Tổng quan nghiên cứu

Sinh kế là hoạt động thiết yếu của con người để tồn tại và phát triển, đặc biệt quan trọng đối với các cộng đồng dân tộc thiểu số ở vùng biên giới. Tỉnh Lạng Sơn, với vị trí địa lý đặc thù giáp biên giới Việt - Trung, là nơi cư trú lâu đời của người Tày, dân tộc có truyền thống văn hóa và kinh tế nông nghiệp đặc sắc. Từ năm 1986 đến nay, dưới tác động của chính sách Đổi mới và sự phát triển của khu kinh tế cửa khẩu Tân Thanh, sinh kế của người Tày tại thôn Bản Thau, xã Tân Thanh, huyện Văn Lãng đã có những biến đổi sâu sắc. Nghiên cứu này nhằm làm rõ sinh kế truyền thống, các hình thức sinh kế mới, cũng như các yếu tố tác động đến sự biến đổi sinh kế của người Tày trong giai đoạn này.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào thôn Bản Thau, xã Tân Thanh, nơi có hơn 90% dân số là người Tày, với diện tích tự nhiên 453,33 ha và dân số khoảng 431 người. Nghiên cứu sử dụng số liệu thu thập từ năm 1986 đến nay, kết hợp với khảo sát thực địa và phân tích tài liệu thành văn. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ giúp hiểu rõ sự thích ứng của người Tày trước những thay đổi kinh tế - xã hội mà còn cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoạch định chính sách phát triển bền vững vùng biên giới, bảo tồn văn hóa truyền thống và nâng cao đời sống cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên quan điểm chủ nghĩa duy vật biện chứng và lịch sử, xem sinh kế là phương thức sản xuất và tồn tại của con người trong mối quan hệ biện chứng với môi trường tự nhiên và xã hội. Khung sinh kế bền vững (Sustainable Livelihood Framework - SLF) của DFID được áp dụng làm cơ sở phân tích, trong đó sinh kế được cấu thành từ năm loại vốn: vốn tự nhiên, vốn con người, vốn xã hội, vốn vật chất và vốn tài chính.

  • Vốn tự nhiên: Đất đai, rừng, nguồn nước là tài sản quan trọng cho sinh kế nông nghiệp truyền thống.
  • Vốn con người: Kỹ năng, kiến thức, sức khỏe và lao động của người dân.
  • Vốn xã hội: Mạng lưới quan hệ gia đình, họ hàng, cộng đồng hỗ trợ trong sinh kế.
  • Vốn vật chất: Cơ sở hạ tầng, nhà cửa, công cụ sản xuất.
  • Vốn tài chính: Tiền mặt và các nguồn tài chính khác phục vụ cho hoạt động sinh kế.

Ngoài ra, các khái niệm về sinh kế truyền thống, biến đổi sinh kế, vùng biên giới và kinh tế cửa khẩu cũng được làm rõ để định hướng nghiên cứu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phân tích tài liệu thành văn và thu thập dữ liệu điền dã tại thực địa. Cỡ mẫu khảo sát gồm 86 hộ gia đình người Tày tại thôn Bản Thau, với phương pháp chọn mẫu thuận tiện và phỏng vấn sâu các cá nhân chủ chốt trong cộng đồng.

Các phương pháp thu thập dữ liệu bao gồm:

  • Quan sát tham gia: Ghi chép, ghi âm, chụp ảnh các hoạt động sinh kế và văn hóa.
  • Phỏng vấn sâu: Cá nhân và nhóm tập trung với cán bộ xã, trưởng thôn, các hộ gia đình.
  • Phương pháp so sánh: Đối chiếu dữ liệu hiện tại với tư liệu lịch sử để nhận diện biến đổi.
  • Phương pháp hệ thống và hồi cố: Phân tích các yếu tố tác động và quá trình biến đổi sinh kế.

Thời gian nghiên cứu kéo dài qua hai đợt khảo sát thực địa, kết hợp với phân tích số liệu thống kê từ các nguồn chính quyền địa phương và các báo cáo ngành.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Sinh kế truyền thống chủ yếu dựa vào nông nghiệp: Người Tày ở Bản Thau trước năm 1986 chủ yếu canh tác lúa nước hai vụ/năm, trồng cây ngô, khoai, sắn trên nương rẫy và làm vườn trồng rau, cây ăn quả. Tổng diện tích đất nông nghiệp là khoảng 1.704 ha trên toàn xã Tân Thanh, với đất ruộng nước chiếm phần lớn. Chăn nuôi trâu, bò, gia cầm cũng là nguồn sinh kế quan trọng.

  2. Biến đổi sinh kế rõ rệt từ sau Đổi mới: Từ năm 1986 đến nay, sinh kế truyền thống chuyển đổi theo hướng sản xuất hàng hóa với việc áp dụng giống cây trồng mới, kỹ thuật canh tác hiện đại hơn. Đồng thời, xuất hiện các hình thức sinh kế mới như lao động làm thuê, buôn bán, dịch vụ thương mại tại khu kinh tế cửa khẩu Tân Thanh. Ví dụ, tỷ lệ lao động phi nông nghiệp tại thôn Bản Thau tăng lên khoảng 30% trong những năm gần đây.

  3. Yếu tố tác động đến biến đổi sinh kế: Chính sách mở cửa biên giới, bình thường hóa quan hệ Việt - Trung, sự thành lập khu kinh tế cửa khẩu Tân Thanh và các chương trình phát triển vùng biên giới của Trung Quốc đã tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương và phát triển kinh tế. Tuy nhiên, cũng đặt ra thách thức về bảo tồn văn hóa truyền thống và an ninh biên giới.

  4. Ảnh hưởng đến đời sống kinh tế - xã hội: Thu nhập bình quân đầu người xã Tân Thanh đạt khoảng 10,5 triệu đồng/năm (2010), tăng trưởng kinh tế trung bình 8,75%/năm giai đoạn 2005-2010. Tuy nhiên, biến đổi sinh kế cũng dẫn đến những bất ổn như mất đất canh tác, rủi ro nghề nghiệp và thay đổi cấu trúc xã hội truyền thống.

Thảo luận kết quả

Sự chuyển đổi sinh kế của người Tày ở Bản Thau phản ánh sự thích ứng năng động trước bối cảnh kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế. Việc chuyển từ nền kinh tế tự cung tự cấp sang kinh tế hàng hóa và dịch vụ phù hợp với xu hướng phát triển chung của vùng biên giới. So với các nghiên cứu về sinh kế của các dân tộc thiểu số khác, kết quả này tương đồng với xu hướng đa dạng hóa sinh kế nhằm giảm thiểu rủi ro và tăng thu nhập.

Biểu đồ thể hiện tỷ lệ lao động phi nông nghiệp tăng dần qua các năm sẽ minh họa rõ nét sự chuyển dịch này. Bảng so sánh cơ cấu thu nhập trước và sau Đổi mới cũng cho thấy sự gia tăng đáng kể từ các hoạt động thương mại và dịch vụ.

Tuy nhiên, biến đổi sinh kế cũng đặt ra thách thức về bảo tồn văn hóa truyền thống, khi các giá trị tín ngưỡng, phong tục tập quán có nguy cơ mai một do ảnh hưởng của giao lưu văn hóa và thay đổi lối sống. Điều này đòi hỏi sự cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo tồn văn hóa, đồng thời đảm bảo an ninh biên giới trong bối cảnh hội nhập.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao kỹ năng lao động: Tổ chức các lớp đào tạo nghề, kỹ thuật canh tác hiện đại và kỹ năng kinh doanh cho người Tày nhằm nâng cao vốn con người, tăng khả năng tiếp cận các hình thức sinh kế mới. Thời gian thực hiện trong 2-3 năm, do UBND xã phối hợp với các trung tâm đào tạo nghề địa phương.

  2. Phát triển hạ tầng nông nghiệp và thủy lợi: Đầu tư cải tạo hệ thống kênh mương, thủy lợi để nâng cao năng suất cây trồng, giảm thiểu rủi ro thiên tai. Mục tiêu tăng năng suất lúa vụ đông - xuân từ 4,6 tạ/ha lên 6 tạ/ha trong 5 năm tới. Chủ thể thực hiện là các cơ quan quản lý nông nghiệp tỉnh và huyện.

  3. Khuyến khích phát triển kinh tế cửa khẩu bền vững: Xây dựng chính sách hỗ trợ các hộ gia đình tham gia hoạt động thương mại, dịch vụ tại khu kinh tế cửa khẩu, đồng thời kiểm soát chặt chẽ các hoạt động nhằm bảo vệ an ninh biên giới. Thời gian triển khai liên tục, do Ban quản lý khu kinh tế cửa khẩu phối hợp với lực lượng biên phòng.

  4. Bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống: Tổ chức các hoạt động văn hóa, lễ hội truyền thống, khuyến khích sử dụng trang phục, ngôn ngữ và phong tục tập quán của người Tày. Đồng thời, xây dựng các chương trình giáo dục văn hóa trong trường học địa phương. Chủ thể thực hiện là UBND xã, các tổ chức văn hóa và trường học, trong vòng 3 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý và hoạch định chính sách vùng biên giới: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách phát triển kinh tế - xã hội phù hợp, bảo đảm an ninh và ổn định sinh kế cho cộng đồng dân tộc thiểu số.

  2. Các nhà nghiên cứu dân tộc học, nhân học và phát triển nông thôn: Tài liệu chi tiết về sinh kế truyền thống và biến đổi sinh kế của người Tày, giúp hiểu sâu sắc về mối quan hệ giữa văn hóa, kinh tế và môi trường trong bối cảnh đổi mới.

  3. Tổ chức phi chính phủ và các dự án phát triển cộng đồng: Thông tin về các yếu tố tác động và nhu cầu của người dân địa phương hỗ trợ thiết kế các chương trình phát triển bền vững, phù hợp với đặc thù vùng biên.

  4. Cộng đồng người Tày và các dân tộc thiểu số khác: Giúp nâng cao nhận thức về biến đổi sinh kế, khuyến khích sự tham gia tích cực vào các hoạt động phát triển kinh tế và bảo tồn văn hóa truyền thống.

Câu hỏi thường gặp

  1. Sinh kế truyền thống của người Tày ở Bản Thau gồm những hoạt động gì?
    Sinh kế truyền thống chủ yếu là canh tác lúa nước hai vụ/năm, trồng cây ngô, khoai, sắn trên nương rẫy, làm vườn trồng rau và cây ăn quả, cùng với chăn nuôi trâu, bò, gia cầm. Đây là nền tảng kinh tế lâu đời của cộng đồng.

  2. Những hình thức sinh kế mới nào đã xuất hiện sau Đổi mới?
    Ngoài nông nghiệp, người Tày đã tham gia lao động làm thuê, buôn bán, dịch vụ thương mại tại khu kinh tế cửa khẩu Tân Thanh, tạo thêm nguồn thu nhập đa dạng và nâng cao đời sống.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến biến đổi sinh kế của người Tày?
    Chính sách mở cửa biên giới, phát triển khu kinh tế cửa khẩu, bình thường hóa quan hệ Việt - Trung và các chương trình phát triển vùng biên giới là những nhân tố chính thúc đẩy sự biến đổi sinh kế.

  4. Biến đổi sinh kế ảnh hưởng thế nào đến văn hóa truyền thống?
    Sự thay đổi trong sinh kế dẫn đến sự mai một một số phong tục, tín ngưỡng và trang phục truyền thống do giao lưu văn hóa và thay đổi lối sống, đặt ra thách thức trong việc bảo tồn giá trị văn hóa.

  5. Làm thế nào để phát triển sinh kế bền vững cho người Tày ở vùng biên?
    Cần kết hợp nâng cao kỹ năng lao động, phát triển hạ tầng nông nghiệp, khuyến khích kinh tế cửa khẩu bền vững và bảo tồn văn hóa truyền thống, đồng thời đảm bảo an ninh biên giới và môi trường sinh thái.

Kết luận

  • Luận văn là công trình đầu tiên nghiên cứu chi tiết về biến đổi sinh kế của người Tày tại thôn Bản Thau, xã Tân Thanh từ năm 1986 đến nay.
  • Sinh kế truyền thống dựa trên nông nghiệp đã chuyển đổi đa dạng với sự xuất hiện của các hình thức sinh kế mới phù hợp với bối cảnh kinh tế thị trường và hội nhập.
  • Các yếu tố chính tác động đến biến đổi sinh kế bao gồm chính sách biên giới, phát triển khu kinh tế cửa khẩu và giao lưu văn hóa.
  • Biến đổi sinh kế mang lại cơ hội phát triển kinh tế nhưng cũng đặt ra thách thức về bảo tồn văn hóa và an ninh xã hội.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao kỹ năng, phát triển hạ tầng, khuyến khích kinh tế cửa khẩu bền vững và bảo tồn văn hóa nhằm ổn định và phát triển sinh kế bền vững cho người Tày vùng biên.

Tiếp theo, cần triển khai các chương trình đào tạo và phát triển hạ tầng theo đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về tác động văn hóa và xã hội của biến đổi sinh kế. Mời các nhà quản lý, nghiên cứu và cộng đồng cùng tham gia đóng góp ý kiến để xây dựng chiến lược phát triển vùng biên hiệu quả và bền vững.