Tổng quan nghiên cứu

Lập dự toán ngân sách là một hoạt động quan trọng trong quản lý tài chính của các đơn vị nhà nước, đặc biệt tại các Cục Dự trữ Nhà nước khu vực Đông Nam Bộ. Theo ước tính, hoạt động dự trữ quốc gia tại khu vực này bao gồm quản lý tài chính, xây dựng cơ sở vật chất và bảo quản hàng dự trữ chiến lược, phục vụ cho các tỉnh Bình Dương, Bình Phước và Tây Ninh. Việc lập dự toán ngân sách hiệu quả giúp phân phối và sử dụng nguồn lực một cách hợp lý, góp phần bình ổn thị trường và đáp ứng các yêu cầu đột xuất của Chính phủ. Tuy nhiên, công tác lập dự toán tại các đơn vị này còn gặp nhiều thách thức do đặc thù quản lý nhà nước và quy trình phức tạp.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến lập dự toán ngân sách tại các đơn vị Cục Dự trữ Nhà nước khu vực Đông Nam Bộ, đồng thời đo lường mức độ tác động của từng nhân tố. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 7 đến tháng 9 năm 2019, tập trung khảo sát tại các đơn vị thuộc khu vực Đông Nam Bộ. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách, góp phần hoàn thiện quy trình lập dự toán và tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận liên quan. Qua đó, nghiên cứu cũng cung cấp cơ sở dữ liệu thực nghiệm cho các nhà quản lý và các nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực kế toán và quản lý ngân sách nhà nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết nền tảng gồm:

  • Lý thuyết phong cách lãnh đạo: Giải thích cách thức nhà quản lý ảnh hưởng đến sự tham gia của nhân viên trong quá trình lập dự toán ngân sách thông qua phong cách lãnh đạo hòa đồng, công bằng và hỗ trợ (House và Dessler, 1974; Nguyễn Thị Thanh Định, 2018).

  • Lý thuyết đại diện: Nhấn mạnh vai trò của sự chia sẻ thông tin và cam kết của nhân viên trong việc nâng cao hiệu quả lập dự toán ngân sách, giảm xung đột thông tin không cân xứng giữa cấp trên và cấp dưới (Jensen và Meckling, 1976).

  • Lý thuyết công bằng trong tổ chức: Giải thích sự tác động của mức độ tham gia dự toán ngân sách của người lao động đến sự công bằng và cam kết trong tổ chức, từ đó ảnh hưởng đến kết quả công việc.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: phong cách lãnh đạo, ứng dụng công nghệ thông tin trong lập dự toán, quy trình lập dự toán ngân sách, mức độ tham gia dự toán của người lao động và quy mô đơn vị.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp giữa nghiên cứu định tính và định lượng. Giai đoạn định tính được thực hiện qua thảo luận sâu với 5 chuyên gia gồm lãnh đạo và kế toán trưởng các đơn vị Cục Dự trữ Nhà nước khu vực Đông Nam Bộ nhằm xây dựng và hoàn thiện thang đo các biến nghiên cứu. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát 200 bảng câu hỏi, thu về 161 mẫu hợp lệ, sử dụng phương pháp lấy mẫu thuận tiện.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 22.0 với các bước: kiểm định độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy tuyến tính đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến lập dự toán ngân sách. Cỡ mẫu được xác định tối thiểu 140 mẫu theo các tiêu chuẩn học thuật nhằm đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phong cách lãnh đạo có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ đến lập dự toán ngân sách với hệ số hồi quy β1 = 0.514, cho thấy nhà quản lý thân thiện, công bằng và trao đổi thường xuyên với cấp dưới giúp nâng cao hiệu quả lập dự toán.

  2. Ứng dụng công nghệ thông tin trong dự toán cũng tác động tích cực với β2 = 0.2937, thể hiện qua việc sử dụng phần mềm kế toán hiện đại, hệ thống mạng và thiết bị công nghệ phù hợp giúp cải thiện độ chính xác và kịp thời của dự toán.

  3. Quy trình lập dự toán ngân sách có ảnh hưởng đáng kể (β3 = 0.3), nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đánh giá tình hình thực hiện dự toán năm trước, căn cứ chức năng nhiệm vụ và các chỉ tiêu kế hoạch để xây dựng dự toán phù hợp.

  4. Mức độ tham gia dự toán ngân sách của người lao động với β4 = 0.2674 cho thấy sự tham gia tích cực của nhân viên trong quá trình lập dự toán giúp tăng tính khả thi và chính xác của dự toán.

  5. Quy mô đơn vị cũng có tác động tích cực (β5 = 0.188), phản ánh rằng các đơn vị có quy mô lớn, nhiều kho bãi và hoạt động phức tạp thường có hệ thống dự toán chi tiết và toàn diện hơn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của phong cách lãnh đạo trong việc thúc đẩy sự tham gia và cam kết của nhân viên, từ đó nâng cao chất lượng lập dự toán ngân sách. Việc ứng dụng công nghệ thông tin giúp giảm thiểu sai sót và tăng tính minh bạch trong quy trình lập dự toán, đồng thời hỗ trợ quản lý hiệu quả hơn.

Quy trình lập dự toán được thực hiện bài bản, có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận, giúp dự toán phản ánh sát thực tế hoạt động của đơn vị. Mức độ tham gia của người lao động không chỉ nâng cao tính chính xác mà còn tạo sự đồng thuận trong tổ chức, giảm thiểu xung đột và tăng hiệu quả thực hiện dự toán.

Quy mô đơn vị ảnh hưởng đến mức độ phức tạp và chi tiết của dự toán, phù hợp với lý thuyết quản lý hiện đại về sự phân cấp và phân quyền trong tổ chức. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hồi quy thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố, hoặc bảng so sánh hệ số β để minh họa sự khác biệt về tác động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phong cách lãnh đạo hỗ trợ và công bằng: Đào tạo và nâng cao kỹ năng lãnh đạo cho các quản lý cấp cao và trung gian nhằm thúc đẩy sự tham gia của nhân viên trong lập dự toán. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban lãnh đạo Cục Dự trữ Nhà nước khu vực.

  2. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin: Đầu tư nâng cấp phần mềm kế toán, hệ thống mạng và thiết bị công nghệ phù hợp để đảm bảo dữ liệu dự toán chính xác và kịp thời. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Phòng công nghệ thông tin phối hợp với phòng kế toán.

  3. Hoàn thiện quy trình lập dự toán ngân sách: Xây dựng quy trình chuẩn hóa, tăng cường đánh giá và phản hồi dự toán hàng năm, đảm bảo dự toán sát với thực tế và kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Ban quản lý dự toán và các phòng ban liên quan.

  4. Khuyến khích sự tham gia của người lao động: Tổ chức các buổi họp, thảo luận và đào tạo nhằm nâng cao nhận thức và trách nhiệm của nhân viên trong quá trình lập dự toán. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Phòng nhân sự và quản lý cấp trung.

  5. Xây dựng chính sách hỗ trợ cho các đơn vị quy mô nhỏ: Hỗ trợ kỹ thuật và đào tạo để các đơn vị nhỏ có thể áp dụng quy trình lập dự toán hiệu quả, nâng cao năng lực quản lý tài chính. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Tổng cục Dự trữ Nhà nước và các đơn vị liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý các Cục Dự trữ Nhà nước khu vực: Nắm bắt các nhân tố ảnh hưởng đến lập dự toán ngân sách để cải thiện công tác quản lý tài chính và nâng cao hiệu quả hoạt động.

  2. Chuyên viên kế toán và tài chính nhà nước: Áp dụng các kiến thức và phương pháp nghiên cứu để hoàn thiện quy trình lập dự toán, đảm bảo tính chính xác và minh bạch.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản lý công: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp và kết quả để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.

  4. Các cơ quan quản lý nhà nước về tài chính và ngân sách: Sử dụng kết quả nghiên cứu làm cơ sở xây dựng chính sách, hướng dẫn và kiểm soát công tác lập dự toán ngân sách tại các đơn vị dự trữ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Lập dự toán ngân sách là gì và tại sao quan trọng?
    Lập dự toán ngân sách là quá trình dự báo và phân bổ nguồn lực tài chính cho các hoạt động trong tương lai. Nó giúp nhà quản lý kiểm soát chi phí, đánh giá hiệu quả và đảm bảo mục tiêu của tổ chức được thực hiện đúng kế hoạch.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến lập dự toán ngân sách?
    Phong cách lãnh đạo và ứng dụng công nghệ thông tin được xác định là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, giúp nâng cao sự tham gia của nhân viên và cải thiện độ chính xác của dự toán.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính (thảo luận chuyên gia) và định lượng (khảo sát, phân tích hồi quy) nhằm đảm bảo tính toàn diện và độ tin cậy của kết quả.

  4. Làm thế nào để tăng cường sự tham gia của người lao động trong lập dự toán?
    Tạo môi trường làm việc cởi mở, khuyến khích trao đổi ý kiến, tổ chức các buổi đào tạo và thảo luận thường xuyên giúp người lao động hiểu rõ vai trò và trách nhiệm của mình trong quá trình lập dự toán.

  5. Quy mô đơn vị ảnh hưởng như thế nào đến công tác lập dự toán?
    Đơn vị có quy mô lớn thường có hệ thống dự toán chi tiết và phức tạp hơn, giúp quản lý hiệu quả hơn. Ngược lại, đơn vị nhỏ cần được hỗ trợ để áp dụng quy trình phù hợp, tránh sai sót và lãng phí nguồn lực.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định năm nhân tố chính ảnh hưởng đến lập dự toán ngân sách tại các đơn vị Cục Dự trữ Nhà nước khu vực Đông Nam Bộ: phong cách lãnh đạo, ứng dụng công nghệ thông tin, quy trình lập dự toán, mức độ tham gia của người lao động và quy mô đơn vị.
  • Phong cách lãnh đạo và ứng dụng công nghệ thông tin có tác động mạnh mẽ nhất, góp phần nâng cao hiệu quả lập dự toán.
  • Quy trình lập dự toán và sự tham gia của người lao động tạo điều kiện cho dự toán sát thực tế và khả thi hơn.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở thực tiễn để đề xuất các giải pháp nâng cao công tác lập dự toán ngân sách tại các đơn vị dự trữ.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các khuyến nghị, đào tạo nhân sự và áp dụng công nghệ mới nhằm hoàn thiện quy trình lập dự toán trong vòng 1-2 năm tới.

Hành động ngay hôm nay: Các đơn vị Cục Dự trữ Nhà nước khu vực Đông Nam Bộ nên tổ chức hội thảo nội bộ để phổ biến kết quả nghiên cứu, đồng thời xây dựng kế hoạch cải tiến quy trình lập dự toán ngân sách dựa trên các khuyến nghị đã đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và đáp ứng tốt hơn các yêu cầu của Nhà nước.