Tổng quan nghiên cứu
Nguồn nhân lực y tế đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ và nâng cao sức khỏe cộng đồng. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) dự báo đến năm 2035, khu vực Đông Nam Á sẽ đối mặt với tình trạng thiếu hụt nhân lực y tế, trong đó khoảng 40% nhân viên y tế có thể rời bỏ công việc do chế độ lương và đãi ngộ không phù hợp. Tại Bệnh viện Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, tình trạng nghỉ việc của điều dưỡng, hộ sinh và kỹ thuật viên diễn ra liên tục, với 34 nhân sự nghỉ việc hoặc chuyển công tác trong giai đoạn đầu năm 2021 đến quý III năm 2022, trong khi chỉ tuyển dụng được 14 người mới. Dịch COVID-19 kéo dài cũng làm tăng áp lực công việc và ảnh hưởng đến sự hài lòng của nhân viên y tế.
Nghiên cứu được thực hiện nhằm mục tiêu: (1) mô tả mức độ hài lòng với công việc của điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật viên tại Bệnh viện Quận 4 năm 2022; (2) phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng này. Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính, với cỡ mẫu 140 nhân viên y tế và 10 cuộc phỏng vấn sâu, thảo luận nhóm. Thời gian nghiên cứu từ tháng 3 đến tháng 9 năm 2022 tại Bệnh viện Quận 4.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ y tế thông qua cải thiện sự hài lòng của nhân viên, góp phần giảm tỷ lệ nghỉ việc và tăng hiệu quả công tác chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Thuyết hai nhân tố của Herzberg: Phân biệt nhân tố duy trì (điều kiện làm việc, tiền lương, chính sách) và nhân tố thúc đẩy (thành tựu, công nhận, cơ hội thăng tiến) ảnh hưởng đến động lực và sự hài lòng trong công việc.
- Tháp nhu cầu Maslow: Nhu cầu được phân cấp từ cơ bản (sinh lý, an toàn) đến cao cấp (tự thể hiện), ảnh hưởng đến động lực làm việc.
- Thuyết kỳ vọng của Vroom: Động lực làm việc được tạo thành từ kỳ vọng, phương tiện và hấp lực, khi người lao động tin tưởng vào kết quả và phần thưởng công bằng.
- Thuyết thành tựu của McClelland: Tập trung vào nhu cầu thành tựu, quyền lực và liên minh thúc đẩy hành vi làm việc.
Các khái niệm chính bao gồm: sự hài lòng với công việc, môi trường làm việc, lãnh đạo trực tiếp, đồng nghiệp, quy chế nội bộ, tiền lương, phúc lợi, cơ hội học tập và thăng tiến.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang kết hợp định lượng và định tính.
Nguồn dữ liệu:
- Định lượng: Phiếu khảo sát hài lòng nhân viên y tế do Bộ Y tế ban hành, gồm 5 tiêu chí với 44 tiểu mục, áp dụng thang điểm Likert 5 mức.
- Định tính: Phỏng vấn sâu 7 người và 3 buổi thảo luận nhóm với 13 nhân viên y tế.
Cỡ mẫu: Toàn bộ 140 điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật viên đang công tác tại Bệnh viện Quận 4, đủ tiêu chuẩn hợp đồng và thời gian công tác tối thiểu 6 tháng.
Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ cho định lượng; chọn mẫu chủ đích cho định tính.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS để phân tích mô tả (tần số, tỷ lệ, trung bình) và kiểm định χ2, Fisher với mức ý nghĩa p<0,05. Dữ liệu định tính được tổng hợp theo chủ đề.
Timeline nghiên cứu: Tháng 3 đến tháng 9 năm 2022 tại Bệnh viện Quận 4, TP. Hồ Chí Minh.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ hài lòng chung: 90% nhân viên y tế đánh giá hài lòng với công việc. Điểm trung bình hài lòng chung là 3,64/5,0.
Sự hài lòng theo tiêu chí:
- Lãnh đạo trực tiếp, đồng nghiệp đạt điểm trung bình cao nhất 4,0/5,0 với tỷ lệ hài lòng 90%.
- Môi trường làm việc có điểm trung bình thấp nhất 3,67/5,0, tỷ lệ hài lòng 70,7%.
- Quy chế nội bộ, tiền lương, phúc lợi có điểm trung bình 3,57/5,0, với tỷ lệ hài lòng 80,7%.
- Công việc, cơ hội học tập và thăng tiến đạt điểm trung bình 3,64/5,0, tỷ lệ hài lòng 75,7%.
- Sự hài lòng chung về bệnh viện đạt 3,64/5,0.
Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng:
- Giới tính: Nam giới có tỷ lệ không hài lòng cao hơn nữ giới 3,35 lần (p=0,028).
- Số năm công tác tại bệnh viện: Nhân viên công tác từ 1-10 năm có tỷ lệ không hài lòng cao hơn nhóm trên 10 năm 8 lần (p=0,021).
- Các yếu tố khác như số lần trực, quy trình sửa chữa cơ sở vật chất, đánh giá công bằng, chi hỗ trợ phòng chống dịch cũng ảnh hưởng đến sự hài lòng.
Thảo luận kết quả
Mức độ hài lòng chung cao (90%) phản ánh sự nỗ lực của Bệnh viện Quận 4 trong việc cải thiện điều kiện làm việc và quản lý nhân sự. Tuy nhiên, điểm thấp ở tiêu chí môi trường làm việc và quy chế nội bộ, tiền lương cho thấy còn tồn tại những hạn chế như trang thiết bị cũ, cơ sở vật chất xuống cấp, chính sách đãi ngộ chưa thỏa đáng.
Sự hài lòng cao về lãnh đạo trực tiếp và đồng nghiệp cho thấy vai trò quan trọng của môi trường làm việc thân thiện, sự hỗ trợ và động viên từ cấp trên và đồng nghiệp trong việc duy trì tinh thần làm việc tích cực.
Kết quả phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, nhấn mạnh tầm quan trọng của chính sách công bằng, minh bạch trong khen thưởng, thăng tiến và cải thiện điều kiện làm việc để giữ chân nhân viên y tế.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ hài lòng theo từng tiêu chí và bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố cá nhân với sự hài lòng chung, giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh và điểm yếu trong quản lý nhân sự bệnh viện.
Đề xuất và khuyến nghị
Cải thiện chính sách đãi ngộ: Xây dựng và thực hiện chính sách lương, thưởng, phụ cấp công bằng, minh bạch, đặc biệt hỗ trợ nhân viên hợp đồng và khoán việc. Mục tiêu tăng tỷ lệ hài lòng về quy chế nội bộ lên trên 85% trong 12 tháng tới. Chủ thể: Ban Giám đốc Bệnh viện phối hợp phòng Tổ chức hành chính.
Nâng cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị: Lập kế hoạch sửa chữa, nâng cấp cơ sở hạ tầng và thay thế thiết bị cũ, ưu tiên phòng làm việc và phòng trực. Mục tiêu hoàn thành trong 18 tháng. Chủ thể: Ban Quản lý dự án và Ban Giám đốc Bệnh viện.
Tăng cường đào tạo và cơ hội thăng tiến: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao chuyên môn, xây dựng lộ trình thăng tiến rõ ràng, công khai tiêu chuẩn chức danh lãnh đạo. Mục tiêu tăng tỷ lệ hài lòng về cơ hội học tập và thăng tiến lên 80% trong 1 năm. Chủ thể: Phòng Đào tạo và Ban Giám đốc.
Xây dựng môi trường làm việc thân thiện, hỗ trợ: Tăng cường giao tiếp, lắng nghe ý kiến nhân viên, tổ chức các hoạt động gắn kết đồng nghiệp, cải thiện mối quan hệ nơi làm việc. Mục tiêu duy trì điểm hài lòng về lãnh đạo và đồng nghiệp trên 4,0/5,0. Chủ thể: Ban Giám đốc và các trưởng khoa.
Chính sách giữ chân nhân sự mới: Áp dụng các biện pháp hỗ trợ, tạo động lực cho nhân viên mới từ những ngày đầu công tác, giảm tỷ lệ nghỉ việc trong 6 tháng đầu xuống dưới 5%. Chủ thể: Phòng Nhân sự và Ban Giám đốc.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban Giám đốc và quản lý bệnh viện: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của nhân viên, từ đó xây dựng chính sách quản lý nhân sự hiệu quả, giảm tỷ lệ nghỉ việc và nâng cao chất lượng dịch vụ.
Phòng Tổ chức hành chính và nhân sự: Áp dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến quy trình tuyển dụng, đào tạo, đánh giá và khen thưởng, đảm bảo công bằng và minh bạch trong quản lý nhân sự.
Nhân viên y tế, đặc biệt điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật viên: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng trong công việc, từ đó chủ động đề xuất ý kiến cải thiện môi trường làm việc và phát triển nghề nghiệp.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý bệnh viện, y tế công cộng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, cũng như các khung lý thuyết về sự hài lòng trong công việc trong lĩnh vực y tế.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao sự hài lòng của nhân viên y tế lại quan trọng?
Sự hài lòng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả công việc, chất lượng chăm sóc bệnh nhân và tỷ lệ nghỉ việc. Nhân viên hài lòng thường có động lực làm việc cao hơn, giảm thiểu sai sót và tăng sự gắn bó với tổ chức.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến sự hài lòng của nhân viên y tế tại Bệnh viện Quận 4?
Lãnh đạo trực tiếp và đồng nghiệp được đánh giá cao nhất, trong khi môi trường làm việc và chính sách tiền lương, phúc lợi là những yếu tố cần cải thiện.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá sự hài lòng?
Nghiên cứu kết hợp khảo sát định lượng với phiếu hỏi chuẩn của Bộ Y tế và phỏng vấn sâu, thảo luận nhóm định tính để hiểu rõ hơn về tâm tư, nguyện vọng của nhân viên.Làm thế nào để cải thiện sự hài lòng về môi trường làm việc?
Cần nâng cấp cơ sở vật chất, trang thiết bị, đảm bảo an toàn lao động, cải thiện phòng làm việc và phòng trực, đồng thời tạo môi trường thân thiện, hỗ trợ lẫn nhau giữa các nhân viên.Có sự khác biệt về sự hài lòng giữa các nhóm nhân viên không?
Nam giới có tỷ lệ không hài lòng cao hơn nữ giới, và nhân viên có thâm niên công tác từ 1-10 năm có tỷ lệ không hài lòng cao hơn nhóm trên 10 năm, cho thấy cần có chính sách hỗ trợ phù hợp theo nhóm đối tượng.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định mức độ hài lòng chung của điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật viên tại Bệnh viện Quận 4 đạt 90%, với điểm trung bình 3,64/5,0.
- Lãnh đạo trực tiếp và đồng nghiệp là yếu tố được đánh giá hài lòng cao nhất, trong khi môi trường làm việc và chính sách tiền lương, phúc lợi cần được cải thiện.
- Giới tính và số năm công tác là các yếu tố cá nhân ảnh hưởng đáng kể đến sự hài lòng.
- Đề xuất các giải pháp cải thiện chính sách đãi ngộ, nâng cấp cơ sở vật chất, tăng cường đào tạo và xây dựng môi trường làm việc thân thiện.
- Tiếp tục nghiên cứu và triển khai các biện pháp giữ chân nhân sự mới, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực y tế trong giai đoạn tiếp theo.
Hành động tiếp theo: Ban Giám đốc Bệnh viện và các phòng ban liên quan cần triển khai các khuyến nghị nghiên cứu trong vòng 12-18 tháng để nâng cao sự hài lòng và hiệu quả công tác nhân viên y tế.