Tổng quan nghiên cứu

Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, chiếm trên 97% tổng số doanh nghiệp cả nước, giải quyết khoảng 36% việc làm và tạo ra doanh thu thuần chiếm khoảng 26% tổng doanh thu của khối doanh nghiệp. Trên địa bàn huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng, sự phát triển của DNNVV có ý nghĩa thiết yếu trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế địa phương, tạo việc làm và nâng cao đời sống người dân. Giai đoạn 2018-2022, huyện Tiên Lãng đã chứng kiến sự gia tăng số lượng DNNVV từ 233 lên 370 doanh nghiệp, với tốc độ phát triển bình quân đạt 112,26%. Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phân tích thực trạng phát triển DNNVV trên địa bàn huyện trong giai đoạn này, đồng thời đề xuất các biện pháp phát triển phù hợp đến năm 2030 nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và đóng góp của DNNVV vào sự phát triển kinh tế - xã hội địa phương. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các loại hình doanh nghiệp nhỏ và vừa hoạt động trong các lĩnh vực công nghiệp, thương mại, dịch vụ và nông nghiệp trên địa bàn huyện Tiên Lãng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở dữ liệu, đánh giá thực trạng và đề xuất chính sách hỗ trợ phát triển DNNVV, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý kinh tế liên quan đến phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa, bao gồm:

  • Khái niệm doanh nghiệp nhỏ và vừa: Theo Luật Doanh nghiệp 2020 và Nghị định số 80/2021/NĐ-CP, DNNVV là các doanh nghiệp có quy mô vốn, lao động và doanh thu nhỏ hơn so với doanh nghiệp lớn, có tính linh hoạt cao trong hoạt động sản xuất kinh doanh.

  • Lý thuyết phát triển doanh nghiệp: Phát triển DNNVV được hiểu là quá trình tăng trưởng về số lượng, quy mô, hiệu quả và cơ cấu doanh nghiệp theo vùng lãnh thổ và ngành nghề, đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh và khả năng thích ứng với thị trường.

  • Các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển DNNVV: Bao gồm nhân tố khách quan như môi trường pháp lý, kinh tế, hạ tầng kỹ thuật, thị trường; và nhân tố chủ quan như trình độ quản lý, công nghệ, vốn, chất lượng nguồn nhân lực và sự liên kết giữa các doanh nghiệp.

  • Chỉ tiêu đánh giá phát triển DNNVV: Số lượng doanh nghiệp, số lượng lao động, doanh thu, lợi nhuận, năng suất lao động, tình hình tài chính và tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản/doanh thu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính nhằm đánh giá thực trạng phát triển DNNVV trên địa bàn huyện Tiên Lãng giai đoạn 2018-2022. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu thứ cấp từ Chi cục Thống kê, Phòng Kinh tế và Hạ tầng, Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Tiên Lãng; các báo cáo, tài liệu pháp luật, sách báo, luận văn liên quan.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Dữ liệu bao gồm toàn bộ các DNNVV đang hoạt động trên địa bàn huyện Tiên Lãng trong giai đoạn nghiên cứu, với tổng số 370 doanh nghiệp năm 2022.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tổ, thống kê mô tả, so sánh các chỉ tiêu qua các năm, phân tích tổng hợp để đánh giá sự phát triển về số lượng, cơ cấu, hiệu quả hoạt động và các nhân tố ảnh hưởng.

  • Timeline nghiên cứu: Phân tích dữ liệu giai đoạn 2018-2022, đề xuất biện pháp phát triển đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045.

Phần mềm Microsoft Excel được sử dụng để xử lý, phân loại và trình bày số liệu dưới dạng bảng biểu và biểu đồ nhằm minh họa rõ ràng các kết quả nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng số lượng DNNVV: Số lượng DNNVV trên địa bàn huyện Tiên Lãng tăng từ 233 doanh nghiệp năm 2018 lên 370 doanh nghiệp năm 2022, tương đương tốc độ tăng trưởng bình quân 112,26%. Loại hình công ty TNHH chiếm tỷ trọng lớn nhất, tăng từ 51,07% lên 62,43% tổng số DNNVV.

  2. Cơ cấu theo lĩnh vực hoạt động: DNNVV hoạt động trong lĩnh vực thương mại - dịch vụ chiếm tỷ trọng cao nhất, khoảng 59,46% năm 2022, với tốc độ tăng trưởng bình quân 111,76%. Lĩnh vực công nghiệp - xây dựng chiếm 40,27%, tăng trưởng bình quân 113,43%. Ngược lại, lĩnh vực nông, lâm nghiệp và thủy sản chiếm tỷ trọng rất nhỏ, chỉ 0,27%, với tốc độ phát triển thấp 84,09%.

  3. Phân bố địa bàn: DNNVV tập trung chủ yếu tại thị trấn Tiên Lãng, chiếm 31,08% tổng số doanh nghiệp năm 2022, tiếp theo là các xã Quang Phục (8,11%) và Tiên Thắng (6,76%). Các xã có điều kiện hạ tầng giao thông kém phát triển có số lượng DNNVV thấp hơn.

  4. Số lượng lao động trong DNNVV: Lao động làm việc trong DNNVV tăng từ khoảng 4.700 người năm 2018 lên khoảng 6.800 người năm 2022, đóng góp quan trọng vào giải quyết việc làm địa phương. Lao động tập trung nhiều nhất tại các công ty TNHH và công ty cổ phần.

Thảo luận kết quả

Sự gia tăng số lượng DNNVV và lao động cho thấy huyện Tiên Lãng đã có bước phát triển tích cực trong việc thu hút và phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa. Tỷ trọng lớn của các công ty TNHH phản ánh xu hướng chuyển đổi sang mô hình doanh nghiệp có trách nhiệm hữu hạn, phù hợp với yêu cầu quản lý và phát triển bền vững. Lĩnh vực thương mại - dịch vụ phát triển mạnh phù hợp với định hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế của huyện, trong khi lĩnh vực nông nghiệp giảm sút do hạn chế về quy mô và công nghệ.

Phân bố không đồng đều DNNVV theo địa bàn cho thấy vai trò quan trọng của hạ tầng giao thông và cơ sở vật chất trong việc thu hút đầu tư và phát triển doanh nghiệp. Các xã có hạ tầng tốt hơn như thị trấn Tiên Lãng, Quang Phục, Tiên Thắng có số lượng doanh nghiệp nhiều hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế địa phương.

So sánh với các địa phương khác như huyện Thủy Nguyên, Kim Sơn và Cẩm Giàng, huyện Tiên Lãng còn nhiều tiềm năng để phát triển DNNVV thông qua việc hoàn thiện hạ tầng, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và cải thiện môi trường kinh doanh. Các biểu đồ về tỷ trọng DNNVV theo loại hình và lĩnh vực, cũng như bảng phân bố doanh nghiệp theo địa bàn, sẽ minh họa rõ nét các xu hướng phát triển và phân bố này.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hạ tầng kỹ thuật và giao thông: Đẩy nhanh tiến độ đầu tư xây dựng các tuyến đường kết nối trung tâm huyện với các xã, cụm công nghiệp nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động sản xuất kinh doanh của DNNVV. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, hoàn thành trong giai đoạn 2023-2027, do UBND huyện phối hợp với các sở ngành thực hiện.

  2. Tăng cường hỗ trợ vốn và tài chính: Thiết lập các quỹ hỗ trợ vốn vay ưu đãi cho DNNVV, đặc biệt là các doanh nghiệp mới thành lập và doanh nghiệp trong lĩnh vực công nghiệp, thương mại dịch vụ. Mục tiêu tăng tỷ lệ doanh nghiệp tiếp cận vốn lên 70% trong 5 năm tới, do Ngân hàng chính sách và các tổ chức tín dụng địa phương phối hợp thực hiện.

  3. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tổ chức các chương trình đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng quản lý, kỹ thuật và công nghệ cho chủ doanh nghiệp và người lao động. Mục tiêu nâng tỷ lệ lao động có trình độ chuyên môn kỹ thuật lên 50% vào năm 2027, do Phòng Kinh tế Hạ tầng và các trung tâm đào tạo nghề địa phương phối hợp triển khai.

  4. Thúc đẩy liên kết doanh nghiệp và phát triển thị trường: Khuyến khích liên kết giữa DNNVV với các doanh nghiệp lớn, các viện nghiên cứu và trường đại học để nâng cao năng lực sản xuất, đổi mới công nghệ và mở rộng thị trường tiêu thụ. Mục tiêu tăng số lượng hợp tác liên doanh lên 30% trong 5 năm tới, do UBND huyện và các hiệp hội doanh nghiệp chủ trì.

  5. Cải thiện môi trường pháp lý và hành chính: Đẩy mạnh cải cách thủ tục hành chính, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp đăng ký, hoạt động và tiếp cận các chính sách hỗ trợ. Mục tiêu rút ngắn thời gian cấp phép xuống dưới 10 ngày làm việc, do các cơ quan quản lý nhà nước địa phương thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý và hoạch định chính sách địa phương: Luận văn cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích thực trạng phát triển DNNVV, giúp xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp, nâng cao hiệu quả quản lý kinh tế địa phương.

  2. Chủ doanh nghiệp nhỏ và vừa: Tham khảo các phân tích về xu hướng phát triển, các nhân tố ảnh hưởng và biện pháp hỗ trợ để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

  3. Nhà nghiên cứu và học viên ngành quản lý kinh tế: Cung cấp tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và thực tiễn phát triển DNNVV tại địa phương, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Các tổ chức tài chính và hỗ trợ doanh nghiệp: Giúp hiểu rõ nhu cầu vốn, nguồn nhân lực và các khó khăn của DNNVV để thiết kế các chương trình hỗ trợ tài chính, đào tạo và tư vấn hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. DNNVV chiếm tỷ lệ bao nhiêu trong tổng số doanh nghiệp tại huyện Tiên Lãng?
    DNNVV chiếm phần lớn trong tổng số doanh nghiệp trên địa bàn, với 370 doanh nghiệp năm 2022, tăng 58,8% so với năm 2018. Loại hình công ty TNHH chiếm tỷ trọng lớn nhất, khoảng 62,43%.

  2. Lĩnh vực nào có sự phát triển mạnh nhất trong DNNVV tại Tiên Lãng?
    Lĩnh vực thương mại - dịch vụ phát triển nhanh nhất với tốc độ tăng trưởng bình quân 111,76%, chiếm gần 60% tổng số DNNVV năm 2022.

  3. Những khó khăn chính mà DNNVV tại Tiên Lãng đang gặp phải là gì?
    Các doanh nghiệp nhỏ và vừa gặp khó khăn về vốn, công nghệ lạc hậu, trình độ quản lý hạn chế và hạ tầng kỹ thuật chưa đồng bộ, ảnh hưởng đến khả năng mở rộng sản xuất và cạnh tranh thị trường.

  4. Các biện pháp hỗ trợ vốn cho DNNVV được triển khai như thế nào?
    Huyện Tiên Lãng đã xây dựng quỹ khuyến công, hỗ trợ vay vốn ưu đãi qua các ngân hàng thương mại và tổ chức tín dụng, giúp doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn để đầu tư sản xuất kinh doanh.

  5. Làm thế nào để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực cho DNNVV?
    Thông qua các chương trình đào tạo nghề, bồi dưỡng kỹ năng quản lý và kỹ thuật, phối hợp với các trung tâm đào tạo nghề và trường đại học nhằm nâng cao trình độ lao động và quản lý doanh nghiệp.

Kết luận

  • Số lượng DNNVV trên địa bàn huyện Tiên Lãng tăng trưởng ổn định với tốc độ bình quân 112,26% giai đoạn 2018-2022, chủ yếu tập trung ở lĩnh vực thương mại - dịch vụ và công nghiệp - xây dựng.
  • Cơ cấu doanh nghiệp chuyển dịch theo hướng tăng tỷ trọng công ty TNHH và giảm dần doanh nghiệp tư nhân, phản ánh xu hướng phát triển bền vững và quản lý hiệu quả hơn.
  • Phân bố doanh nghiệp không đồng đều, tập trung chủ yếu tại thị trấn Tiên Lãng và các xã có hạ tầng giao thông phát triển.
  • Các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển DNNVV gồm môi trường pháp lý, hạ tầng kỹ thuật, vốn, công nghệ, trình độ quản lý và chất lượng nguồn nhân lực.
  • Đề xuất các biện pháp trọng tâm gồm hoàn thiện hạ tầng, hỗ trợ vốn, nâng cao nguồn nhân lực, thúc đẩy liên kết doanh nghiệp và cải thiện môi trường kinh doanh nhằm phát triển DNNVV bền vững đến năm 2030.

Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá thực trạng phát triển DNNVV để điều chỉnh chính sách phù hợp. Các nhà quản lý, doanh nghiệp và tổ chức hỗ trợ được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm thúc đẩy sự phát triển kinh tế địa phương hiệu quả hơn.