Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh đại dịch COVID-19 diễn biến phức tạp, việc đảm bảo vệ sinh cá nhân trở thành ưu tiên hàng đầu nhằm phòng tránh lây nhiễm virus SARS-CoV-2. Tại thành phố Hồ Chí Minh, nơi có số ca nhiễm và tử vong cao nhất cả nước, hành vi mua sắm các sản phẩm chăm sóc vệ sinh cá nhân (CSVSCN) như xà phòng rửa tay, gel sát khuẩn, nước súc miệng đã có sự thay đổi rõ rệt. Theo báo cáo của Kantar Worldpanel (2020), sản lượng nước rửa tay tại các thành phố lớn tăng 96%, gel sát khuẩn tăng 1065% so với năm 2019. Nghiên cứu này nhằm khám phá các nhân tố ảnh hưởng đến hành vi mua sắm sản phẩm CSVSCN của người tiêu dùng tại thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn dịch COVID-19, dựa trên mô hình mở rộng lý thuyết Hành vi dự định (TPB). Mục tiêu cụ thể là nhận diện và đánh giá mức độ tác động của các nhân tố như thái độ, chuẩn chủ quan, nhận thức kiểm soát hành vi, nỗi sợ COVID-19 và giá trị sức khỏe đến ý định và hành vi mua hàng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào người tiêu dùng tại thành phố Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian từ tháng 8/2021 đến tháng 1/2022, giai đoạn thành phố vừa nới lỏng giãn cách xã hội. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh sản phẩm CSVSCN xây dựng chiến lược marketing phù hợp, thúc đẩy tiêu dùng bền vững trong bối cảnh dịch bệnh còn diễn biến phức tạp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình Hành vi dự định (Theory of Planned Behaviour - TPB) của Ajzen (1991), trong đó ba nhân tố chính ảnh hưởng đến ý định hành vi gồm thái độ đối với hành vi, chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi. TPB được mở rộng bằng việc bổ sung hai nhân tố đặc thù trong bối cảnh đại dịch COVID-19 là nỗi sợ COVID-19 (theo thuyết động lực bảo vệ - PMT) và giá trị sức khỏe. Thái độ phản ánh đánh giá tích cực hay tiêu cực của người tiêu dùng về việc mua sản phẩm CSVSCN. Chuẩn chủ quan thể hiện áp lực xã hội từ gia đình, bạn bè và truyền thông. Nhận thức kiểm soát hành vi đề cập đến cảm nhận về khả năng và nguồn lực để thực hiện hành vi mua sắm. Nỗi sợ COVID-19 là cảm xúc tiêu cực thúc đẩy hành vi bảo vệ sức khỏe, còn giá trị sức khỏe thể hiện mức độ quan tâm của cá nhân đối với sức khỏe bản thân. Mô hình nghiên cứu gồm năm biến độc lập và hai biến phụ thuộc (ý định mua hàng và hành vi mua hàng), trong đó ý định mua hàng tác động trực tiếp đến hành vi mua hàng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn: định tính và định lượng. Giai đoạn định tính sử dụng phỏng vấn sâu với ba chuyên gia trong ngành hóa mỹ phẩm, thương mại và marketing để hiệu chỉnh thang đo và xây dựng bảng câu hỏi phù hợp với bối cảnh Việt Nam. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát trực tuyến với 348 người tiêu dùng tại thành phố Hồ Chí Minh từ ngày 12/10/2021 đến 31/10/2021, sử dụng thang đo Likert 5 mức độ để đánh giá các nhân tố. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện, đảm bảo đủ cỡ mẫu tối thiểu 300 để phân tích. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 22 để kiểm định độ tin cậy (Cronbach’s Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) bằng phần mềm AMOS 20. Phân tích ANOVA cũng được sử dụng để so sánh các nhóm mẫu. Quá trình nghiên cứu kéo dài từ tháng 8/2021 đến tháng 1/2022, phù hợp với giai đoạn dịch bệnh và sự thay đổi hành vi tiêu dùng tại địa phương.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của thái độ đối với ý định mua hàng: Thái độ tích cực của người tiêu dùng đối với sản phẩm CSVSCN trong mùa dịch có tác động cùng chiều và có ý nghĩa thống kê đến ý định mua hàng, với hệ số tác động cao, cho thấy người tiêu dùng nhận thức rõ lợi ích và sự cần thiết của sản phẩm trong việc bảo vệ sức khỏe.
Chuẩn chủ quan tác động đến ý định mua hàng: Áp lực xã hội từ gia đình, bạn bè và truyền thông khuyến khích việc mua sản phẩm CSVSCN, làm tăng ý định mua hàng. Khoảng 70% người tiêu dùng cho biết họ chịu ảnh hưởng từ người thân và các kênh thông tin đại chúng trong quyết định mua sắm.
Nhận thức kiểm soát hành vi là nhân tố mạnh nhất: Nhận thức về khả năng tiếp cận, nguồn lực và cơ hội mua sản phẩm CSVSCN có tác động lớn nhất đến ý định mua hàng, với mức độ ảnh hưởng vượt trội so với các nhân tố khác, chiếm tỷ lệ ảnh hưởng trên 35% trong mô hình SEM.
Nỗi sợ COVID-19 thúc đẩy ý định mua: Cảm xúc lo lắng, sợ hãi về nguy cơ lây nhiễm virus làm tăng nhu cầu mua các sản phẩm vệ sinh cá nhân, đặc biệt là xà phòng rửa tay và nước súc miệng. Khoảng 65% người tiêu dùng cho biết nỗi sợ COVID-19 khiến họ mua nhiều sản phẩm hơn so với trước dịch.
Giá trị sức khỏe ảnh hưởng tích cực: Người tiêu dùng đánh giá cao sức khỏe cá nhân và xem đây là ưu tiên hàng đầu, từ đó hình thành thái độ tích cực và ý định mua sản phẩm CSVSCN. Tỷ lệ người coi trọng giá trị sức khỏe chiếm khoảng 75% trong mẫu khảo sát.
Ý định mua hàng tác động trực tiếp đến hành vi mua hàng: Ý định mua hàng là nhân tố trung gian quan trọng, có ảnh hưởng mạnh mẽ đến hành vi thực tế, với mức độ tương quan trên 0.8 trong mô hình SEM.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về hành vi tiêu dùng trong bối cảnh dịch bệnh, đồng thời khẳng định tính hiệu quả của mô hình TPB khi được mở rộng với các nhân tố đặc thù như nỗi sợ COVID-19 và giá trị sức khỏe. Nhận thức kiểm soát hành vi nổi bật là nhân tố chủ đạo, phản ánh tầm quan trọng của việc đảm bảo nguồn cung và khả năng tiếp cận sản phẩm trong giai đoạn dịch bệnh. Các biểu đồ phân tích SEM và bảng phân tích Cronbach’s Alpha minh họa rõ ràng sự phù hợp và độ tin cậy của mô hình. So sánh với các nghiên cứu tại Indonesia và Trung Quốc, kết quả tại thành phố Hồ Chí Minh cho thấy sự tương đồng về ảnh hưởng của nỗi sợ COVID-19 và giá trị sức khỏe, nhưng mức độ tác động của chuẩn chủ quan có phần cao hơn do đặc thù văn hóa và truyền thông tại Việt Nam. Ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu là giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về các yếu tố thúc đẩy hành vi mua sắm, từ đó xây dựng chiến lược marketing và phân phối phù hợp trong giai đoạn bình thường mới.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông về lợi ích và tính an toàn của sản phẩm CSVSCN: Do thái độ tích cực ảnh hưởng mạnh đến ý định mua, các doanh nghiệp cần đẩy mạnh các chiến dịch quảng bá nhấn mạnh tính năng diệt khuẩn, an toàn và nguồn gốc tự nhiên của sản phẩm, nhằm củng cố niềm tin người tiêu dùng trong vòng 6 tháng tới.
Phát triển kênh phân phối đa dạng, đặc biệt là kênh trực tuyến: Nhận thức kiểm soát hành vi cao cho thấy người tiêu dùng ưu tiên sự tiện lợi và khả năng tiếp cận sản phẩm. Doanh nghiệp nên mở rộng kênh bán hàng online, giao hàng tận nơi, đảm bảo nguồn cung ổn định, giảm thiểu rào cản mua sắm trong 12 tháng tới.
Tận dụng ảnh hưởng của chuẩn chủ quan qua các chiến dịch xã hội: Các chương trình hợp tác với các tổ chức y tế, cộng đồng và người có ảnh hưởng để lan tỏa thông điệp về việc sử dụng sản phẩm CSVSCN, tạo áp lực xã hội tích cực, thúc đẩy hành vi mua sắm trong vòng 3-6 tháng.
Phát triển sản phẩm phù hợp với giá trị sức khỏe và nhu cầu phòng chống dịch: Nghiên cứu và giới thiệu các sản phẩm có thành phần tự nhiên, an toàn, hỗ trợ tăng cường sức khỏe, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng quan tâm đến sức khỏe, triển khai trong 9-12 tháng.
Theo dõi và đánh giá liên tục hành vi tiêu dùng: Thiết lập hệ thống thu thập phản hồi khách hàng và phân tích dữ liệu thị trường để điều chỉnh chiến lược kịp thời, đảm bảo phù hợp với diễn biến dịch bệnh và xu hướng tiêu dùng mới, thực hiện định kỳ hàng quý.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản trị doanh nghiệp ngành hóa mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chiến lược marketing, phát triển sản phẩm và kênh phân phối phù hợp với hành vi tiêu dùng trong bối cảnh dịch bệnh.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Marketing: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng mô hình TPB mở rộng trong nghiên cứu hành vi tiêu dùng đặc thù, đồng thời cung cấp phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng.
Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức y tế: Kết quả nghiên cứu giúp hiểu rõ hơn về tác động của các chính sách y tế và truyền thông đến hành vi tiêu dùng, từ đó xây dựng các chương trình tuyên truyền hiệu quả hơn.
Các nhà phát triển sản phẩm và nhà bán lẻ: Thông tin về các nhân tố ảnh hưởng đến hành vi mua sắm giúp tối ưu hóa danh mục sản phẩm, cải tiến chất lượng và dịch vụ khách hàng, đáp ứng nhu cầu thực tế của người tiêu dùng trong giai đoạn dịch bệnh.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao mô hình TPB được chọn làm cơ sở nghiên cứu?
Mô hình TPB được đánh giá là hiệu quả trong việc giải thích hành vi con người dựa trên thái độ, chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi. Việc mở rộng thêm các nhân tố như nỗi sợ COVID-19 và giá trị sức khỏe giúp mô hình phù hợp hơn với bối cảnh dịch bệnh, từ đó dự đoán chính xác hơn ý định và hành vi mua sắm.Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến hành vi mua sản phẩm CSVSCN?
Nhận thức kiểm soát hành vi là nhân tố có tác động mạnh nhất, tiếp theo là thái độ và nỗi sợ COVID-19. Điều này cho thấy người tiêu dùng quan tâm đến khả năng tiếp cận sản phẩm và cảm xúc lo lắng về dịch bệnh khi quyết định mua hàng.Phương pháp thu thập dữ liệu được thực hiện như thế nào?
Dữ liệu được thu thập qua khảo sát trực tuyến với 348 người tiêu dùng tại thành phố Hồ Chí Minh trong tháng 10/2021, sử dụng thang đo Likert 5 mức độ. Mẫu được chọn thuận tiện nhằm đảm bảo đủ cỡ mẫu cho phân tích định lượng bằng SPSS và AMOS.Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các địa phương khác không?
Mặc dù nghiên cứu tập trung tại thành phố Hồ Chí Minh, các nhân tố và mô hình có tính tổng quát cao, tuy nhiên cần cân nhắc đặc thù văn hóa, kinh tế và diễn biến dịch bệnh tại từng địa phương để điều chỉnh phù hợp khi áp dụng.Doanh nghiệp nên làm gì để tận dụng kết quả nghiên cứu?
Doanh nghiệp nên tập trung phát triển sản phẩm an toàn, tăng cường truyền thông về lợi ích sức khỏe, mở rộng kênh phân phối trực tuyến và phối hợp với các tổ chức xã hội để tạo ảnh hưởng tích cực đến hành vi tiêu dùng, từ đó nâng cao doanh số trong giai đoạn dịch bệnh.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định năm nhân tố chính ảnh hưởng đến hành vi mua sắm sản phẩm chăm sóc vệ sinh cá nhân tại thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn dịch COVID-19, bao gồm thái độ, chuẩn chủ quan, nhận thức kiểm soát hành vi, nỗi sợ COVID-19 và giá trị sức khỏe.
- Nhận thức kiểm soát hành vi được chứng minh là nhân tố có tác động mạnh nhất đến ý định mua hàng, trong khi ý định mua hàng có ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi mua hàng thực tế.
- Kết quả nghiên cứu góp phần mở rộng ứng dụng mô hình TPB trong bối cảnh khủng hoảng sức khỏe, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các doanh nghiệp và nhà quản trị xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp.
- Các đề xuất quản trị tập trung vào truyền thông, phát triển kênh phân phối, tận dụng ảnh hưởng xã hội và phát triển sản phẩm phù hợp với nhu cầu sức khỏe người tiêu dùng.
- Bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng khảo sát để nâng cao tính khái quát và ứng dụng thực tiễn của nghiên cứu.
Hành động ngay hôm nay: Các doanh nghiệp và nhà quản trị ngành chăm sóc vệ sinh cá nhân cần áp dụng kết quả nghiên cứu để thích ứng nhanh với xu hướng tiêu dùng mới, đảm bảo phát triển bền vững trong và sau đại dịch COVID-19.