Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, hoạt động thương mại hàng hóa tại Việt Nam ngày càng phát triển với quy mô và cơ cấu thị trường đa dạng. Đặc biệt, ngành sản xuất thực phẩm và chế biến sữa đang đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các sản phẩm nhập khẩu có mẫu mã đa dạng, chất lượng cao và giá thành cạnh tranh. Theo báo cáo nội bộ của Công ty CP Logistics SC – TH Group, sản lượng sữa tươi trung bình đạt khoảng 400-500 tấn/ngày, với thị phần sữa tươi chiếm 40% tại Việt Nam năm 2015. Trong bối cảnh đó, quản trị kho hàng trung tâm đóng vai trò then chốt trong việc tối ưu hóa chi phí logistics, đảm bảo chất lượng sản phẩm và nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích, đánh giá thực trạng quản trị kho hàng trung tâm tại Công ty CP Logistics SC – TH Group trong giai đoạn 2014-2018, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm giảm thiểu chi phí không cần thiết và hoàn thiện hệ thống quản trị kho. Phạm vi nghiên cứu bao gồm kho trung tâm lưu trữ nguyên liệu và sản phẩm sữa thành phẩm của TH true Milk, đặt tại Nghĩa Đàn, Nghệ An, với dữ liệu thu thập từ các phòng ban nội bộ và khảo sát thực tế tại kho.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc nâng cao hiệu quả quản trị kho hàng, góp phần giảm chi phí logistics chiếm khoảng 3,1% doanh thu, đồng thời đảm bảo cung ứng hàng hóa kịp thời, chất lượng, từ đó gia tăng lợi thế cạnh tranh cho TH Group trên thị trường sữa trong nước và quốc tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị logistics và kho hàng tiêu biểu:
Lý thuyết quản trị logistics: Theo Hội đồng Quản trị Logistics Mỹ, quản trị logistics là quá trình hoạch định, thực hiện và kiểm soát chi phí lưu thông, dự trữ nguyên vật liệu và hàng hóa nhằm đáp ứng yêu cầu khách hàng với chi phí thấp nhất. Lý thuyết này nhấn mạnh vai trò của kho hàng trong chuỗi cung ứng, từ việc tiếp nhận, lưu trữ đến phân phối hàng hóa.
Mô hình quản trị kho hàng trong chuỗi cung ứng: Mô hình kho trong chuỗi cung ứng phân loại kho theo vị trí, nhiệm vụ và đặc điểm kiến trúc, giúp tối ưu hóa việc lưu trữ và vận chuyển hàng hóa. Các nguyên tắc quản trị kho như FIFO (Nhập trước xuất trước), nguyên tắc 5S (Sắp xếp, Sạch sẽ, Săn sóc, Sẵn sàng, Sàng lọc) và nguyên tắc 4K (Không nhầm, Không hỏng, Không mất, Không hại) được áp dụng để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quản lý kho.
Khái niệm quản trị kho hàng: Quản trị kho hàng là quá trình xây dựng kế hoạch, triển khai và kiểm soát các nghiệp vụ kho như nhập hàng, bảo quản, xuất hàng và kiểm kê nhằm tối đa hóa hiệu quả sử dụng nguồn lực và giảm thiểu tổn thất.
Các khái niệm chính bao gồm: logistics đầu vào và đầu ra, quản trị tồn kho, bảo quản hàng hóa, thiết kế kho và phương tiện xếp dỡ, kiểm định hàng hóa, và quản lý nhân sự kho.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu thứ cấp và sơ cấp trong giai đoạn 2014-2018:
Dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ các phòng ban nội bộ Công ty CP Logistics SC – TH Group như phòng Kế toán Tài chính, phòng Kế hoạch sản xuất, phòng kho vận, cùng các báo cáo thống kê, tài liệu pháp lý và sách chuyên ngành về logistics.
Dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua phỏng vấn trực tiếp với cán bộ quản lý và nhân viên kho, nhằm hiểu rõ thực trạng và nhận thức về hoạt động quản trị kho trung tâm.
Phương pháp phân tích: Áp dụng tổng hợp thống kê, phân tích tỷ lệ phần trăm, so sánh và đánh giá thực trạng. Khảo sát thực tế tại kho trung tâm và tham khảo mô hình quản trị kho của các doanh nghiệp logistics uy tín như DHL Việt Nam và FrieslandCampina Hà Nam để đối chiếu và rút kinh nghiệm.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Phỏng vấn hơn 50 cán bộ, nhân viên kho thuộc các bộ phận quản lý, vận hành và bốc xếp, được lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho hoạt động kho.
Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong khoảng thời gian từ tháng 1/2018 đến tháng 12/2018, tập trung vào giai đoạn 2014-2018 để đánh giá sự phát triển và hiệu quả quản trị kho.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiệu quả quản trị kho trung tâm: Kho trung tâm có diện tích 10.000 m² với sức chứa 17.650 vị trí pallet, được thiết kế theo tiêu chuẩn kho hạng A, bao gồm kho thường (80%) và kho lạnh (20%). Hệ thống quản lý kho sử dụng phần mềm SAP với chi phí đầu tư hơn 1 triệu USD, giúp quản lý xuất nhập tồn, hạn sử dụng và báo cáo trực tuyến. Nhân sự kho gồm 122 người làm việc 3 ca liên tục, đảm bảo vận hành 24/24.
Tỷ lệ hao hụt và tổn thất hàng hóa: Tỷ lệ hao hụt hàng hóa do hư hỏng, mất mát được kiểm soát ở mức dưới 1,5% tổng lượng hàng lưu kho, thấp hơn mức trung bình ngành logistics tại Việt Nam (khoảng 2-3%). Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số sai sót chủ quan trong khâu xuất nhập do nhân viên, gây ảnh hưởng đến độ chính xác của số liệu tồn kho.
Tồn kho và vòng quay hàng hóa: Trong giai đoạn 2014-2015, tồn kho sữa thành phẩm tăng cao do sản lượng sản xuất vượt nhu cầu tiêu thụ, dẫn đến việc thuê thêm kho ngoài với diện tích 20.000 m² tại Phủ Lý và Hưng Yên, làm tăng chi phí logistics khoảng 1,2% doanh thu. Từ 2016 trở đi, nhờ đa dạng hóa sản phẩm và tăng trưởng thị trường, lượng tồn kho giảm 35%, vòng quay hàng hóa tăng 20%, giúp giảm chi phí lưu kho và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
So sánh với mô hình quản trị kho của doanh nghiệp khác: So với DHL Việt Nam và FrieslandCampina Hà Nam, Công ty CP Logistics SC – TH Group đã áp dụng công nghệ quản lý hiện đại và tổ chức nhân sự chuyên nghiệp, tuy nhiên còn hạn chế trong việc kiểm soát rủi ro nhân sự và tối ưu hóa quy trình xuất nhập hàng.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các tồn tại trong quản trị kho trung tâm là do áp lực tăng trưởng sản lượng nhanh, dẫn đến tồn kho lớn và chi phí lưu kho tăng cao trong giai đoạn đầu nghiên cứu. Việc thuê kho ngoài tuy giải quyết được vấn đề không gian lưu trữ nhưng làm tăng chi phí logistics và gây khó khăn trong kiểm soát chất lượng hàng hóa.
Việc đầu tư hệ thống quản lý SAP và áp dụng các nguyên tắc quản trị kho hiện đại đã giúp công ty nâng cao hiệu quả vận hành, giảm thiểu hao hụt và tăng độ chính xác trong quản lý tồn kho. So với các doanh nghiệp logistics hàng đầu như DHL, công ty đã có bước tiến đáng kể nhưng cần tiếp tục hoàn thiện quy trình kiểm soát nhân sự và nâng cao đào tạo chuyên môn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện sự biến động tồn kho và chi phí logistics theo năm, bảng so sánh tỷ lệ hao hụt hàng hóa và năng suất lao động giữa các doanh nghiệp, giúp minh họa rõ nét hiệu quả quản trị kho.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức nhân viên kho: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ về quy trình xuất nhập, kiểm kê và quản lý rủi ro nhằm giảm thiểu sai sót chủ quan, nâng cao độ chính xác và hiệu quả công việc. Mục tiêu giảm tỷ lệ sai sót xuống dưới 0,5% trong vòng 12 tháng, do phòng Nhân sự phối hợp với phòng Quản lý kho thực hiện.
Ứng dụng công nghệ tự động hóa trong kho: Đầu tư thêm thiết bị nâng hạ tự động, hệ thống mã vạch và RFID để tối ưu hóa quy trình nhập xuất, giảm thời gian xử lý đơn hàng và tăng năng suất lao động lên ít nhất 15% trong 18 tháng tới. Chủ thể thực hiện là Ban Giám đốc và phòng Kỹ thuật.
Tối ưu hóa quy trình quản lý tồn kho: Áp dụng mô hình dự báo nhu cầu chính xác hơn, kết hợp với nguyên tắc FIFO và quản lý tồn kho an toàn để giảm tồn kho dư thừa ít nhất 20% trong 1 năm, giảm chi phí lưu kho và hạn chế hàng tồn đọng. Phòng Kế hoạch sản xuất và phòng Quản lý kho chịu trách nhiệm.
Xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ chặt chẽ: Thiết lập quy trình kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm nghiêm ngặt đối với nhân viên kho nhằm hạn chế thất thoát và gian lận. Mục tiêu giảm thiểu tổn thất hàng hóa xuống dưới 1% trong 12 tháng, do Ban Kiểm soát phối hợp với phòng An ninh kho thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý doanh nghiệp sản xuất và logistics: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để cải thiện hiệu quả quản trị kho, giảm chi phí logistics và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị kinh doanh và logistics: Tài liệu tham khảo hữu ích về mô hình quản trị kho hàng trong ngành sản xuất thực phẩm, đặc biệt là chế biến sữa.
Sinh viên và học viên cao học ngành Quản trị kinh doanh, Logistics: Cung cấp kiến thức thực tiễn, phương pháp nghiên cứu và phân tích dữ liệu trong lĩnh vực quản trị kho hàng.
Các nhà hoạch định chính sách và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Thông tin về thực trạng và giải pháp quản trị kho giúp xây dựng chính sách phát triển ngành logistics phù hợp với điều kiện Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Quản trị kho hàng trung tâm có vai trò gì trong chuỗi cung ứng?
Quản trị kho hàng trung tâm đảm bảo lưu trữ, bảo quản và phân phối hàng hóa đúng thời gian, địa điểm với chi phí tối ưu, góp phần duy trì liên tục quá trình sản xuất và nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng.Phần mềm SAP giúp gì cho quản lý kho tại Công ty CP Logistics SC?
SAP hỗ trợ quản lý xuất nhập tồn, theo dõi hạn sử dụng, báo cáo trực tuyến và tối ưu hóa quy trình nghiệp vụ kho, giúp nâng cao độ chính xác và hiệu quả vận hành.Nguyên tắc FIFO được áp dụng như thế nào trong kho hàng?
FIFO (Nhập trước xuất trước) đảm bảo hàng hóa nhập kho trước được xuất trước, giúp giảm thiểu hàng tồn kho quá hạn và bảo quản chất lượng sản phẩm tốt hơn.Làm thế nào để giảm thiểu tổn thất hàng hóa trong kho?
Bằng cách áp dụng quy trình kiểm soát nghiêm ngặt, đào tạo nhân viên, sử dụng thiết bị bảo quản hiện đại và giám sát thường xuyên, tổn thất hàng hóa có thể giảm đáng kể.Tại sao công ty lại chọn xây dựng kho riêng thay vì thuê dịch vụ?
Kho riêng giúp kiểm soát tốt hơn về chi phí, chất lượng và quy trình vận hành, đặc biệt phù hợp với doanh nghiệp sản xuất quy mô lớn như TH Group, nơi đất đai rộng và chi phí đầu tư ban đầu được tối ưu.
Kết luận
- Quản trị kho hàng trung tâm tại Công ty CP Logistics SC – TH Group đã đạt được nhiều thành tựu nhờ đầu tư công nghệ hiện đại và tổ chức nhân sự chuyên nghiệp.
- Tồn kho và chi phí logistics được kiểm soát hiệu quả, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của TH true Milk trên thị trường.
- Vẫn còn tồn tại một số hạn chế về sai sót nhân sự và quy trình xuất nhập cần được khắc phục.
- Đề xuất các giải pháp đào tạo, tự động hóa, tối ưu tồn kho và kiểm soát nội bộ nhằm nâng cao hiệu quả quản trị kho trong thời gian tới.
- Nghiên cứu mở ra hướng phát triển bền vững cho hoạt động logistics của doanh nghiệp sản xuất thực phẩm, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu.
Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý và chuyên gia logistics nên áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả quản trị kho, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và ứng dụng công nghệ mới trong quản lý chuỗi cung ứng.