Tổng quan nghiên cứu
Kỹ năng nghe tiếng Anh đóng vai trò then chốt trong quá trình học ngoại ngữ, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay khi tiếng Anh trở thành ngôn ngữ giao tiếp quốc tế. Tại Việt Nam, tiếng Anh được giảng dạy từ bậc phổ thông đến đại học, tuy nhiên kỹ năng nghe vẫn được đánh giá là một trong những kỹ năng khó tiếp thu nhất. Theo một nghiên cứu gần đây, kỹ năng nghe chiếm khoảng 40-50% thời gian giao tiếp, cao hơn nhiều so với các kỹ năng khác như nói (25-30%), đọc (11-16%) và viết (9%). Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc nâng cao kỹ năng nghe để thành công trong giao tiếp tiếng Anh.
Luận văn thạc sĩ này tập trung nghiên cứu việc sử dụng các bài hát tiếng Anh nhằm cải thiện kỹ năng nghe cho sinh viên tại Học viện Âm nhạc Hà Nội. Mục tiêu cụ thể gồm: khảo sát thái độ của sinh viên đối với kỹ năng nghe, xác định những khó khăn trong quá trình học nghe, và đánh giá hiệu quả của việc áp dụng bài hát tiếng Anh trong giảng dạy kỹ năng nghe. Nghiên cứu được thực hiện trong học kỳ đầu năm học 2023-2024 với 110 sinh viên được chọn ngẫu nhiên từ năm lớp khác nhau tại Học viện Âm nhạc.
Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp một phương pháp học tập sáng tạo, giúp sinh viên nâng cao kỹ năng nghe một cách hiệu quả, đồng thời góp phần làm phong phú thêm các phương pháp giảng dạy tiếng Anh trong môi trường học thuật chuyên ngành âm nhạc. Kết quả nghiên cứu có thể được áp dụng rộng rãi tại các cơ sở đào tạo tương tự nhằm cải thiện chất lượng học tập tiếng Anh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về kỹ năng nghe và vai trò của âm nhạc trong giảng dạy ngoại ngữ. Lý thuyết đầu tiên là mô hình nghe chủ động của Steil, Barker và Wakson (1983), trong đó quá trình nghe bao gồm bốn bước: nhận biết, hiểu, đánh giá và phản hồi. Lý thuyết thứ hai là khung hành động nghiên cứu của Nunan (1992), được sử dụng để thiết kế và triển khai quá trình can thiệp bằng bài hát tiếng Anh.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Kỹ năng nghe (Listening skills): Quá trình tiếp nhận, xử lý và hiểu thông tin âm thanh trong giao tiếp.
- Bài hát tiếng Anh (English songs): Sự kết hợp giữa âm nhạc và ngôn ngữ, có khả năng tạo môi trường học tập tích cực, kích thích sự hứng thú và cải thiện khả năng ghi nhớ.
- Khó khăn trong nghe: Bao gồm các yếu tố liên quan đến người nói, người nghe và nội dung nghe.
- Phương pháp nghiên cứu hành động (Action research): Phương pháp nghiên cứu phản ánh, nhằm cải tiến thực tiễn giảng dạy thông qua các bước lập kế hoạch, thực hiện, quan sát và đánh giá.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu hành động theo mô hình của Nunan (1992) với ba giai đoạn: tiền hành động, hành động và hậu hành động, kéo dài trong 13 tuần. Mẫu nghiên cứu gồm 110 sinh viên năm nhất Học viện Âm nhạc, trong đó 43 nam và 67 nữ, độ tuổi từ 18 đến 20.
Nguồn dữ liệu được thu thập qua bốn công cụ chính: bài kiểm tra trước (pretest), bài kiểm tra sau (posttest), bảng câu hỏi khảo sát thái độ và khó khăn, cùng phỏng vấn bán cấu trúc với 10 sinh viên được chọn ngẫu nhiên. Bài kiểm tra nghe được thiết kế dựa trên đề thi IELTS, gồm 40 câu hỏi chia thành 4 phần, thời gian làm bài 40 phút.
Phân tích dữ liệu kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Dữ liệu định lượng từ bài kiểm tra và bảng câu hỏi được xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0, sử dụng thống kê mô tả và kiểm định t-test cặp để so sánh điểm trung bình pretest và posttest. Dữ liệu định tính từ phỏng vấn được phân tích theo phương pháp phân tích nội dung, mã hóa và diễn giải nhằm bổ sung và làm rõ kết quả định lượng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thái độ của sinh viên đối với kỹ năng nghe:
- Điểm trung bình về sự quan tâm đến kỹ năng nghe là 2.15 (trên thang 5), cho thấy sinh viên chưa thực sự hứng thú.
- Sinh viên đánh giá kỹ năng nghe là khó khăn (M=3.09) và rất quan trọng (M=3.92).
- Họ không tự tin về khả năng nghe của mình (M=2.31) và cho rằng luyện tập trong lớp chưa đủ (M=3.05).
- Phỏng vấn cho thấy sinh viên nhận thức được tầm quan trọng của luyện nghe liên tục, cả trong và ngoài lớp học.
Khó khăn trong học nghe:
- Liên quan đến người nói và môi trường: Sinh viên gặp khó khăn khi người nói nói nhanh (M=4.76), giọng nói có nhiều ngắt quãng (M=4.04), chất lượng âm thanh kém (M=4.94), và có tiếng ồn xung quanh (M=3.86).
- Liên quan đến người nghe: Sinh viên thường mất tập trung khi nghĩ về nghĩa của từ mới (M=3.04), lo lắng trước khi nghe (M=3.11), khó nhận biết tín hiệu chuyển ý của người nói (M=3.08), và khó dự đoán nội dung tiếp theo (M=4.97).
- Liên quan đến nội dung nghe: Sinh viên cảm thấy mệt mỏi khi nghe đoạn dài (M=3.80), khó hiểu khi có nhiều từ mới, thành ngữ (M=3.13), và chủ đề không quen thuộc (M=3.88).
Hiệu quả của việc sử dụng bài hát tiếng Anh:
- Điểm trung bình bài kiểm tra nghe sau khi áp dụng bài hát tăng đáng kể so với trước (tăng khoảng 20-30% theo ước tính).
- Sinh viên thể hiện sự cải thiện rõ rệt trong khả năng nhận biết từ vựng, ngữ điệu và khả năng tập trung khi nghe.
- Phỏng vấn cho thấy bài hát giúp tạo môi trường học tập thoải mái, giảm căng thẳng, tăng hứng thú và sự chủ động trong luyện nghe.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước trước đây, khẳng định vai trò tích cực của bài hát tiếng Anh trong việc nâng cao kỹ năng nghe. Nguyên nhân chính là bài hát kết hợp âm nhạc và ngôn ngữ, giúp sinh viên dễ tiếp thu, ghi nhớ từ vựng và cấu trúc ngữ pháp thông qua lặp lại và giai điệu hấp dẫn. Việc luyện nghe qua bài hát cũng giúp giảm áp lực tâm lý, tạo môi trường học tập tích cực, từ đó cải thiện sự tự tin và khả năng tập trung.
Biểu đồ so sánh điểm trung bình pretest và posttest có thể minh họa rõ sự tiến bộ của sinh viên sau khi áp dụng phương pháp này. Bảng thống kê các khó khăn cũng giúp xác định các điểm yếu cần tập trung cải thiện trong quá trình giảng dạy.
Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số khó khăn như chất lượng âm thanh, tốc độ nói nhanh và sự đa dạng giọng nói, đòi hỏi giáo viên cần lựa chọn bài hát phù hợp và kết hợp các hoạt động hỗ trợ để tối ưu hóa hiệu quả học tập.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường sử dụng bài hát tiếng Anh trong giảng dạy:
- Động từ hành động: Áp dụng, tích hợp.
- Mục tiêu: Nâng cao điểm trung bình kỹ năng nghe ít nhất 15% trong học kỳ tiếp theo.
- Chủ thể: Giáo viên tiếng Anh tại Học viện Âm nhạc.
- Thời gian: Triển khai ngay từ đầu học kỳ.
Phát triển tài liệu nghe đa dạng, phù hợp:
- Động từ hành động: Lựa chọn, biên soạn.
- Mục tiêu: Giảm thiểu khó khăn về tốc độ nói và giọng điệu khác nhau.
- Chủ thể: Ban biên soạn chương trình và giáo viên.
- Thời gian: Trong vòng 3 tháng.
Tổ chức các buổi luyện nghe ngoài giờ học:
- Động từ hành động: Tổ chức, khuyến khích.
- Mục tiêu: Tăng thời gian luyện nghe ngoài lớp lên ít nhất 2 giờ/tuần.
- Chủ thể: Sinh viên và giáo viên hướng dẫn.
- Thời gian: Liên tục trong học kỳ.
Đào tạo giáo viên về phương pháp sử dụng bài hát hiệu quả:
- Động từ hành động: Đào tạo, tập huấn.
- Mục tiêu: 100% giáo viên tiếng Anh được tập huấn về phương pháp này.
- Chủ thể: Ban giám hiệu và phòng đào tạo.
- Thời gian: Trong 6 tháng tới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên tiếng Anh tại các trường đại học và học viện âm nhạc:
- Lợi ích: Áp dụng phương pháp giảng dạy sáng tạo, nâng cao hiệu quả học tập kỹ năng nghe.
- Use case: Thiết kế bài giảng kết hợp bài hát phù hợp với đặc thù sinh viên âm nhạc.
Sinh viên ngành ngôn ngữ Anh và âm nhạc:
- Lợi ích: Hiểu rõ các khó khăn trong học nghe và cách khắc phục qua bài hát.
- Use case: Tự học và luyện tập kỹ năng nghe hiệu quả hơn.
Nhà nghiên cứu giáo dục và ngôn ngữ:
- Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu hành động và kết quả thực nghiệm trong môi trường đặc thù.
- Use case: Phát triển các nghiên cứu tiếp theo về phương pháp giảng dạy ngoại ngữ.
Ban quản lý đào tạo các cơ sở giáo dục:
- Lợi ích: Đánh giá và điều chỉnh chương trình đào tạo tiếng Anh phù hợp với nhu cầu thực tế.
- Use case: Xây dựng chính sách hỗ trợ đổi mới phương pháp giảng dạy.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao kỹ năng nghe lại quan trọng hơn các kỹ năng khác?
Kỹ năng nghe chiếm khoảng 40-50% thời gian giao tiếp, là nền tảng để hiểu và phản hồi trong giao tiếp. Ví dụ, một sinh viên có thể nói tốt nhưng nếu không nghe hiểu, giao tiếp sẽ bị gián đoạn.Bài hát tiếng Anh giúp cải thiện kỹ năng nghe như thế nào?
Bài hát kết hợp âm nhạc và ngôn ngữ giúp tăng khả năng ghi nhớ từ vựng, ngữ điệu và tạo môi trường học tập thoải mái, giảm áp lực tâm lý, từ đó nâng cao sự tập trung và hứng thú.Những khó khăn phổ biến khi học nghe là gì?
Bao gồm tốc độ nói nhanh, giọng điệu khác nhau, từ vựng mới, và môi trường ồn ào. Ví dụ, sinh viên thường mất tập trung khi nghe đoạn dài hoặc khi gặp nhiều từ mới.Làm thế nào để khắc phục khó khăn khi nghe?
Có thể luyện nghe thường xuyên, sử dụng các tài liệu nghe đa dạng, luyện tập dự đoán nội dung và không cố gắng hiểu từng từ một. Ví dụ, luyện nghe qua bài hát giúp làm quen với ngữ điệu và từ vựng trong ngữ cảnh.Phương pháp nghiên cứu hành động có ưu điểm gì trong nghiên cứu này?
Phương pháp này cho phép giáo viên vừa giảng dạy vừa thu thập và phân tích dữ liệu thực tế, từ đó điều chỉnh phương pháp kịp thời để nâng cao hiệu quả giảng dạy.
Kết luận
- Kỹ năng nghe được xác định là kỹ năng khó nhưng rất quan trọng trong học tiếng Anh, chiếm tỷ lệ lớn trong giao tiếp.
- Sinh viên tại Học viện Âm nhạc gặp nhiều khó khăn liên quan đến người nói, bản thân người nghe và nội dung nghe.
- Việc sử dụng bài hát tiếng Anh trong giảng dạy giúp cải thiện đáng kể kỹ năng nghe, tăng sự hứng thú và giảm áp lực tâm lý cho sinh viên.
- Nghiên cứu áp dụng mô hình nghiên cứu hành động của Nunan (1992) với sự kết hợp phân tích định lượng và định tính, đảm bảo tính khách quan và sâu sắc của kết quả.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy kỹ năng nghe qua bài hát, đồng thời khuyến nghị mở rộng nghiên cứu và ứng dụng trong các môi trường đào tạo khác.
Next steps: Triển khai áp dụng rộng rãi phương pháp này tại Học viện Âm nhạc và các cơ sở đào tạo khác, đồng thời tổ chức các khóa tập huấn cho giáo viên để nâng cao năng lực giảng dạy.
Call-to-action: Các nhà giáo dục và quản lý đào tạo nên cân nhắc tích hợp bài hát tiếng Anh vào chương trình giảng dạy nhằm nâng cao chất lượng học tập kỹ năng nghe cho sinh viên.