Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của ngành viễn thông tại Việt Nam, dịch vụ Internet cáp quang ngày càng trở thành nhu cầu thiết yếu của người dân và doanh nghiệp. Tại VNPT Quảng Bình, từ năm 2013 đến 2017, số thuê bao Internet cáp quang tăng trưởng nhanh chóng, với thị phần đạt khoảng 44,8% vào năm 2016, đưa đơn vị này trở thành nhà cung cấp hàng đầu trên địa bàn. Tuy nhiên, chất lượng dịch vụ vẫn còn nhiều hạn chế như tốc độ đường truyền chưa đúng cam kết, xử lý sự cố chậm và thái độ phục vụ chưa đồng đều. Trước thực trạng này, nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng chất lượng dịch vụ Internet cáp quang tại VNPT Quảng Bình, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, đáp ứng tốt hơn nhu cầu khách hàng trong giai đoạn 2013-2017 và định hướng đến năm 2020. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại VNPT Quảng Bình, với dữ liệu thu thập từ báo cáo nội bộ và khảo sát 100 khách hàng sử dụng dịch vụ. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh, gia tăng sự hài lòng và trung thành của khách hàng, đồng thời củng cố vị thế cạnh tranh của VNPT trên thị trường viễn thông tỉnh Quảng Bình.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình đánh giá chất lượng dịch vụ SERVQUAL của Parasuraman et al. (1985), tập trung vào 5 yếu tố chính: sự tin cậy, sự đáp ứng, sự đảm bảo, sự đồng cảm và cơ sở vật chất hữu hình. Mô hình này được lựa chọn do tính đơn giản, hiệu quả và được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực dịch vụ viễn thông. Ngoài ra, nghiên cứu còn vận dụng các lý thuyết về đặc điểm dịch vụ viễn thông như tính vô hình, không thể tách rời, không đồng nhất và không thể lưu trữ, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ viễn thông bao gồm môi trường vĩ mô (chính trị, pháp luật, cạnh tranh, kinh tế) và yếu tố vi mô (quản trị doanh nghiệp, nguồn lực tài chính, công nghệ, nhân lực).
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu bao gồm số liệu thứ cấp từ các phòng ban của VNPT Quảng Bình như Phòng Kế hoạch – Kinh doanh, Phòng Điều hành – Nghiệp vụ, Phòng Kế toán, Phòng Khách hàng tổ chức doanh nghiệp, cùng các tài liệu kinh tế - xã hội và báo cáo ngành. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 100 khách hàng cá nhân sử dụng dịch vụ Internet cáp quang tại VNPT Quảng Bình trong khoảng thời gian từ 15/10/2018 đến 30/10/2018, với cỡ mẫu được xác định theo công thức Slovin, sai số 10%, độ tin cậy 95%. Phương pháp chọn mẫu là phi xác suất, kết hợp các phương pháp thống kê miêu tả và so sánh để phân tích dữ liệu. Việc xử lý số liệu được thực hiện bằng phần mềm Excel và SPSS nhằm đánh giá các yếu tố chất lượng dịch vụ theo thang đo SERVQUAL.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Năng lực hạ tầng và công nghệ: VNPT Quảng Bình sở hữu năng lực vốn và tài sản công nghệ ở mức cao, với hơn 80% thuê bao đã chuyển đổi sang cáp quang, hoàn thành mục tiêu 100% vào năm 2020. Dung lượng Internet quốc tế đạt 1931 Gbps, tăng 83% so với năm 2016, giúp nâng cao chất lượng đường truyền.
Chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng: Khách hàng đánh giá tích cực về nhân viên giao dịch và sự quan tâm đối với khách hàng thân thiết. Tuy nhiên, tốc độ đường truyền thực tế chỉ đạt khoảng 85-90% so với cam kết trong gói cước, và thời gian khắc phục sự cố trung bình còn kéo dài, gây ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng.
Hạn chế trong chăm sóc khách hàng và thái độ phục vụ: Mặc dù có kịch bản chăm sóc khách hàng rõ ràng, việc thực hiện chưa đạt hiệu quả như kỳ vọng. Một số điểm giao dịch còn chậm và chưa đồng bộ trong nhận dạng thương hiệu, ảnh hưởng đến sự tin tưởng và hài lòng của khách hàng.
Kết quả kinh doanh tích cực: Tổng doanh thu năm 2017 đạt 283 tỷ đồng, tăng gần gấp đôi so với năm 2013, với tỷ lệ tăng trưởng bình quân hàng năm 18,48%. Doanh thu từ dịch vụ băng rộng và cáp đồng tăng từ 53,54 tỷ đồng năm 2013 lên 126,48 tỷ đồng năm 2017.
Thảo luận kết quả
Các kết quả cho thấy VNPT Quảng Bình đã đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng kỹ thuật và công nghệ, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ Internet cáp quang. Tuy nhiên, sự chênh lệch giữa tốc độ đường truyền cam kết và thực tế phản ánh những hạn chế trong quản lý vận hành và bảo trì mạng lưới. Thời gian xử lý sự cố kéo dài có thể do nguồn lực kỹ thuật chưa được tối ưu hoặc quy trình chưa hiệu quả. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, yếu tố thái độ phục vụ và chăm sóc khách hàng luôn là điểm nhấn quan trọng ảnh hưởng đến sự hài lòng và trung thành của khách hàng. Việc VNPT Quảng Bình chưa hoàn toàn đáp ứng được kỳ vọng này cho thấy cần có sự cải tiến trong đào tạo nhân viên và quy trình chăm sóc khách hàng. Biểu đồ so sánh tốc độ đường truyền cam kết và thực tế, cùng bảng thống kê thời gian xử lý sự cố sẽ minh họa rõ nét các vấn đề này.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đầu tư nâng cấp hạ tầng kỹ thuật: Đẩy nhanh tiến độ chuyển đổi toàn bộ thuê bao sang cáp quang, nâng cấp thiết bị OLT-GPON để đảm bảo tốc độ đường truyền đạt tối đa cam kết. Mục tiêu hoàn thành trong năm 2020, do Ban kỹ thuật VNPT Quảng Bình chủ trì.
Cải thiện quy trình xử lý sự cố: Rà soát và tối ưu hóa quy trình khắc phục sự cố, thiết lập hệ thống giám sát tự động để phát hiện và xử lý nhanh các sự cố mạng. Mục tiêu giảm thời gian khắc phục trung bình xuống dưới 4 giờ trong vòng 12 tháng, do Trung tâm Điều hành thông tin thực hiện.
Nâng cao chất lượng phục vụ khách hàng: Tổ chức đào tạo chuyên sâu về kỹ năng giao tiếp và xử lý tình huống cho nhân viên giao dịch và tổng đài viên. Xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả phục vụ định kỳ. Mục tiêu nâng điểm hài lòng khách hàng lên trên 4,5/5 trong 18 tháng, do Phòng Nhân sự và Phòng Kế hoạch phối hợp thực hiện.
Mở rộng và đồng bộ hóa hệ thống điểm giao dịch: Triển khai xây dựng các điểm giao dịch mẫu với trang thiết bị hiện đại, đồng bộ nhận diện thương hiệu trên toàn tỉnh. Ưu tiên các khu vực có mật độ khách hàng cao, hoàn thành trong 24 tháng, do Ban Giám đốc VNPT Quảng Bình chỉ đạo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý VNPT Quảng Bình: Nhận diện các điểm mạnh, hạn chế trong hoạt động kinh doanh và chất lượng dịch vụ, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.
Nhân viên kỹ thuật và chăm sóc khách hàng: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ, nâng cao kỹ năng và thái độ phục vụ nhằm cải thiện trải nghiệm khách hàng.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, viễn thông: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp khảo sát và phân tích dữ liệu thực tiễn trong lĩnh vực dịch vụ viễn thông.
Các doanh nghiệp viễn thông khác tại Việt Nam: Học hỏi kinh nghiệm và giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ Internet cáp quang, áp dụng vào thực tiễn kinh doanh của đơn vị mình.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao chất lượng dịch vụ Internet cáp quang lại quan trọng đối với VNPT Quảng Bình?
Chất lượng dịch vụ quyết định sự hài lòng và trung thành của khách hàng, ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu và vị thế cạnh tranh của VNPT trên thị trường viễn thông tỉnh Quảng Bình.Mô hình SERVQUAL có điểm mạnh gì trong đánh giá chất lượng dịch vụ?
SERVQUAL đánh giá chất lượng dịch vụ qua 5 yếu tố chính, giúp doanh nghiệp nhận diện rõ các khoảng cách giữa kỳ vọng và thực tế, từ đó cải thiện hiệu quả dịch vụ.Phương pháp khảo sát khách hàng được thực hiện như thế nào?
Khảo sát được tiến hành với 100 khách hàng cá nhân sử dụng dịch vụ Internet cáp quang tại VNPT Quảng Bình, sử dụng bảng hỏi theo thang đo Likert 5 điểm, đảm bảo độ tin cậy 95%.Những hạn chế lớn nhất của VNPT Quảng Bình trong cung cấp dịch vụ là gì?
Bao gồm tốc độ đường truyền chưa đúng cam kết, xử lý sự cố chậm, thái độ phục vụ chưa đồng đều và hệ thống điểm giao dịch chưa đồng bộ.Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao chất lượng dịch vụ?
Tăng cường đầu tư hạ tầng, cải thiện quy trình xử lý sự cố, nâng cao chất lượng phục vụ khách hàng và đồng bộ hóa hệ thống điểm giao dịch.
Kết luận
- VNPT Quảng Bình đã đạt được nhiều thành tựu trong phát triển hạ tầng và mở rộng thị phần Internet cáp quang từ 2013-2017.
- Chất lượng dịch vụ còn tồn tại các hạn chế về tốc độ đường truyền, xử lý sự cố và chăm sóc khách hàng.
- Mô hình SERVQUAL là công cụ hiệu quả để đánh giá và cải thiện chất lượng dịch vụ viễn thông.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cấp hạ tầng, tối ưu quy trình vận hành và nâng cao năng lực phục vụ.
- Tiếp tục nghiên cứu và triển khai các bước cải tiến trong giai đoạn 2019-2020 nhằm củng cố vị thế và nâng cao sự hài lòng khách hàng.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng dịch vụ Internet cáp quang tại VNPT Quảng Bình, góp phần phát triển bền vững ngành viễn thông tỉnh nhà!