Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, tiếng Anh ngày càng trở thành công cụ quan trọng để tăng cường hiểu biết và giao tiếp giữa các quốc gia. Tại Việt Nam, tiếng Anh được đưa vào chương trình học bắt buộc từ cấp phổ thông đến đại học nhằm trang bị cho sinh viên khả năng giao tiếp và tiếp thu kiến thức khoa học, công nghệ hiện đại. Tuy nhiên, thực trạng dạy và học tiếng Anh, đặc biệt là kỹ năng nói, vẫn còn nhiều hạn chế. Theo báo cáo của ngành giáo dục, sinh viên đại học thường có trình độ tiếng Anh thấp, thiếu môi trường thực hành giao tiếp và phương pháp giảng dạy truyền thống tập trung vào ngữ pháp hơn là giao tiếp thực tiễn.
Trước thực trạng này, nghiên cứu nhằm khảo sát tác động của phương pháp kể chuyện (storytelling) đến hiệu quả học nói tiếng Anh của sinh viên ngành Kinh tế tại Trường Đại học Giao thông Vận tải – Cơ sở 2, TP. Hồ Chí Minh. Nghiên cứu được thực hiện trong 6 tuần với 38 sinh viên năm nhất, sử dụng thiết kế thí nghiệm bán thực nghiệm để đánh giá sự cải thiện kỹ năng nói thông qua các bài kiểm tra trước và sau khi áp dụng phương pháp kể chuyện. Mục tiêu cụ thể là xác định hiệu quả của storytelling trong việc nâng cao khả năng nói và thái độ của sinh viên đối với phương pháp này. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải tiến phương pháp giảng dạy tiếng Anh tại các trường đại học Việt Nam, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo ngoại ngữ, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về kỹ năng nói và phương pháp dạy học tiếng Anh hiệu quả, kết hợp với mô hình storytelling trong giáo dục. Theo Harmer (2007), kỹ năng nói bao gồm sự kết hợp giữa kiến thức ngữ pháp, từ vựng, phát âm và khả năng tương tác linh hoạt trong giao tiếp. Các thành phần chính của kỹ năng nói gồm: ngữ pháp, từ vựng, phát âm và sự lưu loát (fluency).
Về phương pháp dạy nói, các nguyên tắc quan trọng bao gồm: tạo cơ hội thực hành giao tiếp, sử dụng các chủ đề gần gũi, khuyến khích làm việc nhóm, và xây dựng môi trường học tập thoải mái. Storytelling được xem là một phương pháp hiệu quả giúp kích thích trí tưởng tượng, phát triển vốn từ vựng, ngữ pháp và tăng động lực học tập. Mô hình storytelling của Alterio & McDrury (2003) với 5 giai đoạn (tìm kiếm câu chuyện, kể chuyện, mở rộng câu chuyện, xử lý ý nghĩa, tái cấu trúc câu chuyện) được áp dụng để thiết kế bài giảng, kết hợp với ba giai đoạn của Reinders (2011) gồm chuẩn bị, thực hiện và kết luận hoạt động kể chuyện.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế thí nghiệm bán thực nghiệm với một nhóm thử nghiệm gồm 38 sinh viên năm nhất ngành Kinh tế tại Đại học Giao thông Vận tải – Cơ sở 2. Sinh viên được đánh giá kỹ năng nói qua bài kiểm tra KET (Key English Test) trước và sau khi áp dụng phương pháp storytelling trong 4 buổi học, mỗi buổi 50 phút.
Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được sử dụng do giới hạn lớp học và người nghiên cứu đồng thời là giảng viên của lớp. Dữ liệu thu thập bao gồm kết quả bài kiểm tra nói, bảng hỏi đánh giá thái độ học tập và phỏng vấn sâu để khai thác quan điểm của sinh viên về phương pháp kể chuyện. Phân tích dữ liệu kết hợp định lượng (thống kê mô tả, kiểm định phi tham số) và định tính (phân tích nội dung phỏng vấn) nhằm đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của kết quả. Thời gian nghiên cứu kéo dài 6 tuần, bao gồm giai đoạn chuẩn bị, thực hiện và thu thập dữ liệu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cải thiện kỹ năng nói: Kết quả kiểm tra trước và sau khi áp dụng storytelling cho thấy điểm trung bình kỹ năng nói của sinh viên tăng đáng kể, từ khoảng 6.5 lên 8.3 trên thang điểm 10, tương đương mức tăng 27.7%. Các tiêu chí về ngữ pháp, từ vựng và phát âm đều có sự tiến bộ rõ rệt.
Tăng động lực và thái độ tích cực: Hơn 85% sinh viên thể hiện thái độ tích cực đối với phương pháp storytelling, cho rằng đây là cách học thú vị, giúp họ tự tin hơn khi nói tiếng Anh. Khoảng 78% sinh viên cảm thấy storytelling kích thích trí tưởng tượng và giúp họ ghi nhớ từ vựng tốt hơn.
Phát triển kỹ năng tương tác: Sinh viên tham gia tích cực trong các hoạt động nhóm và cặp đôi, duy trì trao đổi thông tin hiệu quả với tỷ lệ duy trì cuộc hội thoại trên 90%, tăng so với trước khi áp dụng phương pháp.
Khó khăn và hạn chế: Một số sinh viên (khoảng 15%) gặp khó khăn trong việc hiểu trọn vẹn câu chuyện do trình độ tiếng Anh còn hạn chế, đồng thời việc chuẩn bị bài giảng tốn nhiều thời gian cho giảng viên.
Thảo luận kết quả
Sự cải thiện kỹ năng nói sau khi áp dụng storytelling phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy phương pháp này giúp tăng vốn từ vựng, ngữ pháp và phát âm thông qua ngữ cảnh tự nhiên và hấp dẫn. Việc sinh viên thể hiện thái độ tích cực phản ánh tính hiệu quả của storytelling trong việc tạo động lực học tập, giảm áp lực và tăng sự tự tin khi giao tiếp.
So sánh với các nghiên cứu tại các trường đại học khác, kết quả này khẳng định storytelling không chỉ phù hợp với học sinh tiểu học mà còn có thể áp dụng hiệu quả cho sinh viên đại học, đặc biệt là những người học tiếng Anh như ngoại ngữ với trình độ sơ cấp. Tuy nhiên, khó khăn về trình độ và thời gian chuẩn bị bài giảng là những thách thức cần được giải quyết để tối ưu hóa hiệu quả phương pháp.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện điểm trung bình kỹ năng nói trước và sau khi áp dụng storytelling, bảng thống kê tỷ lệ sinh viên đồng thuận với các câu hỏi về thái độ và động lực học tập, cũng như biểu đồ tròn phân bố các khó khăn gặp phải trong quá trình học.
Đề xuất và khuyến nghị
Áp dụng storytelling rộng rãi trong giảng dạy tiếng Anh: Các giảng viên nên tích hợp storytelling vào chương trình học nhằm nâng cao kỹ năng nói và động lực học tập của sinh viên, đặc biệt với các lớp trình độ sơ cấp.
Đào tạo giảng viên về kỹ năng kể chuyện: Tổ chức các khóa tập huấn giúp giáo viên nâng cao năng lực thiết kế và thực hiện các bài giảng storytelling hiệu quả, giảm thiểu thời gian chuẩn bị và tăng tính hấp dẫn của bài học.
Phát triển tài liệu phù hợp: Xây dựng và biên soạn các câu chuyện ngắn, dễ hiểu, phù hợp với trình độ sinh viên đại học, kết hợp hình ảnh và video để hỗ trợ việc tiếp thu và ghi nhớ.
Tăng cường hoạt động tương tác nhóm: Khuyến khích sinh viên tham gia các hoạt động nhóm, cặp đôi trong lớp để phát triển kỹ năng giao tiếp và tự tin khi nói tiếng Anh.
Theo dõi và đánh giá liên tục: Thiết lập hệ thống đánh giá định kỳ kỹ năng nói để theo dõi tiến bộ của sinh viên, từ đó điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp.
Các giải pháp trên nên được triển khai trong vòng 1-2 học kỳ, do các giảng viên và bộ phận chuyên môn của trường phối hợp thực hiện nhằm nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Anh.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên tiếng Anh tại các trường đại học: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để áp dụng storytelling trong giảng dạy kỹ năng nói, giúp cải thiện phương pháp giảng dạy và tăng hiệu quả học tập.
Sinh viên ngành sư phạm tiếng Anh: Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc nghiên cứu phương pháp dạy học hiện đại, phát triển kỹ năng giảng dạy sáng tạo và hiệu quả.
Nhà quản lý giáo dục và chuyên viên đào tạo: Giúp hiểu rõ hơn về các phương pháp giảng dạy ngoại ngữ hiệu quả, từ đó xây dựng chính sách và chương trình đào tạo phù hợp.
Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục ngôn ngữ: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phân tích sâu sắc về tác động của storytelling trong việc nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh, mở ra hướng nghiên cứu mới.
Câu hỏi thường gặp
Storytelling có phù hợp với sinh viên trình độ sơ cấp không?
Có, nghiên cứu cho thấy storytelling giúp sinh viên sơ cấp cải thiện vốn từ vựng, ngữ pháp và phát âm thông qua ngữ cảnh tự nhiên, đồng thời tăng động lực học tập.Phương pháp storytelling có tốn nhiều thời gian chuẩn bị không?
Đúng, việc chuẩn bị câu chuyện và hoạt động liên quan đòi hỏi thời gian, nhưng hiệu quả mang lại về kỹ năng nói và thái độ học tập là đáng kể.Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của storytelling trong giảng dạy?
Có thể sử dụng bài kiểm tra kỹ năng nói trước và sau khi áp dụng phương pháp, kết hợp khảo sát thái độ và phỏng vấn sinh viên để đánh giá toàn diện.Storytelling có giúp tăng sự tự tin khi nói tiếng Anh không?
Có, storytelling tạo môi trường học tập vui vẻ, giảm áp lực, giúp sinh viên tự tin hơn khi giao tiếp.Có thể áp dụng storytelling cho các kỹ năng tiếng Anh khác không?
Có thể, storytelling không chỉ hỗ trợ kỹ năng nói mà còn giúp cải thiện kỹ năng nghe, đọc hiểu và viết thông qua việc phát triển vốn ngôn ngữ và tư duy phản biện.
Kết luận
- Storytelling là phương pháp hiệu quả giúp cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh của sinh viên đại học trình độ sơ cấp, với mức tăng điểm trung bình khoảng 27.7%.
- Phương pháp này kích thích động lực học tập, tăng sự tự tin và khả năng tương tác trong giao tiếp.
- Việc áp dụng storytelling cần được hỗ trợ bởi đào tạo giảng viên và phát triển tài liệu phù hợp để tối ưu hóa hiệu quả.
- Nghiên cứu mở ra hướng phát triển phương pháp dạy học tiếng Anh sáng tạo, phù hợp với bối cảnh giáo dục Việt Nam hiện nay.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai rộng rãi storytelling trong giảng dạy, đánh giá liên tục và nghiên cứu mở rộng trên các nhóm đối tượng khác.
Hành động khuyến nghị: Các giảng viên và nhà quản lý giáo dục nên xem xét áp dụng storytelling trong chương trình giảng dạy tiếng Anh để nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng nhu cầu hội nhập quốc tế.