Tổng quan nghiên cứu

Dị tật bẩm sinh (DTBS) là một trong những nguyên nhân chính gây gánh nặng bệnh tật toàn cầu, đặc biệt tại các nước đang phát triển. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 6% trẻ sinh ra mắc DTBS, gây ra gần 295.000 ca tử vong sơ sinh hàng năm. Tại Việt Nam, ước tính có khoảng 2-3% trẻ sinh ra mắc DTBS, trong đó chỉ khoảng 30% được phát hiện sớm và can thiệp kịp thời. Thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp, với dân số khoảng 182.687 người, trong đó có gần 2.787 phụ nữ mang thai (PNMT), đang triển khai các chương trình chăm sóc sức khỏe sinh sản nhằm giảm thiểu tỷ lệ DTBS. Tuy nhiên, kiến thức, thái độ và thực hành về dự phòng DTBS của PNMT tại địa phương này vẫn còn hạn chế.

Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 11/2020 đến tháng 6/2021 nhằm mô tả và đánh giá kiến thức, thái độ và thực hành về dự phòng DTBS của PNMT tại thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp. Mục tiêu cụ thể là xác định các yếu tố liên quan đến kiến thức, thái độ và thực hành dự phòng DTBS, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác dự phòng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn để cải thiện các chương trình truyền thông, can thiệp y tế và chính sách dân số tại địa phương, góp phần giảm tỷ lệ trẻ sinh ra mắc DTBS và nâng cao chất lượng dân số.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình các yếu tố quyết định sức khỏe của Lalonde, tập trung vào bốn cấp độ ảnh hưởng đến kiến thức, thái độ và thực hành của PNMT về dự phòng DTBS:

  • Yếu tố cá nhân: bao gồm nhân khẩu học (tuổi, trình độ học vấn, nghề nghiệp), tình trạng hôn nhân, tiền sử thai nghén, số con hiện có và điều kiện kinh tế gia đình.
  • Yếu tố gia đình: tiền sử gia đình có người mắc DTBS hoặc từng sinh con bị DTBS.
  • Yếu tố truyền thông: tầm quan trọng của công tác tuyên truyền, giáo dục về dự phòng DTBS, các kênh thông tin và vai trò của cán bộ tư vấn.
  • Yếu tố cung cấp và tiếp cận dịch vụ y tế: chất lượng dịch vụ, đội ngũ y bác sĩ, chính sách hỗ trợ và khả năng tiếp cận các dịch vụ sàng lọc trước sinh (SLTS) và sàng lọc sơ sinh (SLSS).

Ba khái niệm chính được nghiên cứu gồm: kiến thức về DTBS và dự phòng, thái độ đối với dự phòng DTBS, và thực hành dự phòng DTBS.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang với phân tích định lượng. Cỡ mẫu là 210 PNMT, được chọn bằng phương pháp chọn mẫu nhiều giai đoạn: chia các phường/xã theo đặc điểm kinh tế, chọn ngẫu nhiên 3 xã/phường đại diện, sau đó chọn ngẫu nhiên PNMT từ danh sách quản lý của trạm y tế. Đối tượng là PNMT từ tháng thứ 3 trở lên, sinh sống tại địa bàn ít nhất 3 tháng.

Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi định lượng gồm 4 phần: thông tin nhân khẩu học, kiến thức, thái độ và thực hành về dự phòng DTBS. Bộ câu hỏi được xây dựng dựa trên các văn bản hướng dẫn của Bộ Y tế và các nghiên cứu tương tự, đã được thử nghiệm và điều chỉnh để phù hợp với đối tượng nghiên cứu.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20.0, với thống kê mô tả và kiểm định χ² để xác định mối liên quan giữa các biến nhân khẩu học với kiến thức, thái độ và thực hành. Tiêu chí đánh giá kiến thức, thái độ và thực hành dựa trên điểm cắt 50% tổng điểm tối đa của từng phần.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kiến thức về dự phòng DTBS:

    • 51,4% PNMT có kiến thức đạt về dự phòng DTBS.
    • 73,3% biết về sàng lọc trước sinh và sơ sinh, trong đó 88,6% biết thời điểm sàng lọc trước sinh thích hợp (11-13 tuần).
    • 69% biết mẹ uống rượu, hút thuốc là yếu tố nguy cơ DTBS; 57,1% biết tuổi mẹ ≥35 là nguy cơ.
    • 66,2% PNMT cho rằng DTBS có thể phòng tránh được.
  2. Thái độ về dự phòng DTBS:

    • 82,9% PNMT có thái độ tích cực về dự phòng DTBS.
    • Thái độ tích cực nhất liên quan đến sàng lọc trước sinh và sơ sinh (91,4%).
    • 72,9% có thái độ tích cực chung về DTBS và các yếu tố nguy cơ.
  3. Thực hành dự phòng DTBS:

    • 66,2% PNMT có thực hành đúng về dự phòng DTBS.
    • 79% thực hiện đúng sàng lọc trước sinh và sơ sinh.
    • 61,4% thực hành đúng các biện pháp dự phòng trong khi mang thai.
  4. Các yếu tố liên quan:

    • Kiến thức liên quan có ý nghĩa thống kê với tuổi, trình độ học vấn và nghề nghiệp.
    • Thái độ liên quan đến trình độ học vấn và nghề nghiệp.
    • Thực hành liên quan đến tuổi và số lần sinh.
    • Thực hành cũng có mối liên hệ chặt chẽ với kiến thức và thái độ.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy kiến thức và thực hành về dự phòng DTBS của PNMT tại Cao Lãnh còn nhiều hạn chế, tương tự các nghiên cứu tại các tỉnh khác ở Việt Nam và một số quốc gia đang phát triển. Tỷ lệ PNMT có kiến thức đạt chỉ khoảng một nửa, trong khi thái độ tích cực cao hơn, cho thấy sự chênh lệch giữa nhận thức và hành động thực tế. Việc kiến thức về các yếu tố nguy cơ như tuổi mẹ, thói quen hút thuốc, uống rượu chưa phổ biến rộng rãi có thể ảnh hưởng đến thực hành dự phòng.

Sự liên quan giữa trình độ học vấn và nghề nghiệp với kiến thức, thái độ và thực hành phản ánh vai trò quan trọng của giáo dục và điều kiện kinh tế xã hội trong việc nâng cao nhận thức và hành vi phòng ngừa DTBS. Các hoạt động truyền thông và tư vấn y tế đóng vai trò then chốt, khi nhân viên y tế là nguồn thông tin chính cho 2/3 PNMT, tiếp theo là Internet (31,9%).

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ kiến thức, thái độ và thực hành đạt, bảng so sánh mối liên quan giữa các biến nhân khẩu học với các chỉ số nghiên cứu, giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh và hạn chế trong công tác dự phòng DTBS tại địa phương.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe:

    • Đẩy mạnh các chiến dịch truyền thông về nguy cơ và biện pháp dự phòng DTBS, tập trung vào nhóm PNMT có trình độ học vấn thấp và làm nghề tự do.
    • Sử dụng đa dạng kênh thông tin như truyền hình, mạng xã hội, và tư vấn trực tiếp tại cộng đồng.
    • Thời gian thực hiện: liên tục trong 12 tháng tới.
  2. Nâng cao năng lực cán bộ y tế tuyến cơ sở:

    • Tổ chức tập huấn chuyên sâu về tư vấn, sàng lọc và chăm sóc PNMT liên quan đến DTBS.
    • Đảm bảo cán bộ y tế có kỹ năng truyền đạt thông tin hiệu quả, tạo niềm tin cho PNMT.
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế thành phố Cao Lãnh, trong 6 tháng đầu năm.
  3. Mở rộng và cải thiện dịch vụ sàng lọc trước sinh và sơ sinh:

    • Tăng cường trang thiết bị, giảm chi phí dịch vụ để PNMT dễ dàng tiếp cận.
    • Xây dựng chính sách hỗ trợ tài chính cho hộ nghèo, cận nghèo tham gia sàng lọc.
    • Thời gian thực hiện: trong vòng 1 năm.
  4. Tư vấn và quản lý PNMT có nguy cơ cao:

    • Xác định và theo dõi chặt chẽ PNMT có tuổi cao, tiền sử sinh con dị tật hoặc bệnh lý mạn tính.
    • Tư vấn cá nhân hóa về dự phòng DTBS và khuyến khích tham gia sàng lọc.
    • Chủ thể thực hiện: Trạm Y tế xã/phường, liên tục trong suốt thai kỳ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ y tế công cộng và nhân viên y tế tuyến cơ sở:

    • Hỗ trợ nâng cao kiến thức và kỹ năng tư vấn, truyền thông về dự phòng DTBS.
    • Áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản.
  2. Nhà hoạch định chính sách và quản lý y tế:

    • Cung cấp dữ liệu thực tiễn để xây dựng và điều chỉnh các chương trình dân số, kế hoạch hóa gia đình và dự phòng DTBS.
    • Định hướng phân bổ nguồn lực hợp lý cho các hoạt động can thiệp.
  3. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng:

    • Sử dụng thông tin để thiết kế các chương trình giáo dục sức khỏe, truyền thông nâng cao nhận thức cộng đồng.
    • Hỗ trợ nhóm đối tượng dễ bị tổn thương trong tiếp cận dịch vụ y tế.
  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng:

    • Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.
    • Hiểu rõ hơn về thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến dự phòng DTBS tại địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dị tật bẩm sinh là gì và tại sao cần dự phòng?
    Dị tật bẩm sinh là các bất thường về cấu trúc hoặc chức năng xuất hiện trong thời kỳ bào thai. Dự phòng giúp giảm tỷ lệ trẻ sinh ra mắc dị tật, giảm gánh nặng cho gia đình và xã hội.

  2. PNMT nên làm gì để phòng tránh dị tật bẩm sinh?
    PNMT cần bổ sung acid folic trước và trong thai kỳ, tránh rượu, thuốc lá, tiếp xúc với chất độc hại, tiêm chủng đầy đủ và tham gia sàng lọc trước sinh, sơ sinh.

  3. Kiến thức về dự phòng DTBS của PNMT hiện nay ra sao?
    Khoảng 51,4% PNMT có kiến thức đạt về dự phòng DTBS, tuy nhiên vẫn còn nhiều người chưa hiểu rõ các yếu tố nguy cơ và biện pháp phòng tránh.

  4. Thái độ và thực hành của PNMT về dự phòng DTBS có ảnh hưởng thế nào?
    Thái độ tích cực giúp PNMT chủ động thực hiện các biện pháp dự phòng, trong khi thực hành đúng giúp phát hiện sớm và can thiệp kịp thời, giảm nguy cơ dị tật.

  5. Yếu tố nào ảnh hưởng đến kiến thức, thái độ và thực hành của PNMT?
    Trình độ học vấn, tuổi, nghề nghiệp, số lần sinh và các yếu tố truyền thông, tiếp cận dịch vụ y tế là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến nhận thức và hành vi của PNMT.

Kết luận

  • Khoảng 51,4% PNMT tại thành phố Cao Lãnh có kiến thức đạt về dự phòng dị tật bẩm sinh, với tỷ lệ thái độ tích cực là 82,9% và thực hành đúng là 66,2%.
  • Kiến thức, thái độ và thực hành có mối liên hệ chặt chẽ với các yếu tố nhân khẩu học như tuổi, trình độ học vấn và nghề nghiệp.
  • Các hoạt động truyền thông và tư vấn y tế đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức và thực hành dự phòng DTBS.
  • Cần tăng cường các giải pháp truyền thông, nâng cao năng lực cán bộ y tế và cải thiện dịch vụ sàng lọc để nâng cao hiệu quả dự phòng DTBS.
  • Đề xuất triển khai các chương trình can thiệp trong vòng 12 tháng tới nhằm giảm tỷ lệ trẻ sinh ra mắc dị tật bẩm sinh và nâng cao chất lượng dân số tại địa phương.

Hành động tiếp theo là phối hợp giữa các cơ quan y tế, chính quyền địa phương và cộng đồng để thực hiện các khuyến nghị, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để đánh giá hiệu quả các can thiệp.