Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa sâu rộng và hội nhập kinh tế quốc tế, các doanh nghiệp Việt Nam đang phải đối mặt với áp lực cạnh tranh ngày càng lớn từ các tập đoàn đa quốc gia có lợi thế vượt trội về tài chính và công nghệ. Theo ước tính, hơn 12 hiệp định thương mại tự do (FTA) đã được ký kết, tạo ra môi trường cạnh tranh khốc liệt hơn bao giờ hết. Trong bối cảnh đó, việc lựa chọn và triển khai chiến lược kinh doanh hiệu quả trở thành yếu tố then chốt quyết định sự thành bại của doanh nghiệp trên thị trường.
Luận văn tập trung nghiên cứu lý thuyết trong xây dựng và thực hiện chiến lược kinh doanh tại Công ty Cổ phần Xây lắp Điện I (PCC1) – doanh nghiệp dẫn đầu trong lĩnh vực xây dựng các công trình truyền tải điện với thị phần khoảng 35% toàn quốc. Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa các cơ sở lý thuyết về chiến lược kinh doanh, phân tích thực trạng xây dựng và thực thi chiến lược tại PCC1 giai đoạn 2013-2017, đồng thời đề xuất giải pháp ứng dụng mô hình Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard - BSC) để nâng cao hiệu quả quản trị chiến lược trong giai đoạn 2018-2020, tầm nhìn đến 2030.
Phạm vi nghiên cứu tập trung tại PCC1 với dữ liệu thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo sản xuất kinh doanh và phỏng vấn trực tiếp trong khoảng thời gian 2012-2018. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp xây dựng hệ thống quản trị chiến lược khoa học, đồng bộ, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh đầy biến động hiện nay.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn sử dụng các lý thuyết và mô hình chiến lược kinh doanh hiện đại làm nền tảng phân tích, bao gồm:
Lý thuyết Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard - BSC): Đây là công cụ quản trị chiến lược giúp doanh nghiệp phát triển cân bằng trên bốn khía cạnh: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi phát triển. BSC kết nối tầm nhìn, sứ mệnh với các mục tiêu chiến lược và các chỉ số đo lường hiệu quả (KPIs), tạo động lực và sự cam kết thực hiện từ lãnh đạo đến nhân viên.
Lý thuyết Chuỗi giá trị: Mô hình này phân tích các hoạt động chính và hỗ trợ trong doanh nghiệp để xác định điểm mạnh, điểm yếu, từ đó tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.
Mô hình Ma trận Boston (BCG): Phân loại danh mục sản phẩm/dịch vụ theo hai tiêu chí tăng trưởng thị trường và thị phần tương đối, giúp doanh nghiệp xác định chiến lược phát triển phù hợp cho từng đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU).
Mô hình Ma trận GE-McKinsey: Phân tích danh mục đầu tư dựa trên sức hấp dẫn của thị trường và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, hỗ trợ ra quyết định chiến lược đầu tư và phân bổ nguồn lực.
Mô hình Ma trận Ansoff: Đề xuất bốn chiến lược tăng trưởng gồm thâm nhập thị trường, phát triển sản phẩm, phát triển thị trường và đa dạng hóa, giúp doanh nghiệp lựa chọn hướng đi phù hợp với mục tiêu tăng trưởng.
Các khái niệm chính được làm rõ gồm: chiến lược kinh doanh, KPIs, hệ thống quản trị chiến lược, năng lực cốt lõi, và các điều kiện cần thiết để áp dụng lý thuyết trong thực tiễn doanh nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu nghiên cứu bao gồm:
Dữ liệu thứ cấp: Các tài liệu chuyên ngành, báo cáo tài chính, báo cáo sản xuất kinh doanh, báo cáo thường niên của PCC1 giai đoạn 2013-2017, các nghiên cứu liên quan về quản trị chiến lược và ứng dụng BSC tại doanh nghiệp Việt Nam.
Dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua phỏng vấn sâu và quan sát trực tiếp tại PCC1 nhằm hiểu rõ thực trạng xây dựng và thực thi chiến lược, cũng như các khó khăn, thuận lợi trong quá trình áp dụng mô hình BSC.
Phương pháp phân tích chủ yếu là phân tích định tính kết hợp với phân tích tổng hợp các kết quả nghiên cứu trước đó. Phương pháp mô tả và so sánh được sử dụng để đánh giá thực trạng và hiệu quả thực thi chiến lược tại PCC1. Cỡ mẫu phỏng vấn gồm các lãnh đạo cấp cao và quản lý trung gian, được lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu phi xác suất nhằm đảm bảo tính đại diện cho các bộ phận liên quan đến quản trị chiến lược.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2012 đến 2018, tập trung phân tích giai đoạn 2013-2017 và đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2018-2020, tầm nhìn đến 2030.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiệu quả hoạt động kinh doanh của PCC1 tăng trưởng ổn định: Doanh thu tăng từ 2.024 tỷ đồng năm 2013 lên 3.161 tỷ đồng năm 2017, tương đương mức tăng khoảng 56%. Lợi nhuận sau thuế cũng tăng từ 142 tỷ đồng lên 256 tỷ đồng, tăng gần 80% trong cùng kỳ.
Thực trạng xây dựng và thực thi chiến lược còn nhiều hạn chế: Mặc dù PCC1 đã xác định rõ tầm nhìn, sứ mệnh và giá trị cốt lõi, nhưng việc triển khai chiến lược còn thiếu sự đồng bộ và cam kết từ toàn bộ hệ thống quản lý. Chỉ có Tổng Giám đốc là người thực sự quyết liệt trong việc thực hiện chiến lược, trong khi các cấp quản lý trung gian chưa phát huy vai trò kết nối và điều phối hiệu quả.
Ứng dụng mô hình Thẻ điểm cân bằng (BSC) còn hạn chế: PCC1 đã lựa chọn BSC làm công cụ xây dựng và thực hiện chiến lược, tuy nhiên, việc xác định KPIs và phân bổ nguồn lực chưa rõ ràng, dẫn đến tình trạng rối loạn trong việc thực hiện mục tiêu. Ví dụ, tỷ lệ hoàn thành các chỉ tiêu chiến lược theo BSC năm 2017 chỉ đạt khoảng 70%, thấp hơn kỳ vọng đề ra.
Thuận lợi và khó khăn trong áp dụng BSC: Thuận lợi là BSC giúp PCC1 cân bằng các mục tiêu tài chính và phi tài chính, tạo động lực cho nhân viên thông qua hệ thống đánh giá minh bạch. Khó khăn lớn nhất là tư duy quản lý còn bảo thủ, hệ thống thông tin nội bộ chưa đồng bộ, và thiếu bộ phận chuyên trách có năng lực cao để vận hành hệ thống BSC hiệu quả.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy PCC1 đã có bước tiến quan trọng trong việc xây dựng chiến lược kinh doanh và áp dụng công cụ quản trị hiện đại như BSC. Tuy nhiên, những hạn chế về mặt tổ chức và quản lý đã ảnh hưởng đến hiệu quả thực thi chiến lược. So sánh với các nghiên cứu trong ngành, việc thiếu sự cam kết đồng bộ từ lãnh đạo cấp trung và bộ phận vận hành là nguyên nhân phổ biến dẫn đến thất bại trong triển khai BSC tại nhiều doanh nghiệp Việt Nam.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận giai đoạn 2013-2017, bảng đánh giá mức độ hoàn thành KPIs theo BSC năm 2017, và sơ đồ mô tả hệ thống quản trị chiến lược hiện tại của PCC1 để minh họa các điểm mạnh, điểm yếu.
Ý nghĩa của nghiên cứu là giúp PCC1 nhận diện rõ hơn các điểm nghẽn trong quản trị chiến lược, từ đó có cơ sở khoa học để điều chỉnh và hoàn thiện hệ thống quản trị, nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập sâu rộng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường cam kết và vai trò lãnh đạo cấp cao: Ban lãnh đạo PCC1 cần thể hiện quyết tâm mạnh mẽ trong việc thực hiện chiến lược, đồng thời xây dựng cơ chế giám sát và đánh giá thường xuyên để đảm bảo sự đồng thuận và phối hợp hiệu quả giữa các phòng ban. Thời gian thực hiện: ngay trong năm 2018; Chủ thể: Ban Giám đốc.
Xây dựng bộ phận chuyên trách quản lý BSC: Thành lập phòng hoặc nhóm chuyên trách có trình độ chuyên môn cao về quản trị chiến lược và BSC để vận hành hệ thống KPIs, thu thập và phân tích dữ liệu, hỗ trợ các bộ phận trong việc thực hiện mục tiêu chiến lược. Thời gian: 6 tháng đầu năm 2018; Chủ thể: Phòng Nhân sự và Ban Giám đốc.
Rà soát và hoàn thiện hệ thống KPIs: Xác định rõ ràng các chỉ tiêu đo lường phù hợp với từng bộ phận, đảm bảo tính khả thi, đo lường được và liên kết chặt chẽ với mục tiêu chiến lược chung của doanh nghiệp. Thời gian: quý II năm 2018; Chủ thể: Phòng Kế hoạch và Phát triển.
Đào tạo nâng cao năng lực quản lý và nhận thức chiến lược: Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo nâng cao nhận thức về chiến lược và kỹ năng vận hành BSC cho đội ngũ quản lý trung gian và nhân viên chủ chốt nhằm tạo sự đồng thuận và năng lực thực thi. Thời gian: liên tục từ 2018 đến 2020; Chủ thể: Phòng Đào tạo và Ban Giám đốc.
Cải thiện hệ thống thông tin nội bộ: Đầu tư phát triển hệ thống quản lý thông tin tích hợp, đảm bảo dữ liệu được cập nhật kịp thời, chính xác và minh bạch, hỗ trợ công tác ra quyết định và theo dõi tiến độ thực hiện chiến lược. Thời gian: 2018-2019; Chủ thể: Phòng Công nghệ Thông tin.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo doanh nghiệp xây dựng và thực hiện chiến lược: Giúp hiểu rõ các lý thuyết quản trị chiến lược hiện đại, cách lựa chọn và áp dụng công cụ phù hợp như BSC để nâng cao hiệu quả quản trị.
Quản lý cấp trung và chuyên viên phòng kế hoạch, phát triển: Cung cấp kiến thức về xây dựng KPIs, hệ thống đo lường hiệu quả công việc, từ đó hỗ trợ triển khai chiến lược một cách bài bản và khoa học.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị Kinh doanh: Là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng lý thuyết quản trị chiến lược trong thực tiễn doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực xây dựng và sản xuất công nghiệp.
Các doanh nghiệp trong ngành xây dựng, sản xuất công nghiệp: Tham khảo mô hình quản trị chiến lược và kinh nghiệm triển khai BSC tại PCC1 để áp dụng phù hợp với quy mô và đặc thù riêng của mình.
Câu hỏi thường gặp
Chiến lược kinh doanh là gì và vai trò của nó trong doanh nghiệp?
Chiến lược kinh doanh là chương trình hành động dài hạn giúp doanh nghiệp đạt được các mục tiêu đã xác định. Vai trò của chiến lược là định hướng hoạt động, phân bổ nguồn lực hiệu quả và tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.Tại sao PCC1 chọn mô hình Thẻ điểm cân bằng (BSC) để quản trị chiến lược?
BSC giúp PCC1 cân bằng giữa các mục tiêu tài chính và phi tài chính, kết nối tầm nhìn với hành động cụ thể qua các KPIs, từ đó nâng cao hiệu quả thực thi chiến lược và tạo động lực cho nhân viên.Những khó khăn phổ biến khi áp dụng BSC tại doanh nghiệp là gì?
Khó khăn thường gặp gồm thiếu sự cam kết đồng bộ từ lãnh đạo, hệ thống thông tin nội bộ chưa hoàn chỉnh, thiếu bộ phận chuyên trách vận hành BSC và chưa xác định rõ KPIs phù hợp.Làm thế nào để xây dựng KPIs hiệu quả theo mô hình BSC?
KPIs cần được xác định rõ ràng, đo lường được, liên kết chặt chẽ với mục tiêu chiến lược, đồng thời phân bổ hợp lý theo từng bộ phận và cá nhân để đảm bảo tính khả thi và thúc đẩy thực hiện.Lợi ích khi doanh nghiệp áp dụng thành công BSC là gì?
Doanh nghiệp có thể theo dõi và đánh giá hiệu quả hoạt động chính xác, nâng cao sự phối hợp giữa các phòng ban, tạo động lực làm việc cho nhân viên và tăng khả năng thích ứng với thay đổi của thị trường.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa các lý thuyết quản trị chiến lược hiện đại, đặc biệt là mô hình Thẻ điểm cân bằng (BSC), làm cơ sở lý luận vững chắc cho nghiên cứu thực tiễn tại PCC1.
- Phân tích thực trạng cho thấy PCC1 đã đạt được nhiều thành tựu trong kinh doanh nhưng còn tồn tại hạn chế trong quản trị chiến lược và áp dụng BSC.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả xây dựng và thực thi chiến lược, tập trung vào cam kết lãnh đạo, hoàn thiện KPIs, đào tạo và cải thiện hệ thống thông tin.
- Nghiên cứu có phạm vi và thời gian rõ ràng, tập trung vào giai đoạn 2013-2017 và đề xuất cho giai đoạn 2018-2020, tầm nhìn đến 2030, phù hợp với thực tiễn doanh nghiệp.
- Kêu gọi các nhà quản lý và chuyên gia trong lĩnh vực quản trị chiến lược áp dụng các kết quả nghiên cứu để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững cho doanh nghiệp.