Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, tiếng Anh trở thành ngôn ngữ quốc tế được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực kinh tế, chính trị, khoa học và giáo dục. Tại Việt Nam, tiếng Anh được xem là ngoại ngữ quan trọng, tuy nhiên việc học và sử dụng tiếng Anh, đặc biệt kỹ năng nói, vẫn còn nhiều thách thức do thiếu môi trường thực hành thực tế. Theo khảo sát tại Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế, 100% sinh viên chuyên ngành tiếng Anh nhận thức rõ tầm quan trọng của các hoạt động nói tiếng Anh ngoài lớp học trong việc phát triển kỹ năng giao tiếp. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các loại hoạt động nói tiếng Anh ngoài lớp học mà sinh viên tham gia, đánh giá tác động của các hoạt động này đến kỹ năng nói, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự tham gia của sinh viên. Nghiên cứu được thực hiện trên 100 sinh viên thuộc 4 khóa học tại Trường Đại học Ngoại ngữ Huế trong năm học 2012-2013. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ giảng viên thiết kế các phương pháp giảng dạy phù hợp, đồng thời giúp sinh viên tìm kiếm và phát huy các hoạt động học tập ngoài lớp hiệu quả nhằm nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về hoạt động học tập ngoài lớp học và khái niệm tự chủ người học (learner autonomy). Theo Benson (2001), học tập ngoài lớp học là quá trình tự học, tự chỉ đạo và tự định hướng của người học. Khái niệm này nhấn mạnh vai trò chủ động của người học trong việc tạo ra cơ hội thực hành ngôn ngữ. Ngoài ra, nghiên cứu phân biệt rõ giữa “hoạt động” và “chiến lược học tập” theo Oxford (1990), trong đó chiến lược là các hành động có chủ đích nhằm cải thiện việc học, còn hoạt động bao gồm cả các hành vi giải trí có thể gián tiếp hỗ trợ phát triển kỹ năng ngôn ngữ. Các loại hoạt động được phân loại thành ba nhóm chính: hoạt động giải trí (nghe nhạc, xem phim, sử dụng YouTube), hoạt động tự học (sử dụng từ điển, đọc thơ, ghi âm luyện phát âm) và hoạt động giao tiếp trực tiếp (tham gia câu lạc bộ tiếng Anh, nói chuyện với bạn bè, người bản ngữ).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp cả định lượng và định tính. Dữ liệu định lượng được thu thập qua bảng câu hỏi Likert gồm 25 câu hỏi về tần suất tham gia các hoạt động nói tiếng Anh ngoài lớp học, được phát cho 100 sinh viên chuyên ngành tiếng Anh thuộc 4 khóa học tại Trường Đại học Ngoại ngữ Huế. Dữ liệu định tính được thu thập qua phỏng vấn sâu 20 sinh viên nhằm làm rõ và bổ sung cho kết quả khảo sát. Cỡ mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích, đảm bảo đại diện cho các năm học và giới tính. Dữ liệu được phân tích bằng phần mềm SPSS với các thống kê tần suất, trung bình và độ tin cậy Cronbach’s Alpha (a=0.794), đồng thời kết quả phỏng vấn được mã hóa và phân tích nội dung để làm rõ các quan điểm và trải nghiệm của sinh viên.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về tầm quan trọng của hoạt động nói ngoài lớp học: 100% sinh viên đồng ý rằng các hoạt động nói tiếng Anh ngoài lớp học rất quan trọng để phát triển kỹ năng nói. 74% cho biết không tham gia các hoạt động này sẽ khó đạt được trình độ nói tốt. Đáng chú ý, 42% sinh viên năm nhất và năm hai cho rằng hoạt động ngoài lớp có thể thay thế cho hoạt động trong lớp, trong khi sinh viên năm ba và năm tư vẫn đánh giá cao vai trò của hoạt động trong lớp.

  2. Các loại hoạt động phổ biến: Hoạt động giải trí có tần suất tham gia cao nhất với điểm trung bình 3.61/5, trong đó nghe nhạc (4.34), xem phim (3.80), sử dụng YouTube (3.79) và chat/email (3.69) là các hoạt động được ưa chuộng nhất. Hoạt động tự học và giao tiếp trực tiếp có điểm trung bình tương đương nhau, khoảng 2.44, cho thấy sinh viên tham gia ở mức độ vừa phải.

  3. Tác động của hoạt động ngoài lớp học: Các hoạt động ngoài lớp học giúp cải thiện kỹ năng nói, phát âm, từ vựng và khả năng giao tiếp tự nhiên. Ví dụ, nghe nhạc giúp học sinh học cách phát âm và ngữ điệu, xem phim cung cấp ngữ cảnh giao tiếp thực tế và các biểu cảm phi ngôn ngữ hỗ trợ hiểu ngôn ngữ. Tuy nhiên, các hoạt động như ghi âm tự luyện phát âm hay tham gia câu lạc bộ tiếng Anh có tần suất thấp do thiếu sự hỗ trợ phản hồi và môi trường thực hành.

  4. Yếu tố ảnh hưởng đến sự tham gia: Các yếu tố nội tại như trình độ tiếng Anh, tính cách, giới tính ảnh hưởng đến lựa chọn và tần suất tham gia hoạt động. Sinh viên có trình độ cao thường ưu tiên đọc sách, báo tiếng Anh; sinh viên trình độ trung bình và thấp chủ yếu nghe nhạc, xem phim. Yếu tố bên ngoài như môi trường xã hội, chuẩn mực văn hóa cũng ảnh hưởng, ví dụ sinh viên ngại nói tiếng Anh nơi công cộng do sợ bị đánh giá tiêu cực.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sinh viên chuyên ngành tiếng Anh tại Trường Đại học Ngoại ngữ Huế nhận thức rõ vai trò quan trọng của các hoạt động nói tiếng Anh ngoài lớp học trong việc nâng cao kỹ năng giao tiếp. Tần suất tham gia các hoạt động giải trí cao hơn so với các hoạt động giao tiếp trực tiếp phản ánh xu hướng chung của người học ngoại ngữ trong môi trường không phải tiếng Anh bản ngữ, tương tự các nghiên cứu tại Hồng Kông và Indonesia. Việc sinh viên năm cuối vẫn đánh giá cao hoạt động trong lớp cho thấy vai trò không thể thay thế của giảng dạy chính khóa trong việc cung cấp kiến thức nền tảng và môi trường thực hành có kiểm soát. Các hoạt động tự học như sử dụng từ điển và đọc thơ, kịch bản được sinh viên ưa chuộng do tính tiện lợi và dễ tiếp cận. Tuy nhiên, việc ghi âm tự luyện phát âm ít được sử dụng do thiếu phản hồi từ người hướng dẫn, điều này gợi ý cần có sự hỗ trợ kỹ thuật và hướng dẫn cụ thể từ giáo viên. Yếu tố văn hóa và tâm lý như e ngại bị đánh giá khi nói tiếng Anh nơi công cộng cũng là rào cản lớn, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về sự tự ti và áp lực xã hội trong học ngoại ngữ tại các nước không nói tiếng Anh. Các biểu đồ và bảng số liệu minh họa rõ sự khác biệt về tần suất tham gia các loại hoạt động theo từng nhóm và năm học, giúp hình dung tổng quan về xu hướng học tập ngoài lớp của sinh viên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tổ chức các câu lạc bộ tiếng Anh và hoạt động giao tiếp trực tiếp: Nhà trường và khoa nên xây dựng các câu lạc bộ, tổ chức các buổi giao lưu, thảo luận bằng tiếng Anh định kỳ nhằm tạo môi trường thực hành nói tự nhiên, tăng cường sự tương tác giữa sinh viên với nhau và với người bản ngữ. Mục tiêu nâng cao tần suất tham gia hoạt động giao tiếp trực tiếp lên ít nhất 50% sinh viên trong vòng 1 năm.

  2. Hướng dẫn và hỗ trợ kỹ thuật ghi âm tự luyện phát âm: Giảng viên cần hướng dẫn sinh viên cách sử dụng các công cụ ghi âm, đồng thời cung cấp phản hồi định kỳ để cải thiện phát âm. Có thể triển khai các buổi workshop kỹ năng tự học và tự đánh giá phát âm. Mục tiêu tăng tỷ lệ sinh viên sử dụng phương pháp này lên 40% trong 6 tháng.

  3. Tích hợp các hoạt động giải trí có chọn lọc vào chương trình học: Giáo viên nên lồng ghép các bài nghe nhạc, xem phim, sử dụng YouTube có chủ đề phù hợp vào bài giảng nhằm tăng hứng thú và tạo thói quen học tập ngoài lớp. Mục tiêu nâng cao điểm trung bình kỹ năng nghe-nói của sinh viên lên 10% sau một học kỳ.

  4. Xây dựng chiến lược khích lệ và giảm áp lực tâm lý khi sử dụng tiếng Anh: Tổ chức các buổi chia sẻ, tư vấn tâm lý giúp sinh viên vượt qua nỗi sợ bị đánh giá khi nói tiếng Anh, đồng thời khuyến khích môi trường học tập thân thiện, không phán xét. Mục tiêu giảm tỷ lệ sinh viên ngại giao tiếp tiếng Anh nơi công cộng xuống dưới 30% trong 1 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên và nhà quản lý giáo dục ngoại ngữ: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về thói quen học tập ngoài lớp của sinh viên, giúp thiết kế chương trình đào tạo và các hoạt động ngoại khóa phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy.

  2. Sinh viên chuyên ngành tiếng Anh: Tham khảo để nhận thức rõ hơn về các hoạt động học tập ngoài lớp hiệu quả, từ đó chủ động lựa chọn và phát triển kỹ năng nói tiếng Anh thông qua các hoạt động giải trí, tự học và giao tiếp.

  3. Nhà nghiên cứu giáo dục và ngôn ngữ học: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích sâu sắc về mối quan hệ giữa hoạt động ngoài lớp và phát triển kỹ năng nói, đồng thời làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự tham gia của người học trong môi trường EFL.

  4. Các tổ chức đào tạo và phát triển kỹ năng mềm: Tham khảo để xây dựng các chương trình đào tạo kỹ năng giao tiếp tiếng Anh ngoài lớp học, hỗ trợ sinh viên phát triển toàn diện kỹ năng ngôn ngữ và tự tin giao tiếp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao hoạt động nói tiếng Anh ngoài lớp học lại quan trọng?
    Hoạt động ngoài lớp giúp sinh viên có thêm cơ hội thực hành, nâng cao kỹ năng giao tiếp tự nhiên, bổ sung kiến thức ngôn ngữ và văn hóa mà lớp học không thể cung cấp đầy đủ. Ví dụ, nghe nhạc và xem phim giúp cải thiện phát âm và vốn từ vựng.

  2. Sinh viên thường tham gia những hoạt động nào để cải thiện kỹ năng nói?
    Các hoạt động phổ biến gồm nghe nhạc, xem phim, sử dụng YouTube, chat/email, và tham gia câu lạc bộ tiếng Anh. Trong đó, nghe nhạc có tần suất cao nhất với điểm trung bình 4.34/5.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng đến việc sinh viên tham gia các hoạt động này?
    Bao gồm trình độ tiếng Anh, tính cách, giới tính, môi trường xã hội và văn hóa. Ví dụ, sinh viên trình độ cao thường ưu tiên đọc sách, trong khi sinh viên khác có thể thích nghe nhạc hoặc xem phim.

  4. Làm thế nào để khuyến khích sinh viên tham gia nhiều hơn vào các hoạt động nói tiếng Anh?
    Tạo môi trường thân thiện, tổ chức câu lạc bộ, cung cấp hướng dẫn kỹ thuật và hỗ trợ tâm lý giúp sinh viên tự tin hơn khi giao tiếp, đồng thời tích hợp các hoạt động giải trí vào chương trình học.

  5. Hoạt động tự ghi âm luyện phát âm có hiệu quả không?
    Hoạt động này có thể giúp cải thiện phát âm nếu được thực hiện đúng cách và có phản hồi từ giáo viên. Tuy nhiên, nhiều sinh viên chưa tận dụng do thiếu hướng dẫn và phản hồi, cần được hỗ trợ kỹ thuật và đào tạo cụ thể.

Kết luận

  • Sinh viên chuyên ngành tiếng Anh tại Trường Đại học Ngoại ngữ Huế nhận thức sâu sắc vai trò của các hoạt động nói tiếng Anh ngoài lớp học trong việc phát triển kỹ năng giao tiếp.
  • Hoạt động giải trí như nghe nhạc, xem phim và sử dụng YouTube là những hoạt động được ưa chuộng nhất với tần suất tham gia cao.
  • Các yếu tố nội tại (trình độ, tính cách, giới tính) và ngoại tại (văn hóa, môi trường xã hội) ảnh hưởng đáng kể đến sự tham gia của sinh viên.
  • Cần có các giải pháp hỗ trợ kỹ thuật, tổ chức câu lạc bộ và giảm áp lực tâm lý để tăng cường hiệu quả các hoạt động ngoài lớp.
  • Giai đoạn tiếp theo nên tập trung vào triển khai các đề xuất nhằm nâng cao tần suất và chất lượng hoạt động nói tiếng Anh ngoài lớp học, đồng thời nghiên cứu sâu hơn về ảnh hưởng của từng loại hoạt động đến kỹ năng giao tiếp.

Hành động ngay: Giảng viên và sinh viên hãy cùng phối hợp xây dựng môi trường học tập tích cực, chủ động tham gia các hoạt động ngoài lớp để nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh một cách hiệu quả và bền vững.