Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế thị trường và xu thế toàn cầu hóa, quan hệ lao động ngày càng trở nên phức tạp và đa dạng. Theo báo cáo của ngành, việc xây dựng và thực hiện hợp đồng lao động (HĐLĐ) là một trong những yếu tố then chốt đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của người lao động (NLĐ) và người sử dụng lao động (NSDLĐ). Tại Việt Nam, Bộ luật Lao động năm 2019 có hiệu lực từ ngày 01/01/2021 đã cập nhật nhiều quy định mới nhằm hoàn thiện khung pháp lý về HĐLĐ. Tuy nhiên, trong thực tiễn, việc thực hiện pháp luật về HĐLĐ tại các doanh nghiệp vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế, gây ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý nguồn nhân lực và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

Luận văn tập trung nghiên cứu pháp luật về hợp đồng lao động và thực tiễn thực hiện tại Công ty Cổ phần BMSGROUP Global, thành phố Hà Nội trong giai đoạn từ năm 2016 đến năm 2020. Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa các quy định pháp luật hiện hành về HĐLĐ, đánh giá thực trạng thực hiện pháp luật tại doanh nghiệp, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực thi. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần bảo vệ quyền lợi NLĐ, đồng thời hỗ trợ NSDLĐ trong công tác quản lý lao động, góp phần ổn định thị trường lao động và phát triển kinh tế xã hội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về quan hệ lao động và hợp đồng lao động, bao gồm:

  • Lý thuyết quan hệ lao động: Nhấn mạnh bản chất của quan hệ lao động là sự thỏa thuận giữa NLĐ và NSDLĐ về việc thực hiện công việc có trả công, trong đó quyền và nghĩa vụ của các bên được pháp luật bảo vệ.
  • Mô hình hợp đồng lao động theo Bộ luật Lao động Việt Nam: Định nghĩa, phân loại, và các đặc điểm của HĐLĐ theo quy định tại Bộ luật Lao động năm 2019, bao gồm các loại hợp đồng xác định thời hạn, không xác định thời hạn, và hợp đồng theo mùa vụ.
  • Khái niệm chính: Hợp đồng lao động, giao kết hợp đồng, thực hiện hợp đồng, chấm dứt hợp đồng, đơn phương chấm dứt hợp đồng, quyền và nghĩa vụ của các bên trong quan hệ lao động.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp giữa lý luận và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ các văn bản pháp luật hiện hành (Bộ luật Lao động 2019, các nghị định, thông tư hướng dẫn), báo cáo nội bộ và hồ sơ hợp đồng lao động tại Công ty Cổ phần BMSGROUP Global, các tài liệu nghiên cứu khoa học liên quan.
  • Phương pháp phân tích: Phân tích nội dung pháp luật, so sánh quy định pháp luật hiện hành với các quy định trước đây để nhận diện điểm mới và hạn chế; phân tích số liệu thống kê về cơ cấu lao động, loại hợp đồng, tỷ lệ chấm dứt hợp đồng tại công ty.
  • Phương pháp khảo sát, điều tra: Thu thập ý kiến từ NLĐ và NSDLĐ tại công ty thông qua bảng hỏi và phỏng vấn sâu nhằm đánh giá thực trạng thực hiện pháp luật về HĐLĐ.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ năm 2016 đến năm 2020, thời điểm trước và sau khi Bộ luật Lao động 2019 có hiệu lực, nhằm đánh giá sự thay đổi và tác động của pháp luật mới.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu nguồn lao động và loại hợp đồng lao động tại BMSGROUP Global: Công ty có tổng số 73 lao động, trong đó 40 nữ và 33 nam, với sự cân bằng giới tính hợp lý. Tỷ lệ hợp đồng lao động không xác định thời hạn chiếm khoảng 45%, hợp đồng xác định thời hạn chiếm 55%, trong đó hợp đồng 1 năm chiếm 25%, hợp đồng 2-3 năm chiếm 30%. Tỷ lệ hợp đồng thử việc chiếm khoảng 10% tổng số hợp đồng.

  2. Thực hiện giao kết hợp đồng lao động: Quy trình tuyển dụng và giao kết hợp đồng được thực hiện bài bản, tuân thủ quy định pháp luật. Thời gian thử việc không quá 60 ngày, mức lương thử việc tối thiểu bằng 85% lương chính thức. Tổng giám đốc công ty là người đại diện ký kết hợp đồng với NLĐ. Khoảng 90% hợp đồng được ký kết bằng văn bản, còn lại là hợp đồng điện tử.

  3. Thực hiện và chấm dứt hợp đồng lao động: Việc thực hiện hợp đồng được giám sát chặt chẽ, NLĐ phải thực hiện đúng công việc đã thỏa thuận, không được chuyển giao cho người khác. Việc chấm dứt hợp đồng chủ yếu do hết thời hạn hợp đồng hoặc thỏa thuận giữa hai bên, chiếm khoảng 70%. Đơn phương chấm dứt hợp đồng trái pháp luật chiếm tỷ lệ thấp, dưới 5%.

  4. Những tồn tại và hạn chế: Một số trường hợp chuyển đổi công việc khác so với hợp đồng lao động chưa được xử lý kịp thời, gây ảnh hưởng đến quyền lợi NLĐ. Việc thông báo và bố trí công việc sau tạm hoãn hợp đồng chưa rõ ràng, dẫn đến tranh chấp nhỏ. Ngoài ra, một số NLĐ chưa nắm rõ quyền lợi và nghĩa vụ theo hợp đồng, gây khó khăn trong quá trình thực hiện.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy Công ty Cổ phần BMSGROUP Global đã cơ bản tuân thủ các quy định pháp luật về hợp đồng lao động, đặc biệt là trong việc giao kết và thực hiện hợp đồng. Tỷ lệ hợp đồng không xác định thời hạn cao phản ánh sự ổn định trong quan hệ lao động, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý nguồn nhân lực. Tuy nhiên, những tồn tại về chuyển đổi công việc và xử lý tạm hoãn hợp đồng cho thấy cần có sự hoàn thiện về mặt pháp lý và quy trình nội bộ.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này tương đồng với xu hướng chung tại các doanh nghiệp tư nhân ở Việt Nam, nơi mà việc áp dụng Bộ luật Lao động 2019 còn đang trong giai đoạn thích nghi. Việc bổ sung hình thức giao kết hợp đồng điện tử là điểm tiến bộ, tạo thuận lợi cho doanh nghiệp trong bối cảnh công nghệ phát triển.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cơ cấu loại hợp đồng lao động theo năm, bảng thống kê tỷ lệ chấm dứt hợp đồng theo nguyên nhân, giúp minh họa rõ nét hơn về thực trạng tại công ty.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy trình chuyển đổi công việc: Xây dựng quy định nội bộ chi tiết về việc chuyển đổi công việc khác so với hợp đồng lao động, đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật về thời gian và sự đồng thuận của NLĐ. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty và phòng nhân sự. Thời gian: 6 tháng.

  2. Nâng cao nhận thức pháp luật cho NLĐ và NSDLĐ: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn về quyền và nghĩa vụ trong hợp đồng lao động, đặc biệt là các quy định mới của Bộ luật Lao động 2019. Mục tiêu tăng tỷ lệ NLĐ hiểu biết pháp luật lên trên 80%. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự phối hợp với các tổ chức pháp lý. Thời gian: Hàng năm.

  3. Xây dựng hệ thống quản lý hợp đồng điện tử: Triển khai phần mềm quản lý hợp đồng lao động điện tử, đảm bảo tính pháp lý và thuận tiện trong lưu trữ, tra cứu. Chủ thể thực hiện: Ban công nghệ thông tin và phòng nhân sự. Thời gian: 12 tháng.

  4. Cải tiến quy trình xử lý tạm hoãn và chấm dứt hợp đồng: Thiết lập quy trình rõ ràng về thông báo, bố trí công việc và quyền lợi trong thời gian tạm hoãn hợp đồng, giảm thiểu tranh chấp. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và pháp chế công ty. Thời gian: 6 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý doanh nghiệp: Giúp hiểu rõ các quy định pháp luật về hợp đồng lao động, từ đó xây dựng chính sách nhân sự phù hợp, giảm thiểu rủi ro pháp lý và nâng cao hiệu quả quản lý lao động.

  2. Chuyên viên nhân sự và pháp chế: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về giao kết, thực hiện và chấm dứt hợp đồng lao động, hỗ trợ trong việc soạn thảo hợp đồng và giải quyết tranh chấp.

  3. Người lao động: Nâng cao nhận thức về quyền lợi và nghĩa vụ trong quan hệ lao động, giúp bảo vệ quyền lợi cá nhân khi tham gia hợp đồng lao động.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về lao động: Là tài liệu tham khảo để đánh giá thực trạng thi hành pháp luật lao động tại doanh nghiệp, từ đó đề xuất chính sách và biện pháp quản lý phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hợp đồng lao động không xác định thời hạn là gì?
    Hợp đồng lao động không xác định thời hạn là hợp đồng mà các bên không xác định thời điểm chấm dứt hiệu lực, thường áp dụng cho công việc lâu dài, ổn định. Ví dụ, tại BMSGROUP Global, khoảng 45% hợp đồng thuộc loại này, giúp duy trì sự ổn định trong quan hệ lao động.

  2. Thời gian thử việc tối đa theo pháp luật hiện hành là bao lâu?
    Theo Bộ luật Lao động 2019, thời gian thử việc không quá 60 ngày đối với công việc yêu cầu trình độ chuyên môn kỹ thuật cao. Tại BMSGROUP Global, mức lương thử việc tối thiểu là 85% lương chính thức, đảm bảo quyền lợi NLĐ trong giai đoạn thử việc.

  3. Người lao động có thể đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động khi nào?
    NLĐ có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng khi có lý do chính đáng theo quy định, như không được trả lương đúng hạn, bị ngược đãi hoặc điều kiện làm việc không đảm bảo. Thời gian báo trước tối thiểu là 30 ngày với hợp đồng xác định thời hạn từ 12 tháng trở lên.

  4. Chuyển đổi công việc khác so với hợp đồng lao động có được phép không?
    Việc chuyển đổi công việc phải được sự đồng thuận của NLĐ và không vượt quá 60 ngày làm việc trong một năm. Tại BMSGROUP Global, công ty luôn thực hiện việc này theo quy định, đảm bảo quyền lợi NLĐ và hoạt động sản xuất kinh doanh.

  5. Hợp đồng lao động điện tử có giá trị pháp lý không?
    Có, Bộ luật Lao động 2019 cho phép giao kết hợp đồng lao động bằng phương tiện điện tử, có giá trị pháp lý như hợp đồng bằng văn bản. Điều này tạo thuận lợi cho doanh nghiệp trong thời đại công nghệ số.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa các quy định pháp luật về hợp đồng lao động, đặc biệt là những điểm mới của Bộ luật Lao động 2019.
  • Thực trạng thực hiện pháp luật về HĐLĐ tại Công ty Cổ phần BMSGROUP Global cơ bản tuân thủ quy định, với tỷ lệ hợp đồng không xác định thời hạn chiếm khoảng 45%.
  • Một số tồn tại như chuyển đổi công việc và xử lý tạm hoãn hợp đồng cần được hoàn thiện để bảo vệ quyền lợi NLĐ và nâng cao hiệu quả quản lý.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện pháp luật và quy trình nội bộ, bao gồm đào tạo pháp luật, xây dựng hệ thống quản lý hợp đồng điện tử và cải tiến quy trình xử lý hợp đồng.
  • Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng nghiên cứu trong các doanh nghiệp khác để có cái nhìn toàn diện hơn về thực thi pháp luật lao động tại Việt Nam.

Call-to-action: Các nhà quản lý, chuyên viên nhân sự và NLĐ nên áp dụng kết quả nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả quản lý và bảo vệ quyền lợi trong quan hệ lao động, đồng thời đóng góp ý kiến hoàn thiện pháp luật lao động trong thời gian tới.