻ.
Các yếu tố kinh tế xã hội như trình độ học vấn, nghề nghiệp và tình trạng kinh tế gia đình có ảnh hưởng rõ rệt đến kiến thức và thực hành của bà mẹ. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy trình độ học vấn cao và điều kiện kinh tế tốt giúp bà mẹ tiếp cận thông tin và thực hành chăm sóc trẻ tốt hơn. Mối liên hệ chặt chẽ giữa kiến thức và thực hành nhấn mạnh vai trò của giáo dục và truyền thông sức khỏe trong việc nâng cao hiệu quả phòng chống suy dinh dưỡng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ kiến thức và thực hành đúng theo các nhóm tuổi, trình độ học vấn và tình trạng kinh tế để minh họa sự khác biệt rõ ràng giữa các nhóm đối tượng. Bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố cá nhân và kết quả kiến thức, thực hành cũng giúp làm rõ các nhân tố ảnh hưởng chính.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe
- Động từ hành động: Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo và truyền thông trực tiếp tại cộng đồng.
- Target metric: Nâng tỷ lệ bà mẹ có kiến thức đúng về phòng SDD lên trên 85% trong 2 năm.
- Chủ thể thực hiện: Trung tâm y tế huyện, trạm y tế xã phối hợp với các tổ chức phi chính phủ.
Phát triển chương trình tư vấn dinh dưỡng cá nhân hóa
- Động từ hành động: Tư vấn trực tiếp cho từng bà mẹ, đặc biệt nhóm hộ nghèo và trình độ học vấn thấp.
- Target metric: Tăng tỷ lệ thực hành đúng phòng SDD lên 80% trong 3 năm.
- Chủ thể thực hiện: Nhân viên y tế thôn bản, cán bộ dinh dưỡng xã.
Cải thiện điều kiện kinh tế và hỗ trợ dinh dưỡng cho hộ nghèo
- Động từ hành động: Cung cấp hỗ trợ thực phẩm bổ sung, tạo điều kiện vay vốn phát triển kinh tế gia đình.
- Target metric: Giảm tỷ lệ hộ nghèo có trẻ suy dinh dưỡng ít nhất 15% trong 5 năm.
- Chủ thể thực hiện: UBND xã, các chương trình giảm nghèo quốc gia.
Nâng cao năng lực cán bộ y tế thôn bản
- Động từ hành động: Đào tạo kỹ năng tư vấn, giám sát thực hành nuôi dưỡng trẻ cho cán bộ y tế.
- Target metric: 100% cán bộ y tế thôn bản được đào tạo chuyên sâu trong 1 năm.
- Chủ thể thực hiện: Sở Y tế tỉnh, Trường Đại học Y tế công cộng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ y tế công cộng và nhân viên y tế thôn bản
- Lợi ích: Nắm bắt thực trạng kiến thức, thực hành và các yếu tố ảnh hưởng để xây dựng kế hoạch can thiệp phù hợp.
- Use case: Thiết kế chương trình truyền thông và tư vấn dinh dưỡng tại địa phương.
Nhà hoạch định chính sách và quản lý y tế
- Lợi ích: Cơ sở khoa học để phát triển chính sách hỗ trợ dinh dưỡng trẻ em vùng dân tộc thiểu số và vùng nghèo.
- Use case: Xây dựng chương trình giảm nghèo gắn với cải thiện dinh dưỡng trẻ em.
Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức quốc tế hoạt động trong lĩnh vực dinh dưỡng trẻ em
- Lợi ích: Thông tin thực tiễn để triển khai các dự án hỗ trợ dinh dưỡng và giáo dục sức khỏe.
- Use case: Lập kế hoạch can thiệp dựa trên đặc điểm dân cư và nhu cầu thực tế.
Sinh viên, nghiên cứu sinh và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực y tế công cộng, dinh dưỡng
- Lợi ích: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến dinh dưỡng trẻ em.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu tiếp theo hoặc luận văn chuyên sâu.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao kiến thức của bà mẹ lại quan trọng trong phòng chống suy dinh dưỡng?
Kiến thức giúp bà mẹ hiểu đúng về cách nuôi dưỡng, cho trẻ bú mẹ, ăn bổ sung và chăm sóc khi trẻ bệnh, từ đó thực hành đúng, giảm nguy cơ suy dinh dưỡng. Nghiên cứu cho thấy bà mẹ có kiến thức đúng có khả năng thực hành đúng cao gấp 13 lần.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến thực hành phòng SDD của bà mẹ?
Nghề nghiệp làm nông và tình trạng kinh tế gia đình là những yếu tố quan trọng. Bà mẹ làm nghề nông có khả năng thực hành đúng cao gấp 5,69 lần so với nghề khác, và hộ không nghèo có thực hành đúng cao hơn hộ nghèo.Tỷ lệ bà mẹ cho trẻ ăn bổ sung đúng thời điểm tại xã N’Thôn Hạ như thế nào?
Tỷ lệ này rất thấp, chỉ khoảng 11,9% thực hành đúng, trong khi chỉ 4,4% bà mẹ có kiến thức đúng về thời điểm cho ăn bổ sung, cho thấy cần tăng cường giáo dục và tư vấn.Làm thế nào để cải thiện việc sử dụng biểu đồ tăng trưởng trong cộng đồng?
Cần đào tạo cán bộ y tế thôn bản và truyền thông cho bà mẹ về lợi ích và cách sử dụng biểu đồ, đồng thời khuyến khích cân đo trẻ thường xuyên tại trạm y tế.Nghiên cứu có áp dụng được cho các vùng dân tộc thiểu số khác không?
Mặc dù đặc điểm dân cư có thể khác nhau, nhưng các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp đề xuất có thể được điều chỉnh phù hợp để áp dụng cho các vùng dân tộc thiểu số khác có điều kiện kinh tế xã hội tương tự.
Kết luận
- 69% bà mẹ tại xã N’Thôn Hạ có kiến thức đúng về phòng chống suy dinh dưỡng cho trẻ từ 6 đến 24 tháng tuổi, trong khi 67,3% thực hành đúng.
- Trình độ học vấn, số con, tình trạng kinh tế gia đình và nghề nghiệp là các yếu tố liên quan có ý nghĩa đến kiến thức và thực hành của bà mẹ.
- Kiến thức đúng có ảnh hưởng mạnh mẽ đến thực hành đúng, nhấn mạnh vai trò của giáo dục và truyền thông sức khỏe.
- Cần triển khai các chương trình truyền thông, tư vấn cá nhân hóa, hỗ trợ kinh tế và nâng cao năng lực cán bộ y tế thôn bản để cải thiện tình trạng dinh dưỡng trẻ em.
- Các bước tiếp theo bao gồm xây dựng kế hoạch can thiệp dựa trên kết quả nghiên cứu và đánh giá hiệu quả sau khi triển khai.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao kiến thức và thực hành phòng chống suy dinh dưỡng cho bà mẹ và trẻ em tại địa phương, góp phần xây dựng thế hệ tương lai khỏe mạnh và phát triển bền vững.