I. Tổng quan về Khởi nghiệp và Ý định Khởi nghiệp
Khởi nghiệp kinh doanh (KNKD) đang ngày càng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, được xem như động lực thúc đẩy tăng trưởng và giải quyết bài toán thất nghiệp. Chính phủ các nước và các cơ sở đào tạo đang nỗ lực gia tăng ý định khởi nghiệp, đặc biệt ở sinh viên đại học – nguồn nhân lực chất lượng cao của tương lai. Tuy nhiên, tỷ lệ khởi nghiệp của sinh viên vẫn còn ở mức thấp và có xu hướng giảm. Tại Việt Nam, dù có nhiều chính sách hỗ trợ khởi nghiệp, khoảng cách giữa ý định và hành động vẫn còn lớn. Sinh viên, tuy nhạy bén với cơ hội kinh doanh và sẵn sàng chấp nhận rủi ro, nhưng lại thiếu kinh nghiệm thực tế, dễ gặp khó khăn và hình thành rào cản tâm lý. TP.HCM, với vai trò kinh tế trọng điểm và hệ thống giáo dục đại học phát triển, là môi trường nghiên cứu lý tưởng cho đề tài này. Nghiên cứu tập trung vào sinh viên đại học tại TP.HCM để tìm hiểu các rào cản ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp của họ, từ đó đề xuất giải pháp nhằm thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp trong nhóm đối tượng này. Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê năm 2022, số doanh nghiệp đăng ký thành lập mới tập trung chủ yếu ở quy mô nhỏ, cho thấy tiềm năng khởi nghiệp ở quy mô nhỏ nhưng cũng đồng thời chỉ ra những khó khăn mà các doanh nghiệp này phải đối mặt.
II. Các Rào cản Khởi nghiệp ở Sinh viên Đại học
Nghiên cứu này dựa trên Thuyết hành vi có kế hoạch (TPB) của Ajzen (1991) và Thuyết sự kiện khởi nghiệp (SEE) của Shapero và Sokol (1982), kết hợp với 20 nghiên cứu trước đó, đề xuất mô hình 5 yếu tố rào cản: "Thiếu kiến thức và kinh nghiệm", "Thiếu vốn cá nhân", "Thiếu tự tin", "Thiếu nhận thức về tính khả thi" và "Thiếu sự ủng hộ khởi nghiệp". Những rào cản này phản ánh những khó khăn thường gặp của sinh viên khi bắt đầu kinh doanh. "Thiếu kiến thức và kinh nghiệm" thể hiện sự non nớt trong quản lý, tiếp thị, tài chính. "Thiếu vốn cá nhân" là khó khăn trong việc huy động vốn khởi nghiệp. "Thiếu tự tin" liên quan đến tâm lý e ngại rủi ro, sợ thất bại. "Thiếu nhận thức về tính khả thi" là việc đánh giá chưa đúng tiềm năng của ý tưởng kinh doanh. Cuối cùng, "Thiếu sự ủng hộ khởi nghiệp" đến từ gia đình, bạn bè và xã hội cũng là một yếu tố cản trở đáng kể. Việc thiếu hụt những yếu tố này có thể dẫn đến việc sinh viên do dự, trì hoãn hoặc từ bỏ ý định khởi nghiệp. Theo nghiên cứu của GEM (2021), việc khởi nghiệp ngày càng khó khăn hơn, một phần do thiếu kỹ năng, tài chính và sợ rủi ro. Điều này cho thấy tính cấp thiết của việc nghiên cứu và tìm giải pháp hỗ trợ sinh viên vượt qua các rào cản này.
III. Phương pháp và Kết quả Nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với 323 phiếu khảo sát hợp lệ, thu thập bằng phương pháp phi xác suất. Dữ liệu được phân tích bằng SPSS 20.0 với các kiểm định Cronbach’s Alpha, EFA, phân tích tương quan Pearson và hồi quy tuyến tính. Kết quả cho thấy chỉ "Thiếu tự tin" và "Thiếu sự ủng hộ khởi nghiệp" tác động ngược chiều lên ý định khởi nghiệp, trong đó "Thiếu sự ủng hộ" ảnh hưởng mạnh hơn. Ba yếu tố còn lại không có ý nghĩa thống kê. Điều này cho thấy yếu tố tâm lý và xã hội đóng vai trò quan trọng hơn các yếu tố về kiến thức, kinh nghiệm và vốn. Kết quả này đặt ra câu hỏi về hiệu quả của các chương trình hỗ trợ khởi nghiệp hiện nay, liệu có tập trung đúng vào những khó khăn thực sự của sinh viên hay không. Có thể thấy, việc cung cấp kiến thức và hỗ trợ tài chính chưa đủ, cần chú trọng hơn đến việc xây dựng sự tự tin và tạo môi trường ủng hộ khởi nghiệp cho sinh viên.
IV. Kết luận và Hàm ý
Nghiên cứu đã xác định được hai rào cản chính ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp của sinh viên đại học tại TP.HCM là "Thiếu tự tin" và "Thiếu sự ủng hộ khởi nghiệp". Kết quả này có hàm ý quan trọng đối với các trường đại học và các cơ quan quản lý. Cần thiết kế các chương trình đào tạo và hoạt động ngoại khóa nhằm tăng cường sự tự tin cho sinh viên, đồng thời xây dựng môi trường ươm mầm khởi nghiệp, kết nối sinh viên với các doanh nghiệp, nhà đầu tư và cố vấn. Gia đình và xã hội cũng cần thay đổi nhận thức, khuyến khích và ủng hộ tinh thần khởi nghiệp của sinh viên. Hạn chế của nghiên cứu là mẫu khảo sát chưa đủ lớn và phương pháp phi xác suất có thể ảnh hưởng đến tính đại diện. Hướng nghiên cứu tiếp theo có thể mở rộng phạm vi nghiên cứu, sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng để có cái nhìn sâu sắc hơn về vấn đề. Nghiên cứu cũng gợi ý cho các nghiên cứu tương lai về việc tìm hiểu sâu hơn về vai trò của các yếu tố khác như văn hóa, chính sách, đặc thù ngành nghề đối với ý định khởi nghiệp của sinh viên.