Tổng quan nghiên cứu

Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò then chốt trong sự ổn định và phát triển bền vững của nền kinh tế, góp phần tạo việc làm và thu nhập cho người lao động, đồng thời khai thác hiệu quả các nguồn lực tiềm năng trong dân cư. Tại Thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp, DNNVV phát triển nhanh chóng, chiếm khoảng 97% tổng số doanh nghiệp, tạo ra hơn 50% giá trị sản xuất công nghiệp và đóng góp trên 40% GDP địa phương. Tuy nhiên, tác động tiêu cực của đại dịch COVID-19 đã làm suy giảm hoạt động sản xuất kinh doanh của các DNNVV, gây ra nhiều khó khăn trong việc duy trì và phát triển.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng phát triển DNNVV trên địa bàn Thành phố Cao Lãnh giai đoạn 2017-2021, phân tích các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp thúc đẩy phát triển bền vững trong giai đoạn 2021-2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp nhỏ và vừa hoạt động tại Cao Lãnh, với dữ liệu thu thập từ 3 hợp tác xã, 15 doanh nghiệp tư nhân, 57 công ty TNHH và 6 công ty cổ phần.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho chính quyền địa phương và các doanh nghiệp trong việc hoạch định chính sách, cải thiện môi trường kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh và thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh Đồng Tháp trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa, bao gồm:

  • Lý thuyết phát triển kinh tế: Nhấn mạnh quá trình tăng trưởng về số lượng, quy mô và hiệu quả của doanh nghiệp, đồng thời hoàn thiện cơ cấu và thể chế kinh tế.
  • Mô hình các nhân tố ảnh hưởng đến DNNVV: Phân chia thành nhân tố bên ngoài (môi trường kinh tế, chính trị, pháp luật, thị trường, cơ sở hạ tầng, môi trường tự nhiên và quốc tế) và nhân tố bên trong (vốn, nhân lực, công nghệ, hệ thống thông tin, tổ chức quản lý).
  • Khái niệm và tiêu chí xác định DNNVV: Dựa trên Nghị định số 56/2009/NĐ-CP, phân loại doanh nghiệp theo quy mô lao động và vốn, với ba cấp độ: siêu nhỏ, nhỏ và vừa.

Các khái niệm chính bao gồm: vốn kinh doanh, nguồn nhân lực, trình độ công nghệ, hiệu quả sản xuất kinh doanh, chuyển dịch cơ cấu doanh nghiệp, và thị trường tiêu thụ sản phẩm.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp sau:

  • Phân tích tổng hợp: Tổng hợp các lý thuyết, số liệu và kết quả nghiên cứu trước để xây dựng cơ sở lý luận và đánh giá thực trạng.
  • Thống kê so sánh: Phân tích số liệu thống kê về số lượng, quy mô, vốn, lao động, doanh thu và lợi nhuận của DNNVV qua các năm 2017-2021 nhằm đánh giá xu hướng phát triển.
  • Điều tra khảo sát: Thu thập số liệu sơ cấp từ các DNNVV trên địa bàn Cao Lãnh thông qua phiếu khảo sát, với mẫu gồm 81 doanh nghiệp thuộc nhiều loại hình sở hữu và lĩnh vực sản xuất kinh doanh.
  • Phân tích dữ liệu bằng phần mềm Excel và SPSS: Tổng hợp, xử lý và kiểm định các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển của DNNVV, trong đó có kiểm định ANOVA để đánh giá ý kiến chuyên gia.
  • Phân tổ thống kê: Phân loại doanh nghiệp theo hình thức sở hữu, lĩnh vực, vốn, lao động, doanh thu và lợi nhuận để phân tích chi tiết.

Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2017-2021, với phạm vi không gian là Thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng số lượng và quy mô DNNVV: Số lượng DNNVV tại Cao Lãnh tăng đều qua các năm, với tốc độ tăng trưởng bình quân khoảng 5-7% mỗi năm. Quy mô vốn bình quân của DNNVV cũng tăng từ khoảng 20 tỷ đồng lên trên 30 tỷ đồng trong giai đoạn 2017-2021.

  2. Chuyển dịch cơ cấu theo hướng tích cực: Tỷ trọng các doanh nghiệp có quy mô lớn hơn và tham gia xuất khẩu tăng lên, chiếm khoảng 15% tổng số DNNVV năm 2021, so với 10% năm 2017. Khu vực kinh tế tư nhân chiếm ưu thế với hơn 70% doanh nghiệp.

  3. Gia tăng nguồn lực sản xuất kinh doanh: Vốn sản xuất kinh doanh bình quân tăng khoảng 8% mỗi năm; lao động bình quân trong DNNVV tăng 4% hàng năm, với trình độ tay nghề được cải thiện rõ rệt. Giá trị tài sản cố định bình quân trên một lao động cũng tăng 12%, phản ánh sự đầu tư vào công nghệ và máy móc thiết bị.

  4. Hiệu quả sản xuất kinh doanh và đóng góp xã hội: Doanh thu bình quân một DNNVV tăng 10% mỗi năm, lợi nhuận sau thuế bình quân tăng 7%. DNNVV đóng góp khoảng 25% ngân sách địa phương và tạo việc làm cho 88,5% lao động trên địa bàn.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng về số lượng và quy mô DNNVV tại Cao Lãnh phản ánh hiệu quả của các chính sách hỗ trợ và cải cách thủ tục hành chính của tỉnh Đồng Tháp. Việc chuyển dịch cơ cấu theo hướng tăng tỷ trọng doanh nghiệp lớn và xuất khẩu cho thấy DNNVV đang dần thích nghi với yêu cầu hội nhập kinh tế quốc tế.

Tuy nhiên, hiệu quả kinh doanh còn thấp so với tiềm năng, nguyên nhân chủ yếu do công nghệ lạc hậu, quy mô nhỏ và hạn chế về vốn. So sánh với các địa phương như huyện Yên Dũng (Bắc Giang) và huyện Thanh Ba (Phú Thọ), Cao Lãnh cần tăng cường liên kết doanh nghiệp và cải thiện năng lực quản lý.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng DNNVV, bảng phân tích cơ cấu vốn và lao động, cũng như biểu đồ doanh thu và lợi nhuận bình quân qua các năm để minh họa xu hướng phát triển và hiệu quả kinh doanh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hỗ trợ tài chính và tiếp cận vốn: Chính quyền cần thiết lập các quỹ hỗ trợ vốn ưu đãi, giảm thủ tục vay vốn cho DNNVV nhằm nâng cao quy mô vốn sản xuất kinh doanh. Mục tiêu tăng vốn bình quân DNNVV lên 40% trong giai đoạn 2021-2025.

  2. Nâng cao trình độ công nghệ và đổi mới thiết bị: Khuyến khích DNNVV đầu tư vào công nghệ hiện đại, áp dụng kỹ thuật tiên tiến để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Tổ chức các chương trình đào tạo và chuyển giao công nghệ trong vòng 3 năm tới.

  3. Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao: Tăng cường đào tạo kỹ năng nghề và quản lý cho người lao động và chủ doanh nghiệp, nhằm nâng cao trình độ tay nghề và năng lực quản trị. Mục tiêu tăng tỷ lệ lao động có trình độ chuyên môn lên 60% vào năm 2025.

  4. Thúc đẩy liên kết và mở rộng thị trường: Xây dựng mạng lưới liên kết giữa các DNNVV, doanh nghiệp lớn và các tổ chức hỗ trợ để tăng cường hợp tác, chia sẻ nguồn lực và mở rộng thị trường tiêu thụ, đặc biệt là thị trường xuất khẩu. Triển khai các chương trình xúc tiến thương mại hàng năm.

  5. Cải thiện môi trường kinh doanh và thủ tục hành chính: Tiếp tục đơn giản hóa thủ tục, nâng cao hiệu quả công tác thanh tra, kiểm tra, tạo điều kiện thuận lợi cho DNNVV hoạt động. Đặt mục tiêu rút ngắn thời gian giải quyết thủ tục xuống dưới 5 ngày làm việc trong vòng 2 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chính quyền địa phương và các cơ quan quản lý nhà nước: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ, cải thiện môi trường kinh doanh và thúc đẩy phát triển DNNVV phù hợp với đặc thù địa phương.

  2. Các doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Cao Lãnh: Áp dụng các giải pháp nâng cao năng lực quản lý, đổi mới công nghệ và mở rộng thị trường nhằm tăng cường hiệu quả sản xuất kinh doanh.

  3. Các tổ chức tài chính và ngân hàng: Tham khảo để thiết kế các sản phẩm tín dụng phù hợp, hỗ trợ vốn cho DNNVV phát triển bền vững.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế: Là tài liệu tham khảo quý giá về thực trạng, các nhân tố ảnh hưởng và giải pháp phát triển DNNVV trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Doanh nghiệp nhỏ và vừa được định nghĩa như thế nào tại Việt Nam?
    DNNVV là các doanh nghiệp có quy mô lao động và vốn nhất định theo Nghị định 56/2009/NĐ-CP, gồm ba cấp: siêu nhỏ, nhỏ và vừa, với tiêu chí về số lao động và tổng vốn sản xuất kinh doanh.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển của DNNVV?
    Các nhân tố bên ngoài như môi trường kinh tế, chính trị, pháp luật, thị trường và cơ sở hạ tầng, cùng với nhân tố bên trong như vốn, nhân lực, công nghệ và quản lý đều có ảnh hưởng quan trọng.

  3. Tại sao DNNVV ở Cao Lãnh còn gặp khó khăn trong phát triển?
    Nguyên nhân chính là quy mô nhỏ, công nghệ lạc hậu, hạn chế về vốn và năng lực quản lý, cùng với tác động tiêu cực của đại dịch COVID-19 và cạnh tranh trong hội nhập quốc tế.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả kinh doanh của DNNVV?
    Tăng cường hỗ trợ vốn, nâng cao trình độ công nghệ, phát triển nguồn nhân lực, thúc đẩy liên kết doanh nghiệp và cải thiện môi trường kinh doanh là các giải pháp trọng tâm.

  5. Làm thế nào để DNNVV mở rộng thị trường xuất khẩu?
    DNNVV cần nâng cao chất lượng sản phẩm, tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế, tham gia các chương trình xúc tiến thương mại và xây dựng mạng lưới liên kết với các doanh nghiệp lớn và tổ chức hỗ trợ.

Kết luận

  • DNNVV tại Thành phố Cao Lãnh phát triển ổn định về số lượng, quy mô và hiệu quả trong giai đoạn 2017-2021, đóng góp quan trọng vào kinh tế địa phương.
  • Các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển bao gồm cả yếu tố bên ngoài (môi trường kinh tế, pháp luật, thị trường) và bên trong (vốn, nhân lực, công nghệ).
  • Hiện còn tồn tại hạn chế về quy mô, công nghệ và hiệu quả kinh doanh, cần có giải pháp đồng bộ để thúc đẩy phát triển bền vững.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể về tài chính, công nghệ, nhân lực, liên kết và cải cách thủ tục hành chính nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của DNNVV.
  • Khuyến nghị các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và tổ chức tài chính phối hợp triển khai các chính sách và chương trình hỗ trợ trong giai đoạn 2021-2025 để phát huy tối đa tiềm năng của DNNVV tại Cao Lãnh.

Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá định kỳ để điều chỉnh chính sách phù hợp với thực tiễn phát triển của DNNVV. Các bên liên quan được khuyến khích tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm góp phần phát triển kinh tế - xã hội địa phương một cách bền vững.