I. Tổng quan luận văn quản trị nguyên vật liệu tại NutiFood
Luận văn thạc sĩ về quản trị nguyên vật liệu tại Công ty Cổ phần Thực phẩm Dinh dưỡng NutiFood Cao Nguyên là một công trình nghiên cứu chuyên sâu, hệ thống hóa cơ sở lý luận và phân tích thực tiễn. Nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh ngành thực phẩm dinh dưỡng đòi hỏi sự chính xác và hiệu quả cao trong mọi khâu sản xuất. Nguyên vật liệu, đặc biệt là sữa tươi, chiếm tỷ trọng lớn trong chi phí và quyết định trực tiếp đến chất lượng sản phẩm cuối cùng. Do đó, việc tối ưu hóa công tác quản trị nguồn lực này không chỉ giúp NutiFood Cao Nguyên tiết giảm chi phí, mà còn là yếu tố then chốt để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững. Luận văn tập trung vào việc phân tích các hoạt động cốt lõi, từ hoạch định nhu cầu nguyên vật liệu, tổ chức mua sắm, đến bảo quản và quản lý tồn kho. Mục tiêu chính là xác định những điểm mạnh và các hạn chế còn tồn tại trong hệ thống hiện tại của công ty. Dựa trên cơ sở lý luận từ các học giả uy tín như Nguyễn Thanh Liêm (2011) và các lý thuyết về quản trị chuỗi cung ứng, nghiên cứu đề xuất các giải pháp thiết thực. Phạm vi nghiên cứu giới hạn tại nhà máy NutiFood Cao Nguyên, với dữ liệu được thu thập và phân tích trong giai đoạn 2016-2018. Công trình này không chỉ có giá trị học thuật mà còn mang lại ý nghĩa thực tiễn to lớn, cung cấp một bộ khung giải pháp có thể áp dụng ngay để cải thiện hiệu quả vận hành tại doanh nghiệp. Đây là tài liệu tham khảo giá trị cho các nhà quản lý, các chuyên gia trong ngành và những ai quan tâm đến việc tối ưu hóa hoạt động sản xuất trong doanh nghiệp thực phẩm.
1.1. Vai trò chiến lược của nguyên vật liệu trong sản xuất
Nguyên vật liệu (NVL) được xem là yếu tố đầu vào cơ bản và quyết định đến sự thành bại của một doanh nghiệp sản xuất. Theo định nghĩa của Nguyễn Thanh Liêm (2010), NVL là “những đối tượng lao động mua ngoài hoặc tự chế cần thiết trong quá trình sản xuất kinh doanh”. Tại NutiFood Cao Nguyên, NVL không chỉ là thành phần cấu thành sản phẩm mà còn là thước đo chất lượng và uy tín thương hiệu. Đặc biệt, sữa bò tươi nguyên chất là nguyên vật liệu chính, chiếm tỷ trọng lớn nhất trong giá thành sản phẩm. Việc đảm bảo nguồn cung NVL đầy đủ, kịp thời và chất lượng ổn định là điều kiện tiên quyết cho quá trình sản xuất liên tục. Bất kỳ sự gián đoạn nào trong chuỗi cung ứng đều có thể dẫn đến ngưng trệ sản xuất, gây thiệt hại lớn về kinh tế. Hơn nữa, chất lượng NVL ảnh hưởng trực tiếp đến hương vị, dinh dưỡng và sự an toàn của sữa thành phẩm, tác động đến niềm tin của người tiêu dùng. Do đó, quản trị nguyên vật liệu hiệu quả giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu kép: tối ưu hóa chi phí và đảm bảo chất lượng sản phẩm ở mức cao nhất.
1.2. Mục tiêu nghiên cứu về quản lý chuỗi cung ứng NutiFood
Luận văn đặt ra ba mục tiêu nghiên cứu chính. Thứ nhất, hệ thống hóa các cơ sở lý luận về quản trị nguyên vật liệu trong doanh nghiệp sản xuất. Mục tiêu này làm rõ các khái niệm, nội dung và các mô hình quản trị hiện đại như MRP (Hoạch định nhu cầu nguyên vật liệu) và EOQ (Mô hình lượng đặt hàng kinh tế). Thứ hai, phân tích sâu sắc thực trạng công tác quản trị nguyên vật liệu tại Công ty Cổ phần Thực phẩm Dinh dưỡng NutiFood Cao Nguyên. Quá trình này bao gồm việc đánh giá quy trình từ xây dựng định mức nguyên vật liệu, mua sắm, lựa chọn nhà cung cấp, vận chuyển, đến bảo quản và kiểm soát tồn kho. Mục tiêu thứ ba, và cũng là quan trọng nhất, là đề xuất các giải pháp khả thi nhằm nâng cao hiệu quả quản trị NVL tại công ty. Các giải pháp này được xây dựng dựa trên kết quả phân tích thực trạng và định hướng phát triển của NutiFood, hướng đến việc giải quyết các vấn đề còn tồn tại một cách triệt để.
II. Phân tích thách thức quản trị nguyên vật liệu NutiFood
Mặc dù đạt được nhiều thành tựu, công tác quản trị nguyên vật liệu tại Công ty Cổ phần Thực phẩm Dinh dưỡng NutiFood Cao Nguyên vẫn đối mặt với không ít thách thức. Một trong những khó khăn lớn nhất xuất phát từ đặc thù của nguyên vật liệu chính là sữa tươi – một sản phẩm dễ hư hỏng, đòi hỏi quy trình thu mua, vận chuyển và bảo quản cực kỳ nghiêm ngặt. Sự phụ thuộc vào các nhà cung cấp nhỏ lẻ, phân tán về mặt địa lý gây khó khăn trong việc kiểm soát chất lượng đồng đều và đảm bảo nguồn cung ổn định. Luận văn chỉ ra rằng quy trình lựa chọn nhà cung cấp của công ty dù đã có nhưng chưa thực sự được chuẩn hóa và áp dụng triệt để, dẫn đến rủi ro về chất lượng đầu vào. Bên cạnh đó, công tác hoạch định nhu cầu nguyên vật liệu còn mang tính kinh nghiệm, chưa ứng dụng sâu các mô hình dự báo khoa học. Điều này dẫn đến tình trạng lúc thừa, lúc thiếu NVL, làm tăng chi phí tồn kho hoặc gây gián đoạn sản xuất. Việc quản lý hao hụt NVL, đặc biệt là tỷ lệ hao hụt sữa tươi trong quá trình vận chuyển và chế biến, cũng là một bài toán cần lời giải. Thách thức từ môi trường kinh doanh, sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ lớn và yêu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng về chất lượng sản phẩm buộc NutiFood Cao Nguyên phải không ngừng cải tiến hệ thống quản trị của mình. Việc giải quyết triệt để những thách thức này sẽ là đòn bẩy giúp công ty tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động.
2.1. Bất cập trong công tác hoạch định nhu cầu vật tư
Công tác hoạch định nhu cầu nguyên vật liệu tại NutiFood Cao Nguyên chủ yếu dựa trên kế hoạch sản xuất kinh doanh và kinh nghiệm của các bộ phận liên quan. Mặc dù phương pháp này có sự linh hoạt, nó lại thiếu tính chính xác và khoa học. Luận văn chỉ ra rằng việc dự báo chưa dựa trên các mô hình thống kê tiên tiến, dẫn đến sai lệch giữa kế hoạch và thực tế. Sự thiếu liên kết chặt chẽ giữa bộ phận kế hoạch, mua hàng và sản xuất đôi khi gây ra sự không đồng bộ trong thông tin. Hậu quả là lượng NVL dự trữ không tối ưu. Có thời điểm, công ty phải đối mặt với rủi ro thiếu hụt nguyên liệu đường, ảnh hưởng đến tiến độ sản xuất. Ngược lại, việc đặt hàng quá nhiều lại gây áp lực lên hệ thống kho bãi và làm tăng chi phí bảo quản, đặc biệt với các NVL có hạn sử dụng ngắn. Đây là một điểm yếu cần được khắc phục bằng cách áp dụng các hệ thống hoạch định hiện đại hơn.
2.2. Hạn chế của quy trình lựa chọn nhà cung ứng hiện tại
NutiFood Cao Nguyên đã xây dựng một quy trình lựa chọn nhà cung cấp gồm bốn giai đoạn: khảo sát, lựa chọn, đàm phán và thử nghiệm. Tuy nhiên, trong thực tế, việc áp dụng quy trình này còn một số hạn chế. Luận văn cho thấy các tiêu chí đánh giá nhà cung cấp chưa được lượng hóa một cách rõ ràng bằng hệ thống điểm số cụ thể. Việc đánh giá vẫn còn phụ thuộc nhiều vào yếu tố chủ quan. Dữ liệu từ Bảng 2.10 và 2.11 cho thấy khả năng cung ứng của các nhà cung cấp sữa tươi và đường có sự chênh lệch lớn. Công ty chưa có chiến lược phát triển và hỗ trợ các nhà cung cấp chiến lược để nâng cao năng lực và chất lượng NVL của họ. Điều này tạo ra sự bị động trong nguồn cung, đặc biệt khi nhu cầu sản xuất tăng đột biến. Việc thiếu một hệ thống đánh giá định kỳ và minh bạch khiến công ty khó có thể loại bỏ các nhà cung cấp yếu kém và xây dựng mối quan hệ bền vững với những đối tác tiềm năng.
2.3. Rủi ro từ công tác bảo quản và quản lý tồn kho
Công tác bảo quản và quản lý tồn kho là một khâu trọng yếu nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro. Đối với sữa tươi, việc duy trì nhiệt độ bảo quản từ 2-4 độ C trong suốt quá trình từ khi tiếp nhận đến lúc đưa vào sản xuất là bắt buộc. Bất kỳ sai sót nào trong khâu này cũng có thể làm hỏng toàn bộ lô hàng. Luận văn cũng đề cập đến tình hình tồn kho NVL giai đoạn 2016-2018 (Bảng 2.14), cho thấy lượng tồn kho đôi khi còn cao, gây ứ đọng vốn và tăng chi phí lưu kho. Công ty chưa áp dụng một mô hình quản lý tồn kho khoa học như EOQ để xác định lượng đặt hàng tối ưu. Việc kiểm soát hàng tồn kho vẫn còn thực hiện thủ công ở một số khâu, dễ gây ra sai sót và thất thoát. Những rủi ro này không chỉ gây thiệt hại về tài chính mà còn ảnh hưởng đến sự ổn định của toàn bộ dây chuyền sản xuất.
III. Phương pháp tối ưu hoạch định mua sắm NVL NutiFood
Để giải quyết các thách thức hiện hữu, luận văn đã đề xuất một loạt các giải pháp mang tính hệ thống nhằm hoàn thiện công tác quản trị nguyên vật liệu tại Công ty Cổ phần Thực phẩm Dinh dưỡng NutiFood Cao Nguyên. Trọng tâm của các giải pháp này là việc áp dụng các phương pháp quản trị hiện đại, kết hợp với việc cải tiến các quy trình nội bộ. Thay vì hoạch định theo kinh nghiệm, nghiên cứu đề xuất ứng dụng hệ thống hoạch định nhu cầu nguyên vật liệu (MRP). Hệ thống này giúp tính toán chính xác số lượng và thời điểm cần NVL dựa trên kế hoạch sản xuất chính, dữ liệu tồn kho và kết cấu sản phẩm. Việc áp dụng MRP sẽ giảm thiểu rủi ro thiếu hụt hoặc dư thừa vật tư, tối ưu hóa dòng chảy NVL trong sản xuất. Đồng thời, luận văn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cải tiến quy trình mua sắm, đặc biệt là khâu lựa chọn và đánh giá nhà cung cấp. Việc xây dựng một bộ tiêu chí đánh giá định lượng, rõ ràng (Bảng 3.2) sẽ giúp lựa chọn được những nhà cung cấp uy tín và có năng lực thực sự. Hơn nữa, việc xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược thông qua các chương trình hỗ trợ nhà cung cấp sẽ giúp NutiFood chủ động hơn về nguồn cung và chất lượng NVL. Những phương pháp này khi được triển khai đồng bộ sẽ tạo ra một hệ thống quản trị NVL linh hoạt, hiệu quả và có khả năng thích ứng cao với sự biến động của thị trường.
3.1. Áp dụng mô hình MRP trong dự báo nhu cầu nguyên liệu
Giải pháp đột phá được đề xuất là triển khai hệ thống hoạch định nhu cầu NVL theo mô hình MRP (Material Requirements Planning). MRP là một kỹ thuật tính toán nhu cầu NVL ngược chiều quy trình công nghệ, xác định chính xác số lượng và thời điểm cần đặt hàng. Để áp dụng MRP, NutiFood Cao Nguyên cần xây dựng ba yếu tố đầu vào cốt lõi: (1) Kế hoạch tiến độ sản xuất chính (MPS) chi tiết cho từng sản phẩm; (2) File kết cấu sản phẩm (BOM) mô tả tất cả NVL cần thiết để sản xuất một đơn vị thành phẩm; (3) Dữ liệu tồn kho (Inventory Records) được cập nhật theo thời gian thực. Bằng cách tích hợp ba nguồn dữ liệu này, hệ thống MRP sẽ tự động tính toán nhu cầu thực và tạo ra các đề xuất đặt hàng chính xác, giúp giảm thiểu tồn kho không cần thiết và đảm bảo NVL luôn sẵn sàng cho sản xuất.
3.2. Cải tiến quy trình đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp
Để nâng cao chất lượng đầu vào, luận văn đề xuất một quy trình lựa chọn nhà cung cấp được chuẩn hóa và minh bạch hơn. Giải pháp trọng tâm là xây dựng “Bảng điểm đánh giá nhà cung cấp” (Bảng 3.2) với các chỉ tiêu được lượng hóa rõ ràng. Các tiêu chí này bao gồm: chất lượng NVL, giá cả, thời gian giao hàng, năng lực sản xuất, và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật. Mỗi tiêu chí sẽ có trọng số khác nhau tùy thuộc vào mức độ quan trọng. Dựa trên tổng điểm, công ty có thể xếp hạng và lựa chọn nhà cung cấp một cách khách quan, giảm sự phụ thuộc vào cảm tính. Quy trình này cần được thực hiện định kỳ để theo dõi hiệu suất của các nhà cung cấp hiện tại và tìm kiếm những đối tác mới tiềm năng, tạo ra một môi trường cạnh tranh lành mạnh giữa các nhà cung ứng.
IV. Bí quyết quản lý tồn kho và bảo quản NVL hiệu quả
Bên cạnh việc hoạch định và mua sắm, quản lý tồn kho và bảo quản là hai yếu tố quyết định đến hiệu quả chi phí và chất lượng sản phẩm. Luận văn đề xuất các giải pháp cụ thể để tối ưu hóa khâu này trong chu trình quản trị nguyên vật liệu tại Công ty Cổ phần Thực phẩm Dinh dưỡng NutiFood Cao Nguyên. Một trong những bí quyết quan trọng là việc lựa chọn mô hình quản lý tồn kho phù hợp. Thay vì đặt hàng theo cảm tính, công ty nên áp dụng mô hình lượng đặt hàng kinh tế (EOQ). Mô hình này giúp xác định quy mô lô hàng tối ưu bằng cách cân bằng giữa chi phí đặt hàng và chi phí lưu kho, từ đó giảm thiểu tổng chi phí liên quan đến tồn kho. Ví dụ cụ thể về việc áp dụng EOQ cho nguyên liệu đường (Bảng 3.4) cho thấy tiềm năng tiết kiệm chi phí là rất lớn. Song song với đó, việc tối ưu hóa quy trình bảo quản NVL cũng được nhấn mạnh. Công ty cần đầu tư vào hệ thống kho lạnh hiện đại, có khả năng kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm tự động. Xây dựng các quy trình kiểm tra, giám sát chất lượng NVL trong kho một cách nghiêm ngặt, áp dụng nguyên tắc nhập trước - xuất trước (FIFO) để tránh tình trạng NVL hết hạn sử dụng. Việc đào tạo nhân viên kho về kỹ thuật bảo quản và an toàn vệ sinh thực phẩm cũng là một yếu tố không thể thiếu. Những cải tiến này sẽ giúp NutiFood giảm thiểu hao hụt, đảm bảo chất lượng NVL luôn ở mức tốt nhất.
4.1. Lựa chọn mô hình tồn kho EOQ để giảm thiểu chi phí
Mô hình EOQ (Economic Order Quantity) là công cụ hữu hiệu để trả lời câu hỏi “Nên đặt bao nhiêu hàng mỗi lần?”. Mục tiêu của mô hình là tìm ra lượng đặt hàng sao cho tổng chi phí hàng năm (bao gồm chi phí đặt hàng và chi phí lưu kho) là thấp nhất. Luận văn đã minh họa cách tính toán và áp dụng mô hình này cho nguyên liệu đường RS tại NutiFood Cao Nguyên. Bằng cách xác định các tham số như nhu cầu hàng năm, chi phí cho mỗi lần đặt hàng và chi phí lưu kho trên một đơn vị, công ty có thể tính ra quy mô lô hàng tối ưu. Việc áp dụng EOQ không chỉ giúp giảm lượng vốn bị ứ đọng trong hàng tồn kho mà còn giảm chi phí liên quan đến kho bãi, bảo hiểm và rủi ro hư hỏng, góp phần trực tiếp vào việc nâng cao lợi nhuận.
4.2. Tối ưu hóa quy trình bảo quản sữa tươi và nguyên liệu phụ
Quy trình bảo quản nguyên vật liệu cần được xây dựng chi tiết và tuân thủ nghiêm ngặt. Đối với sữa tươi, việc duy trì chuỗi lạnh liên tục từ nông trại đến nhà máy là tối quan trọng. Cần có hệ thống giám sát nhiệt độ tự động trên các xe bồn vận chuyển và trong các silo chứa. Đối với các nguyên liệu phụ như đường, hương liệu, vi chất dinh dưỡng, cần bố trí kho riêng biệt, đảm bảo điều kiện khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và côn trùng. Luận văn khuyến nghị việc áp dụng phương pháp phân loại hàng tồn kho ABC. Theo đó, các mặt hàng loại A (giá trị cao, chiếm tỷ trọng lớn như sữa tươi) cần được kiểm soát chặt chẽ nhất, trong khi các mặt hàng loại C (giá trị thấp) có thể áp dụng chính sách kiểm soát đơn giản hơn. Điều này giúp phân bổ nguồn lực quản lý một cách hiệu quả.
V. Kết quả thực tiễn từ quản trị nguyên vật liệu NutiFood
Chương 2 của luận văn cung cấp một cái nhìn toàn diện về thực trạng công tác quản trị nguyên vật liệu tại Công ty Cổ phần Thực phẩm Dinh dưỡng NutiFood Cao Nguyên thông qua việc phân tích dữ liệu giai đoạn 2016-2018. Về mặt tích cực, công ty đã xây dựng được một quy trình quản trị NVL cơ bản, đảm bảo hoạt động sản xuất diễn ra tương đối ổn định. Công ty đã thiết lập được mạng lưới các nhà cung cấp sữa tươi tại địa phương, góp phần tạo công ăn việc làm và phát triển kinh tế vùng. Kết quả hoạt động kinh doanh cho thấy doanh thu có xu hướng tăng qua các năm, phản ánh sự nỗ lực của công ty trong việc mở rộng thị trường. Tuy nhiên, phân tích sâu hơn cũng chỉ ra nhiều điểm cần cải thiện. Lợi nhuận năm 2018 tăng trưởng chậm lại đáng kể so với năm 2017, một phần do chi phí đầu vào chưa được tối ưu. Tỷ lệ hao hụt NVL chính vẫn còn ở mức cần kiểm soát chặt chẽ hơn (Bảng 2.6). Việc phụ thuộc vào một số ít nhà cung cấp lớn cho thấy rủi ro tiềm ẩn về sự ổn định của chuỗi cung ứng. Phân tích thực trạng này chính là cơ sở vững chắc để luận văn đề xuất các giải pháp ở chương 3. Các số liệu và đánh giá khách quan giúp nhận diện chính xác “nút thắt cổ chai” trong hệ thống, từ đó đưa ra các giải pháp có tính ứng dụng cao, hứa hẹn mang lại những cải thiện rõ rệt trong hiệu quả vận hành của NutiFood Cao Nguyên.
5.1. Đánh giá các kết quả đạt được trong quản lý chuỗi cung ứng
Trong giai đoạn 2016-2018, NutiFood Cao Nguyên đã đạt được những kết quả đáng ghi nhận. Công ty đã duy trì được hoạt động sản xuất liên tục, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường. Sản lượng sữa tươi sản xuất tăng đều qua các năm (Bảng 2.7). Công ty đã xây dựng được quy trình công nghệ sản xuất sữa tươi 100% khép kín, hiện đại (Sơ đồ 2.3), đảm bảo chất lượng sản phẩm. Hệ thống cơ sở vật chất, nhà xưởng, kho bãi được đầu tư bài bản. Tuy nhiên, các kết quả này chủ yếu đến từ việc đầu tư vào công nghệ và máy móc, trong khi hiệu quả từ công tác quản trị nguyên vật liệu vẫn chưa được phát huy tối đa. Chi phí giá vốn hàng bán chiếm tỷ trọng cao trong doanh thu thuần, cho thấy tiềm năng lớn để cải thiện nếu công tác quản trị NVL được tối ưu hóa.
5.2. Phân tích thực trạng sử dụng nguyên vật liệu 2016 2018
Dữ liệu về tình hình thu mua nguyên liệu sữa tươi và đường trong giai đoạn 2016-2018 (Bảng 2.8 và 2.9) cho thấy sự gia tăng về số lượng để đáp ứng kế hoạch sản xuất. Tuy nhiên, phân tích về tỷ lệ cung ứng của các nhà cung cấp (Bảng 2.13) lại bộc lộ sự mất cân đối. Một số nhà cung cấp chiếm tỷ trọng quá lớn, trong khi các nhà cung cấp khác lại có tỷ lệ cung ứng thấp và không ổn định. Điều này cho thấy công tác điều phối và phát triển mạng lưới nhà cung cấp chưa thực sự hiệu quả. Bảng tổng hợp tồn kho nguyên vật liệu (Bảng 2.14) cũng chỉ ra những biến động lớn, phản ánh những bất cập trong việc dự báo nhu cầu và xác định mức tồn kho an toàn. Những con số thực tế này là bằng chứng rõ ràng nhất về sự cần thiết phải cải tổ và hoàn thiện hệ thống quản trị nguyên vật liệu tại NutiFood Cao Nguyên.
VI. Định hướng tương lai cho quản trị NVL tại NutiFood
Dựa trên những phân tích sâu sắc, luận văn vạch ra một định hướng phát triển rõ ràng cho công tác quản trị nguyên vật liệu tại Công ty Cổ phần Thực phẩm Dinh dưỡng NutiFood Cao Nguyên. Tương lai của hệ thống này nằm ở việc xây dựng một mô hình quản trị thông minh, linh hoạt và tích hợp công nghệ. Việc chuyển đổi từ phương pháp quản lý dựa trên kinh nghiệm sang quản lý dựa trên dữ liệu là xu hướng tất yếu. Công ty cần đầu tư vào phần mềm quản trị nguồn lực doanh nghiệp (ERP) để tích hợp thông tin từ các bộ phận kế hoạch, mua hàng, sản xuất và kho vận. Điều này sẽ tạo ra một luồng thông tin thông suốt, là nền tảng để triển khai thành công các mô hình như MRP và EOQ. Bên cạnh đó, định hướng phát triển bền vững đòi hỏi NutiFood phải xây dựng mối quan hệ đối tác lâu dài, cùng có lợi với các nhà cung cấp. Thay vì chỉ tập trung vào giá cả, công ty cần hỗ trợ nhà cung cấp về kỹ thuật, vốn và công nghệ để họ nâng cao chất lượng và năng suất. Việc chủ động phát triển vùng nguyên liệu sạch, đạt chuẩn cũng là một hướng đi chiến lược. Hoàn thiện hệ thống quản trị nguyên vật liệu không phải là một công việc ngày một ngày hai, mà là một quá trình cải tiến liên tục. Bằng cách áp dụng các giải pháp đã đề xuất, NutiFood Cao Nguyên hoàn toàn có thể xây dựng một chuỗi cung ứng vững mạnh, góp phần hiện thực hóa tầm nhìn trở thành công ty hàng đầu về thực phẩm dinh dưỡng tại Việt Nam.
6.1. Tiềm năng phát triển bền vững từ chuỗi cung ứng tối ưu
Một chuỗi cung ứng được tối ưu hóa sẽ mang lại lợi thế cạnh tranh bền vững cho NutiFood. Khi chi phí nguyên vật liệu giảm, công ty có thể đưa ra mức giá cạnh tranh hơn hoặc tái đầu tư lợi nhuận để nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới. Khi chất lượng NVL đầu vào được đảm bảo, chất lượng sản phẩm cuối cùng sẽ được nâng cao, củng cố uy tín thương hiệu và lòng trung thành của khách hàng. Hơn nữa, việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với các nhà cung cấp địa phương, đặc biệt là các nông hộ chăn nuôi bò sữa, không chỉ đảm bảo nguồn cung ổn định mà còn thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, tạo ra hình ảnh tích cực trong mắt cộng đồng. Đây chính là nền tảng cho sự phát triển lâu dài và bền vững.
6.2. Khuyến nghị hoàn thiện hệ thống quản lý nguyên vật liệu
Để hiện thực hóa định hướng tương lai, luận văn đưa ra một số khuyến nghị cụ thể. Trước hết, ban lãnh đạo công ty cần có quyết tâm chính trị cao trong việc đổi mới hệ thống quản lý nguyên vật liệu. Cần thành lập một ban dự án chuyên trách để triển khai các giải pháp. Thứ hai, cần đầu tư vào đào tạo và nâng cao năng lực cho đội ngũ nhân viên phụ trách các khâu từ hoạch định, mua hàng đến quản lý kho. Con người là yếu tố then chốt để vận hành thành công bất kỳ hệ thống nào. Cuối cùng, công ty nên xây dựng một hệ thống chỉ số đo lường hiệu suất (KPIs) rõ ràng để theo dõi và đánh giá hiệu quả của công tác quản trị NVL sau khi cải tiến. Các chỉ số này có thể bao gồm: vòng quay hàng tồn kho, tỷ lệ đơn hàng được đáp ứng đúng hạn, chi phí tồn kho trên doanh thu, và tỷ lệ hao hụt NVL.