Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, tiếng Anh ngày càng trở thành công cụ giao tiếp quan trọng trên thế giới, đặc biệt tại Việt Nam. Theo báo cáo của ngành giáo dục, chỉ có khoảng 33% sinh viên đại học tại Việt Nam đạt được sự lưu loát trong kỹ năng nói tiếng Anh, phản ánh thực trạng còn nhiều thách thức trong việc dạy và học kỹ năng này. Luận văn tập trung nghiên cứu chiến lược học tập ngôn ngữ được sử dụng bởi sinh viên năm hai chuyên ngành tiếng Anh tại Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế, nhằm nâng cao hiệu quả học tập kỹ năng nói tiếng Anh trong môi trường học tiếng Anh như ngoại ngữ (EFL).

Mục tiêu nghiên cứu gồm: (1) khảo sát các chiến lược học tập ngôn ngữ được sinh viên sử dụng trong việc học kỹ năng nói tiếng Anh; (2) tìm hiểu nhận thức của sinh viên về các chiến lược này; (3) thu thập các đề xuất từ sinh viên nhằm cải thiện việc học kỹ năng nói. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 7 năm 2011, với đối tượng là 100 sinh viên năm hai chuyên ngành tiếng Anh tại Đại học Huế. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ giảng viên lựa chọn phương pháp giảng dạy phù hợp, đồng thời giúp sinh viên phát triển kỹ năng nói tiếng Anh một cách hiệu quả hơn, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo ngoại ngữ tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hệ thống phân loại chiến lược học tập ngôn ngữ của Oxford (1990), bao gồm sáu loại chiến lược chính: chiến lược ghi nhớ, chiến lược nhận thức, chiến lược bù đắp, chiến lược siêu nhận thức, chiến lược cảm xúc và chiến lược xã hội. Mỗi loại chiến lược có vai trò và chức năng riêng trong việc hỗ trợ người học tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ hiệu quả.

  • Chiến lược ghi nhớ: Bao gồm các kỹ thuật như tạo liên kết tâm lý, sử dụng âm thanh, đặt từ mới vào ngữ cảnh và ôn tập có cấu trúc nhằm giúp lưu giữ và nhớ lâu từ vựng.
  • Chiến lược nhận thức: Tập trung vào việc bắt chước, luyện tập âm thanh, sử dụng mẫu câu cố định và khai thác các nguồn tài nguyên để tiếp nhận và truyền đạt thông tin.
  • Chiến lược bù đắp: Giúp người học vượt qua hạn chế về vốn từ vựng bằng cách sử dụng cử chỉ, từ đồng nghĩa, sáng tạo từ mới hoặc điều chỉnh thông điệp.
  • Chiến lược siêu nhận thức: Bao gồm việc sắp xếp lịch học, đặt mục tiêu, tìm kiếm cơ hội luyện tập và tự đánh giá quá trình học tập.
  • Chiến lược cảm xúc: Giúp giảm căng thẳng, tăng động lực thông qua các kỹ thuật thư giãn, tự động viên và trao đổi cảm xúc với người khác.
  • Chiến lược xã hội: Khuyến khích hợp tác, hỏi sửa lỗi, yêu cầu làm rõ và phát triển hiểu biết văn hóa trong quá trình học tập.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính. Dữ liệu định lượng được thu thập qua bảng câu hỏi gồm 24 mục, dựa trên phiên bản điều chỉnh của Bộ công cụ Inventory for Language Learning Strategies (SILL) của Oxford, với thang đo 5 mức độ tần suất sử dụng chiến lược. Cỡ mẫu gồm 100 sinh viên năm hai chuyên ngành tiếng Anh tại Đại học Huế, được chọn ngẫu nhiên. Độ tin cậy của bảng câu hỏi được kiểm định với hệ số Cronbach’s Alpha đạt 0.823, cho thấy công cụ có độ tin cậy cao.

Dữ liệu định tính được thu thập qua phỏng vấn bán cấu trúc với 9 sinh viên nữ, nhằm khai thác sâu hơn về kinh nghiệm học tập, nhận thức và đề xuất của sinh viên liên quan đến các chiến lược học tập kỹ năng nói. Quá trình thu thập dữ liệu diễn ra từ tháng 3 đến tháng 7 năm 2011. Phân tích dữ liệu định lượng sử dụng phần mềm SPSS với các thống kê mô tả như trung bình, độ lệch chuẩn và tần suất; dữ liệu phỏng vấn được phiên âm và phân tích nội dung để bổ sung và làm rõ kết quả khảo sát.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ sử dụng chiến lược học tập nói tiếng Anh của sinh viên năm hai ở mức trung bình với điểm trung bình các loại chiến lược dao động từ 3.13 đến 3.54 trên thang 5 điểm. Chiến lược xã hội được sử dụng nhiều nhất (mean = 3.54), trong khi chiến lược siêu nhận thức ít được sử dụng nhất (mean = 3.13).

  2. Chiến lược xã hội được ưu tiên sử dụng, với 89% sinh viên thường xuyên hoặc luôn hỏi thầy cô, bạn bè để sửa lỗi và trao đổi thông tin trong quá trình học nói. Phỏng vấn cho thấy 4/9 sinh viên nhấn mạnh vai trò quan trọng của chiến lược này trong việc nâng cao kỹ năng nói.

  3. Chiến lược ghi nhớ “đặt từ mới vào ngữ cảnh” được sử dụng phổ biến nhất trong nhóm chiến lược ghi nhớ, với gần 90% sinh viên áp dụng thường xuyên. Ngược lại, chiến lược “sử dụng vần điệu” ít được sử dụng nhất, với gần 40% sinh viên hiếm khi hoặc không bao giờ áp dụng.

  4. Các chiến lược nhận thức như bắt chước, luyện tập âm thanh, sử dụng mẫu câu và khai thác tài nguyên nghe nhìn được sử dụng rộng rãi, với hơn 86% sinh viên áp dụng thường xuyên. Việc bắt chước người bản ngữ giúp cải thiện phát âm, ngữ điệu và cấu trúc câu, trong khi luyện tập âm thanh và sử dụng tài nguyên đa phương tiện hỗ trợ nâng cao kỹ năng nghe và nói.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sinh viên năm hai chuyên ngành tiếng Anh tại Đại học Huế sử dụng đa dạng các chiến lược học tập ngôn ngữ nhưng với tần suất trung bình, phản ánh sự chưa chủ động và tự tin trong việc học kỹ năng nói. Việc ưu tiên sử dụng chiến lược xã hội phù hợp với đặc điểm văn hóa Việt Nam, nơi mà sự hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau được đề cao. Điều này cũng tương đồng với nghiên cứu của Wharton (2000) về sinh viên Singapore, trong khi khác biệt với quan điểm cho rằng sinh viên châu Á ít sử dụng chiến lược xã hội.

Chiến lược “đặt từ mới vào ngữ cảnh” được ưa chuộng do phù hợp với phương pháp học truyền thống và giúp tăng khả năng ghi nhớ từ vựng hiệu quả. Ngược lại, chiến lược “sử dụng vần điệu” còn mới mẻ và chưa được sinh viên đón nhận rộng rãi, có thể do thiếu hướng dẫn và thực hành trong môi trường học tập.

Việc sử dụng các chiến lược nhận thức như bắt chước và luyện tập âm thanh cho thấy sinh viên nhận thức được tầm quan trọng của việc tiếp xúc và thực hành ngôn ngữ thực tế. Tuy nhiên, tần suất sử dụng chiến lược siêu nhận thức thấp cho thấy sinh viên còn hạn chế trong việc tự quản lý và lên kế hoạch học tập, điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả học tập lâu dài.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ sử dụng các loại chiến lược, hoặc bảng tần suất chi tiết từng chiến lược để minh họa sự khác biệt trong lựa chọn và áp dụng chiến lược của sinh viên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và hướng dẫn sử dụng chiến lược siêu nhận thức: Giảng viên cần tổ chức các buổi tập huấn giúp sinh viên biết cách lên kế hoạch, đặt mục tiêu và tự đánh giá quá trình học tập kỹ năng nói, nhằm nâng cao tính tự chủ và hiệu quả học tập. Thời gian thực hiện: trong học kỳ tiếp theo; chủ thể: giảng viên bộ môn.

  2. Khuyến khích và tạo điều kiện cho sinh viên áp dụng chiến lược xã hội: Tăng cường các hoạt động nhóm, thảo luận, và thực hành giao tiếp trong lớp học để phát huy vai trò của chiến lược xã hội, giúp sinh viên tự tin hơn khi nói tiếng Anh. Thời gian: liên tục trong năm học; chủ thể: giảng viên và nhà trường.

  3. Phát triển tài liệu và phương tiện học tập đa dạng, đặc biệt là các nguồn nghe nhìn: Cung cấp thêm các tài liệu như phim, bản tin, bài hát tiếng Anh để sinh viên có thể luyện tập kỹ năng nghe và nói ngoài giờ học chính thức. Thời gian: trong vòng 6 tháng; chủ thể: nhà trường và thư viện.

  4. Tổ chức các câu lạc bộ tiếng Anh và các hoạt động ngoại khóa: Tạo môi trường thực hành tiếng Anh tự nhiên, giúp sinh viên áp dụng các chiến lược học tập và nâng cao kỹ năng nói thông qua giao tiếp thực tế. Thời gian: hàng tuần; chủ thể: phòng công tác sinh viên và giảng viên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên tiếng Anh tại các trường đại học và cao đẳng: Nghiên cứu cung cấp thông tin chi tiết về chiến lược học tập của sinh viên, giúp giảng viên điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp, nâng cao hiệu quả đào tạo kỹ năng nói.

  2. Sinh viên chuyên ngành tiếng Anh và các ngành liên quan: Hiểu rõ các chiến lược học tập hiệu quả giúp sinh viên tự điều chỉnh phương pháp học, tăng cường kỹ năng nói và tự tin giao tiếp.

  3. Nhà quản lý giáo dục và các cơ quan xây dựng chương trình đào tạo: Thông tin nghiên cứu hỗ trợ trong việc thiết kế chương trình học và các hoạt động hỗ trợ phát triển kỹ năng nói tiếng Anh cho sinh viên.

  4. Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực ngôn ngữ học ứng dụng và giáo dục ngoại ngữ: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm về chiến lược học tập trong môi trường EFL tại Việt Nam, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về phát triển kỹ năng nói.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chiến lược học tập ngôn ngữ là gì?
    Chiến lược học tập ngôn ngữ là các hành động, kỹ thuật hoặc phương pháp mà người học sử dụng để tiếp thu, lưu giữ và vận dụng ngôn ngữ hiệu quả hơn. Ví dụ, việc đặt từ mới vào ngữ cảnh giúp ghi nhớ lâu hơn.

  2. Tại sao chiến lược xã hội được sinh viên ưu tiên sử dụng?
    Chiến lược xã hội giúp sinh viên tương tác, hỏi sửa lỗi và học hỏi từ người khác, phù hợp với văn hóa hợp tác của Việt Nam và tạo môi trường học tập tích cực.

  3. Chiến lược siêu nhận thức có vai trò gì trong học nói tiếng Anh?
    Chiến lược siêu nhận thức giúp người học tự quản lý quá trình học, lên kế hoạch và đánh giá tiến trình, từ đó nâng cao hiệu quả và tính tự chủ trong học tập.

  4. Làm thế nào để sinh viên cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh hiệu quả?
    Sinh viên nên kết hợp nhiều chiến lược như luyện tập âm thanh, bắt chước người bản ngữ, sử dụng tài liệu nghe nhìn và tham gia các hoạt động giao tiếp thực tế.

  5. Giảng viên có thể hỗ trợ sinh viên phát triển chiến lược học tập như thế nào?
    Giảng viên cần hướng dẫn, tạo điều kiện thực hành, cung cấp tài liệu phù hợp và khuyến khích sinh viên tự đánh giá, điều chỉnh phương pháp học tập của mình.

Kết luận

  • Sinh viên năm hai chuyên ngành tiếng Anh tại Đại học Huế sử dụng đa dạng các chiến lược học tập ngôn ngữ với mức độ trung bình, trong đó chiến lược xã hội được sử dụng nhiều nhất.
  • Chiến lược ghi nhớ “đặt từ mới vào ngữ cảnh” và các chiến lược nhận thức như bắt chước, luyện tập âm thanh được áp dụng phổ biến, góp phần nâng cao kỹ năng nói.
  • Chiến lược siêu nhận thức và cảm xúc còn hạn chế, cần được tăng cường hướng dẫn và thực hành để nâng cao tính tự chủ và giảm áp lực khi học nói.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hỗ trợ sinh viên phát triển kỹ năng nói tiếng Anh hiệu quả hơn, bao gồm đào tạo chiến lược học tập, phát triển tài liệu và tổ chức hoạt động ngoại khóa.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về chiến lược học tập ngôn ngữ trong môi trường EFL tại Việt Nam, đồng thời cung cấp cơ sở thực tiễn cho cải tiến phương pháp giảng dạy.

Hành động tiếp theo: Giảng viên và nhà trường nên áp dụng các đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả học tập kỹ năng nói tiếng Anh cho sinh viên, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng đối tượng và phạm vi để có cái nhìn toàn diện hơn.