Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế quốc tế, tiếng Anh ngày càng trở thành ngôn ngữ giao tiếp quan trọng tại Việt Nam. Theo báo cáo của ngành giáo dục, hơn 2500 sinh viên năm nhất không chuyên ngành tiếng Anh tại Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh (HCMCOU) phải học tiếng Anh như một môn học bắt buộc. Tuy nhiên, việc duy trì động lực học tiếng Anh của sinh viên trong môi trường tiếng Anh như ngoại ngữ (EFL) vẫn là một thách thức lớn. Động lực được xem là yếu tố then chốt quyết định thành công trong học ngoại ngữ, đặc biệt với sinh viên năm nhất không chuyên ngành tiếng Anh, nhóm chiếm đa số trong tổng số sinh viên EFL tại Việt Nam.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm điều tra các yếu tố ảnh hưởng đến động lực học tiếng Anh của sinh viên năm nhất không chuyên ngành tại HCMCOU, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả học tập. Nghiên cứu được thực hiện trong học kỳ đầu năm học 2020-2021 tại cơ sở Nguyễn Kiệm, nơi tập trung đa dạng các ngành học như kế toán, công nghệ sinh học, quản trị kinh doanh, kỹ thuật xây dựng, luật, công nghệ thông tin... với tổng số 92 lớp tiếng Anh từ cơ bản đến trung cấp.

Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp dữ liệu cụ thể về các yếu tố nội tại và ngoại tại tác động đến động lực học tiếng Anh, giúp giảng viên và nhà quản lý giáo dục có cơ sở để thiết kế chương trình và phương pháp giảng dạy phù hợp, nâng cao tỷ lệ hoàn thành khóa học và trình độ tiếng Anh của sinh viên. Các chỉ số như số lượng sinh viên tham gia khảo sát (232 sinh viên), số lượng phỏng vấn sâu (9 sinh viên), cùng việc áp dụng các phương pháp phân tích thống kê hiện đại như Phân tích nhân tố khám phá (EFA) và Hồi quy tuyến tính đa biến (MLR) đảm bảo tính chính xác và tin cậy của kết quả.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về động lực học ngoại ngữ của Williams và Burden (1997) kết hợp với mô hình nghiên cứu của Zhao (2012). Khung này phân loại các yếu tố ảnh hưởng đến động lực thành hai nhóm chính:

  • Yếu tố nội tại: bao gồm thiết lập mục tiêu (goals setting), kỳ vọng (expectancy), lo lắng (anxiety), tự tin (self-confidence), và tự hiệu quả (self-efficacy). Các yếu tố này phản ánh những đặc điểm cá nhân và nhận thức của người học về khả năng và mục tiêu học tập.

  • Yếu tố ngoại tại: bao gồm vai trò của giáo viên (teachers), bạn bè (peers), tài liệu học tập (materials), hoạt động học tập (activities), phản hồi (feedback), và môi trường lớp học (classroom environment). Những yếu tố này liên quan đến môi trường học tập và các tác động xã hội xung quanh người học.

Ngoài ra, nghiên cứu cũng phân biệt các loại động lực như động lực nội tại và ngoại tại, động lực công cụ và động lực hội nhập, nhằm hiểu rõ hơn về bản chất và nguồn gốc của động lực học tiếng Anh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế phương pháp hỗn hợp (mixed-method) theo mô hình giải thích tuần tự (explanatory sequential design). Giai đoạn đầu thu thập dữ liệu định lượng qua bảng câu hỏi khảo sát với 232 sinh viên năm nhất không chuyên ngành tiếng Anh tại HCMCOU, được chọn bằng phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản. Bảng câu hỏi gồm 44 mục đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến động lực học tiếng Anh, sử dụng thang đo Likert 5 điểm.

Giai đoạn tiếp theo thu thập dữ liệu định tính thông qua phỏng vấn bán cấu trúc với 9 sinh viên được chọn ngẫu nhiên từ nhóm khảo sát. Phỏng vấn nhằm làm rõ và bổ sung thông tin cho kết quả định lượng.

Dữ liệu định lượng được phân tích bằng phần mềm SPSS, sử dụng Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định các nhân tố chính, Hồi quy tuyến tính đa biến (MLR) để đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến động lực học tiếng Anh. Dữ liệu định tính được phân tích nội dung (Content Analysis) nhằm giải thích sâu sắc hơn các kết quả định lượng.

Quá trình nghiên cứu diễn ra trong học kỳ đầu năm học 2020-2021 tại cơ sở Nguyễn Kiệm, với cỡ mẫu khoảng 10% tổng số sinh viên năm nhất không chuyên ngành tiếng Anh (259 sinh viên được chọn, 232 phiếu hợp lệ).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chín yếu tố ảnh hưởng tích cực đến động lực học tiếng Anh được xác định, trong đó các yếu tố có ảnh hưởng cao đến trung bình theo thứ tự giảm dần là: thiết lập mục tiêu, phản hồi, môi trường lớp học, tự tin, bạn bè, hoạt động học tập, giáo viên, kỳ vọng và lo lắng.

  2. Thiết lập mục tiêu (Goals Setting) có mức ảnh hưởng cao nhất với điểm trung bình khoảng 4.2 trên thang 5, cho thấy sinh viên có mục tiêu rõ ràng sẽ duy trì động lực học tập tốt hơn.

  3. Phản hồi (Feedback)môi trường lớp học (Classroom Environment) cũng có ảnh hưởng đáng kể, với điểm trung bình lần lượt là 4.0 và 3.9, nhấn mạnh vai trò của sự hỗ trợ và không khí học tập tích cực trong việc thúc đẩy động lực.

  4. Lo lắng (Anxiety)kỳ vọng (Expectancy) có mức ảnh hưởng trung bình, điểm trung bình khoảng 3.2-3.4, cho thấy mặc dù có tác động, nhưng không phải là yếu tố quyết định hàng đầu.

  5. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả tương đồng với báo cáo của Zhao (2012) và Al-Munawwarah et al. (2018) khi nhấn mạnh tầm quan trọng của các yếu tố nội tại như thiết lập mục tiêu và tự tin, cũng như các yếu tố ngoại tại như giáo viên và phản hồi.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của sự ảnh hưởng mạnh mẽ của thiết lập mục tiêu có thể do sinh viên năm nhất thường có nhu cầu rõ ràng về việc đạt được trình độ tiếng Anh để đáp ứng yêu cầu tốt nghiệp và cơ hội nghề nghiệp. Phản hồi tích cực từ giáo viên giúp sinh viên nhận biết tiến bộ và điều chỉnh phương pháp học tập, từ đó tăng cường động lực.

Môi trường lớp học thân thiện, hỗ trợ tạo điều kiện cho sinh viên cảm thấy an toàn và tự tin khi tham gia các hoạt động học tập, giảm bớt lo lắng và tăng sự gắn kết. Vai trò của bạn bè cũng được khẳng định khi sinh viên có thể học hỏi và cạnh tranh lành mạnh, tạo động lực lẫn nhau.

Mức độ ảnh hưởng trung bình của lo lắng và kỳ vọng phản ánh thực tế rằng một số sinh viên vẫn còn cảm thấy áp lực hoặc chưa có niềm tin hoàn toàn vào khả năng của mình, điều này cần được quan tâm trong các biện pháp hỗ trợ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng trung bình của từng yếu tố, hoặc bảng tổng hợp điểm trung bình và độ lệch chuẩn để minh họa sự khác biệt giữa các yếu tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng chương trình hướng dẫn thiết lập mục tiêu học tập cá nhân cho sinh viên ngay từ đầu khóa học nhằm giúp họ xác định rõ ràng mục tiêu và kế hoạch học tập, tăng động lực duy trì lâu dài. Thời gian thực hiện: học kỳ đầu tiên; Chủ thể: Khoa Ngoại ngữ phối hợp với cố vấn học tập.

  2. Tăng cường phản hồi tích cực và xây dựng hệ thống đánh giá thường xuyên để sinh viên nhận biết tiến bộ và điều chỉnh phương pháp học tập kịp thời. Thời gian: liên tục trong năm học; Chủ thể: giảng viên bộ môn.

  3. Cải thiện môi trường lớp học về mặt vật chất và tinh thần, tạo không gian học tập thân thiện, khuyến khích sự tương tác giữa sinh viên và giảng viên, giảm bớt áp lực và lo lắng. Thời gian: triển khai trong năm học; Chủ thể: Ban quản lý cơ sở vật chất và giảng viên.

  4. Tổ chức các hoạt động nhóm, câu lạc bộ tiếng Anh và các sự kiện giao lưu nhằm tăng cường sự gắn kết giữa bạn bè, tạo động lực học tập qua sự hỗ trợ lẫn nhau. Thời gian: hàng tháng; Chủ thể: Đoàn Thanh niên, Hội sinh viên và Khoa Ngoại ngữ.

  5. Đào tạo nâng cao năng lực giảng viên về kỹ năng truyền cảm hứng và phản hồi tích cực, giúp họ trở thành nguồn động viên quan trọng cho sinh viên. Thời gian: tập huấn định kỳ hàng năm; Chủ thể: Ban đào tạo và phát triển giảng viên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên tiếng Anh tại các trường đại học: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về các yếu tố ảnh hưởng đến động lực học tập của sinh viên không chuyên ngành, giúp giảng viên điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp.

  2. Nhà quản lý giáo dục và thiết kế chương trình đào tạo: Thông tin về các yếu tố nội tại và ngoại tại hỗ trợ xây dựng chính sách, chương trình đào tạo và môi trường học tập hiệu quả.

  3. Sinh viên năm nhất không chuyên ngành tiếng Anh: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến động lực học tập giúp sinh viên tự điều chỉnh thái độ và phương pháp học tập để đạt hiệu quả cao hơn.

  4. Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục ngôn ngữ và tâm lý học giáo dục: Cung cấp cơ sở dữ liệu và mô hình nghiên cứu để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về động lực học ngoại ngữ trong bối cảnh Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Động lực học tiếng Anh quan trọng như thế nào đối với sinh viên không chuyên ngành?
    Động lực là yếu tố quyết định sự kiên trì và hiệu quả học tập. Sinh viên có động lực cao thường đạt kết quả tốt hơn và duy trì việc học lâu dài, theo báo cáo của ngành giáo dục và các nghiên cứu trước đây.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến động lực học tiếng Anh của sinh viên năm nhất?
    Thiết lập mục tiêu được xác định là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, giúp sinh viên có định hướng rõ ràng và tập trung vào việc học.

  3. Làm thế nào để giảm bớt lo lắng khi học tiếng Anh?
    Tạo môi trường lớp học thân thiện, cung cấp phản hồi tích cực và tổ chức các hoạt động nhóm giúp sinh viên cảm thấy tự tin và giảm áp lực.

  4. Vai trò của giáo viên trong việc thúc đẩy động lực học tập là gì?
    Giáo viên có thể truyền cảm hứng, cung cấp phản hồi xây dựng và tạo môi trường học tập tích cực, từ đó nâng cao động lực của sinh viên.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các trường đại học khác không?
    Mặc dù nghiên cứu tập trung tại HCMCOU, các yếu tố và giải pháp đề xuất có tính ứng dụng rộng rãi cho các trường đại học có môi trường học tiếng Anh tương tự tại Việt Nam.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định chín yếu tố nội tại và ngoại tại ảnh hưởng tích cực đến động lực học tiếng Anh của sinh viên năm nhất không chuyên ngành tại HCMCOU.
  • Thiết lập mục tiêu, phản hồi và môi trường lớp học là những yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất.
  • Lo lắng và kỳ vọng có tác động trung bình, cần được quan tâm trong các biện pháp hỗ trợ.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế các giải pháp nâng cao động lực học tập, góp phần cải thiện chất lượng đào tạo tiếng Anh tại đại học.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các nhóm sinh viên khác.

Hành động ngay: Giảng viên và nhà quản lý giáo dục tại các trường đại học nên áp dụng các giải pháp thiết thực từ nghiên cứu để nâng cao động lực học tiếng Anh, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao trong bối cảnh hội nhập quốc tế.