Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh thị trường thời trang Việt Nam ngày càng phát triển với quy mô ước tính đạt khoảng 5,6 triệu USD năm 2019 và tốc độ tăng trưởng từ 15-20% mỗi năm, việc nghiên cứu hành vi người tiêu dùng đối với các thương hiệu nội địa trở nên cấp thiết. Đặc biệt, chủ nghĩa vị dân tộc trong hành vi người tiêu dùng được xem là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến ý định mua hàng, khi người tiêu dùng có xu hướng ưu tiên sản phẩm nội địa nhằm bảo vệ kinh tế và việc làm trong nước. Luận văn tập trung đánh giá vai trò điều tiết của chủ nghĩa vị dân tộc trong ý định mua hàng đối với các thương hiệu Việt Nam, đồng thời khám phá các yếu tố ảnh hưởng như hình ảnh thương hiệu, chất lượng cảm nhận, giá trị cảm nhận và niềm tin thương hiệu. Nghiên cứu được thực hiện tại thành phố Hồ Chí Minh với đối tượng khảo sát gồm sinh viên, nhân viên văn phòng và freelancer, nhằm cung cấp cái nhìn sâu sắc về hành vi tiêu dùng trong ngành thời trang – một ngành đại diện tiêu biểu cho thị trường nội địa. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần làm rõ các mối quan hệ giữa các yếu tố ảnh hưởng đến ý định mua hàng mà còn có ý nghĩa thực tiễn trong việc hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam xây dựng và giữ vững thương hiệu trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên lý thuyết hành vi có kế hoạch (Theory of Planned Behavior - TPB) của Ajzen, trong đó ý định hành vi được dự đoán bởi thái độ, chuẩn mực chủ quan và nhận thức về kiểm soát hành vi. Chủ nghĩa vị dân tộc trong hành vi người tiêu dùng được định nghĩa là niềm tin rằng việc mua sản phẩm nhập khẩu là không phù hợp và có thể gây tổn hại cho nền kinh tế trong nước. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Hình ảnh thương hiệu: Tập hợp các liên tưởng và nhận thức của người tiêu dùng về thương hiệu, ảnh hưởng đến niềm tin và ý định mua hàng.
  • Chất lượng cảm nhận: Đánh giá chủ quan của người tiêu dùng về mức độ ưu việt và tốt nhất của sản phẩm.
  • Giá trị cảm nhận: Sự đánh giá tổng thể của người tiêu dùng về lợi ích nhận được so với chi phí bỏ ra.
  • Niềm tin thương hiệu: Mức độ sẵn sàng tin tưởng của người tiêu dùng vào khả năng thực hiện các chức năng của thương hiệu.
  • Ý định mua hàng: Kế hoạch có ý thức của người tiêu dùng nhằm thực hiện hành vi mua sản phẩm.
  • Chủ nghĩa vị dân tộc: Biến điều tiết ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa các yếu tố trên và ý định mua hàng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng kết hợp định tính, gồm hai giai đoạn:

  1. Nghiên cứu sơ bộ: Khảo sát 30 người thuộc nhóm sinh viên, nhân viên văn phòng và freelancer tại TP. Hồ Chí Minh cùng phỏng vấn 7 chuyên gia trong lĩnh vực thương hiệu để hiệu chỉnh bảng câu hỏi.
  2. Nghiên cứu chính thức: Thu thập dữ liệu từ 917 phiếu khảo sát hợp lệ trong tổng số 1480 phiếu thu thập được, sử dụng phương pháp lấy mẫu thuận tiện và hạn ngạch. Đối tượng khảo sát gồm sinh viên (330 người), nhân viên văn phòng (287 người) và freelancer (300 người), độ tuổi chủ yếu từ 18-35, thu nhập đa dạng.

Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SmartPLS 3.3 với các kỹ thuật phân tích bao gồm thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy (Cronbach’s Alpha, Composite Reliability), phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA), mô hình cấu trúc phương trình (SEM) và kiểm định hiệu ứng trung gian, điều tiết bằng phương pháp Bootstrapping với 5000 lần lặp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Niềm tin thương hiệu là biến trung gian quan trọng: Niềm tin thương hiệu trung gian giữa hình ảnh thương hiệu, giá trị cảm nhận, chất lượng cảm nhận và ý định mua hàng với hệ số ảnh hưởng gián tiếp lần lượt là 0.134, 0.090 và 0.095, tất cả có ý nghĩa thống kê (p < 0.05). Điều này cho thấy khi các yếu tố hình ảnh, giá trị và chất lượng được nâng cao, niềm tin thương hiệu cũng tăng, từ đó thúc đẩy ý định mua hàng.

  2. Hình ảnh thương hiệu tác động gián tiếp đến ý định mua hàng: Qua giá trị trung gian của giá trị cảm nhận và chất lượng cảm nhận, hình ảnh thương hiệu có ảnh hưởng tích cực đến ý định mua hàng, khẳng định vai trò quan trọng của việc xây dựng hình ảnh thương hiệu trong việc nâng cao nhận thức và cảm nhận của người tiêu dùng.

  3. Chủ nghĩa vị dân tộc điều tiết mối quan hệ giữa niềm tin thương hiệu và ý định mua hàng: Kết quả phân tích cho thấy chủ nghĩa vị dân tộc làm tăng cường mối quan hệ tích cực giữa niềm tin thương hiệu và ý định mua hàng (p < 0.05), trong khi không có vai trò điều tiết đáng kể đối với mối quan hệ giữa giá trị cảm nhận hoặc chất lượng cảm nhận với ý định mua hàng.

  4. Cơ cấu mẫu đa dạng và đại diện: Mẫu khảo sát gồm 39.9% nam và 60.1% nữ, chủ yếu trong độ tuổi 18-35, với thu nhập phân bố đều giữa dưới và trên 6 triệu đồng/tháng, đảm bảo tính đại diện cho nhóm người tiêu dùng trẻ tại TP. Hồ Chí Minh.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây, khẳng định vai trò trung gian của niềm tin thương hiệu trong việc kết nối hình ảnh thương hiệu, giá trị cảm nhận và chất lượng cảm nhận với ý định mua hàng. Việc chủ nghĩa vị dân tộc điều tiết mối quan hệ giữa niềm tin thương hiệu và ý định mua hàng cho thấy người tiêu dùng có tinh thần dân tộc cao sẽ tăng cường sự tin tưởng và sẵn sàng mua các sản phẩm nội địa mà họ tin tưởng.

Tuy nhiên, việc chủ nghĩa vị dân tộc không điều tiết mối quan hệ giữa giá trị cảm nhận, chất lượng cảm nhận và ý định mua hàng có thể do sự thiếu minh bạch và niềm tin giảm sút vào một số thương hiệu nội địa, ví dụ như vụ việc Khaisilk làm giảm niềm tin người tiêu dùng. Điều này nhấn mạnh rằng dù có tinh thần dân tộc cao, người tiêu dùng vẫn đặt chất lượng và giá trị sản phẩm lên hàng đầu khi quyết định mua hàng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hệ số ảnh hưởng gián tiếp và trực tiếp giữa các biến, cũng như biểu đồ tương tác thể hiện vai trò điều tiết của chủ nghĩa vị dân tộc trong mối quan hệ giữa niềm tin thương hiệu và ý định mua hàng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao niềm tin thương hiệu: Doanh nghiệp cần đảm bảo thực hiện đúng cam kết, minh bạch trong truyền thông và cải thiện quy trình bán hàng, vận chuyển để tạo trải nghiệm tích cực cho khách hàng. Mở rộng kênh phân phối và tổ chức các chương trình kết nối cảm xúc, thiện nguyện nhằm xây dựng niềm tin bền vững.

  2. Cải thiện chất lượng và giá trị cảm nhận: Đầu tư vào công nghệ sản xuất, nâng cao tay nghề lao động và áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt. Tăng cường các chương trình trải nghiệm sản phẩm, khuyến mãi để người tiêu dùng có cơ hội đánh giá thực tế, từ đó nâng cao cảm nhận về chất lượng và giá trị.

  3. Tận dụng chủ nghĩa vị dân tộc trong xây dựng thương hiệu: Khai thác yếu tố niềm tự hào dân tộc và tính dân tộc trong chiến lược marketing một cách khéo léo, tránh gây phản cảm hoặc bài ngoại. Đưa văn hóa, phong tục tập quán Việt Nam vào truyền thông và tham gia tích cực các chương trình quốc gia nhằm tăng cường sự gắn kết với người tiêu dùng.

  4. Minh bạch và trung thực trong thương hiệu: Tránh các hành vi gian dối về nguồn gốc xuất xứ và chất lượng sản phẩm để không làm giảm niềm tin của người tiêu dùng, từ đó duy trì và phát huy vai trò điều tiết tích cực của chủ nghĩa vị dân tộc.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp Việt Nam trong ngành thời trang: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến ý định mua hàng nội địa để xây dựng chiến lược thương hiệu và marketing hiệu quả, tăng sức cạnh tranh trên thị trường.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế, marketing: Nắm bắt các mô hình hành vi tiêu dùng, đặc biệt là vai trò của chủ nghĩa vị dân tộc trong bối cảnh thị trường Việt Nam.

  3. Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách: Sử dụng kết quả nghiên cứu để phát triển các chương trình hỗ trợ thương hiệu Việt, thúc đẩy tiêu dùng nội địa và bảo vệ lợi ích kinh tế quốc gia.

  4. Chuyên gia tư vấn thương hiệu và marketing: Áp dụng các kết quả nghiên cứu để tư vấn cho doanh nghiệp về cách thức xây dựng niềm tin thương hiệu và khai thác yếu tố dân tộc trong chiến lược phát triển.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chủ nghĩa vị dân tộc ảnh hưởng thế nào đến ý định mua hàng?
    Chủ nghĩa vị dân tộc làm tăng cường mối quan hệ giữa niềm tin thương hiệu và ý định mua hàng, nghĩa là người tiêu dùng có tinh thần dân tộc cao sẽ sẵn sàng mua sản phẩm nội địa mà họ tin tưởng.

  2. Yếu tố nào đóng vai trò trung gian quan trọng nhất trong mô hình?
    Niềm tin thương hiệu là biến trung gian quan trọng nhất, kết nối hình ảnh thương hiệu, giá trị cảm nhận và chất lượng cảm nhận với ý định mua hàng.

  3. Tại sao chủ nghĩa vị dân tộc không điều tiết mối quan hệ giữa giá trị cảm nhận và ý định mua?
    Do sự thiếu minh bạch và niềm tin giảm sút vào một số thương hiệu nội địa, người tiêu dùng dù có tinh thần dân tộc cao vẫn ưu tiên chất lượng và giá trị sản phẩm.

  4. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng là gì?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng kết hợp định tính, thu thập dữ liệu qua khảo sát trực tiếp và trực tuyến, phân tích bằng phần mềm SmartPLS với kỹ thuật SEM và Bootstrapping.

  5. Đối tượng khảo sát gồm những ai?
    Đối tượng khảo sát gồm sinh viên, nhân viên văn phòng và freelancer tại thành phố Hồ Chí Minh, với tổng số 917 phiếu hợp lệ được phân tích.

Kết luận

  • Chủ nghĩa vị dân tộc đóng vai trò điều tiết quan trọng trong mối quan hệ giữa niềm tin thương hiệu và ý định mua hàng đối với thương hiệu nội địa.
  • Niềm tin thương hiệu là biến trung gian chủ chốt kết nối hình ảnh thương hiệu, giá trị cảm nhận và chất lượng cảm nhận với ý định mua hàng.
  • Hình ảnh thương hiệu ảnh hưởng tích cực đến giá trị cảm nhận và chất lượng cảm nhận, từ đó gián tiếp thúc đẩy ý định mua hàng.
  • Chủ nghĩa vị dân tộc không điều tiết mối quan hệ giữa giá trị cảm nhận, chất lượng cảm nhận và ý định mua hàng, do ảnh hưởng của niềm tin và minh bạch thương hiệu.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp nâng cao niềm tin thương hiệu, cải thiện chất lượng và giá trị cảm nhận, đồng thời khai thác yếu tố chủ nghĩa vị dân tộc một cách khéo léo trong xây dựng thương hiệu.

Next steps: Doanh nghiệp và nhà quản lý nên áp dụng các khuyến nghị nghiên cứu để tăng cường sức cạnh tranh của thương hiệu Việt trên thị trường nội địa và quốc tế. Các nghiên cứu tiếp theo cần mở rộng phạm vi đối tượng và ngành hàng để khái quát hóa kết quả.

Hành động ngay: Tận dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược thương hiệu phù hợp, tăng cường niềm tin và khai thác tinh thần dân tộc nhằm thúc đẩy ý định mua hàng của người tiêu dùng Việt Nam.