Tổng quan nghiên cứu
Tiêu dùng xanh đang trở thành xu hướng tiêu dùng quan trọng trong thế kỷ 21 khi vấn đề môi trường ngày càng được quan tâm trên toàn cầu. Tại Việt Nam, theo báo cáo của Bộ Công Thương năm 2017, các thương hiệu cam kết sản phẩm “xanh” và “sạch” có mức tăng trưởng khoảng 4%, trong đó ngành thực phẩm và nước giải khát tăng trưởng từ 2,5% đến 11,4%. Tuy nhiên, sự chuyển đổi từ ý định tiêu dùng xanh sang hành vi thực tế vẫn còn khoảng cách đáng kể. Nghiên cứu này nhằm mở rộng lý thuyết hành vi hoạch định (TPB) kết hợp với mô hình hoạt động tiêu chuẩn (NAM) để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến ý định và hành vi tiêu dùng xanh của người tiêu dùng Việt Nam.
Dữ liệu được thu thập từ 435 người tiêu dùng tại TP. Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 10 năm 2021. Mục tiêu nghiên cứu là khám phá các nhân tố tác động đến ý định và hành vi tiêu dùng xanh, đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố này, đồng thời đề xuất các giải pháp thúc đẩy tiêu dùng xanh tại Việt Nam. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp và nhà hoạch định chính sách phát triển bền vững, đồng thời góp phần nâng cao nhận thức và hành vi tiêu dùng thân thiện với môi trường trong cộng đồng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên sự kết hợp của hai lý thuyết chính: Lý thuyết hành vi có kế hoạch (TPB) và Mô hình hoạt động tiêu chuẩn (NAM). TPB, do Ajzen phát triển, tập trung vào ba yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định hành vi: thái độ, chuẩn mực xã hội và nhận thức kiểm soát hành vi. Thái độ phản ánh sự đánh giá tích cực hay tiêu cực của cá nhân đối với hành vi tiêu dùng xanh; chuẩn mực xã hội là áp lực từ môi trường xã hội; nhận thức kiểm soát hành vi thể hiện khả năng kiểm soát hành vi của cá nhân.
Mô hình NAM tập trung vào các yếu tố đạo đức và trách nhiệm cá nhân, gồm nhận thức về hậu quả, nhận thức trách nhiệm và chuẩn mực cá nhân. Chuẩn mực cá nhân được xem là cảm giác nghĩa vụ đạo đức thúc đẩy hành vi vì môi trường. Sự kết hợp NAM và TPB giúp giải thích sâu sắc hơn về hành vi tiêu dùng xanh, đặc biệt là vai trò trung gian của ý định tiêu dùng xanh trong mối quan hệ giữa các yếu tố tâm lý và hành vi thực tế.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: tiêu dùng xanh (hành vi tiêu dùng các sản phẩm thân thiện với môi trường), người tiêu dùng xanh (người có trách nhiệm xã hội trong tiêu dùng), thái độ, chuẩn mực xã hội, chuẩn mực cá nhân, nhận thức kiểm soát hành vi, ý định tiêu dùng xanh và hành vi tiêu dùng xanh.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn: định tính và định lượng. Giai đoạn định tính sử dụng phỏng vấn chuyên gia và người tiêu dùng có kinh nghiệm để hiệu chỉnh bảng câu hỏi, đảm bảo phù hợp với bối cảnh Việt Nam. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát 435 người tiêu dùng tại TP. Hồ Chí Minh bằng phương pháp chọn mẫu thuận tiện, sử dụng bảng hỏi Likert 5 điểm.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 22, bao gồm kiểm định độ tin cậy thang đo bằng Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM). Kích thước mẫu 435 đáp viên đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện cho phân tích nhân tố và kiểm định giả thuyết. Thời gian thu thập dữ liệu từ tháng 9 đến tháng 10 năm 2021.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của chuẩn mực cá nhân đến ý định và hành vi tiêu dùng xanh: Chuẩn mực cá nhân có tác động tích cực và mạnh mẽ đến ý định tiêu dùng xanh (hệ số chuẩn hóa β > 0.5, p < 0.01). Ý định tiêu dùng xanh trung gian cho ảnh hưởng của chuẩn mực cá nhân đến hành vi tiêu dùng xanh, cho thấy vai trò quan trọng của cảm giác nghĩa vụ đạo đức trong thúc đẩy hành vi thực tế.
Ảnh hưởng của chuẩn mực xã hội: Chuẩn mực xã hội tác động tích cực đến chuẩn mực cá nhân (β khoảng 0.6, p < 0.01) và có ảnh hưởng gián tiếp đến ý định tiêu dùng xanh thông qua chuẩn mực cá nhân. Ngoài ra, chuẩn mực xã hội cũng có tác động trực tiếp đến ý định tiêu dùng xanh, thể hiện áp lực xã hội là động lực quan trọng thúc đẩy ý định hành vi.
Thái độ đối với tiêu dùng xanh: Thái độ tích cực có ảnh hưởng đáng kể đến ý định tiêu dùng xanh (β > 0.4, p < 0.01) và thông qua ý định tác động đến hành vi tiêu dùng xanh. Điều này khẳng định rằng nhận thức và đánh giá tích cực về sản phẩm xanh là yếu tố then chốt trong việc hình thành ý định tiêu dùng.
Nhận thức kiểm soát hành vi: Nhận thức kiểm soát hành vi cũng có tác động tích cực đến ý định tiêu dùng xanh (β khoảng 0.3, p < 0.05) và gián tiếp đến hành vi tiêu dùng xanh qua ý định. Người tiêu dùng cảm thấy có khả năng kiểm soát hành vi sẽ có ý định và hành vi tiêu dùng xanh cao hơn.
Mối quan hệ giữa ý định và hành vi tiêu dùng xanh: Ý định tiêu dùng xanh là yếu tố dự đoán chính cho hành vi tiêu dùng xanh với mức độ ảnh hưởng cao (β > 0.7, p < 0.01), cho thấy ý định là cầu nối quan trọng giữa các yếu tố tâm lý và hành vi thực tế.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước trước đây, đồng thời làm rõ vai trò trung gian của ý định tiêu dùng xanh trong mô hình tích hợp NAM-TPB. Chuẩn mực cá nhân đóng vai trò then chốt, thể hiện sự nội tại hóa các giá trị đạo đức và trách nhiệm cá nhân trong hành vi tiêu dùng xanh. Chuẩn mực xã hội tạo áp lực và ảnh hưởng đến chuẩn mực cá nhân, từ đó thúc đẩy ý định hành vi.
Thái độ tích cực và nhận thức kiểm soát hành vi cũng là những yếu tố quan trọng, phản ánh sự đánh giá và khả năng kiểm soát của người tiêu dùng đối với hành vi xanh. Mối quan hệ ý định - hành vi tiêu dùng xanh cho thấy khoảng cách ý định - hành vi vẫn tồn tại nhưng được thu hẹp nhờ các yếu tố tâm lý và xã hội.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ mô tả mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố (β chuẩn hóa) và bảng phân tích SEM chi tiết, giúp minh họa rõ ràng các mối quan hệ trong mô hình nghiên cứu.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giáo dục và truyền thông nâng cao chuẩn mực cá nhân: Các chương trình truyền thông cần tập trung vào việc nâng cao nhận thức về trách nhiệm cá nhân đối với môi trường, tạo cảm giác nghĩa vụ đạo đức trong tiêu dùng xanh. Chủ thể thực hiện: Bộ Tài nguyên và Môi trường, các tổ chức phi chính phủ; Thời gian: 1-2 năm.
Xây dựng và củng cố chuẩn mực xã hội tích cực: Tạo ra các chiến dịch xã hội nhằm thúc đẩy áp lực xã hội tích cực về tiêu dùng xanh, ví dụ như các phong trào cộng đồng, sự kiện xanh. Chủ thể thực hiện: Chính quyền địa phương, các tổ chức xã hội; Thời gian: liên tục.
Phát triển sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường dễ tiếp cận: Doanh nghiệp cần cải tiến sản phẩm xanh, đảm bảo chất lượng và giá cả hợp lý, đồng thời tăng cường kênh phân phối thuận tiện để nâng cao nhận thức kiểm soát hành vi của người tiêu dùng. Chủ thể thực hiện: Doanh nghiệp sản xuất và phân phối; Thời gian: 1-3 năm.
Khuyến khích và hỗ trợ người tiêu dùng thực hiện hành vi tiêu dùng xanh: Cung cấp các ưu đãi, chính sách hỗ trợ như giảm giá, chứng nhận sản phẩm xanh, tạo điều kiện thuận lợi cho người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm thân thiện môi trường. Chủ thể thực hiện: Nhà nước, doanh nghiệp; Thời gian: 1-2 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà hoạch định chính sách: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách thúc đẩy tiêu dùng xanh, góp phần phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.
Doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh sản phẩm xanh: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng xanh, từ đó điều chỉnh chiến lược marketing và phát triển sản phẩm phù hợp.
Nhà nghiên cứu và học viên ngành quản trị kinh doanh, môi trường: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và mô hình nghiên cứu tích hợp NAM-TPB, làm nền tảng cho các nghiên cứu chuyên sâu hơn.
Tổ chức phi chính phủ và cộng đồng: Hỗ trợ xây dựng các chương trình truyền thông, giáo dục nâng cao nhận thức và hành vi tiêu dùng xanh trong xã hội.
Câu hỏi thường gặp
Tiêu dùng xanh là gì và tại sao nó quan trọng?
Tiêu dùng xanh là hành vi tiêu dùng các sản phẩm thân thiện với môi trường, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến thiên nhiên và xã hội. Nó quan trọng vì góp phần bảo vệ môi trường, giảm ô nhiễm và thúc đẩy phát triển bền vững.Lý thuyết hành vi có kế hoạch (TPB) giúp gì trong nghiên cứu tiêu dùng xanh?
TPB giúp giải thích và dự đoán ý định và hành vi tiêu dùng xanh dựa trên thái độ, chuẩn mực xã hội và nhận thức kiểm soát hành vi, từ đó hỗ trợ xây dựng các chiến lược thúc đẩy hành vi xanh.Chuẩn mực cá nhân và chuẩn mực xã hội khác nhau như thế nào?
Chuẩn mực cá nhân là cảm giác nghĩa vụ đạo đức nội tại của cá nhân, trong khi chuẩn mực xã hội là áp lực từ môi trường xã hội. Chuẩn mực xã hội có thể ảnh hưởng đến chuẩn mực cá nhân thông qua quá trình nội tại hóa.Tại sao vẫn tồn tại khoảng cách giữa ý định và hành vi tiêu dùng xanh?
Khoảng cách này do nhiều yếu tố như hạn chế về tài chính, thiếu thông tin, thói quen tiêu dùng, hoặc nhận thức kiểm soát hành vi thấp khiến người tiêu dùng dù có ý định nhưng chưa thực hiện hành vi xanh.Làm thế nào doanh nghiệp có thể thúc đẩy hành vi tiêu dùng xanh?
Doanh nghiệp cần phát triển sản phẩm xanh chất lượng, giá cả hợp lý, tăng cường truyền thông về lợi ích môi trường, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho người tiêu dùng tiếp cận và lựa chọn sản phẩm xanh.
Kết luận
- Nghiên cứu đã mở rộng lý thuyết hành vi hoạch định bằng cách tích hợp mô hình NAM và TPB để giải thích hành vi tiêu dùng xanh tại Việt Nam.
- Chuẩn mực cá nhân và chuẩn mực xã hội là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến ý định và hành vi tiêu dùng xanh, với ý định đóng vai trò trung gian chủ đạo.
- Thái độ tích cực và nhận thức kiểm soát hành vi cũng góp phần thúc đẩy ý định và hành vi tiêu dùng xanh.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách và chiến lược phát triển sản phẩm xanh, nâng cao nhận thức và hành vi tiêu dùng thân thiện môi trường.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp quản trị đề xuất và mở rộng nghiên cứu trên các vùng miền khác để tăng tính tổng quát và ứng dụng thực tiễn.
Hành động ngay hôm nay để góp phần xây dựng một xã hội tiêu dùng xanh bền vững cho tương lai!