Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và ổn định xã hội. Tại Việt Nam, tính đến năm 2018, có khoảng 610.546 doanh nghiệp hoạt động, trong đó DNNVV chiếm tới 97,2%, đóng góp khoảng 40% GDP và thu hút gần 60% lao động. Tỉnh Tây Ninh, với vị trí địa kinh tế thuận lợi, có hơn 5.500 DNNVV hoạt động, chủ yếu trong các lĩnh vực thương mại, dịch vụ, nông nghiệp và công nghiệp chế biến. Tuy nhiên, các doanh nghiệp này còn hạn chế về quy mô, năng lực quản lý và khả năng tiếp cận nguồn vốn, chưa khai thác hết tiềm năng của tỉnh.
Mục tiêu nghiên cứu là phân tích, đánh giá thực trạng quản lý và phát triển DNNVV tại Tây Ninh trong giai đoạn 2020-2022, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của khu vực này. Nghiên cứu tập trung vào các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển của DNNVV, bao gồm cả yếu tố nội bộ và môi trường bên ngoài, đồng thời đánh giá hiệu quả các chính sách hỗ trợ hiện hành. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các doanh nghiệp nhỏ và vừa có hạch toán độc lập trên địa bàn tỉnh Tây Ninh, với dữ liệu thu thập từ Cục Thống kê tỉnh và khảo sát 150 doanh nghiệp.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý nhà nước và doanh nghiệp trong việc hoạch định chính sách, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển kinh tế địa phương, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và cải thiện đời sống người dân.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa, bao gồm:
Lý thuyết về phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa: Nhấn mạnh vai trò của DNNVV trong việc làm năng động nền kinh tế, tăng GDP, chuyển dịch cơ cấu kinh tế và tạo việc làm ổn định xã hội. Khái niệm DNNVV được xác định theo tiêu chí số lao động, tổng vốn và doanh thu theo Nghị định 39/2018/NĐ-CP.
Mô hình các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển DNNVV: Phân loại các nhân tố thành nhóm bên trong (vốn, quản lý, nguồn nhân lực, công nghệ, thông tin) và nhóm bên ngoài (môi trường kinh tế, chính trị, pháp luật, hạ tầng, thị trường).
Khung đánh giá phát triển DNNVV: Sử dụng bộ chỉ tiêu đánh giá mức độ phát triển doanh nghiệp theo Quyết định số 1255/QĐ-TTg, bao gồm số lượng doanh nghiệp, lao động, vốn đầu tư, khoa học công nghệ, hiệu quả kinh doanh và các chỉ tiêu bổ sung.
Các khái niệm chính bao gồm: doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ, vừa; hiệu quả kinh tế và xã hội; chuyển dịch cơ cấu ngành nghề; năng suất lao động; thu nhập lao động.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập số liệu thứ cấp và sơ cấp:
Nguồn dữ liệu thứ cấp: Số liệu thống kê từ Cục Thống kê tỉnh Tây Ninh về DNNVV giai đoạn 2020-2022, các báo cáo chính sách, tài liệu pháp luật liên quan.
Nguồn dữ liệu sơ cấp: Khảo sát phỏng vấn trực tiếp 150 doanh nghiệp nhỏ và vừa trên địa bàn tỉnh, thu thập thông tin về hoạt động sản xuất kinh doanh, các nhân tố ảnh hưởng và đánh giá chính sách hỗ trợ.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm Microsoft Excel để tổng hợp, xử lý và phân tích số liệu thống kê; áp dụng các phương pháp mô tả, so sánh, phân tích định lượng và định tính; tính toán các chỉ số tăng trưởng, năng suất lao động, thu nhập bình quân.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: 150 doanh nghiệp được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích, đảm bảo đại diện cho các ngành nghề và quy mô khác nhau trên địa bàn tỉnh.
Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu thứ cấp trong giai đoạn 2020-2022; thu thập số liệu sơ cấp vào tháng 12/2022; phân tích và tổng hợp kết quả trong quý I và II năm 2023.
Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khách quan, khoa học và phù hợp với mục tiêu đề tài, giúp đánh giá toàn diện thực trạng và đề xuất giải pháp phát triển DNNVV tại Tây Ninh.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng số lượng DNNVV ổn định nhưng quy mô nhỏ: Từ 2020 đến 2022, số lượng DNNVV tại Tây Ninh tăng trung bình khoảng 5% mỗi năm, với hơn 5.500 doanh nghiệp hoạt động năm 2022. Tuy nhiên, doanh nghiệp siêu nhỏ và nhỏ chiếm tới 98%, doanh nghiệp vừa chỉ chiếm 1,6%. Quy mô lao động chủ yếu dưới 200 người, vốn đăng ký phổ biến từ 1 đến 5 tỷ đồng, chiếm 50% tổng số doanh nghiệp.
Cơ cấu ngành nghề chưa đa dạng, tập trung vào thương mại, dịch vụ và nông nghiệp: Các ngành công nghiệp chế biến, xây dựng, nông nghiệp, vận tải và thương mại chiếm tỷ trọng lớn. Trong đó, ngành thương mại và dịch vụ chiếm khoảng 60% số lượng doanh nghiệp, nông nghiệp chiếm 20%, công nghiệp và xây dựng chiếm 15%. Sự chuyển dịch cơ cấu ngành nghề còn chậm, chưa khai thác hết tiềm năng của tỉnh.
Hiệu quả kinh doanh và năng suất lao động còn hạn chế: Doanh thu bình quân của DNNVV giai đoạn 2020-2022 tăng khoảng 7% mỗi năm, nhưng hiệu suất sinh lời trên doanh thu và tài sản chỉ đạt khoảng 5-6%. Thu nhập bình quân người lao động trong DNNVV khoảng 4 triệu đồng/tháng, thấp hơn mức trung bình của tỉnh. Trình độ lao động chưa qua đào tạo chiếm 25,4%, ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng sản phẩm.
Chính sách hỗ trợ và môi trường kinh doanh còn nhiều khó khăn: Khoảng 70% doanh nghiệp phản ánh khó khăn trong tiếp cận vốn vay ngân hàng do quy mô nhỏ và thiếu tài sản đảm bảo. Thủ tục hành chính còn phức tạp, chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI) của Tây Ninh giảm từ vị trí 15 năm 2019 xuống 37 năm 2021. Tuy nhiên, các chính sách hỗ trợ đào tạo, tư vấn và ưu đãi thuế đã được triển khai, góp phần nâng cao nhận thức và năng lực quản lý doanh nghiệp.
Thảo luận kết quả
Sự gia tăng số lượng DNNVV tại Tây Ninh phản ánh xu hướng phát triển tích cực, tuy nhiên quy mô nhỏ và cơ cấu ngành nghề chưa đa dạng cho thấy các doanh nghiệp chưa tận dụng hết lợi thế địa phương như vị trí địa kinh tế, nguồn nhân lực và hạ tầng. Hiệu quả kinh doanh thấp và năng suất lao động hạn chế chủ yếu do trình độ lao động chưa cao, thiếu vốn đầu tư công nghệ và quản trị doanh nghiệp còn yếu.
So sánh với các tỉnh phát triển như Bình Dương hay Thanh Hóa, Tây Ninh còn nhiều điểm yếu về môi trường kinh doanh và chính sách hỗ trợ chưa thực sự hiệu quả. Việc giảm thứ hạng PCI cho thấy cần cải thiện mạnh mẽ hơn về cải cách hành chính và hỗ trợ doanh nghiệp. Kết quả khảo sát cũng cho thấy các doanh nghiệp mong muốn được hỗ trợ nhiều hơn về tiếp cận vốn, đào tạo kỹ năng và tư vấn pháp lý.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng doanh nghiệp, bảng phân bố quy mô vốn và lao động, biểu đồ cơ cấu ngành nghề, cùng bảng so sánh chỉ số PCI qua các năm để minh họa rõ nét thực trạng và xu hướng phát triển.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường hỗ trợ tiếp cận vốn cho DNNVV: Cơ quan quản lý nhà nước cần phối hợp với các tổ chức tín dụng xây dựng các chương trình tín dụng ưu đãi, giảm thủ tục và bảo đảm vay vốn phù hợp với quy mô nhỏ của doanh nghiệp. Mục tiêu tăng tỷ lệ doanh nghiệp tiếp cận vốn lên 50% trong 3 năm tới.
Nâng cao năng lực quản trị và trình độ lao động: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn kỹ năng quản lý, marketing, công nghệ thông tin cho chủ doanh nghiệp và người lao động. Đẩy mạnh hợp tác với các trường nghề và trung tâm đào tạo để nâng tỷ lệ lao động qua đào tạo lên 80% trong 5 năm.
Đa dạng hóa cơ cấu ngành nghề và khai thác lợi thế địa phương: Khuyến khích phát triển các ngành công nghiệp chế biến, du lịch sinh thái và dịch vụ logistics dựa trên thế mạnh nông nghiệp và vị trí cửa khẩu quốc tế. Hỗ trợ doanh nghiệp đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm để tăng sức cạnh tranh.
Cải thiện môi trường kinh doanh và thủ tục hành chính: Đơn giản hóa thủ tục đăng ký, cấp phép, giảm thời gian xử lý hồ sơ; tăng cường minh bạch thông tin và hỗ trợ pháp lý cho doanh nghiệp. Mục tiêu nâng chỉ số PCI của tỉnh lên top 20 trong vòng 3 năm.
Các giải pháp cần được triển khai đồng bộ, có sự phối hợp chặt chẽ giữa các sở, ban ngành, địa phương và doanh nghiệp, với lộ trình cụ thể và đánh giá định kỳ để điều chỉnh kịp thời.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ DNNVV phù hợp với điều kiện thực tế của tỉnh Tây Ninh, nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển kinh tế địa phương.
Các doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Tây Ninh: Tham khảo các phân tích về thực trạng, nhân tố ảnh hưởng và giải pháp phát triển để cải thiện hoạt động sản xuất kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh.
Các tổ chức tài chính và ngân hàng: Hiểu rõ đặc điểm và khó khăn của DNNVV để thiết kế các sản phẩm tín dụng phù hợp, hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận vốn hiệu quả hơn.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, phát triển doanh nghiệp: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp phát triển DNNVV trong bối cảnh địa phương cụ thể.
Câu hỏi thường gặp
Doanh nghiệp nhỏ và vừa được định nghĩa như thế nào theo pháp luật Việt Nam?
DNNVV bao gồm doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ và vừa, có số lao động tham gia bảo hiểm xã hội không quá 200 người, tổng vốn không quá 100 tỷ đồng hoặc doanh thu không quá 300 tỷ đồng theo Nghị định 39/2018/NĐ-CP.Những khó khăn chính mà DNNVV tại Tây Ninh đang gặp phải là gì?
Chủ yếu là quy mô nhỏ, khó tiếp cận vốn vay ngân hàng, trình độ lao động thấp, hạn chế về công nghệ và quản trị, cùng với thủ tục hành chính còn phức tạp.Chính sách hỗ trợ nào đã được tỉnh Tây Ninh triển khai cho DNNVV?
Tỉnh đã ban hành các kế hoạch hỗ trợ đào tạo, tư vấn thành lập doanh nghiệp, ưu đãi thuế, hỗ trợ thủ tục hành chính và các chương trình đào tạo nâng cao kỹ năng quản lý.Làm thế nào để nâng cao năng lực cạnh tranh của DNNVV tại Tây Ninh?
Cần tập trung nâng cao trình độ quản lý, ứng dụng công nghệ mới, đa dạng hóa ngành nghề, cải thiện chất lượng sản phẩm và tăng cường tiếp cận thị trường trong và ngoài nước.Vai trò của DNNVV trong phát triển kinh tế địa phương là gì?
DNNVV góp phần làm năng động nền kinh tế, tăng GDP, chuyển dịch cơ cấu kinh tế, tạo việc làm và ổn định xã hội, đồng thời thu hút vốn đầu tư và phát triển các ngành nghề phù hợp với điều kiện địa phương.
Kết luận
- DNNVV tại Tây Ninh có sự gia tăng ổn định về số lượng nhưng quy mô và hiệu quả còn hạn chế, chủ yếu tập trung trong các ngành thương mại, dịch vụ và nông nghiệp.
- Các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển DNNVV bao gồm vốn, trình độ quản lý, nguồn nhân lực, công nghệ và môi trường kinh doanh.
- Chính sách hỗ trợ hiện nay đã tạo điều kiện thuận lợi nhưng vẫn còn nhiều khó khăn trong tiếp cận vốn và cải cách hành chính.
- Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm tăng cường hỗ trợ vốn, nâng cao năng lực quản trị, đa dạng hóa ngành nghề và cải thiện môi trường kinh doanh.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý và doanh nghiệp nhằm thúc đẩy phát triển DNNVV bền vững tại Tây Ninh trong giai đoạn tiếp theo.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, tổ chức đánh giá định kỳ và mở rộng nghiên cứu sang các tỉnh lân cận để so sánh và học hỏi kinh nghiệm.
Call to action: Các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp phát triển DNNVV, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển kinh tế địa phương.