Tổng quan nghiên cứu

Kiểm toán nội bộ (KTNB) là một chức năng quan trọng trong quản trị doanh nghiệp, đặc biệt trong các tập đoàn kinh tế lớn như Tổng công ty Viễn thông Quân đội Viettel. Từ năm 2013 đến 2016, Viettel đã trải qua nhiều biến động về tài sản và nguồn vốn, với tổng tài sản năm 2014 tăng 56% so với năm 2013, nhưng lại giảm 47% vào năm 2016 so với năm 2015. Doanh thu năm 2016 đạt 1.678 tỷ đồng, tăng 6,29% so với năm trước, tuy nhiên lợi nhuận sau thuế giảm 88,74 tỷ đồng, tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu giảm từ 21,8% xuống còn 15,4%. Những biến động này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc nâng cao hiệu quả công tác KTNB nhằm đảm bảo tính minh bạch, tuân thủ pháp luật và nâng cao hiệu quả quản lý tài chính tại Viettel.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc hệ thống hóa lý luận về KTNB trong doanh nghiệp viễn thông, đánh giá thực trạng công tác KTNB tại Viettel năm 2016, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện và nâng cao hiệu quả hoạt động kiểm toán nội bộ. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong hoạt động KTNB tại Viettel trong năm 2016, dựa trên dữ liệu thu thập trong quý 1 năm 2017. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để cải thiện công tác kiểm toán nội bộ, góp phần nâng cao năng lực quản trị và kiểm soát rủi ro trong doanh nghiệp viễn thông hàng đầu Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình kiểm toán nội bộ hiện đại, trong đó có định nghĩa của Viện Kiểm toán Nội bộ Hoa Kỳ (IIA) và Chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam (VSA 610). KTNB được hiểu là chức năng độc lập, khách quan nhằm đảm bảo và tư vấn các hoạt động trong tổ chức, giúp nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro và kiểm soát nội bộ. Ba khái niệm chính được tập trung nghiên cứu gồm: kiểm toán hoạt động (đánh giá tính kinh tế, hiệu lực và hiệu quả), kiểm toán tuân thủ (đánh giá việc chấp hành các quy định pháp luật và nội bộ), và kiểm toán báo cáo tài chính (đảm bảo tính trung thực và kịp thời của báo cáo tài chính).

Mô hình tổ chức KTNB tại Viettel được phân tích theo ba mô hình phổ biến: trực thuộc Ban kiểm soát, trực thuộc Hội đồng quản trị, và trực thuộc Tổng giám đốc. Luận văn đánh giá ưu nhược điểm của từng mô hình, đồng thời đề xuất mô hình phù hợp với đặc thù doanh nghiệp viễn thông có quy mô lớn và phạm vi hoạt động rộng khắp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp và quan sát thực tế. Dữ liệu thứ cấp bao gồm báo cáo tài chính, báo cáo kiểm toán, các văn bản pháp luật liên quan đến KTNB, cùng các tài liệu nghiên cứu trước đó về kiểm toán nội bộ trong doanh nghiệp. Phương pháp quan sát trực tiếp được áp dụng để theo dõi quy trình kiểm toán nội bộ tại các đơn vị thành viên của Viettel.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng cách tổng hợp, hệ thống hóa các số liệu tài chính và kết quả kiểm toán, đồng thời so sánh với các chuẩn mực quốc tế và thực tiễn trong nước. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các báo cáo kiểm toán nội bộ của Viettel trong năm 2016 và các cuộc kiểm toán thực hiện trong quý 1 năm 2017. Phương pháp phân tích định lượng kết hợp với phân tích định tính nhằm đánh giá toàn diện hiệu quả công tác KTNB.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả hoạt động KTNB tại Viettel còn hạn chế: Mặc dù Viettel đã tổ chức bộ phận KTNB với 10 thành viên, trong đó 7 người có chứng chỉ kiểm toán viên, nhưng hoạt động kiểm toán mới chỉ tập trung vào kiểm tra sổ sách kế toán và tuân thủ pháp luật, chưa chú trọng đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh. Ví dụ, tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu giảm từ 21,8% năm 2015 xuống còn 15,4% năm 2016, cho thấy hiệu quả quản lý tài chính chưa tối ưu.

  2. Mô hình tổ chức KTNB chưa phát huy tối đa tính độc lập và khách quan: Bộ phận KTNB trực thuộc Ban kiểm soát và Tổng giám đốc, dẫn đến một số hạn chế về tính độc lập trong hoạt động kiểm toán. So sánh với các mô hình quốc tế, mô hình này có thể ảnh hưởng đến khách quan và quyền lực của kiểm toán viên nội bộ.

  3. Quy trình kiểm toán còn thiếu chặt chẽ và chưa đồng bộ: Kế hoạch kiểm toán được xây dựng dựa trên báo cáo kết quả kinh doanh và các yêu cầu quản lý, tuy nhiên việc thực hiện kiểm toán chưa áp dụng đầy đủ các phương pháp kỹ thuật như phân tích tỷ lệ tài chính, kiểm toán hoạt động và kiểm toán tuân thủ một cách toàn diện. Ví dụ, việc kiểm toán hoạt động xây dựng các trạm thu phát sóng chưa được thực hiện nghiêm ngặt, tiềm ẩn rủi ro thất thoát tài sản.

  4. Đội ngũ kiểm toán viên nội bộ còn hạn chế về trình độ chuyên môn và số lượng: Mặc dù có 7 kiểm toán viên có chứng chỉ, nhưng số lượng và trình độ chưa đáp ứng được yêu cầu kiểm toán toàn diện cho một tập đoàn lớn với nhiều đơn vị thành viên và phạm vi hoạt động rộng khắp. Điều này ảnh hưởng đến chất lượng và hiệu quả của các cuộc kiểm toán.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ đặc thù hoạt động phân tán địa lý của Viettel, với 75 chi nhánh và 8 văn phòng đại diện trên toàn quốc, gây khó khăn trong việc kiểm soát tập trung và tổ chức kiểm toán hiệu quả. So với các nghiên cứu về KTNB tại các ngân hàng thương mại và doanh nghiệp xây dựng, Viettel cần có sự điều chỉnh phù hợp với đặc thù ngành viễn thông và quy mô tổ chức.

Việc mô hình tổ chức KTNB chưa thực sự độc lập làm giảm tính khách quan của kiểm toán viên, điều này cũng được phản ánh trong các nghiên cứu trước đây về KTNB tại các tổng công ty thương mại và ngân hàng. Quy trình kiểm toán chưa đồng bộ và thiếu các phương pháp phân tích chuyên sâu làm giảm khả năng phát hiện rủi ro và sai phạm, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý tài chính.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu qua các năm, bảng phân tích cơ cấu tổ chức bộ phận KTNB và quy trình kiểm toán nội bộ để minh họa rõ hơn các điểm mạnh và tồn tại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tính độc lập và quyền hạn của bộ phận KTNB: Đề nghị Viettel xem xét tổ chức bộ phận KTNB trực thuộc Hội đồng quản trị hoặc thành lập Ban kiểm toán nội bộ độc lập nhằm nâng cao tính khách quan và quyền lực trong kiểm toán. Thời gian thực hiện trong vòng 12 tháng, chủ thể thực hiện là Ban lãnh đạo Viettel và Hội đồng quản trị.

  2. Hoàn thiện quy trình kiểm toán nội bộ theo chuẩn mực quốc tế: Xây dựng và áp dụng quy trình kiểm toán đồng bộ, bao gồm kiểm toán hoạt động, kiểm toán tuân thủ và kiểm toán báo cáo tài chính, sử dụng các phương pháp phân tích tài chính hiện đại. Thời gian triển khai 6-9 tháng, do Ban KTNB phối hợp với các phòng ban chuyên môn thực hiện.

  3. Nâng cao trình độ và số lượng kiểm toán viên nội bộ: Tăng cường đào tạo chuyên môn, cấp chứng chỉ kiểm toán viên nội bộ cho đội ngũ hiện tại và tuyển dụng thêm nhân sự có năng lực phù hợp với quy mô hoạt động. Kế hoạch đào tạo và tuyển dụng trong 12 tháng, do Ban nhân sự và Ban KTNB phối hợp thực hiện.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin trong kiểm toán nội bộ: Áp dụng phần mềm quản lý kiểm toán, hệ thống báo cáo tự động và phân tích dữ liệu lớn để nâng cao hiệu quả thu thập và xử lý thông tin kiểm toán. Thời gian triển khai dự kiến 12-18 tháng, do Ban công nghệ thông tin và Ban KTNB phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo các doanh nghiệp viễn thông: Giúp hiểu rõ vai trò và tầm quan trọng của KTNB trong quản trị doanh nghiệp, từ đó xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả.

  2. Bộ phận kiểm toán nội bộ và kế toán tại các tập đoàn kinh tế: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về tổ chức, quy trình và phương pháp kiểm toán nội bộ phù hợp với đặc thù ngành viễn thông.

  3. Các nhà quản lý tài chính và kiểm soát rủi ro: Hỗ trợ đánh giá và cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, nâng cao khả năng phát hiện và phòng ngừa rủi ro tài chính.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, kiểm toán: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý luận và thực tiễn KTNB trong doanh nghiệp viễn thông, góp phần phát triển nghiên cứu học thuật trong lĩnh vực này.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiểm toán nội bộ khác gì so với kiểm toán độc lập?
    Kiểm toán nội bộ là hoạt động kiểm tra, đánh giá do chính doanh nghiệp tổ chức nhằm hỗ trợ quản lý, trong khi kiểm toán độc lập do bên thứ ba thực hiện để xác nhận tính trung thực của báo cáo tài chính. Ví dụ, tại Viettel, KTNB giúp phát hiện rủi ro nội bộ và tư vấn cải tiến, còn kiểm toán độc lập xác nhận báo cáo tài chính hàng năm.

  2. Tại sao KTNB lại quan trọng đối với doanh nghiệp viễn thông?
    Doanh nghiệp viễn thông có quy mô lớn, hoạt động phân tán và sản phẩm vô hình, nên KTNB giúp kiểm soát hiệu quả tài chính, tuân thủ pháp luật và nâng cao hiệu quả hoạt động. Viettel với 75 chi nhánh cần KTNB để đảm bảo quản lý tập trung và giảm thiểu rủi ro.

  3. Mô hình tổ chức KTNB nào phù hợp nhất cho Viettel?
    Mô hình trực thuộc Hội đồng quản trị được đánh giá cao về tính độc lập và quyền lực, phù hợp với doanh nghiệp lớn như Viettel. Tuy nhiên, cần cân nhắc đặc thù quản lý và điều hành hiện tại để lựa chọn mô hình tối ưu.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác KTNB?
    Cần hoàn thiện quy trình kiểm toán, nâng cao trình độ kiểm toán viên, tăng cường tính độc lập của bộ phận KTNB và ứng dụng công nghệ thông tin. Viettel có thể triển khai đào tạo chuyên sâu và áp dụng phần mềm quản lý kiểm toán.

  5. KTNB có thể giúp phát hiện những rủi ro nào trong doanh nghiệp?
    KTNB giúp phát hiện rủi ro tài chính, gian lận, sai phạm trong quản lý tài sản, vi phạm pháp luật và các điểm yếu trong quy trình hoạt động. Tại Viettel, KTNB đã góp phần phát hiện các sai sót trong hoạt động xây dựng và quản lý tài chính.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa lý luận về kiểm toán nội bộ, làm rõ vai trò và chức năng trong doanh nghiệp viễn thông.
  • Thực trạng KTNB tại Viettel cho thấy nhiều ưu điểm nhưng cũng tồn tại hạn chế về mô hình tổ chức, quy trình và trình độ nhân sự.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao tính độc lập, hoàn thiện quy trình, đào tạo nhân sự và ứng dụng công nghệ nhằm nâng cao hiệu quả KTNB.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, hỗ trợ Viettel và các doanh nghiệp viễn thông khác cải thiện công tác kiểm toán nội bộ.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12-18 tháng và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh phù hợp.

Quý độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích áp dụng các kiến thức và giải pháp trong luận văn nhằm nâng cao hiệu quả quản trị và kiểm soát nội bộ tại doanh nghiệp mình.