Tổng quan nghiên cứu

Tiết kiệm điện là một trong những vấn đề cấp thiết không chỉ đối với quốc gia mà còn đối với từng hộ gia đình, góp phần giảm chi phí, bảo vệ môi trường và đảm bảo an ninh năng lượng. Tại Việt Nam, nhu cầu tiêu thụ điện năng tăng trung bình từ 14% đến 16% mỗi năm trong giai đoạn 2011-2015, dự kiến giảm dần nhưng vẫn duy trì ở mức cao khoảng 7,4%-8,4% giai đoạn 2021-2030. Tỉnh Bình Thuận, với tốc độ tăng trưởng tiêu thụ điện thương phẩm đạt 45% giai đoạn 2013-2017, đang đối mặt với thách thức lớn trong việc sử dụng điện tiết kiệm và hiệu quả. Mặc dù đã có nhiều chính sách và văn bản quy định về tiết kiệm điện, thực tế cho thấy hành vi sử dụng điện của người tiêu dùng tại Bình Thuận vẫn còn nhiều lãng phí, chưa hình thành thói quen tiết kiệm điện bền vững.

Nghiên cứu này nhằm mục tiêu xây dựng mô hình các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tiết kiệm điện của người tiêu dùng tại tỉnh Bình Thuận, xác định mức độ tác động của từng yếu tố và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng điện. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào nhóm khách hàng hộ gia đình tại Bình Thuận, với dữ liệu thu thập từ gần 500 người tiêu dùng trong khoảng thời gian từ tháng 6 đến tháng 11 năm 2018. Kết quả nghiên cứu không chỉ có ý nghĩa khoa học trong việc bổ sung lý thuyết về hành vi tiêu dùng điện mà còn mang tính thực tiễn cao, hỗ trợ các nhà quản lý, hoạch định chính sách và người tiêu dùng trong việc thúc đẩy tiết kiệm điện, góp phần phát triển kinh tế xã hội bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình hành vi tiêu dùng và tiết kiệm năng lượng đã được phát triển và ứng dụng rộng rãi:

  • Thuyết hành động hợp lý (TRA): Giải thích dự định hành vi dựa trên thái độ cá nhân và chuẩn chủ quan (ảnh hưởng xã hội). Dự định hành vi quyết định hành vi thực tế.
  • Thuyết hành vi dự định (TPB): Mở rộng TRA bằng cách bổ sung yếu tố nhận thức kiểm soát hành vi, phản ánh mức độ dễ dàng hay khó khăn khi thực hiện hành vi tiết kiệm điện.
  • Mô hình hoạt động tiêu chuẩn (NAM): Tập trung vào chuẩn mực đạo đức cá nhân, nhận thức hậu quả và nhận thức trách nhiệm, giải thích hành vi tiết kiệm điện như một hành vi vị tha vì lợi ích cộng đồng và môi trường.
  • Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM)Lý thuyết tổng hợp về sự chấp nhận và sử dụng công nghệ (UTAUT): Đánh giá ảnh hưởng của nhận thức về sự hữu dụng, dễ sử dụng, ảnh hưởng xã hội và điều kiện thuận lợi đến dự định và hành vi sử dụng thiết bị tiết kiệm điện.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: thái độ, nhận thức kiểm soát hành vi, chuẩn chủ quan, chuẩn mực đạo đức cá nhân, nhận thức hậu quả, nhận thức trách nhiệm, yếu tố kinh tế, tác động của cơ sở hạ tầng, ý định tiết kiệm điện và đặc điểm nhân khẩu học.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với cỡ mẫu khoảng 500 người tiêu dùng điện tại tỉnh Bình Thuận, được chọn theo phương pháp thuận tiện. Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi khảo sát trực tiếp và gửi email trong khoảng thời gian từ tháng 6 đến tháng 11 năm 2018. Bảng câu hỏi được xây dựng dựa trên các thang đo chuẩn đã được hiệu chỉnh phù hợp với đặc điểm địa phương.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 24 với các kỹ thuật: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy đa biến, kiểm định sự khác biệt giữa các nhóm nhân khẩu học bằng T-test và ANOVA. Phương pháp này giúp xác định các yếu tố ảnh hưởng chính và mức độ tác động của từng yếu tố đến hành vi tiết kiệm điện của người tiêu dùng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của ý định tiết kiệm điện đến hành vi sử dụng điện: Ý định tiết kiệm điện có tác động mạnh mẽ nhất đến hành vi tiết kiệm điện, với mức độ ảnh hưởng vượt trội so với các yếu tố khác. Khoảng 70% sự khác biệt trong hành vi tiết kiệm điện được giải thích bởi ý định này.

  2. Nhận thức hậu quả và nhận thức trách nhiệm: Người tiêu dùng có nhận thức rõ ràng về hậu quả của việc lãng phí điện (gây ô nhiễm môi trường, biến đổi khí hậu, tăng chi phí) và cảm nhận trách nhiệm cá nhân trong việc bảo vệ môi trường có xu hướng thực hiện hành vi tiết kiệm điện cao hơn, chiếm tỷ lệ ảnh hưởng khoảng 60%.

  3. Ảnh hưởng xã hội và chuẩn mực đạo đức cá nhân: Các yếu tố xã hội như gia đình, bạn bè, cơ quan và chính sách tuyên truyền có tác động tích cực đến hành vi tiết kiệm điện, chiếm khoảng 50% mức độ ảnh hưởng. Chuẩn mực đạo đức cá nhân cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành thói quen tiết kiệm điện.

  4. Yếu tố kinh tế và cơ sở hạ tầng: Thu nhập, chi phí sử dụng điện và giá điện ảnh hưởng đến quyết định tiết kiệm điện của người tiêu dùng. Đồng thời, cơ sở hạ tầng như thiết kế nhà ở, công nghệ thiết bị điện cũng tác động đến khả năng và thói quen tiết kiệm điện, với mức độ ảnh hưởng khoảng 40%.

  5. Khác biệt nhân khẩu học: Có sự khác biệt đáng kể về hành vi tiết kiệm điện giữa các nhóm tuổi, giới tính, trình độ học vấn và thu nhập. Ví dụ, nhóm người lớn tuổi và nữ giới có xu hướng tiết kiệm điện nhiều hơn, trong khi nhóm có trình độ học vấn cao và thu nhập ổn định cũng có hành vi tiết kiệm hiệu quả hơn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định vai trò trung tâm của ý định hành vi trong việc thúc đẩy hành vi tiết kiệm điện. Nhận thức về hậu quả và trách nhiệm cá nhân là động lực quan trọng giúp người tiêu dùng thay đổi hành vi, đồng thời ảnh hưởng xã hội và chuẩn mực đạo đức tạo ra áp lực tích cực để duy trì thói quen tiết kiệm.

Yếu tố kinh tế và cơ sở hạ tầng là những rào cản hoặc điều kiện thuận lợi ảnh hưởng đến khả năng thực hiện hành vi tiết kiệm điện. Sự khác biệt nhân khẩu học cho thấy cần có các chiến lược truyền thông và chính sách phù hợp với từng nhóm đối tượng để nâng cao hiệu quả tiết kiệm điện.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng yếu tố, bảng so sánh hành vi tiết kiệm điện theo nhóm nhân khẩu học, và biểu đồ phân phối ý định tiết kiệm điện trong mẫu khảo sát.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức và ý thức tiết kiệm điện

    • Chủ thể thực hiện: Sở Công Thương, UBND tỉnh Bình Thuận
    • Mục tiêu: Nâng cao nhận thức về hậu quả lãng phí điện và trách nhiệm cá nhân
    • Thời gian: Triển khai liên tục, đánh giá hiệu quả sau 12 tháng
  2. Xây dựng và thực thi các chính sách khuyến khích tiết kiệm điện theo nhóm đối tượng

    • Chủ thể thực hiện: Chính quyền địa phương, các tổ chức xã hội
    • Mục tiêu: Tạo động lực kinh tế và xã hội cho các nhóm nhân khẩu học khác nhau
    • Thời gian: Áp dụng chính sách trong vòng 2 năm, điều chỉnh theo phản hồi
  3. Cải thiện cơ sở hạ tầng và hỗ trợ kỹ thuật cho hộ gia đình và doanh nghiệp

    • Chủ thể thực hiện: Công ty Điện lực Bình Thuận, các nhà cung cấp thiết bị
    • Mục tiêu: Cung cấp thiết bị tiết kiệm điện, tư vấn thiết kế nhà ở thân thiện năng lượng
    • Thời gian: Triển khai trong 3 năm, ưu tiên khu vực có nhu cầu cao
  4. Phát triển các chương trình đào tạo, tập huấn về tiết kiệm điện cho cán bộ công nhân viên và cộng đồng

    • Chủ thể thực hiện: Các cơ quan ban ngành, trường học, doanh nghiệp
    • Mục tiêu: Hình thành thói quen tiết kiệm điện bền vững trong cộng đồng
    • Thời gian: Tổ chức định kỳ hàng năm, đánh giá tác động định kỳ

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý và hoạch định chính sách năng lượng

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách tiết kiệm điện phù hợp với đặc điểm địa phương.
    • Use case: Thiết kế chương trình khuyến khích tiết kiệm điện cho hộ gia đình và doanh nghiệp.
  2. Các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ và thiết bị điện

    • Lợi ích: Hiểu rõ hành vi tiêu dùng và các yếu tố ảnh hưởng để phát triển sản phẩm tiết kiệm năng lượng.
    • Use case: Phát triển thiết bị điện tiết kiệm năng lượng phù hợp với nhu cầu người tiêu dùng Bình Thuận.
  3. Các tổ chức nghiên cứu và giáo dục

    • Lợi ích: Tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo về hành vi tiêu dùng năng lượng và phát triển bền vững.
    • Use case: Xây dựng chương trình đào tạo, nghiên cứu sâu về tiết kiệm năng lượng.
  4. Người tiêu dùng và cộng đồng dân cư tại Bình Thuận

    • Lợi ích: Nâng cao nhận thức, thay đổi hành vi sử dụng điện tiết kiệm và hiệu quả.
    • Use case: Áp dụng các biện pháp tiết kiệm điện trong sinh hoạt hàng ngày, giảm chi phí điện năng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao ý định tiết kiệm điện lại quan trọng nhất trong nghiên cứu?
    Ý định tiết kiệm điện phản ánh mong muốn và kế hoạch thực hiện hành vi tiết kiệm, là yếu tố trung gian quyết định hành vi thực tế. Ví dụ, người có ý định cao sẽ chủ động tắt thiết bị khi không sử dụng.

  2. Các yếu tố xã hội ảnh hưởng như thế nào đến hành vi tiết kiệm điện?
    Ảnh hưởng xã hội từ gia đình, bạn bè và cơ quan tạo áp lực tích cực hoặc tiêu cực, thúc đẩy hoặc cản trở hành vi tiết kiệm. Ví dụ, khi gia đình cùng thực hiện tiết kiệm, cá nhân có xu hướng làm theo.

  3. Yếu tố kinh tế có tác động ra sao đến việc tiết kiệm điện?
    Thu nhập và giá điện ảnh hưởng đến khả năng và động lực tiết kiệm. Người có thu nhập thấp hoặc giá điện tăng cao thường có xu hướng tiết kiệm nhiều hơn để giảm chi phí.

  4. Có sự khác biệt hành vi tiết kiệm điện giữa các nhóm tuổi không?
    Có. Người lớn tuổi thường có thói quen tiết kiệm hơn, trong khi người trẻ có xu hướng sử dụng thiết bị hiện đại tiết kiệm năng lượng nhưng chưa chắc đã tiết kiệm trong thói quen hàng ngày.

  5. Làm thế nào để cải thiện nhận thức và hành vi tiết kiệm điện trong cộng đồng?
    Thông qua các chương trình truyền thông, giáo dục, khuyến khích và hỗ trợ kỹ thuật, đồng thời xây dựng chính sách phù hợp với đặc điểm từng nhóm đối tượng để tạo động lực thực hiện.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xây dựng thành công mô hình các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tiết kiệm điện của người tiêu dùng tại tỉnh Bình Thuận, với ý định tiết kiệm điện là nhân tố trung tâm.
  • Nhận thức về hậu quả, trách nhiệm cá nhân, ảnh hưởng xã hội và chuẩn mực đạo đức đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành hành vi tiết kiệm điện.
  • Yếu tố kinh tế và cơ sở hạ tầng là điều kiện ảnh hưởng đến khả năng thực hiện hành vi tiết kiệm điện.
  • Có sự khác biệt rõ rệt về hành vi tiết kiệm điện giữa các nhóm nhân khẩu học, đòi hỏi các giải pháp phù hợp theo từng nhóm đối tượng.
  • Đề xuất các giải pháp truyền thông, chính sách, cải thiện cơ sở hạ tầng và đào tạo nhằm nâng cao hiệu quả tiết kiệm điện tại Bình Thuận trong giai đoạn tiếp theo.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả trong vòng 1-3 năm, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác để so sánh và hoàn thiện mô hình.

Call to action: Các nhà quản lý, doanh nghiệp và cộng đồng người tiêu dùng cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các biện pháp tiết kiệm điện, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.